Describe a time when you took a risk and you knew something bad might happen, but it had a positive result - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a time when you took a risk and you knew something bad might happen, but it had a positive result” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you took a risk and you knew something bad might happen, but it had a positive result

You should say

  • What risk you took
  • What bad thing you thought might happen
  • Why you decided to take this risk

And explain why the result of taking this risk was positive.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, let me tell you about this one time when I decided to take a pretty big risk, and honestly, I was pretty nervous about the outcome. It happened during my final year at university. I was offered an internship in a city about two thousand miles away from home. It was a fantastic opportunity in the field I was studying—marketing—but the catch was that it was unpaid, and I had to sort out my accommodation and living expenses on my own.

At that point, I was already pretty strapped for cash, and moving to a new city without a steady income was daunting, to say the least. I remember thinking about all the things that could go wrong. I could run out of money, I might not perform well, or the experience might not be as beneficial as I hoped. However, after a lot of back and forth, I decided to jump in and take the plunge.

I’m really glad I did because it turned out to be a game-changer for me. The experience I gained was invaluable, and the connections I made were incredible. It really opened doors for me in ways I couldn’t have imagined. Not only did I manage to handle my finances by picking up some freelance work, but the internship also led to a full-time job offer from the same company.

So, taking that risk definitely paid off, and it taught me the importance of stepping out of my comfort zone.

Từ vựng cần lưu ý:

  • outcome (n): kết quả
  • internship (n): thực tập
  • opportunity (n): cơ hội
  • accomodation (n): nơi ở 
  • living expense (n): chi phí sinh sống 
  • strapped for cash (collocation): có rất ít tiền
  • daunting (adj): đáng sợ
  • run out of (ph.v): hết, không còn thứ gì đó
  • back and forth (idiom): đắn đo, di chuyển đến trước và về sau
  • jump in (ph.v): bất ngờ tham gia vào một sự kiện nào đó
  • take the plunge (idiom): đưa ra một quyết định sau khi suy nghĩ một thời gian dài
  • game-changer (n): một điều thay đổi tình hình
  • invaluable (adj): vô giá, rất đáng giá
  • connection (n): những sự kết nối, mối quan hệ
  • incredible (adj): phi thường
  • lead to (ph.v): dẫn đến
  • pay off (ph.v): đáng giá 
  • step out (ph.v): bước ra khỏi
  • comfort zone (n): vùng an toàn

Bài dịch:

Hãy để tôi kể cho bạn nghe về một lần tôi quyết định mạo hiểm khá lớn, và thật sự, tôi đã khá lo lắng về kết quả. Chuyện xảy ra vào năm cuối đại học của tôi. Tôi được đề nghị một kỳ thực tập tại một thành phố cách nhà khoảng hai nghìn dặm. Đó là một cơ hội tuyệt vời trong lĩnh vực tôi đang học—marketing—nhưng điều kiện là kỳ thực tập không được trả lương, và tôi phải tự lo liệu chỗ ở và chi phí sinh hoạt.

Vào thời điểm đó, tôi đã khá thiếu tiền, và việc chuyển đến một thành phố mới mà không có thu nhập ổn định thì thật sự đáng sợ, ít nhất là đối với tôi. Tôi nhớ mình đã nghĩ về tất cả những điều có thể xảy ra sai lầm. Tôi có thể hết tiền, có thể không làm việc tốt, hoặc trải nghiệm có thể không có lợi như tôi mong đợi. Tuy nhiên, sau nhiều lần đắn đo, tôi quyết định nhảy vào và thử thách bản thân.

Tôi thật sự vui vì đã làm như vậy vì nó đã thay đổi cuộc đời tôi. Kinh nghiệm mà tôi thu được là vô giá, và các mối quan hệ tôi đã tạo dựng được là tuyệt vời. Nó thực sự mở ra nhiều cánh cửa cho tôi theo những cách mà tôi không thể tưởng tượng được. Không chỉ tôi đã xoay sở tài chính bằng cách làm thêm một số công việc tự do, mà kỳ thực tập còn dẫn đến một lời mời làm việc toàn thời gian từ cùng công ty đó.

Vì vậy, việc mạo hiểm đó thật sự đã mang lại kết quả, và nó dạy tôi tầm quan trọng của việc bước ra khỏi vùng an toàn của mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What risks do parents often tell their children to avoid?

Những rủi ro mà cha mẹ thường bảo con cái tránh là gì?

Bài mẫu:

“Parents often tell their children to avoid risks related to personal safety, such as talking to strangers, venturing far from home alone, or engaging in dangerous physical activities without supervision. They also caution against more modern risks like sharing personal information online, which can lead to privacy issues or unsafe encounters.

Từ vựng:

  • personal safety (n): an toàn cá nhân
  • venture (v): đi đâu đó hoặc làm gì đó có thể gây nguy hiểm
  • dangerous (adj): nguy hiểm
  • physical activities (n): hoạt động thể chất
  • supervision (n): sự giám sát
  • caution against (ph.v): cảnh báo ai đó khỏi việc gì hoặc cái gì
  • personal information (n): thông tin cá nhân
  • privacy issue (n): vấn đề riêng tư
  • unsafe encounters (n): những cuộc gặp gỡ không an toàn

Bài dịch:

Cha mẹ thường bảo con cái tránh các rủi ro liên quan đến an toàn cá nhân, chẳng hạn như nói chuyện với người lạ, đi xa nhà một mình, hoặc tham gia vào các hoạt động thể chất nguy hiểm mà không có sự giám sát. Họ cũng cảnh báo về các rủi ro hiện đại hơn như chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng, có thể dẫn đến các vấn đề về quyền riêng tư hoặc gặp gỡ không an toàn.

2.2. Should teachers read to children about danger in stories to avoid danger in real life?

Giáo viên có nên đọc cho trẻ nghe về nguy hiểm trong các câu chuyện để tránh nguy hiểm trong đời thực không?

Bài mẫu:

“Yes, teachers should incorporate stories about danger into readings to help children learn about safety in an engaging and memorable way. These stories can illustrate the consequences of risky behavior and help children develop better judgment about safety in real-life situations.”

Từ vựng:

  • incorporate something into something (phrase): thêm một điều gì đó trở thành một phầ của điều gì khác
  • safety (n): sự an toàn
  • engaging (adj): thu hút
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • consequence (n): hậu quả
  • risky behaviour (n): hành vi nguy hiểm
  • judgement (n): sự đánh giá 
  • real-life solution (n): tình huống thực tế

Bài dịch:

Có, giáo viên nên lồng ghép các câu chuyện về nguy hiểm vào các buổi đọc sách để giúp trẻ học về an toàn một cách hấp dẫn và dễ nhớ. Những câu chuyện này có thể minh họa hậu quả của hành vi rủi ro và giúp trẻ phát triển khả năng phán đoán tốt hơn về an toàn trong các tình huống thực tế.

2.3. Why do older people take fewer risks than younger people?

Tại sao người già ít gặp rủi ro hơn người trẻ?

Bài mẫu:

“Older people generally take fewer risks than younger people because they tend to prioritize security and stability more. With age comes experience and awareness of potential consequences, making them more cautious. Older adults often have more responsibilities, such as families and retirement plans, which can also deter them from taking unnecessary risks.”

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • security (n): sự an toàn
  • stability (n) sự ổn định
  • experience (n): trải nghiệm, kinh nghiệm
  • awareness (n): ý thức. nhận thức
  • cautious (adj): cảnh giác
  • responsibilities (n): trách nhiệm
  • retirement plan (n): kế hoạch nghỉ hưu
  • deter (v): khiến/ giúp tránh khỏi việc gì
  • unnecessary (adj): không cần thiết

Bài dịch:

Người lớn tuổi thường ít mạo hiểm hơn người trẻ vì họ có xu hướng ưu tiên an toàn và ổn định hơn. Với tuổi tác đi kèm với kinh nghiệm và nhận thức về hậu quả tiềm ẩn, khiến họ thận trọng hơn. Người lớn tuổi thường có nhiều trách nhiệm hơn, chẳng hạn như gia đình và kế hoạch nghỉ hưu, điều này cũng có thể ngăn cản họ khỏi việc mạo hiểm không cần thiết.

2.4. Why do some people enjoy sports activities that involve risk?

Tại sao một số người thích các hoạt động thể thao mạo hiểm?

Bài mẫu:

“Some people enjoy risky sports activities because of the adrenaline rush and the challenges they present. Engaging in activities like skydiving, rock climbing, or white-water rafting provides a sense of thrill and achievement that comes from conquering fears and pushing physical limits.

Từ vựng:

  • adrenaline rush (n): cơn sốt adrenaline
  • challenges (n): thách thức
  • present (v): đem lại
  • skydiving (v): nhảy dù
  • rock climbing (v): leo núi
  • white-water rafting (v): chèo thuyền vượt thác
  • sense of thrill (n): cảm giác hưng phấn
  • conquer (v): chinh phục
  • physical limit (n): giới hạn vật lý, giới hạn thể chất

Bài dịch:

Một số người thích các hoạt động thể thao mạo hiểm vì cảm giác hưng phấn và thách thức mà chúng mang lại. Tham gia vào các hoạt động như nhảy dù, leo núi, hoặc chèo thuyền vượt thác mang lại cảm giác hồi hộp và thành tựu khi chinh phục nỗi sợ hãi và đẩy giới hạn thể chất.

2.5. Why do people like watching risky activities in action movies?

Tại sao mọi người thích xem các hoạt động mạo hiểm trong phim hành động?

Bài mẫu:

“People like watching risky activities in action movies because it provides excitement and entertainment without any real danger. These scenes offer an escape into a world of high stakes and adrenaline-pumping action, allowing viewers to experience vicarious thrills.”

Từ vựng:

  • excitement (n): sự phấn khích, hứng thú
  • escape (v): thoát ra, thoát khỏi
  • high stake (n): sự mạo hiểm
  • adrenaline-pumping (adj): hồi hộp
  • vicarious (adj): gián tiếp

Bài dịch:

Mọi người thích xem các hoạt động mạo hiểm trong phim hành động vì nó mang lại sự kích thích và giải trí mà không có nguy hiểm thực sự. Những cảnh này mang lại cơ hội thoát khỏi thế giới thực, với những tình huống đầy căng thẳng và những hành động hồi hộp, cho phép khán giả trải nghiệm cảm giác hồi hộp một cách gián tiếp.

2.6. Are there any benefits of experiencing risky activities in video games?

Có lợi ích gì khi trải nghiệm các hoạt động mạo hiểm trong trò chơi điện tử không?

Bài mẫu:

“Experiencing risky activities in video games can have benefits such as improving decision-making skills, enhancing reaction times, and providing a safe environment to experiment with different strategies. Video games can also help players develop resilience as they learn to navigate and overcome virtual challenges.”

Từ vựng:

  • decision-making (adj): thuộc về việc đưa ra quyết định
  • reaction times (n): phản xạ
  • strategy (n): chiến lược, chiến thuật
  • navigate (v): định hướng
  • virtual (adj): ảo, không có thật
  • resilience (n): khả năng hồi phục

Bài dịch:

Trải nghiệm các hoạt động mạo hiểm trong trò chơi điện tử có thể mang lại lợi ích như cải thiện kỹ năng ra quyết định, nâng cao khả năng phản ứng, và cung cấp một môi trường an toàn để thử nghiệm các chiến lược khác nhau. Trò chơi điện tử cũng có thể giúp người chơi phát triển tính kiên trì khi họ học cách điều hướng và vượt qua các thử thách ảo.

2.7. Do you think everything people do involves some degree of risk?

Bạn có nghĩ rằng mọi thứ mọi người làm đều có một mức độ rủi ro nào đó không?

Bài mẫu:

“Yes, virtually everything people do involves some degree of risk. Daily activities like driving, cooking, or even walking can have potential risks. However, the level of risk varies greatly, and part of living a functional life is managing and mitigating these risks appropriately.”

Từ vựng:

  • potential (adj): có tiềm năng, có khả năng
  • functional (adj): hữu dụng, thực tế
  • mitigate (v): giảm thiểu

Bài dịch:

Có, hầu như mọi thứ mọi người làm đều liên quan đến một mức độ rủi ro nào đó. Các hoạt động hàng ngày như lái xe, nấu ăn, hay thậm chí đi bộ đều có những rủi ro tiềm ẩn. Tuy nhiên, mức độ rủi ro khác nhau rất nhiều, và một phần của cuộc sống lành mạnh là quản lý và giảm thiểu những rủi ro này một cách phù hợp.

2.8. Is it a good thing for leaders to be risk-takers?

Việc lãnh đạo là người chấp nhận rủi ro có tốt không?

Bài mẫu:

“It can be beneficial for leaders to be risk-takers as long as the risks are calculated and well-considered. Taking risks can lead to innovation and significant progress. However, excessive risk-taking without careful analysis can lead to disastrous results, so a balance must be maintained.”

Từ vựng:

  • risk-taker (n): người chấp nhận rủi ro
  • calculate (v): tính toán
  • well-considered (adj): được suy tính kỹ càng
  • innovation (n): đổi mới, sáng kiến
  • excessive (adj): quá nhiều, vượt quá, quá mức
  • analysis (n): phân tích
  • disastrous (adj): mang tính phá hủy, thảm khốc
  • balance (v): cân bằng

Bài dịch:

Việc lãnh đạo là người chấp nhận rủi ro có thể mang lại lợi ích nếu những rủi ro đó được tính toán và xem xét kỹ lưỡng. Chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến đổi mới và tiến bộ đáng kể. Tuy nhiên, chấp nhận rủi ro quá mức mà không có phân tích cẩn thận có thể dẫn đến kết quả thảm khốc, vì vậy cần duy trì sự cân bằng.

2.9. Should society ever discourage risk-taking?

Xã hội có nên ngăn cản việc chấp nhận rủi ro không?

Bài mẫu:

“Society should discourage risk-taking when the potential consequences can harm the individual or others, such as risky behaviors involving public safety or health. However, it is also important to encourage calculated risks that lead to growth, innovation, and personal development. Finding a balance is key to fostering a healthy, progressive society.”

Từ vựng:

  • discourage (v): ngăn cản
  • harm (v): gây hại
  • foster (v): nuôi dưỡng
  • progressive (adj): tiến bộ, phát triển

Bài dịch:

Xã hội nên ngăn cản việc chấp nhận rủi ro khi các hậu quả tiềm ẩn có thể gây hại cho cá nhân hoặc người khác, chẳng hạn như các hành vi rủi ro liên quan đến an toàn công cộng hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, cũng quan trọng là khuyến khích những rủi ro tính toán dẫn đến sự phát triển, đổi mới và phát triển cá nhân. Việc tìm kiếm sự cân bằng là chìa khóa để xây dựng một xã hội lành mạnh và tiến bộ.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you took a risk and you knew something bad might happen, but it had a positive result” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!