Describe a restaurant that you like to go to with your family or friends - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a restaurant that you like to go to with your family or friends” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a restaurant that you like to go to with your family or friends

You should say

  • Where it is
  • Why you chose this restaurant
  • What kind of food you like there

And explain why you enjoyed eating in this restaurant.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

One of my favorite spots to dine with family and friends is "Ocean's Feast," a charming seafood restaurant by the seaside. The atmosphere is truly unbeatable with fresh sea breezes, the soothing sound of crashing waves, and stunning views that captivate everyone who visits.

Now, the interior of "Ocean's Feast" is cozy, featuring nautical decor that enhances the seaside dining experience. The staff are exceptionally friendly, always ensuring you have everything you need, making you feel at home.

As for the food, it's simply sensational. They serve the freshest seafood, from grilled salmon to steamed lobster, and their specialty is a seafood platter that is a real treat for the taste buds. It comes with a bit of everything: oysters, shrimp, crabs, you name it, all perfectly seasoned and cooked. 

What I really love about "Ocean's Feast" is the relaxed and cheerful vibe. It's perfect for any occasion, whether we're celebrating a birthday or just catching up. The restaurant's setting creates memorable moments with loved ones, making it a place we always want to return to.

Từ vựng cần lưu ý:

  • dine (v): dùng bữa tối tại một nhà hàng
  • unbeatable (adj): không thể đánh bại, vô địch
  • breeze (n): gió 
  • soothing (adj): nhẹ nhàng, thư giãn
  • stunning (adj): đẹp đẽ
  • captivate (v): thu hút
  • nautical (adj): thuộc về hàng hải
  • seafood platter (n): đĩa hải sản
  • taste bud (n): nụ vị giác - một bộ phận trên lưỡi giúp cảm nhận hương vị

Bài dịch:

Một trong những địa điểm yêu thích của tôi để ăn uống cùng gia đình và bạn bè là "Đại Tiệc Đại Dương," một nhà hàng hải sản quyến rũ bên bờ biển. Không khí ở đây thật không thể sánh bằng với những làn gió biển mát mẻ, âm thanh êm dịu của những con sóng vỗ và khung cảnh tuyệt đẹp làm mê hoặc mọi người ghé thăm.

Bên trong "Đại Tiệc Đại Dương" rất ấm cúng, với trang trí theo phong cách hàng hải tăng thêm trải nghiệm ăn uống bên biển. Nhân viên ở đây cực kỳ thân thiện, luôn đảm bảo rằng bạn có mọi thứ mình cần, khiến bạn cảm thấy như ở nhà.

Còn về thức ăn, nó thật sự tuyệt vời. Họ phục vụ hải sản tươi ngon nhất, từ cá hồi nướng đến tôm hùm hấp, và đặc sản của họ là một đĩa hải sản thực sự là một bữa tiệc cho vị giác. Đĩa hải sản này có mọi thứ: hàu, tôm, cua, bạn cứ gọi tên, tất cả đều được nêm nếm và nấu chín hoàn hảo.

Điều tôi thực sự yêu thích ở "Đại Tiệc Đại Dương" là không khí thoải mái và vui vẻ. Nó hoàn hảo cho bất kỳ dịp nào, dù chúng tôi đang mừng sinh nhật hay chỉ đơn giản là gặp gỡ nhau. Khung cảnh của nhà hàng tạo ra những khoảnh khắc đáng nhớ với những người thân yêu, khiến nó trở thành một nơi mà chúng tôi luôn muốn quay lại.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why do you think people go to restaurants when they want to celebrate something?

Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người đến nhà hàng khi họ muốn tổ chức ăn mừng điều gì đó?

Bài mẫu:

“People often choose restaurants for celebrations because they offer a special atmosphere that enhances the festive mood. There's also the convenience of not having to prepare meals or clean up afterwards, allowing everyone to focus solely on the celebration. Plus, restaurants can provide a variety of dishes to please different tastes, making the occasion enjoyable for all guests.”

Từ vựng:

  • festive mood (n): tâm trạng lễ hội, cảm giác ăn mừng
  • clean up (ph.v): dọn dẹp
  • solely (adv): độc nhất
  • variety (n): sự đa dạng

Bài dịch:

Mọi người thường chọn nhà hàng để tổ chức ăn mừng vì nhà hàng mang lại không khí đặc biệt, làm tăng thêm sự hứng khởi của buổi lễ. Cũng có sự tiện lợi khi không cần chuẩn bị bữa ăn hay dọn dẹp sau đó, cho phép mọi người tập trung hoàn toàn vào việc tổ chức ăn mừng. Thêm vào đó, nhà hàng có thể cung cấp nhiều món ăn khác nhau để làm hài lòng các khẩu vị khác nhau, làm cho buổi tiệc trở nên thú vị cho tất cả khách mời.

2.2. Which are more popular in your country: fast food restaurants or traditional restaurants? Why do you think that is?

Ở nước bạn, nhà hàng ăn nhanh hay nhà hàng truyền thống phổ biến hơn? Tại sao bạn nghĩ vậy?

Bài mẫu:

“In my country, traditional restaurants are more popular than fast food places. People here really value meals that are prepared with fresh, local ingredients and that represent our cultural heritage. However, fast food is also gaining popularity due to its convenience and speed, appealing especially to the younger, busier crowd.”

Từ vựng:

  • ingredient (n): nguyên liệu
  • heritage (n): di sản
  • appealing (adj): hấp dẫn

Bài dịch:

Ở nước tôi, nhà hàng truyền thống phổ biến hơn so với các nhà hàng ăn nhanh. Người dân ở đây rất coi trọng các bữa ăn được chuẩn bị từ nguyên liệu tươi ngon, địa phương và thể hiện được di sản văn hóa của chúng tôi. Tuy nhiên, đồ ăn nhanh cũng đang ngày càng phổ biến do tính tiện lợi và nhanh chóng của nó, đặc biệt thu hút giới trẻ bận rộn.

2.3. Do you think there will be a greater choice of food available in shops in the future, or will there be less choice?

Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều lựa chọn thực phẩm hơn trong các cửa hàng trong tương lai, hay sẽ có ít lựa chọn hơn?

Bài mẫu:

“I believe there will be a greater choice of food available in shops in the future. As global trade expands and consumer demands evolve, retailers are likely to stock a more diverse range of food products. This includes exotic ingredients from different parts of the world, catering to an increasingly adventurous palate and the growing interest in international cuisines.”

Từ vựng:

  • global trade (n): thương mại toàn cầu
  • retailer (n): người bán
  • stock (v): dự trữ, cung cấp
  • exotic (adj): kỳ lạ
  • cater (v): cung cấp
  • palate (n): vòm miệng

Bài dịch:

Tôi tin rằng sẽ có nhiều lựa chọn thực phẩm hơn trong các cửa hàng trong tương lai. Khi thương mại toàn cầu mở rộng và nhu cầu của người tiêu dùng thay đổi, các nhà bán lẻ có khả năng sẽ cung cấp một loạt các sản phẩm thực phẩm đa dạng hơn. Điều này bao gồm các nguyên liệu độc đáo từ các nơi khác nhau trên thế giới, đáp ứng khẩu vị ngày càng phiêu lưu và sự quan tâm ngày càng tăng đối với ẩm thực quốc tế.

2.4. What effects has modern technology had on the way food is produced?

Công nghệ hiện đại đã có những tác động gì đến cách sản xuất thực phẩm?

Bài mẫu:

“Modern technology has significantly impacted food production, making it more efficient and sustainable. Techniques like precision farming, genetically modified crops, and automation have increased yield and reduced waste. Technology also helps in tracking food safety and quality throughout the supply chain, ensuring that consumers receive fresh and healthy products. However, it also raises concerns about food naturalness and the environmental impact of intensive farming technologies.”

Từ vựng:

  • sustainable (adj): bền vững
  • precision (n): sự chính xác
  • genetically (adv): về mặt gen di truyền
  • modify (v): chỉnh sửa
  • crop (n): cây trồng
  • automation (n): tự động
  • yield (n): năng suất
  • supply chain (n): chuỗi cung ứng
  • naturalness (n): sự tự nhiên
  • intensive (adj): căng thẳng

Bài dịch:

Công nghệ hiện đại đã tác động đáng kể đến việc sản xuất thực phẩm, làm cho nó trở nên hiệu quả và bền vững hơn. Các kỹ thuật như canh tác chính xác, cây trồng biến đổi gen và tự động hóa đã tăng năng suất và giảm lãng phí. Công nghệ cũng giúp theo dõi an toàn thực phẩm và chất lượng trong suốt chuỗi cung ứng, đảm bảo rằng người tiêu dùng nhận được các sản phẩm tươi ngon và lành mạnh. Tuy nhiên, nó cũng làm dấy lên những lo ngại về tính tự nhiên của thực phẩm và tác động môi trường của các công nghệ canh tác cường độ cao.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a restaurant that you like to go to with your family or friends” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!