Describe a special meal someone cooked for you - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a special meal someone cooked for you” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a special meal someone cooked for you

You should say

  • Who it was
  • What meal it was
  • Why he/she cooked a special meal for you

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, one of the most memorable meals someone ever cooked for me was during a visit to my grandmother's house in Hanoi, Vietnam. It was a special occasion—my graduation—and my grandmother wanted to celebrate it with a traditional Vietnamese feast, which she prepared herself.

She started with Pho, a classic Vietnamese noodle soup that's both aromatic and flavorful. She simmered the broth for hours with beef bones, onions, ginger, and spices like star anise and cinnamon, which filled the house with a comforting aroma. It was served with thinly sliced beef, rice noodles, and a plateful of fresh herbs like basil and cilantro. It’s a dish that really warms you up from the inside.

Next, she made Banh Xeo, a crispy, savory pancake filled with shrimp, pork, and bean sprouts. It's sizzling as it hits the pan, and the sound is just as delightful as the taste. We wrapped pieces of the pancake in rice paper along with herbs and lettuce and dipped them in a tangy fish sauce. The contrast of textures and flavors was absolutely brilliant.

This meal was not just special because of the delicious food, but because of the effort and love my grandmother put into preparing it. It was a way for her to show her pride and joy for my achievement, making it a truly memorable celebration.

Từ vựng cần lưu ý:

  • memorable (adj): đáng nhớ
  • aromatic (adj): tỏa hương thơm
  • simmer (v): hầm, ninh
  • star anise (n): hồi
  • cinnamon (n): quế
  • herb (n): thảo mộc, rau thơm
  • crispy (adj): giòn
  • savory (adj): mặn
  • bean sprout (n): giá đỗ
  • sizzling (adj): tiếng xèo xèo
  • tangy (adj): thơm, mạnh mẽ
  • contrast (adj): sự đối lập

Bài dịch:

Một trong những bữa ăn đáng nhớ nhất mà ai đó đã nấu cho tôi là trong một chuyến thăm nhà bà ngoại ở Hà Nội, Việt Nam. Đó là một dịp đặc biệt—lễ tốt nghiệp của tôi—và bà ngoại muốn kỷ niệm bằng một bữa tiệc truyền thống Việt Nam, do chính bà chuẩn bị.

Bà bắt đầu với Phở, một món súp mì Việt Nam kinh điển vừa thơm vừa đậm đà. Bà hầm nước dùng trong nhiều giờ với xương bò, hành tây, gừng và các loại gia vị như hoa hồi và quế, làm ngôi nhà tràn ngập mùi thơm ấm cúng. Phở được dọn kèm với thịt bò thái mỏng, bánh phở và một đĩa đầy rau thơm như húng quế và ngò. Đây là món ăn thực sự làm ấm lòng từ bên trong.

Tiếp theo, bà làm Bánh Xèo, một loại bánh xèo giòn với nhân tôm, thịt heo và giá đỗ. Khi đổ bánh vào chảo, nó kêu xèo xèo và âm thanh đó cũng hấp dẫn như vị của nó. Chúng tôi cuộn miếng bánh xèo trong bánh tráng cùng với rau thơm và rau xà lách, rồi chấm vào nước mắm chua ngọt. Sự tương phản giữa các kết cấu và hương vị thực sự tuyệt vời.

Bữa ăn này không chỉ đặc biệt vì thức ăn ngon mà còn vì công sức và tình yêu bà đã đặt vào việc chuẩn bị nó. Đây là cách bà thể hiện niềm tự hào và niềm vui cho thành tựu của tôi, khiến nó trở thành một lễ kỷ niệm thực sự đáng nhớ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Should students learn to cook in school?

Học sinh có nên học nấu ăn ở trường không?

Bài mẫu:

“Absolutely, students should learn to cook in school. It's a vital life skill that promotes healthier eating habits and independence. Cooking classes can also teach students about nutrition, food safety, and budget management. Moreover, it’s a great way to introduce them to cultural diversity through various cuisines and can foster teamwork and creativity in the kitchen.”

Từ vựng:

  • vital (adj): quan trọng
  • food safety (n): an toàn thực phẩm
  • budget management (n): quản lý chi tiêu
  • nutrition (n): dinh dưỡng
  • cultural diversity (n): sự đa dạng văn hóa
  • cuisine (n): ẩm thực

Bài dịch:

Tất nhiên rồi, học sinh nên học nấu ăn ở trường. Đó là một kỹ năng sống quan trọng thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh và sự độc lập. Các lớp nấu ăn cũng có thể dạy học sinh về dinh dưỡng, an toàn thực phẩm và quản lý ngân sách. Hơn nữa, đó là một cách tuyệt vời để giới thiệu văn hóa đa dạng qua các món ăn và có thể khuyến khích sự làm việc nhóm và sáng tạo trong bếp.

2.2. Will people's eating habits change?

Thói quen ăn uống của mọi người có thay đổi không?

Bài mẫu:

“People's eating habits are definitely evolving, often influenced by health trends, environmental concerns, and accessibility to diverse foods. With growing awareness about the benefits of balanced diets and the impact of food production on the planet, many are shifting towards plant-based diets or reducing processed foods. Technology, like food apps and blogs, also plays a big role in shaping how and what we eat today.”

Từ vựng:

  • health trend (n): xu hướng sức khỏe
  • environmental concern (n): vấn đề môi trường
  • food production (n): quy trình sản xuất đồ ăn
  • plant-based diet (n): chế độ ăn thực vật
  • processed food (n): thức ăn chế biến sẵn

Bài dịch:

Chắc chắn là thói quen ăn uống của người dân đang thay đổi, thường được ảnh hưởng bởi xu hướng sức khỏe, mối quan tâm về môi trường và sự tiện lợi khi tiếp cận các loại thức ăn đa dạng. Với sự nhận thức ngày càng cao về lợi ích của chế độ dinh dưỡng cân đối và ảnh hưởng của sản xuất thực phẩm đối với hành tinh, nhiều người đang chuyển sang chế độ ăn chay hoặc giảm thực phẩm chế biến. Công nghệ, như các ứng dụng thực phẩm và các blog, cũng đóng vai trò lớn trong việc hình thành cách ăn uống và những gì chúng ta ăn ngày nay.

2.3. Will some people never eat meat?

Liệu có người nào không bao giờ ăn thịt?

Bài mẫu:

“Yes, there will always be some people who choose not to eat meat, whether for ethical, environmental, or health reasons. Vegetarianism and veganism are becoming more mainstream as people become more conscientious about the moral implications of meat consumption and its environmental impact, as well as the health benefits of plant-based diets.”

Từ vựng:

  • ethical (adj): thuộc về đạo đức
  • environmental (adj): thuộc về môi trường
  • vegetarianism (n): ăn chay vì sức khỏe, tôn giáo hoặc không muốn trở nên tàn nhẫn với động vật
  • veganism (n): ăn chay vì không có nhu cầu sử dụng các sản phẩm từ thịt
  • mainstream (adj): phổ biến
  • conscientious (adj): chú ý, để ý, nhận thức
  • moral (adj): đạo đức
  • implication (n): ẩn dụ, hậu quả
  • consumption (n): sự tiêu thụ

Bài dịch:

Có, luôn có một số người chọn không ăn thịt, cho dù vì lý do đạo đức, môi trường hoặc sức khỏe. Ăn chay vì đạo đức và ăn chay vì nhu cầu đều trở nên phổ biến hơn khi mọi người trở nên chú ý hơn đến các hậu quả đạo đức của việc tiêu thụ thịt và tác động của nó đối với môi trường, cũng như lợi ích về sức khỏe của chế độ ăn chay.

2.4. Why do many of them not eat meat?

Tại sao nhiều người không ăn thịt?

Bài mẫu:

“Many people choose not to eat meat for various reasons. Ethical concerns about animal welfare, the environmental impact of meat production, and health issues linked to high meat consumption are common motivators. People are increasingly aware of how their food choices affect the world around them and their own well-being, leading them to opt for meatless diets.”

Từ vựng:

  • welfare (n): quyền lợi
  • motivator (n): động cơ
  • well-being (n): sức khỏe tâm lý
  • opt for (ph.v): đưa ra quyết định
  • meatless diet (n): chế độ ăn không thịt

Bài dịch:

Nhiều người chọn không ăn thịt vì nhiều lý do khác nhau. Những lo ngại về đạo đức đối với quyền lợi của động vật, tác động của sản xuất thịt đến môi trường và các vấn đề sức khỏe liên quan đến việc tiêu thụ thịt cao là những động cơ phổ biến. Mọi người ngày càng nhận thức được cách lựa chọn thức ăn của họ ảnh hưởng đến thế giới xung quanh và sức khỏe của họ, dẫn họ chọn chế độ ăn không thịt.

2.5. What would happen if there was more meat in Vietnamese food?

Điều gì sẽ xảy ra nếu có nhiều thịt hơn trong đồ ăn Việt Nam?

Bài mẫu:

“If there was more meat in Vietnamese food, it could potentially shift the traditional balance of the cuisine, which is known for its fresh vegetables, herbs, and balanced use of meat. An increase in meat content might attract some diners but could also deter others who seek out Vietnamese food for its health benefits and light, refreshing flavors. Additionally, it could lead to changes in the nutritional profiles of the dishes, possibly making them richer and higher in calories.”

Từ vựng:

  • meat content (n): lượng thịt trong món ăn
  • diner (n): những người thưởng thức ẩm thực trong nhà hàng
  • deter (v): ngăn cản, giảm xuống
  • seek out (ph.v): tìm kiếm
  • flavor (n): hương vị
  • nutritional profile (n): bảng dinh dưỡng, hồ sơ dinh dưỡng

Bài dịch:

Nếu có nhiều thịt hơn trong đồ ăn Việt Nam, điều này có thể thay đổi sự cân bằng truyền thống của ẩm thực, nổi tiếng với rau sống, các loại thảo mộc và việc sử dụng thịt. Sự tăng cường về lượng thịt có thể thu hút một số người thưởng thức nhưng cũng có thể cản trở những người khác tìm kiếm đồ ăn Việt Nam vì lợi ích sức khỏe và hương vị nhẹ, thanh. Ngoài ra, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi trong hồ sơ dinh dưỡng của các món ăn, có thể làm cho chúng trở nên nhiều calo hơn.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a special meal someone cooked for you” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!