bài mẫu speaking Describe a person who likes to cook for others

“Describe a person who likes to cook for others” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who likes to cook for others

You should say:

  • Who this person is
  • What he/she likes to cook
  • Why he/she likes to cook

And explain how do you feel about the cooking.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I'd like to talk about my beloved grandmother, who is a remarkable person when it comes to cooking for others. She's an embodiment of love and care through her culinary skills, and her kitchen has always been the heart of our family gatherings.

My grandmother is a petite, silver-haired lady with a warm smile that instantly puts you at ease. She has spent a lifetime perfecting her culinary talents, and her passion for cooking shines through in every dish she prepares.

What makes her special is her unwavering desire to cook for others. She firmly believes that food is a way to bring people together and show affection. Whenever there's a family event or a visit from relatives, my grandmother takes charge of the kitchen. She skillfully blends generations-old family recipes with her own creative touches, ensuring that every meal is a masterpiece.

Her meals are not just about flavors but also about creating memories. She remembers each family member's favorite dishes and always prepares them with love. When we gather around the dining table, the aroma of her dishes fills the room, and the food is not just delicious but a testament to her love and dedication.

In conclusion, my grandmother's passion for cooking and her genuine desire to feed and nurture our family have made her not just a fantastic cook but also a symbol of love, unity, and cherished memories for our family. She truly embodies the idea that food is a universal language of love.

Từ vựng cần lưu ý:

  • remarkable (adj): xuất sắc
  • embodiment (n): hiện thân
  • culinary (adj): ẩm thực
  • petite (adj): nhỏ nhắn
  • unwavering (adj): không ngừng nghỉ
  • affection (n): tình yêu thương
  • skillfully (adv): một cách khéo léo
  • masterpiece (n): tuyệt tác
  • aroma (n): hương thơm
  • testament (n): minh chứng
  • genuine (adj): thật lòng, thành thật
  • nurture (v): nuôi dưỡng
  • unity (n): đoàn kết, sum họp
  • cherished (adj): quý giá

Bài dịch:

Tôi muốn nói về người bà thân yêu của tôi, một người rất xuất sắc trong việc nấu ăn cho người khác. Bà là hiện thân của tình yêu và sự quan tâm thông qua kỹ năng nấu nướng của mình, và căn bếp của bà luôn là tâm điểm trong những buổi họp mặt gia đình chúng tôi.

Bà tôi là một phụ nữ nhỏ nhắn, có mái tóc bạc với nụ cười ấm áp khiến bạn ngay lập tức cảm thấy thoải mái. Bà đã dành cả cuộc đời để hoàn thiện tài năng nấu nướng của mình và niềm đam mê nấu nướng của bà tỏa sáng trong mọi món ăn mà bà đã chế biến.

Điều khiến bà trở nên đặc biệt là mong muốn kiên định được nấu ăn cho người khác. Bà tin chắc rằng ẩm thực là cách gắn kết mọi người lại với nhau và là cách thể hiện tình cảm. Mỗi khi có dịp họp mặt gia đình hay có người thân đến thăm, bà tôi đều phụ trách việc bếp núc. Bà khéo léo kết hợp các công thức nấu ăn gia đình truyền thống qua nhiều thế hệ với những nét sáng tạo của riêng mình, đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều là một tuyệt tác.

Bữa ăn của bà không chỉ có hương vị thơm ngon mà còn tạo nên những kỷ niệm. Bà luôn ghi nhớ những món ăn yêu thích của từng thành viên trong gia đình và luôn chuẩn bị chúng bằng tình yêu thương. Khi chúng tôi quây quần bên bàn ăn, mùi thơm từ các món ăn của bà tràn ngập căn phòng, món ăn không chỉ ngon mà còn là minh chứng cho tình yêu và sự tận tâm của bà.

Tóm lại, niềm đam mê nấu ăn của bà tôi và mong muốn chân thành nuôi dưỡng gia đình chúng tôi đã khiến bà không chỉ là một đầu bếp giỏi mà còn là biểu tượng của tình yêu, sự sum họp và những kỷ niệm đáng trân trọng trong gia đình chúng tôi. Bà đã thực sự cho chúng tôi thấy rằng ý tưởng rằng thức ăn là ngôn ngữ chung của tình yêu.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Have you ever cooked for others?

Bạn đã bao giờ nấu ăn cho người khác chưa?

Bài mẫu:

“Yes, I have cooked for others on several occasions. I enjoy preparing meals for family and friends during gatherings or special occasions. It's a way for me to show my appreciation and love through food, and it's always a gratifying experience to see others enjoy the dishes I've made for them.”

Từ vựng:

  • gathering (n): buổi họp mặt
  • appreciation (n): sự trân trọng
  • gratifying (adj): hài lòng

Bài dịch:

Rồi, tôi đã nhiều lần nấu ăn cho người khác. Tôi thích chuẩn bị bữa ăn cho gia đình và bạn bè trong những buổi họp mặt hoặc những dịp đặc biệt. Đó là cách để tôi thể hiện sự trân trọng và tình yêu của mình thông qua ẩm thực và luôn là một trải nghiệm hài lòng khi thấy người khác thưởng thức những món ăn tôi nấu cho họ.

2.2. What do we need to prepare when we need to cook?

Khi cần nấu ăn chúng ta cần chuẩn bị những gì?

Bài mẫu:

“When preparing to cook, we typically need ingredients, kitchen utensils, and a recipe. Ingredients depend on the dish and include items like vegetables, proteins, and spices. Essential utensils might include pots, pans, knives, and cutting boards. Having a recipe or plan ensures we follow the steps accurately. Additionally, preparation involves washing hands, cleaning surfaces, and ensuring a safe and organized cooking environment.”

Từ vựng:

  • utensil (n): dụng cụ
  • recipe (n): công thức
  • cutting board (n): thớt
  • preparation (n): việc chuẩn bị 

Bài dịch:

Khi chuẩn bị nấu ăn, chúng ta thường cần nguyên liệu, dụng cụ nhà bếp và công thức nấu ăn. Thành phần sẽ tùy thuộc vào món ăn và bao gồm các món như rau, protein và gia vị. Các dụng cụ thiết yếu có thể bao gồm nồi, chảo, dao và thớt. Bạn cũng nên có một công thức hoặc kế hoạch để đảm bảo chúng ta thực hiện theo các bước một cách chính xác. Ngoài ra, việc chuẩn bị bao gồm rửa tay, làm sạch bề mặt bếp và hãy đảm bảo môi trường nấu ăn an toàn và được sắp xếp gọn gàng.

luyện ielts speaking online study4

2.3. Do you agree that food is an important part of Vietnamese festivals?

Bạn có đồng ý rằng ẩm thực là một phần quan trọng trong lễ hội của người Việt Nam không?

Bài mẫu:

“Absolutely, food plays a central role in Vietnamese festivals. These occasions often feature special dishes and traditional recipes that are integral to the cultural and celebratory aspects. Food brings families and communities together, fostering a sense of unity and continuity in our rich cultural heritage. The flavors, preparation rituals, and shared meals during festivals are deeply cherished traditions that enhance the festive experience and create lasting memories.”

Từ vựng:

  • integral (adj): không thể thiếu
  • foster (v): thúc đẩy
  • ritual (n): nghi thức
  • enhance (v): nâng cao
  • lasting (adj): lâu dài

Bài dịch:

Chắc chắn rồi, ẩm thực đóng vai trò trung tâm trong các lễ hội của người Việt. Những dịp này thường có các món ăn đặc biệt và công thức nấu ăn truyền thống không thể thiếu trong các khía cạnh văn hóa và lễ kỷ niệm. Ẩm thực gắn kết các gia đình và cộng đồng lại với nhau, nuôi dưỡng ý thức đoàn kết và tiếp nối di sản văn hóa phong phú của chúng ta. Hương vị, nghi thức chuẩn bị và bữa ăn chung trong lễ hội là những truyền thống được trân trọng, giúp nâng cao trải nghiệm lễ hội và tạo nên những kỷ niệm lâu dài.

2.4. Which dishes are a must at festivals?

Những món ăn nào không thể thiếu trong lễ hội?

Bài mẫu:

“In Vietnam, some must-have festival dishes include sticky rice cake, cylindrical glutinous rice cake, and baby basket clams rice. These dishes hold cultural significance and are often prepared during Tet (Lunar New Year) and other celebrations. They symbolize blessings, family unity, and prosperity, making them essential components of festive feasts and traditions in Vietnamese culture.”

Từ vựng:

  • must-have (adj): không thể thiếu
  • cylindrical glutinous rice cake: bánh tẻ hình trụ
  • symbolize (v): tượng trưng
  • prosperity (n): sự thịnh vượng

Bài dịch:

Ở Việt Nam, một số món ăn ngày tết không thể thiếu gồm có bánh nếp, bánh tẻ hình trụ, cơm nghêu. Những món ăn này mang ý nghĩa văn hóa và thường được chế biến trong dịp Tết (Tết Nguyên đán) và các lễ kỷ niệm khác. Chúng tượng trưng cho sự may mắn, đoàn kết gia đình và thịnh vượng, khiến chúng trở thành thành phần thiết yếu của các bữa tiệc và truyền thống lễ hội trong văn hóa Việt Nam.

2.5. Do you think cooking should be a compulsory or an elective course? Why?

Bạn nghĩ nấu ăn nên là môn học bắt buộc hay tự chọn? Tại sao?

Bài mẫu:

“Cooking should be an elective course rather than compulsory. While it's a valuable life skill, people have diverse interests and needs. Making it elective allows individuals to choose based on their interests and circumstances. Some may already have cooking skills, while others may not find it relevant to their future careers. Flexibility in education ensures that students can pursue subjects that align with their goals and passions.”

Từ vựng:

  • circumstance (n): hoàn cảnh, trường hợp
  • relevant (adj): liên quan, phù hợp

Bài dịch:

Nấu ăn nên là một khóa học tự chọn thay vì bắt buộc. Mặc dù đây là một kỹ năng sống có giá trị nhưng con người có những sở thích và nhu cầu đa dạng. Làm cho nó tự chọn cho phép các cá nhân lựa chọn dựa trên sở thích và hoàn cảnh của họ. Một số có thể đã có kỹ năng nấu nướng, trong khi những người khác có thể thấy nó không phù hợp với nghề nghiệp tương lai của họ. Tính linh hoạt trong giáo dục đảm bảo rằng sinh viên có thể theo đuổi các môn học phù hợp với mục tiêu và niềm đam mê của mình.

2.6. Are there any differences between cooking today and in the past?

Cách nấu ăn ngày nay và xưa có khác biệt gì không?

Bài mẫu:

“Yes, cooking today differs significantly from the past. Modern technology has introduced appliances like microwave ovens, induction cookers, and advanced kitchen gadgets, streamlining cooking processes. Not to mention, access to diverse ingredients from around the world has expanded culinary possibilities. Besides, nowadays, the pace of modern life has led to more reliance on pre-packaged or fast-food options.”

Từ vựng:

  • appliance (n): thiết bị
  • ingredient (n): nguyên liệu
  • pre-packaged (adj): đóng gói sẵn

Bài dịch:

Đúng vậy, việc nấu ăn ngày nay khác biệt đáng kể so với trước đây. Công nghệ hiện đại đã cho ra đời những thiết bị như lò vi sóng, bếp từ và các thiết bị nhà bếp tiên tiến, tinh giản quy trình nấu nướng. Chưa kể, việc tiếp cận các nguyên liệu đa dạng từ khắp nơi trên thế giới đã mở rộng khả năng ẩm thực. Bên cạnh đó, nhịp sống hiện đại ngày nay khiến người tiêu dùng phụ thuộc nhiều hơn vào các lựa chọn đồ ăn đóng gói sẵn hoặc đồ ăn nhanh.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who likes to cook for others” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: