Describe something you did that made you feel proud Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something you did that made you feel proud” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

You should say:

  • What it was
  • How you did it
  • How difficult it was

And explain why you felt proud of it

Bài mẫu band 8.0+:

One experience that made me feel proud was when I participated in a community service project during my college years. The project involved renovating and painting a local school that had been damaged by a storm.

As a team, we spent several weekends working on the project, which included repairing the walls, replacing damaged furniture, and painting the classrooms. We faced several challenges along the way, such as dealing with limited resources and coordinating with different stakeholders.

Despite the challenges, I was proud to see the progress we made each day and the impact it had on the local community. We received positive feedback from the school administration and the students, who were thrilled to have a fresh and colorful learning environment.

What made me even more proud was the sense of teamwork and camaraderie we developed throughout the project. We worked together to overcome obstacles and make the most of our resources. It was a truly rewarding experience to see our collective efforts come to fruition and make a difference in the lives of others.

Overall, this experience taught me the value of giving back to the community and the power of working together towards a common goal. It also gave me a sense of personal fulfillment and pride in knowing that I contributed to something meaningful and impactful.

Từ vựng cần lưu ý:

  • participate (v): tham gia
  • renovate (v): cải tạo
  • deal with (phrasal verb): đối mặt với
  • resource (n): nguồn lực
  • stakeholder (n): các bên liên quan 
  • thrilled (adj): vui mừng, phấn khích
  • camaraderie (n): tình bạn thân thiết
  • overcome (v): vượt qua
  • obstacle (n): trở ngại 
  • rewarding (adj): đáng giá
  • collective (adj): (thuộc) tập thể
  • fruition (n): đơm hoa kết trái (nghĩa bóng)
  • fulfillment (n): đầy đủ, vẹn toàn
  • pride (n): niềm tự hào
  • impactful (adj): có sức ảnh hưởng

Bài dịch:

Một trải nghiệm khiến tôi cảm thấy tự hào là khi tham gia vào một dự án dịch vụ cộng đồng lúc còn học đại học. Dự án này liên quan đến việc sửa chữa và sơn lại một trường học địa phương bị thiệt hại do một trận bão.

Trong cùng một đội, chúng tôi đã dành các ngày cuối tuần để thực hiện dự án, bao gồm sửa chữa các bức tường, thay đổi đồ đạc hỏng và sơn lại các lớp học. Chúng tôi đã đối mặt với nhiều thách thức, chẳng hạn như phải làm việc với nguồn lực hạn chế và phối hợp với các bên liên quan khác nhau.

Mặc dù gặp khó khăn, tôi tự hào khi nhìn thấy tiến độ chúng tôi đạt được mỗi ngày và tác động của nó đến cộng đồng địa phương. Chúng tôi nhận được phản hồi tích cực từ phía  người quản lý trường học và học sinh, những người đã rất phấn khích khi có một môi trường học tập mới tươi sáng và màu sắc hơn.

Điều làm tôi càng tự hào hơn là tình đồng đội và tình bạn đoàn kết mà chúng tôi trau dồi trong suốt dự án. Chúng tôi đã cùng nhau vượt qua các trở ngại và tận dụng tối đa nguồn tài nguyên của chúng tôi. Đó là một trải nghiệm thực sự đáng giá khi thấy những nỗ lực chung của chúng tôi được hoàn thành và tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của người khác.

Nhìn chung, trải nghiệm này đã dạy cho tôi giá trị của việc cho đi đối với cộng đồng và sức mạnh của việc cùng nhau hướng tới mục tiêu chung. Nó cũng mang lại cho tôi cảm giác đầy đủ và tự hào khi biết rằng tôi đã đóng góp sức mình để làm một điều có ý nghĩa và tác động lớn.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Which is more important, personal goals or work goals?

Cái nào quan trọng hơn, mục tiêu cá nhân hay mục tiêu công việc?

Bài mẫu:

“Both personal and work goals are important in their own ways. Personal goals help individuals to define their purpose and aspirations outside of work and can contribute to overall well-being and fulfillment. Work goals, on the other hand, are important for career development and success, and can also provide a sense of accomplishment and satisfaction. Ultimately, striking a balance between personal and work goals is key to leading a fulfilling and successful life.”

Từ vựng:

  • aspiration (n): khát vọng
  • well-being (n): hạnh phúc, đầy đủ
  • fulfillment (n): trọn vẹn
  • accomplishment (n): hoàn thành
  • satisfaction (n): hài lòng
  • ultimately (adv): cuối cùng
  • strike (v): đạt được, tìm được 

Bài dịch:

Cả mục tiêu cá nhân lẫn mục tiêu công việc đều quan trọng theo cách riêng của chúng. Mục tiêu cá nhân giúp mỗi người định nghĩa mục đích và khát vọng ngoài công việc và có thể giúp cho sự phát triển toàn diện và trọn vẹn của bản thân. Trong khi đó, mục tiêu công việc quan trọng cho sự phát triển và thành công trong sự nghiệp, cũng có thể cung cấp cho cá nhân cảm giác sự hoàn thành và hài lòng. Cuối cùng, việc tìm được sự cân bằng giữa mục tiêu cá nhân và mục tiêu công việc là chìa khóa để dẫn đến một cuộc sống đầy đủ và thành công.

2.2. Have your life goals changed since your childhood?

Mục tiêu cuộc đời của bạn có thay đổi so với khi bạn còn bé không?

Bài mẫu:

Yes, my life goals have changed since my childhood. When I was younger, my goals were mostly related to academic and career success, such as getting good grades, going to a prestigious university, and landing a high-paying job. However, as I've grown older and gained more life experience, my goals have shifted toward personal fulfillment and happiness. I now prioritize things like spending time with loved ones, pursuing hobbies and interests, and making a positive impact on the world.

Từ vựng:

  • academic (n): học vấn
  • career (n): sự nghiệp
  • prestigious (adj): danh tiếng 
  • high-paying (adj): (công việc) được trả lương cao
  • shift (v): chuyển sang, thay đổi
  • prioritize (v): ưu tiên
  • pursue (v): theo đuổi

Bài dịch:

Đúng vậy, mục tiêu cuộc đời của tôi đã thay đổi từ khi tôi còn nhỏ. Khi tôi còn trẻ, các mục tiêu của tôi chủ yếu liên quan đến thành công trong học tập và nghề nghiệp, như đạt điểm cao, vào một trường đại học danh tiếng và có được một công việc có thu nhập tốt. Tuy nhiên, khi tôi lớn lên và có nhiều kinh nghiệm sống hơn, mục tiêu của tôi đã chuyển sang sự đầy đủ và hạnh phúc cá nhân. Bây giờ tôi ưu tiên những điều như dành thời gian bên người thân yêu, theo đuổi sở thích và điều tôi quan tâm, và tạo ra tác động tích cực đến thế giới.

2.3. Does everyone set goals for themselves?

Liệu mọi người có hay đặt mục tiêu cho bản thân không?

Bài mẫu:

“Not everyone sets goals for themselves, but having goals is important for personal growth and achievement. People who set goals are more likely to have a clear sense of direction, motivation, and a plan for how to reach their desired outcomes. However, setting goals requires self-awareness, discipline, and the ability to prioritize and manage time effectively. Some people may feel overwhelmed or uncertain about what they want to achieve, while others may prefer to live in the moment and enjoy the present without worrying about the future.”

Từ vựng:

  • motivation (n): động lực
  • desired (adj): đam mê
  • self-awareness (n): tự nhận thức
  • discipline (n): kỷ luật
  • overwhelmed (adj): choáng ngợp
  • uncertain (adj): không chắc chắn

Bài dịch:

Không phải ai cũng đặt ra mục tiêu cho bản thân, nhưng việc có mục tiêu là quan trọng cho sự phát triển và đạt được thành tựu cá nhân. Những người đặt ra mục tiêu có khả năng cao hơn sẽ có được sự định hướng rõ ràng, động lực và một kế hoạch để đạt được kết quả mong muốn của mình. Tuy nhiên, đặt ra mục tiêu yêu cầu sự tự nhận thức, kỷ luật và khả năng ưu tiên và quản lý thời gian hiệu quả. Một số người có thể cảm thấy bị choáng ngợp hoặc không chắc chắn về những gì họ muốn đạt được, trong khi những người khác có thể thích sống trong hiện tại và tận hưởng hiện tại mà không lo lắng về tương lai.

2.4. What kinds of rewards are important at work?

Những loại phần thưởng nào quan trọng trong công việc?

Bài mẫu:

“Different kinds of rewards can be important at work. While financial rewards, such as bonuses or salary raises, are often valued by employees, non-financial rewards can also be important. For instance, recognition and praise for a job well done can boost employee motivation and satisfaction. Opportunities for personal and professional development, such as training or mentoring, can also be rewarding. A positive work environment, work-life balance, and benefits such as health insurance or paid time off can also contribute to employee satisfaction and well-being.”

Từ vựng:

  • reward (n): phần thưởng
  • financial (adj): thuộc tài chính
  • non-financial (adj): phi tài chính 
  • recognition (n): sự ghi nhận, công nhận 
  • praise (n): khen thưởng, tán dương
  • boost (v): thúc đẩy
  • health insurance: bảo hiểm y tế

Bài dịch:

Có nhiều loại phần thưởng khác nhau quan trọng trong công việc. Trong khi phần thưởng về tài chính, như tiền thưởng hoặc tăng lương, thường được đánh giá cao bởi nhân viên, những phần thưởng phi tài chính cũng rất quan trọng. Ví dụ, việc công nhận và tán dương khi làm tốt một công việc có thể tăng động lực và sự hài lòng của nhân viên. Các cơ hội để phát triển cá nhân và chuyên nghiệp như đào tạo hoặc hướng dẫn cũng có thể là phần thưởng. Một môi trường làm việc tích cực, cân bằng giữa công việc và cuộc sống và các lợi ích như bảo hiểm y tế hoặc thời gian nghỉ có lương cũng có thể đóng góp vào sự hài lòng và sự phát triển của nhân viên.

2.5. Do you think material rewards are more important than other rewards at work?

Bạn có nghĩ phần thưởng vật chất quan trọng hơn các loại phần thưởng khác trong công việc?

Bài mẫu:

While material rewards such as salary, bonuses, and perks are important motivators for many people in the workplace, they are not necessarily more important than other rewards such as recognition, personal growth, and job satisfaction. In fact, studies have shown that non-material rewards can have a greater impact on employee engagement and retention. Ultimately, the ideal reward system depends on the individual's values, needs, and goals, as well as the organization's culture and objectives.”

Từ vựng:

  • bonus (n): tiền thưởng
  • perk (n): phúc lợi
  • motivator (n): nhân tố thúc đẩy
  • engagement (n): cam kết
  • retention (n): sự duy trì
  • ideal (adj): lý tưởng

Bài dịch:

Trong khi các phần thưởng vật chất như lương, tiền thưởng và phúc lợi là những nhân tố thúc đẩy quan trọng đối với nhiều người trong công việc, chúng không hoàn toàn quan trọng hơn các phần thưởng khác như sự công nhận, sự phát triển cá nhân và sự hài lòng trong công việc. Trong thực tế, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các phần thưởng phi vật chất có thể có tác động lớn hơn đến sự cam kết và duy trì làm việc của nhân viên. Cuối cùng, hệ thống phần thưởng lý tưởng sẽ cần phụ thuộc vào giá trị, nhu cầu và mục tiêu cá nhân của người lao động, cũng như văn hóa và mục tiêu của tổ chức.

2.6. What makes people feel proud of themselves?

Điều gì khiến mọi người cảm thấy tự hào về bản thân họ?

Bài mẫu:

“People feel proud of themselves when they achieve something meaningful or significant to them. This could be anything from completing a challenging project at work to overcoming a personal struggle or obstacle to reaching a long-term goal. Pride often comes from a sense of accomplishment and recognition for one's efforts and abilities. It can also be influenced by cultural and societal norms, as well as personal values and beliefs.”

Từ vựng:

  • meaningful (adj): có ý nghĩa
  • significant (adj): quan trọng
  • struggle (n): khó khăn
  • obstacle (n): trở ngại 
  • pride (n): niềm tự hào
  • norm (n): chuẩn mực, quy tắc

Bài dịch:

Mọi người cảm thấy tự hào về bản thân khi đạt được điều gì đó có ý nghĩa hoặc quan trọng đối với họ. Điều này có thể là bất cứ điều gì, từ hoàn thành một dự án khó tại nơi làm việc đến vượt qua khó khăn hoặc trở ngại cá nhân hay đạt được một mục tiêu dài hạn. Niềm tự hào thường xuất phát từ cảm giác hoàn thành và được công nhận cho nỗ lực và khả năng của bản thân. Nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các chuẩn mực văn hóa và xã hội, cũng như giá trị và niềm tin cá nhân.

Khóa học IELTS INTENSIVE SPEAKING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Speaking

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6.0 trong IELTS Speaking!

2️⃣ Làm chủ cách trả lời chủ đề thường gặp và mới nhất được update theo quý trong Part 1, 2 và 3!

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng các cách diễn đạt ý hiệu quả!

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi nói!

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa và bài tập luyện tập chữa phát âm tự động.

📝Sample cho đa dạng chủ đề được update liên tục: Bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.

📒Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, kèm theo phần luyện tập điền từ và ngữ pháp giúp nhớ lâu.

📢Thực hành luyện nói: Giúp bạn áp dụng PHƯƠNG PHÁP SHADOWING để nói lại và học từng câu hoặc cả đoạn. Có cả tính năng ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you did that made you feel proud” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!