Describe an important plant that grows in your country - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an important plant that grows in your country” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an important plant that grows in your country

You should say:

  • What it is
  • Where you see it
  • What it looks like

And explain why it is important.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most important plants that grow in Vietnam is undoubtedly rice. Rice isn't just a crop; it's a vital part of our culture, economy, and daily diet. The significance of rice in Vietnam is immense, as it essentially shapes the landscape of our rural areas with expansive, picturesque rice paddies that turn golden yellow each harvest season.

Vietnam is one of the world's largest rice exporters, and this crop plays a crucial role in our agricultural sector. It's grown primarily in the Mekong Delta and the Red River Delta, regions that are often referred to as the 'rice bowls' of Vietnam due to their fertile lands and abundant water supply which are perfect for cultivating rice.

Rice is integral to Vietnamese cuisine as well. From plain steamed rice that accompanies almost every meal to more complex dishes like 'Banh Chung' or 'Banh Xeo,' rice is a staple. These dishes are not only consumed daily but are also central to our festivals and cultural celebrations, symbolizing prosperity and fertility.

Moreover, rice cultivation in Vietnam involves traditional, labor-intensive methods inherited through generations. The process includes flooding fields, transplanting seedlings, and harvesting, reflecting Vietnam's deep connection with nature and reliance on ancestral agricultural practices central to its identity.

Từ vựng cần lưu ý:

  • crop (n): cây trồng, hạt giống
  • immense (adj): lớn lao
  • picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
  • rice paddy (n): cánh đồng lúa
  • harvest (n): mùa gặt
  • agricultural (adj): nông nghiệp
  • exporter (n): nước xuất khẩu
  • fertile (adj): màu mỡ
  • cultivate (v): trồng, nuôi dưỡng
  • cuisine (n): nền ẩm thực
  • steamed rice (n): cơm
  • staple (n): sản phẩm chính
  • consume (v): tiêu thụ, sử dụng
  • prosperity (n): sự thịnh vượng
  • fertility (n): sự phì nhiêu
  • labor-intensive (adj): cần nhiều người lao động (tính từ chỉ một ngành nào đó)
  • inherit (v): kế thừa
  • flooding field (n): làm ngập ruộng
  • transplanting (adj): cấy mạ
  • ancestral (adj): thuộc về tổ tiên
  • identity (n): bản sắc, danh tính

Bài dịch:

Lúa gạo chắc chắn là một trong những loại cây trồng quan trọng nhất ở Việt Nam. Gạo không chỉ là một loại cây trồng mà còn là một phần thiết yếu trong văn hóa, kinh tế và chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta. Tầm quan trọng của gạo ở Việt Nam là vô cùng to lớn, nó tạo nên hình ảnh của các vùng nông thôn với những cánh đồng lúa rộng lớn, đẹp như tranh vẽ, chuyển sang màu vàng óng ả mỗi mùa gặt.

Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, và loại cây trồng này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp của chúng ta. Lúa gạo được trồng chủ yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng, những vùng đất thường được gọi là 'vựa lúa' của Việt Nam do có đất đai màu mỡ và nguồn nước dồi dào, thích hợp cho việc trồng lúa.

Gạo cũng là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Việt Nam. Từ cơm trắng ăn kèm với hầu hết các bữa ăn đến các món ăn phức hợp hơn như bánh chưng hay bánh xèo, gạo là một món ăn chủ yếu. Những món ăn này không chỉ được dùng hàng ngày mà còn là trung tâm của các lễ hội và lễ kỷ niệm văn hóa của chúng ta, tượng trưng cho sự thịnh vượng và phì nhiêu.

Hơn nữa, trồng lúa ở Việt Nam còn liên quan đến các phương pháp canh tác truyền thống, đòi hỏi nhiều công sức được kế thừa qua nhiều thế hệ. Quá trình này bao gồm việc làm ngập ruộng, cấy mạ, gặt hái, thể hiện mối liên hệ sâu sắc của Việt Nam với thiên nhiên và sự phụ thuộc vào các tập quán canh tác của tổ tiên, vốn là yếu tố trung tâm của bản sắc dân tộc.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the features of living in the countryside?

Những đặc điểm của cuộc sống ở nông thôn là gì?

Bài mẫu:

“Living in the countryside offers numerous features, such as a peaceful and quiet environment away from the hustle and bustle of city life. It often provides cleaner air and more green spaces. Residents usually have closer community ties and a slower pace of life, allowing more time for leisure and family. The countryside also offers opportunities for farming and access to fresh, local produce.”

Từ vựng:

  • hustle and bustle (phrase): ồn ào náo nhiệt
  • green space (n): không gian xanh 
  • community tie (n): sự kết nối với cộng đồng
  • pace of life (n): nhịp sống, tốc độ cuộc sống
  • leisure (n): thời gian rảnh

Bài dịch:

Cuộc sống ở nông thôn đem lại nhiều đặc điểm, chẳng hạn như môi trường yên bình và tĩnh lặng, tránh xa sự ồn ào náo nhiệt của cuộc sống thành phố. Nơi đây thường có không khí trong lành hơn và nhiều không gian xanh hơn. Người dân nông thôn thường có mối quan hệ cộng đồng khắng khít hơn và nhịp sống chậm rãi hơn, cho phép có nhiều thời gian hơn cho giải trí và gia đình. Nông thôn cũng mang đến cơ hội canh tác và tiếp cận với các sản phẩm địa phương tươi ngon.

2.2. Should schools teach children how to grow plants?

Trường học có nên dạy trẻ em cách trồng cây không?

Bài mẫu:

“Yes, schools should teach children how to grow plants. This education can foster a connection to nature, teach responsibility, and provide practical skills for self-sufficiency. Understanding plant growth also encourages healthy eating habits by increasing children's interest in fruits and vegetables they have grown themselves. Moreover, it can raise awareness about environmental issues and sustainability from a young age.”

Từ vựng:

  • self-sufficiency (n): khả năng tự lập
  • awareness (n): nhận thức, hiểu biết
  • environmental issue (n): vấn đề môi trường
  • sustainability (n): sự bền vững

Bài dịch:

Đúng vậy, nói chuyện với trẻ là cách cơ bản để tăng cường trí thông minh của chúng. Cuộc trò chuyện kích thích sự phát triển nhận thức, kỹ năng ngôn ngữ và tư duy phê phán của trẻ. Nó tăng cường vốn từ vựng và khả năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, đó không phải là phương pháp duy nhất. Một cách tiếp cận toàn diện bao gồm các trải nghiệm, hoạt động đọc và thực hành đa dạng là rất lý tưởng. Một cuộc đối thoại hấp dẫn là một công cụ đắc lực, nhưng sự kết hợp nhiều phương pháp mới là chìa khóa để nuôi dưỡng một đứa trẻ thông minh và toàn diện.

2.3. Why do some people prefer to live in the countryside?

Tại sao một số người thích sống ở nông thôn?

Bài mẫu:

“Some people prefer to live in the countryside for the tranquility and space it offers. The natural environment provides a calming backdrop, often leading to a healthier lifestyle with less pollution and more opportunities for outdoor activities. Additionally, the cost of living is usually lower, and the sense of community is stronger compared to urban areas.”

Từ vựng:

  • tranquility (n): trạng thái/sự yên tĩnh
  • calming backdrop (n): môi trường yên bình 
  • outdoor activity (n): hoạt động ngoài trời
  • urban area (n): đô thị

Bài dịch:

Một số người thích sống ở nông thôn vì sự yên tĩnh và không gian rộng rãi mà nơi đây mang lại. Môi trường thiên nhiên cung cấp một môi trường yên bình, thường dẫn đến lối sống lành mạnh hơn với ít ô nhiễm hơn và nhiều cơ hội hơn cho các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt ở nông thôn thường thấp hơn và ý thức cộng đồng thường gắn bó hơn so với khu vực đô thị.

2.4. Have new kinds of plants been grown in your city recently?

Gần đây có loại cây trồng mới nào xuất hiện ở thành phố của bạn không?

Bài mẫu:

“Recently, urban gardening has become more popular in my city, introducing new kinds of plants, particularly those suitable for small spaces or balconies, like dwarf fruit trees and various herbs. This trend reflects growing interest in sustainability and self-reliance, encouraging city dwellers to cultivate their own green spaces.”

Từ vựng:

  • balcony (n): ban công
  • dwarf fruit tree (n): cây ăn quả lùn
  • herb (n): thảo mộc
  • self-reliance (n): sự tự lập
  • dweller (n): người dân

Bài dịch:

Gần đây, việc trồng cây ở đô thị trở nên phổ biến hơn trong thành phố của tôi, giới thiệu các loại cây trồng mới, đặc biệt là những loại thích hợp cho các không gian nhỏ hoặc ban công, chẳng hạn như cây ăn quả lùn và các loại thảo mộc. Xu hướng này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với tính bền vững và tự cung tự cấp, khuyến khích cư dân thành phố tự trồng không gian xanh của riêng họ.

2.5. Why do some people like to keep plants at home?

Tại sao một số người thích trồng cây trong nhà?

Bài mẫu:

“People like to keep plants at home for several reasons. Plants can enhance the aesthetic of a space, bringing vibrancy and life into the home. They also improve air quality by absorbing toxins and releasing oxygen. Moreover, caring for plants can be a relaxing hobby that helps reduce stress and provides a sense of accomplishment when the plants thrive.”

Từ vựng:

  • aesthetic (n): tính thẩm mỹ
  • vibrancy (n): sự năng động, sức sống
  • air quality (n): chất lượng không khí
  • absorb (v): hấp thụ
  • toxin (n): độc tố, chất độc
  • accomplishment (n): thành tựu
  • thrive (v): phát triển

Bài dịch:

Con người thích trồng cây trong nhà vì một số lý do. Cây có thể làm tăng tính thẩm mỹ của một không gian, mang lại sức sống và sự tươi mới cho ngôi nhà. Chúng cũng cải thiện chất lượng không khí bằng cách hấp thụ độc tố và giải phóng oxy. Hơn nữa, chăm sóc cây cối có thể là một thú vui thư giãn giúp giảm căng thẳng và mang lại cảm giác thành công khi cây phát triển tốt.

2.6. Are there many trees in your city?

Thành phố của bạn có nhiều cây xanh không?

Bài mẫu:

“Yes, there are many trees in my city, which contribute significantly to its landscape and ecosystem. The city has several parks and green belts, and there are efforts to maintain and increase tree cover to improve air quality, provide shade, and enhance urban aesthetics. Additionally, many streets are lined with trees, which not only beautify the area but also offer ecological benefits.”

Từ vựng:

  • landscape (n): cảnh quan
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • green belt (n): vành đai xanh
  • tree cover (n): độ che phủ xanh
  • shade (n): bóng râm
  • urban aesthetic (n): thẩm mỹ đô thị
  • beautify (v): làm đẹp
  • ecological benefit (n): lợi ích sinh thái

Bài dịch:

Có, thành phố của tôi có nhiều cây xanh, đóng góp đáng kể vào cảnh quan và hệ sinh thái của thành phố. Thành phố có nhiều công viên và vành đai xanh, đồng thời có các nỗ lực duy trì và tăng độ che phủ của cây xanh để cải thiện chất lượng không khí, cung cấp bóng mát và nâng cao tính thẩm mỹ của đô thị. Ngoài ra, nhiều tuyến đường phố cũng được trồng cây xanh, không chỉ làm đẹp khu vực mà còn mang lại lợi ích về sinh thái.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an important plant that grows in your country” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!