Describe an adventurous person that you know - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe an adventurous person that you know” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an adventurous person that you know

You should say:

  • Who the person is
  • How you know this person
  • What this person does that is adventurous

And explain why you think this person likes to take risks.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Alright, so the most adventurous person I know has got to be my friend Max. Honestly, he's like the embodiment of a thrill-seeker. He's always been the type to seek out challenges and thrives on pushing boundaries, whether it's in sports, travel, or any other aspect of his life.

A few years ago, Max took a year off work to backpack around the world solo. He immersed himself in various cultures and embarked on numerous adventures, including skydiving in New Zealand, trekking through the Amazon, and ice climbing in Norway. It was astonishing how he filled the year with such diverse experiences.

What really stands out about Max is not just his daring nature but also his ability to inspire others. He's got this infectious enthusiasm that really motivates you to step out of your comfort zone. For example, after hearing about his adventures, I was inspired to take my first solo trip abroad, which was something I'd never thought I'd do.

So yeah, Max is definitely that adventurous spirit who not only seeks adventures for himself but also encourages those around him to explore and experience new things. He truly believes that life's too short to stay in one place, and he certainly lives by that motto.

Từ vựng cần lưu ý:

  • adventurous (adj): thích khám phá, mạo hiểm
  • embodiment (n): hiện thân của một hình mẫu/ý tưởng nào đó
  • thrill-seeker (n): người tìm kiếm cảm giác mạnh, người tìm kiếm cảm giác hưng phấn
  • seek out (ph.v): tìm kiếm trong một khoảng thời gian ấy
  • thrive (v): phát triển, thành công 
  • boundary (n): giới hạn
  • aspect (n): khía cạnh
  • take a year off (phrase): nghỉ 1 năm
  • backpack (v): đi du lịch khi chỉ mang theo một chiếc ba lô (ám chỉ việc du lịch không dùng quá nhiều chi phí).
  • immerse (v): tham gia vào một sự kiện nào đó
  • embark on (ph.v): bắt đầu một điều gì mới hoặc quan trọng
  • skydiving (v): nhảy dù
  • trekking (v): đi bộ đường dài 
  • ice climbing (n): leo núi băng
  • astonishing (adj): cực kỳ bất ngờ
  • diverse (adj): đa dạng
  • stand out (ph.v): nổi bật
  • daring nature (phrase): thách thức thiên nhiên
  • infectious (adj): có tính truyền nhiễm, lây nhiễm
  • solo trip (n): chuyến đi một mình
  • spirit (n): tâm hồn, linh hồn
  • explore (v): khám phá
  • motto (n): châm ngôn, phương châm

Bài dịch:

Người thích phiêu lưu nhất mà tôi biết chắc chắn là bạn tôi, Max. Thật lòng mà nói, anh ấy giống như hiện thân của một người tìm kiếm cảm giác mạnh. Anh ấy luôn là kiểu người tìm kiếm thử thách và phát triển việc “chạm tới những giới hạn” của chính mình, dù là trong thể thao, du lịch hay bất kỳ khía cạnh nào khác của cuộc sống.

Cách đây vài năm, Max đã nghỉ việc một năm để đi du lịch vòng quanh thế giới một mình. Anh ấy đã hòa mình vào nhiều nền văn hóa khác nhau và tham gia vào nhiều cuộc phiêu lưu, bao gồm nhảy dù ở New Zealand, đi bộ xuyên qua rừng Amazon, và leo núi băng ở Na Uy. Thật kinh ngạc khi anh ấy đã lấp đầy một năm với những trải nghiệm đa dạng như vậy.

Điều thực sự nổi bật về Max không chỉ là tính cách gan dạ mà còn là khả năng truyền cảm hứng cho người khác. Anh ấy có sự nhiệt huyết lây lan khiến bạn thực sự muốn bước ra khỏi vùng an toàn của mình. Ví dụ, sau khi nghe về những cuộc phiêu lưu của anh ấy, tôi đã được truyền cảm hứng để thực hiện chuyến đi đầu tiên một mình ra nước ngoài, điều mà tôi chưa từng nghĩ mình sẽ làm.

Vì vậy, đúng vậy, Max chắc chắn là người có tinh thần phiêu lưu, không chỉ tìm kiếm những cuộc phiêu lưu cho riêng mình mà còn khuyến khích những người xung quanh khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ. Anh ấy thực sự tin rằng cuộc sống quá ngắn để đứng yên một chỗ, và anh ấy chắc chắn sống theo phương châm đó.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Are adventurous activities popular in Vietnam? (Why?/Why not?)

Các hoạt động phiêu lưu có phổ biến ở Việt Nam không? (Tại sao?/Tại sao không?)

Bài mẫu:

“Yes, adventurous activities are gaining popularity in Vietnam, especially among the younger population. The country's diverse landscapes, from vast mountain ranges like the Hoang Lien Son to the extensive coastline along the South China Sea, provide ideal settings for trekking, paragliding, and water sports. Tourism development has also encouraged more adventure-related offerings, making these activities more accessible and appealing to both locals and tourists seeking thrills.”

Từ vựng:

  • popularity (n): mức độ phổ biến
  • mountain range (n): dãy núi
  • coastline (n): đường bờ biển
  • paragliding (n): dù lượn
  • water sport (n): các môn thể thao dưới nước
  • appealing (adj): thu hút, hấp dẫn
  • thrill (n): cảm giác mạnh

Bài dịch:

Có, các hoạt động phiêu lưu ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trong giới trẻ. Các cảnh quan đa dạng của đất nước, từ những dãy núi rộng lớn như Hoàng Liên Sơn đến bờ biển dài dọc Biển Đông, cung cấp những địa điểm lý tưởng cho việc đi bộ đường dài, dù lượn và các môn thể thao dưới nước. Sự phát triển du lịch cũng đã khuyến khích nhiều hoạt động liên quan đến phiêu lưu hơn, làm cho các hoạt động này trở nên dễ tiếp cận và hấp dẫn đối với cả người dân địa phương và du khách tìm kiếm cảm giác mạnh.

2.2. Why do you think some people like adventurous activities?

Tại sao bạn nghĩ một số người thích các hoạt động phiêu lưu?

Bài mẫu:

“Some people are drawn to adventurous activities because they offer a chance to break from routine and test personal limits, which can be exhilarating and fulfilling. These activities often provide unique experiences that are not found in everyday life, fostering a sense of achievement and confidence upon completion. Additionally, they stimulate adrenaline production, which naturally elevates mood and energy levels, making such activities both physically and psychologically rewarding.”

Từ vựng:

  • break from (ph.v): nghỉ ngơi khỏi điều gì đó
  • limit (n): giới hạn
  • exhilarating (adj): phấn khích, vui vẻ, thú vị
  • fulfilling (adj): thỏa mãn, hạnh phúc, vui vẻ
  • foster (v): nuôi dưỡng
  • stimulate (v): kích thich
  • adrenaline production (n): sự sản xuất adrenaline
  • elevate (v): nâng cấp
  • physically (adv): về mặt thể chất
  • psychologically (adv): về mặt tinh thần

Bài dịch:

Một số người bị thu hút bởi các hoạt động phiêu lưu vì chúng mang lại cơ hội để thoát khỏi những thói quen hàng ngày và thử thách giới hạn cá nhân, điều này có thể rất thú vị và thỏa mãn. Những hoạt động này thường mang lại những trải nghiệm độc đáo mà không tìm thấy trong cuộc sống hàng ngày, tạo ra cảm giác đạt được thành tựu và tự tin sau khi hoàn thành. Ngoài ra, chúng kích thích sản xuất adrenaline, giúp nâng cao tâm trạng và mức năng lượng, làm cho các hoạt động này vừa bổ ích về mặt thể chất lẫn tinh thần.

2.3. Should the government pay for the cost of rescuing adventurous people who need help?

Chính phủ có nên chi trả chi phí cứu hộ những người phiêu lưu gặp nạn không?

Bài mẫu:

“While governments should ensure safety regulations for adventurous activities, covering the cost of rescues is more complex. It's reasonable for governments to assist in emergencies, but they should also encourage adventurers to take responsibility, possibly through mandatory insurance or rescue deposits. This way, adventurers are more conscious of the risks and potential costs involved, promoting safer practices and preparedness.”

Từ vựng:

  • ensure (v): đảm bảo
  • safety regulation (n): luật an toàn
  • covering (v): tài trợ, bao gồm
  • emergency (n): tình huống khẩn cấp
  • adventurer (n): những người khám phá, người thám hiểm
  • mandatory (adj): bắt buộc
  • insurance (n): bảo hiểm
  • rescue deposit (n): tiền đặt cọc cứu hộ
  • preparedness (n): sự chuẩn bị

Bài dịch:

Mặc dù chính phủ nên đảm bảo các quy định an toàn cho các hoạt động phiêu lưu, việc chi trả chi phí cứu hộ phức tạp hơn. Chính phủ hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp là hợp lý, nhưng họ cũng nên khuyến khích những người phiêu lưu tự chịu trách nhiệm, có thể thông qua bảo hiểm bắt buộc hoặc tiền đặt cọc cứu hộ. Bằng cách này, những người phiêu lưu sẽ ý thức hơn về các rủi ro và chi phí tiềm ẩn, từ đó thúc đẩy các thực hành an toàn hơn và sự chuẩn bị kỹ càng hơn.

2.4. What are the advantages and possible disadvantages of facing challenges?

Những lợi thế và nhược điểm có thể có của việc đối mặt với thử thách là gì?

Bài mẫu:

“Facing challenges has significant advantages, including personal growth, resilience, and improved problem-solving skills. Overcoming challenges can lead to increased self-esteem and a broader perspective on what one can achieve. However, the disadvantages include potential stress, risk of failure, and the physical or emotional toll it may take. It's important for individuals to assess their capabilities and resources before taking on major challenges to mitigate these risks.”

Từ vựng:

  • personal growth (n): sự phát triển cá nhân
  • resilience (n): khả năng hồi phục
  • overcome (v): vượt qua
  • self-esteem (n): sự tự tin, cái tôi, lòng tự trọng
  • perspective (n): góc nhìn
  • failure (n): sự thất bại
  • emotional (adj): thuộc về cảm xúc
  • toll (n): tác động, ảnh hưởng
  • mitigate (n): giảm thiểu
  • risk (n): rủi ro

Bài dịch:

Đối mặt với thử thách có những lợi thế đáng kể, bao gồm sự phát triển cá nhân, tính kiên cường và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề. Vượt qua thử thách có thể dẫn đến sự tự tin tăng cao và một góc nhìn rộng hơn về những gì một người có thể đạt được. Tuy nhiên, nhược điểm bao gồm căng thẳng tiềm tàng, nguy cơ thất bại và tác động thể chất hoặc tinh thần mà nó có thể gây ra. Quan trọng là mỗi cá nhân cần đánh giá khả năng và nguồn lực của mình trước khi đối mặt với những thử thách lớn để giảm thiểu những rủi ro này.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an adventurous person that you know” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!