Describe a natural place (e.g. park, mountain) - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a natural place (e.g. park, mountain)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a natural place (e.g. park, mountain)

You should say:

  • Where this place is
  • How you knew this place
  • What it is like

And explain why you like to visit it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of my favorite natural places to visit is Banff National Park, located in the Canadian Rockies. I first learned about Banff through a travel magazine, and the stunning photos of its mountains and lakes completely captivated me. I visited it for the first time a couple of years ago during a summer trip.

Banff is, simply put, breathtaking. It’s this vast wilderness of rugged mountains, crystal-clear lakes, and dense forests. The most famous spot there is Lake Louise, known for its vibrant turquoise waters framed by steep peaks and lush greenery. Whether it's snow-capped mountains in the winter or the explosion of colors in the fall, Banff’s beauty is truly something to behold at any time of the year.

What I especially love about visiting Banff is the feeling of escape it offers. Being there, surrounded by such majestic nature, really puts everyday stresses into perspective. It’s a place where you can breathe fresh mountain air, hike trails that offer unexpectedly beautiful views, and simply disconnect from the hustle and bustle of city life. Each visit feels like a new adventure because there’s always something different to see or do, from skiing in the winter to kayaking on the lakes in the summer.

So, visiting Banff isn’t just about seeing a beautiful place; it’s about reconnecting with nature and rejuvenating the soul. That’s why it holds such a special place in my heart.

Từ vựng cần lưu ý:

  • stunning (adj): tuyệt đẹp 
  • captivate (v): thu hút, say mê 
  • breathtaking (adj): tuyệt đẹp, đẹp đến nghẹt thở 
  • wilderness (n): vùng hoang dã 
  • crystal-clear (adj): trong vắt như pha lê 
  • turquoise (adj): màu ngọc lam 
  • lush greenery: cây cỏ xanh tươi tốt
  • snow-capped mountain: ngọn núi phủ đầy tuyết 
  • explosion (n): sự bùng nổ 
  • majestic (adj): hùng vĩ 
  • disconnect (v): thoát khỏi 
  • skiing (n): trượt tuyết
  • kayaking (n): chèo thuyền kayak 
  • rejuvenate (v): trẻ hóa

Bài dịch:

Một trong những địa điểm thiên nhiên yêu thích của tôi để đến thăm là Vườn quốc gia Banff, nằm ở dãy núi Rocky của Canada. Tôi lần đầu biết đến Banff qua một tạp chí du lịch, và những bức ảnh tuyệt đẹp về những ngọn núi và hồ nước ở đó đã hoàn toàn cuốn hút tôi. Tôi đã đến thăm nơi này lần đầu tiên vài năm trước trong một chuyến đi mùa hè.

Banff, đơn giản mà nói, là một nơi đẹp đến nghẹt thở. Đó là một vùng hoang dã rộng lớn với những ngọn núi gồ ghề, những hồ nước trong vắt và những khu rừng rậm rạp. Điểm nổi tiếng nhất ở đó là hồ Louise, được biết đến với làn nước màu ngọc lam rực rỡ, bao quanh bởi những đỉnh núi dốc phủ đầy tuyết và cây cỏ xanh tươi. Dù là những ngọn núi phủ đầy tuyết vào mùa đông hay sự bùng nổ màu sắc vào mùa thu, vẻ đẹp của Banff thực sự là điều đáng chiêm ngưỡng vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.

Điều tôi đặc biệt yêu thích khi thăm Banff là cảm giác giải phóng mà nó mang lại. Ở đó, được bao quanh bởi thiên nhiên hùng vĩ như vậy, thực sự làm cho những căng thẳng hàng ngày trở nên nhỏ bé hơn. Đó là nơi bạn có thể hít thở không khí trong lành của núi, đi bộ trên những con đường mòn với những khung cảnh đẹp không ngờ và đơn giản là thoát khỏi khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Mỗi chuyến thăm đều cảm giác như một cuộc phiêu lưu mới vì luôn có điều gì đó khác biệt để nhìn ngắm hoặc làm, từ trượt tuyết vào mùa đông đến chèo thuyền kayak trên các hồ vào mùa hè.

Vì vậy, đến thăm Banff không chỉ là ngắm nhìn một địa điểm đẹp đẽ; đó là việc kết nối lại với thiên nhiên và làm trẻ hóa tâm hồn. Đó là lý do tại sao nó giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kind of people like to visit natural places?

Những người nào thích đến thăm những địa điểm thiên nhiên?

Bài mẫu:

“A wide variety of people are drawn to visit natural places, but they often share common traits such as a love for adventure, a need for relaxation, or an interest in environmental conservation. Nature enthusiasts, hikers, photographers, and families looking for a peaceful outing all seek out natural settings. These places offer a break from the digital and urban hustle, providing physical challenges, mental rest, or simply a chance to experience the untouched beauty of the natural world.”

Từ vựng:

  • adventure (n): phiêu lưu 
  • conservation (n): bảo tồn 
  • enthusiast (n): người đam mê
  • urban (adj): đô thị 
  • untouched (adj): hoang sơ 

Bài dịch:

Rất nhiều người đều thích đến thăm các địa điểm thiên nhiên nhưng họ thường có những đặc điểm chung như thích phiêu lưu, nhu cầu thư giãn hoặc quan tâm đến việc bảo tồn môi trường. Những người đam mê thiên nhiên, những người đi bộ đường dài, nhiếp ảnh gia và các gia đình đang tìm kiếm một chuyến đi chơi yên bình đều muốn tới những khu vực thiên nhiên. Những nơi này mang đến sự thoát khỏi sự hối hả của đô thị và kỹ thuật số, mang đến những thách thức về thể chất, nghỉ ngơi tinh thần hoặc đơn giản là cơ hội trải nghiệm vẻ đẹp hoang sơ của thế giới tự nhiên.

2.2. What are the differences between a natural place and a city?

Sự khác biệt giữa địa điểm tự nhiên và thành phố là gì?

Bài mẫu:

“The primary difference between a natural place and a city is the environment. Natural places are characterized by their predominantly unmodified landscapes, like forests, mountains, lakes, and rivers, which provide a habitat for wildlife and offer serene settings. Cities, on the other hand, are highly developed areas where the landscape is significantly altered by human presence, characterized by buildings, roads, and other infrastructure. Cities tend to have a faster pace of life and higher levels of pollution compared to the tranquility and cleaner air found in natural places.”

Từ vựng:

  • predominantly (adv): chủ yếu 
  • unmodified (adj): chưa bị biến đổi
  • serene (adj): thanh bình 
  • alter (v): chỉnh sửa, thay đổi 
  • tranquility (n): sự yên tĩnh 

Bài dịch:

Sự khác biệt chính giữa một nơi tự nhiên và một thành phố chính là môi trường của chúng. Các địa điểm tự nhiên mang đặc trưng của nhiều cảnh quan chưa bị biến đổi, như rừng, núi, hồ và sông, cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã và mang lại khung cảnh thanh bình. Mặt khác, các thành phố là những khu vực đã phát triển, nơi cảnh quan bị thay đổi đáng kể bởi sự hiện diện của con người, mang đặc trưng của các tòa nhà, đường sá và cơ sở hạ tầng khác. Các thành phố có xu hướng có nhịp sống nhanh hơn và mức độ ô nhiễm cao hơn so với sự yên tĩnh và không khí sạch hơn ở những nơi tự nhiên.

2.3. Is going to the park the only way to get close to nature?

Đến công viên có phải là cách duy nhất để trở nên gần gũi với thiên nhiên không?

Bài mẫu:

“Going to the park is a common and accessible way to get close to nature, but it's certainly not the only way. Other activities like hiking in national parks, visiting botanical gardens, going on wildlife safaris, or even camping by a lakeside allow people to connect with nature. These activities can provide more immersive experiences in diverse natural environments, offering deeper interaction with wildlife and the natural ecosystem.”

Từ vựng:

  • hiking (n): đi bộ đường dài
  • botanical garden: vườn bách thảo 
  • wildlife safari: chuyến đi săn động vật hoang dã 
  • immersive (adj): phong phú
  • ecosystem (n): hệ sinh thái 

Bài dịch:

Đến công viên là cách phổ biến và dễ tiếp cận để gần gũi với thiên nhiên, nhưng chắc chắn đó không phải là cách duy nhất. Các hoạt động khác như đi bộ đường dài trong vườn quốc gia, tham quan vườn bách thảo, tham gia các chuyến đi săn động vật hoang dã hoặc thậm chí cắm trại bên bờ hồ cho phép mọi người kết nối với thiên nhiên. Những hoạt động này có thể mang lại trải nghiệm phong phú hơn trong môi trường tự nhiên đa dạng, mang lại sự tương tác sâu sắc hơn với động vật hoang dã và hệ sinh thái tự nhiên.

2.4. Do you know any wild animals in the city?

Bạn có biết loài động vật hoang dã nào trong thành phố không?

Bài mẫu:

“Yes, several wild animals can be found in urban settings, depending on the city. Commonly, one might encounter birds like pigeons, crows, and sometimes even raptors like hawks. In some cities, it's not unusual to see squirrels, raccoons, or even deer. These animals have adapted to urban life and can often be seen in city parks, green belts, and sometimes even wandering through busy urban areas.”

Từ vựng:

  • encounter (v): bắt gặp 
  • crow (n): quạ 
  • raptor (n): chim ăn thịt 
  • raccoon (n): gấu trúc 
  • green belt: vành đai xanh 

Bài dịch:

Có, một số loài động vật hoang dã có thể được tìm thấy ở môi trường đô thị, tùy thuộc vào thành phố. Thông thường, người ta có thể bắt gặp những loài chim như chim bồ câu, quạ và đôi khi thậm chí cả những loài chim ăn thịt như diều hâu. Ở một số thành phố, không có gì lạ khi nhìn thấy sóc, gấu trúc hay thậm chí là hươu. Những loài động vật này đã thích nghi với cuộc sống đô thị và thường có thể được nhìn thấy trong các công viên thành phố, vành đai xanh và đôi khi còn lang thang qua các khu đô thị sầm uất.

2.5. Do you think it is a good idea to let animals stay in local parks for people to visit?

Bạn có nghĩ rằng nên để động vật ở trong công viên địa phương để mọi người đến thăm không?

Bài mẫu:

“Allowing animals to stay in local parks can be a good idea if it is managed properly and the animals are native to the area. This approach can help educate the public about local wildlife and foster a greater appreciation for nature. However, it's crucial that such initiatives ensure the safety and well-being of both the animals and the visitors. Proper management, such as habitat conservation and public education about how to interact with wildlife responsibly, is essential to make this beneficial for both wildlife and people.”

Từ vựng:

  • native (n): loài bản địa 
  • initiative (n): sáng kiến 
  • habitat conservation: bảo tồn môi trường sống 
  • beneficial (adj): có lợi 

Bài dịch:

Cho phép động vật ở trong các công viên địa phương có thể là một ý tưởng hay nếu nó được quản lý đúng cách và động vật đó là loài bản địa của khu vực. Cách tiếp cận này có thể giúp giáo dục công chúng về động vật hoang dã địa phương và thúc đẩy sự trân trọng hơn đối với thiên nhiên. Tuy nhiên, điều quan trọng là những sáng kiến như vậy phải đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của cả động vật và du khách. Quản lý phù hợp, chẳng hạn như bảo tồn môi trường sống và giáo dục cộng đồng về cách tương tác với động vật hoang dã một cách có trách nhiệm là điều cần thiết để mang lại lợi ích cho cả động vật hoang dã và con người.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a natural place (e.g. park, mountain)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!