Describe a person who can play an instrument or has musical talents - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a person who can play an instrument or has musical talents” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who can play an instrument or has musical talents

You should say

  • Who this person is
  • How and where you knew this person
  • Why you think he/she is talented

And explain how you found out that he/she is talented.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One person who stands out for their musical talent is my friend Alex. He's an incredibly gifted pianist, and watching him play is truly mesmerizing. Starting at just five years old, he has not only mastered the basics but has also become proficient in complex classical compositions and jazz improvisation.

What’s really impressive about Alex is his ability to express emotions through his music. Whether it's joy, sorrow, or excitement, he translates these feelings into his piano playing in a way that really resonates with his audience. I remember one particular performance at a school event where he played Chopin’s "Nocturne," and you could literally hear a pin drop—the entire room was captivated.

Besides his solo performances, Alex also collaborates with other musicians. He plays in a jazz band, where he often improvises, showing off his creative side. This versatility in different musical styles is what sets him apart.

Furthermore, Alex's dedication to music is inspiring. He practices for hours every day and is always eager to learn new techniques or pieces. His passion for music isn't just a hobby; it’s a significant part of his identity. Watching his journey and growth as a musician is truly inspiring and a testament to where passion and hard work can lead you.

Từ vựng cần lưu ý:

  • stand out (ph.v): nổi bật
  • gifted (adj): tài năng
  • mesmerizing (adj): làm say mê
  • proficient (adj): thành thạo, chuyên nghiệp
  • composition (n): bản nhạc, sáng tác
  • improvisation (n): sáng tác, ứng biến, biểu diễn một cách đột ngột không có chuẩn bị
  • impressive (adj): ấn tượng
  • translate (v): biến đổi, chuyển đổi
  • resonate (v): cộng hưởng
  • audience (n): khán giả, thính giả
  • hear a pin drop (idiom): cực kỳ yên tĩnh
  • captivate (v): khiến mọi người chú ý
  • show off (ph.v): thể hiện
  • versatility (n): khả năng biến hóa đa dạng
  • dedication (n): sự cống hiến, tâm huyết
  • testament (n): bằng chứng

Bài dịch:

Một người nổi bật với tài năng âm nhạc của họ là bạn của tôi, Alex. Anh ấy là một nghệ sĩ piano cực kỳ tài năng, và việc xem anh ấy biểu diễn thực sự làm người ta say mê. Bắt đầu từ chỉ năm tuổi, anh ấy không chỉ thành thạo các kiến thức cơ bản mà còn thành thạo các tác phẩm cổ điển phức tạp và sáng tác nhạc jazz.

Điều thực sự ấn tượng ở Alex là khả năng biểu đạt cảm xúc qua âm nhạc của anh ấy. Dù là niềm vui, nỗi buồn hoặc sự hồi hộp, anh ấy biến những cảm xúc này thành âm nhạc piano của mình một cách thực sự gợi cảm với khán giả của mình. Tôi nhớ đến một buổi biểu diễn cụ thể tại một sự kiện của trường, nơi anh ấy biểu diễn bản "Nocturne" của Chopin, và bạn có thể nghe thấy một cây kim rơi—toàn bộ phòng đều bị mê hoặc.

Ngoài các buổi biểu diễn solo, Alex còn hợp tác với các nghệ sĩ khác. Anh ấy chơi trong một ban nhạc jazz, nơi anh ấy thường sáng tạo, thể hiện bên trong anh. Sự linh hoạt này trong các phong cách âm nhạc khác nhau là điều làm nổi bật anh ấy.

Hơn nữa, sự cống hiến của Alex cho âm nhạc là nguồn cảm hứng. Anh ấy tập luyện hàng giờ mỗi ngày và luôn háo hức học các kỹ thuật hoặc tác phẩm mới. Niềm đam mê của anh ấy với âm nhạc không chỉ là một sở thích; đó là một phần quan trọng của bản thân anh ấy. Xem hành trình và sự phát triển của anh ấy như một nghệ sĩ âm nhạc thực sự là nguồn cảm hứng và một minh chứng cho việc đam mê và làm việc chăm chỉ có thể dẫn đến đâu.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What will children do after hearing music?

Trẻ em sẽ thường làm gì sau khi nghe nhạc?

Bài mẫu:

“After hearing music, children often respond in quite lively ways; they might start dancing, clapping, or even singing along if they recognize the tune. It's a natural expression of their enjoyment and engagement with the music. Music stimulates their senses and can also help in developing their auditory skills and rhythm sense.

Từ vựng:

  • respond (v): phản ứng
  • lively (adj): sôi động
  • tune (n): giai điệu
  • stimulate (v): kích thích
  • auditory skill (n): kỹ năng nghe
  • rhythm sense (n): cảm nhận nhịp điệu

Bài dịch:

Sau khi nghe nhạc, trẻ em thường phản ứng một cách sôi động; họ có thể bắt đầu nhảy múa, vỗ tay, hoặc thậm chí là hát theo nếu nhận ra giai điệu. Đó là một cách tự nhiên để thể hiện sự thích thú và sự tương tác của họ với âm nhạc. Âm nhạc kích thích các giác quan của họ và cũng có thể giúp phát triển kỹ năng nghe và cảm nhận nhịp điệu.

2.2. What kind of music do children like?

Trẻ em thường thích loại nhạc gì?

Bài mẫu:

“Children typically enjoy music that has a catchy melody and a strong rhythmic beat. Songs that are simple, repetitive, and incorporate fun sounds or playful lyrics tend to be favorites among the younger crowd. They particularly like tunes that they can sing along to or dance along with, making children’s music quite lively and energetic.”

Từ vựng:

  • catchy (adj): bắt tai
  • melody (n): giai điệu
  • rhythmic (adj): có giai điệu, nhịp điệu
  • beat (n): nhạc nền

Bài dịch:

Trẻ em thường thích nhạc có giai điệu bắt tai và âm nhạc có nhịp điệu mạnh mẽ. Những bài hát đơn giản, lặp lại và kết hợp với âm thanh vui nhộn hoặc lời ca vui tươi thường được ưa chuộng trong nhóm trẻ em. Họ đặc biệt thích những giai điệu mà họ có thể hát theo hoặc nhảy múa cùng, khiến cho âm nhạc dành cho trẻ em trở nên sôi động và năng động.

2.3. Why do older people take fewer risks than younger people?

Tại sao giáo viên thường phát nhạc trong lớp học?

Bài mẫu:

“Teachers often play music in class to create a positive and stimulating learning environment. It can help manage classroom mood, reduce anxiety, and increase engagement. Music is also used as a teaching tool to enhance memory of concepts through educational songs, or to introduce cultural lessons through traditional music from various parts of the world.”

Từ vựng:

  • stimulating (adj): mang tính gợi mở, kích thích
  • mood (n): tâm trạng 
  • anxiety (n): sự lo lắng, căng thẳng
  • concept (n): khái niệm

Bài dịch:

Giáo viên thường phát nhạc trong lớp học để tạo ra một môi trường học tích cực và gợi mở. Điều này có thể giúp kiểm soát tâm trạng của lớp học, giảm căng thẳng và tăng cường sự tham gia. Âm nhạc cũng được sử dụng như một công cụ giảng dạy để tăng cường khả năng ghi nhớ các khái niệm thông qua các bài hát giáo dục hoặc để giới thiệu bài học văn hóa thông qua âm nhạc truyền thống từ các phần khác nhau trên thế giới.

2.4. Why is music often played in stores?

Tại sao âm nhạc thường được phát ở các cửa hàng?

Bài mẫu:

“Music is often played in stores to enhance the shopping experience, create a welcoming atmosphere, and influence customer behavior. Background music can make the shopping environment feel more inviting and can also subtly encourage shoppers to stay longer and, potentially, make more purchases.”

Từ vựng:

  • shopping experience (n): trải nghiệm mua sắm
  • welcoming atmosphere (n): không khí được chào đón
  • customer behavior (n): hành vi khách hàng
  • inviting (adj): mời gọi
  • subtly (adv): một cách tinh tế

Bài dịch:

Âm nhạc thường được phát ở các cửa hàng để tăng cường trải nghiệm mua sắm, tạo ra một không gian chào đón và ảnh hưởng đến hành vi của khách hàng. Âm nhạc nền có thể làm cho môi trường mua sắm trở nên hấp dẫn hơn và cũng có thể một cách tinh tế khuyến khích khách hàng ở lại lâu hơn và, có thể, mua nhiều hơn.

2.5. How does the store owner know what kind of music is attractive?

Làm thế nào chủ cửa hàng biết loại âm nhạc nào là hấp dẫn?

Bài mẫu:

“Store owners typically determine attractive music choices based on their target demographic’s preferences and the store's brand image. They might use customer feedback, observe how different music influences shopping behavior, or follow industry trends to choose music that complements their store’s atmosphere and appeals to their customers.”

Từ vựng:

  • target demographic (n): chân dung đối tượng mục tiêu
  • brand image (n): hình ảnh thương hiệu
  • observe (v): quan sát
  • complement (v): bổ sung, phù hợp
  • appeal (v): thu hút, hấp dẫn

Bài dịch:

Chủ cửa hàng thường xác định các lựa chọn âm nhạc hấp dẫn dựa trên sở thích của đối tượng mục tiêu và hình ảnh thương hiệu của cửa hàng. Họ có thể sử dụng phản hồi từ khách hàng, quan sát cách âm nhạc khác nhau ảnh hưởng đến hành vi mua sắm, hoặc theo dõi các xu hướng ngành công nghiệp để chọn nhạc phù hợp với bầu không khí cửa hàng và thu hút khách hàng của họ.

2.6. Should children learn musical instruments when they are young?

Có nên cho trẻ học nhạc cụ khi còn nhỏ không?

Bài mẫu:

“Yes, children should be encouraged to learn musical instruments from a young age if they show interest. Learning an instrument can greatly enhance their cognitive development, improve coordination, and teach discipline. Early musical education can also foster creativity and provide a sense of achievement as they master new skills.”

Từ vựng:

  • instrument (n): nhạc cụ
  • cognitive development (n): sự phát triển nhận thức
  • coordination (n): sự phối hợp
  • discipline (n): kỷ luật

Bài dịch:

Có, trẻ em nên được khuyến khích học nhạc cụ từ khi còn nhỏ nếu họ thể hiện sự quan tâm. Việc học một nhạc cụ có thể cải thiện đáng kể sự phát triển nhận thức của chúng, cải thiện sự phối hợp và dạy kỷ luật. Giáo dục âm nhạc sớm cũng có thể khuyến khích sự sáng tạo và cung cấp cảm giác thành tựu khi chúng làm chủ được các kỹ năng mới.

2.7. Is music important in movies?

Âm nhạc có quan trọng trong phim ảnh không?

Bài mẫu:

“Absolutely, music is crucial in movies. It sets the tone, enhances the mood, and can significantly impact the emotional response of the audience. A good soundtrack complements the visual elements and can make scenes more memorable. Think of how a haunting score can heighten tension in a thriller or how a joyful tune can enhance a cheerful scene.”

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng
  • emotional response (n): phản ứng về cảm xúc
  • soundtrack (n): nhạc phim
  • element (n): yếu tố
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • tension (n): sự căng thẳng
  • thriller (n): thể loại phim kinh dị, hồi hộp

Bài dịch:

Tất nhiên, âm nhạc rất quan trọng trong phim ảnh. Nó tạo ra không khí, tăng cường cảm xúc và có thể ảnh hưởng đáng kể đến phản ứng cảm xúc của khán giả. Một bản nhạc nền tốt cùng với các yếu tố hình ảnh và có thể làm cho các cảnh phim trở nên đáng nhớ hơn. Hãy tưởng tượng một bản nhạc kịch tính có thể làm tăng cường sự căng thẳng trong một bộ phim kinh dị hoặc một bản nhạc vui vẻ có thể nâng cấp một cảnh vui nhộn như thế nào.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who can play an instrument or has musical talents” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!