bài mẫu ielts speaking Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young

“Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young

You should say:

  • What it was
  • Where you did it
  • Who you did it with

And explain why you enjoyed it.

Bài mẫu band 8.0+:

When I was young, one activity that brought me immense joy during my free time was building and flying kites. It was a popular pastime in my neighborhood, especially during windy weekends or holidays. To construct a kite, I would gather materials like bamboo sticks, thin paper, string, and glue. With meticulous effort, I would assemble the frame, stretch the paper over it, and carefully attach the string. The anticipation of seeing my creation take flight was always thrilling.

Once ready, I would head to an open field with my friends. The adrenaline rushed through my veins as I released the kite into the sky, feeling the tug of the wind on the string. As the kite soared higher, I would maneuver it by skillfully maneuvering the string, making it dance and dip in the sky. The colorful tail fluttered behind, creating a mesmerizing sight.

Flying kites not only provided entertainment but also taught me valuable lessons. It required patience, as I had to troubleshoot any issues and adapt to changing wind conditions. It also fostered teamwork as we would assist each other in launching and retrieving kites. Additionally, it allowed me to appreciate the wonders of nature, observing the birds in the sky and feeling the breeze on my face.

Looking back, those carefree days spent flying kites were filled with pure delight and a sense of freedom. It was a simple yet enriching activity that ignited my imagination, cultivated friendships and created cherished memories that I still hold dear to this day.

Từ vựng cần lưu ý:

  • immense (adj): vô hạn
  • meticulous (adj): tỉ mì
  • thrilling (adj): hồi hộp
  • rush (v): chảy vội vã
  • vein (n): huyết quản
  • soar (v): bay lượn
  • maneuver (v): điều hướng khéo léo
  • flutter (v): bay lên, phất lên
  • mesmerizing (adj): mê hoặc
  • foster (v): thúc đẩy
  • retrieve (v): thu lại, lấy lại
  • pure (adj): thuần khiết
  • enrich (v): làm giàu
  • ignite (v): làm rực lửa, cháy lên
  • cultivate (v): vun đắp
  • cherish (v): trân trọng

Bài dịch:

Khi tôi còn nhỏ, một hoạt động mang lại cho tôi niềm vui vô hạn trong thời gian rảnh rỗi là làm diều và thả diều. Đó là một trò tiêu khiển phổ biến trong khu phố của tôi, đặc biệt là vào những ngày cuối tuần nhiều gió hoặc ngày lễ. Để làm một con diều, tôi sẽ thu thập các vật liệu như que tre, giấy mỏng, dây và keo dán. Với nỗ lực tỉ mỉ, tôi sẽ lắp ráp khung, căng giấy lên trên khung và cẩn thận gắn dây. Chỉ nghĩ tới việc tác phẩm của tôi được bay trên bầu trời thật sự rất háo hức. 

Khi đã sẵn sàng, tôi sẽ đi đến một cánh đồng trống với bạn bè của mình. Adrenaline chảy mạnh trong huyết quản của tôi khi tôi thả diều lên trời, cảm nhận sự giật mạnh của gió trên dây. Khi con diều bay cao hơn, tôi sẽ điều hướng nó bằng cách điều khiển dây một cách khéo léo, khiến nó bay lượn và nhào lộn trên bầu trời. Chiếc đuôi diều đầy màu sắc rung rinh phía sau tạo nên một cảnh tượng đầy mê hoặc.

Thả diều không chỉ mang lại niềm vui mà còn dạy cho tôi những bài học quý giá. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, vì tôi phải khắc phục mọi sự cố và thích ứng với điều kiện gió thay đổi. Nó cũng thúc đẩy tinh thần đồng đội vì chúng tôi sẽ hỗ trợ nhau trong việc thả và lấy diều. Ngoài ra, nó giúp tôi trân trọng những điều kỳ diệu của thiên nhiên, quan sát những chú chim trên bầu trời và cảm nhận làn gió nhẹ trên mặt.

Nhìn lại, những ngày thả diều vô tư đó tràn ngập niềm vui thuần khiết và cảm giác tự do. Đó là một hoạt động đơn giản nhưng phong phú, thứ đã khơi dậy trí tưởng tượng của tôi, vun đắp cho tình bạn và tạo ra những kỷ niệm đáng trân trọng mà tôi vẫn ghi nhớ trong lòng cho đến tận ngày nay.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Is it important to have a break during work or study?

Nghỉ giải lao giữa giờ làm việc hoặc học tập có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, it is crucial to have breaks during work or study. Taking regular breaks helps to recharge and refresh the mind, improving productivity and focus. Breaks allow for rest and relaxation, reducing mental fatigue and preventing burnout. They also provide an opportunity to engage in activities that promote physical and mental well-being, such as exercise or hobbies. Overall, incorporating breaks into work or study routines promotes efficiency, reduces stress, and contributes to overall well-being.”

Từ vựng:

  • productivity (n): năng suất
  • relaxation (n): thư giãn
  • fatigue (n): mệt mỏi
  • burnout (n): kiệt sức
  • promote (v): thúc đẩy
  • well-being (n): sự hạnh phúc vẹn toàn
  • incorporate (v): tích hợp

Bài dịch:

Có, có thời gian nghỉ giải lao trong khi làm việc hoặc học tập là rất quan trọng. Nghỉ giải lao thường xuyên giúp nạp lại năng lượng và làm tinh thần sảng khoái, cải thiện năng suất và sự tập trung. Nghỉ giải lao cũng cho phép nghỉ ngơi và thư giãn, giảm mệt mỏi về tinh thần và ngăn ngừa kiệt sức. Chúng cũng tạo cơ hội tham gia vào các hoạt động thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần, chẳng hạn như tập thể dục hoặc sở thích khác liên quan khác. Nhìn chung, việc kết hợp thời gian nghỉ giải lao vào thói quen làm việc hoặc học tập sẽ thúc đẩy hiệu quả, giảm căng thẳng và góp phần mang lại sức khỏe tổng thể.

2.2. What sports do young people like to do now?

Người trẻ ngày nay thích chơi các môn thể thao nào?

Bài mẫu:

“Currently, young people are actively engaged in a wide range of sports. Popular activities among them include football, basketball, tennis, swimming, cycling, and skateboarding. Additionally, adventure sports such as rock climbing, parkour, and extreme biking are gaining popularity. The influence of technology has also led to an increase in e-sports, with video gaming competitions attracting a significant following. Overall, the sports preferences of young people are diverse, reflecting their desire for both traditional and innovative physical activities.”

Từ vựng:

  • extreme biking: xe đạp địa hình mạo hiểm
  • e-sports (n): môn thể thao điện tử
  • diverse (adj): đa dạng
  • desire (n): khao khát
  • innovative (adj): sáng tạo

Bài dịch:

Hiện nay, những người trẻ tuổi đang tích cực tham gia vào nhiều môn thể thao. Các hoạt động phổ biến trong số đó bao gồm bóng đá, bóng rổ, quần vợt, bơi lội, đạp xe và trượt ván. Ngoài ra, các môn thể thao mạo hiểm như leo núi, parkour và xe đạp địa hình đang trở nên phổ biến. Ảnh hưởng của công nghệ cũng dẫn đến sự gia tăng của thể thao điện tử, với các cuộc thi trò chơi điện tử thu hút lượng người theo dõi đáng kể. Nhìn chung, sở thích thể thao của những người trẻ tuổi rất đa dạng, phản ánh mong muốn của họ đối với các hoạt động thể chất truyền thống và sáng tạo.

2.3. Are there more activities for young people now than 20 years ago?

Có nhiều hoạt động dành cho giới trẻ bây giờ hơn 20 năm trước không?

Bài mẫu:

“Yes, there are indeed more activities available for young people now compared to 20 years ago. With advancements in technology and an increased focus on catering to youth interests, a wide range of new activities and opportunities have emerged. Today, young people can engage in various hobbies, sports, arts, and social activities that were less accessible in the past. Additionally, the internet and social media have opened up virtual spaces for entertainment and interaction.”

Từ vựng:

  • indeed (adv): thật vậy
  • cater (v): phục vụ
  • emerge (v): xuất hiện
  • virtual (adj): ảo
  • interaction (n): tương tác

Bài dịch:

Đúng, hiện nay đúng thật là có nhiều hoạt động dành cho giới trẻ hơn so với 20 năm trước. Với những tiến bộ trong công nghệ và sự chú ý ngày càng nhiều vào việc phục vụ các sở thích của giới trẻ, một loạt các hoạt động và cơ hội mới đã xuất hiện. Ngày nay, những người trẻ tuổi có thể tham gia vào nhiều sở thích, thể thao, nghệ thuật và các hoạt động xã hội mà trước đây ít có khả năng tiếp cận được. Ngoài ra, internet và phương tiện truyền thông xã hội đã mở ra không gian ảo để giải trí và tương tác.

2.4. Can most people balance work and life in Vietnam?

Hầu hết mọi người ở Việt Nam có thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống không?

Bài mẫu:

“Balancing work and life can be challenging for many people in Vietnam. The demanding work culture often prioritizes long hours and high productivity, leaving limited time for personal pursuits. Factors like commuting in congested cities and increasing workloads add to the difficulty. However, awareness of the importance of work-life balance is growing, and some employers are implementing policies to support it. People are striving to find ways to maintain a healthy equilibrium by prioritizing leisure activities, family time, and personal well-being. Achieving a healthy work-life balance remains a goal for many individuals in Vietnam.”

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • commute (v): di chuyển
  • congested (adj): tắc nghẽn
  • workload (n): khối lượng công việc
  • implement (v): áp dụng
  • strive (v): cố gắng
  • equilibrium (n): điểm cân bằng

Bài dịch:

Cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể là thách thức đối với nhiều người ở Việt Nam. Văn hóa làm việc yêu cầu cao thường ưu tiên thời gian làm việc dài và năng suất cao, khiến quỹ thời gian cho các mục tiêu cá nhân bị hạn chế. Các yếu tố như đi lại trong các thành phố tắc nghẽn và khối lượng công việc lớn làm tăng thêm khó khăn. Tuy nhiên, nhận thức về tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cũng đang lớn dần và một số nhà tuyển dụng đang thực hiện các chính sách để hỗ trợ nó. Mọi người đang cố gắng tìm cách duy trì trạng thái cân bằng lành mạnh bằng cách ưu tiên các hoạt động giải trí, thời gian dành cho gia đình và hạnh phúc cá nhân. Đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống vẫn là mục tiêu của nhiều cá nhân tại Việt Nam.

2.5. What activities do children and adults do nowadays?

Ngày nay trẻ em và người lớn thường làm những hoạt động gì?

Bài mẫu:

“In today's world, both children and adults engage in a wide range of activities. Children often participate in sports, music lessons, arts and crafts, video gaming, and various educational programs. Meanwhile, adults partake in activities such as exercising, socializing with friends and family, pursuing hobbies, watching movies or series, reading books, and engaging in professional development or career-related tasks. The activities undertaken by individuals of different age groups reflect their diverse interests, personal goals, and the opportunities available in the modern digital era.”

Từ vựng:

  • craft (n): làm đồ thủ công
  • partake (v): tham dự
  • undertake (v): thực hiện, làm 
  • reflect (v): phản ánh
  • diverse (adj): đa dạng
  • era (n): kỷ nguyên 

Bài dịch:

Trong thế giới ngày nay, cả trẻ em và người lớn đều tham gia vào rất nhiều hoạt động. Trẻ em thường tham gia các môn thể thao, học nhạc, nghệ thuật và làm đồ thủ công, chơi trò chơi điện tử và các chương trình giáo dục khác nhau. Trong khi đó, người lớn tham gia vào các hoạt động như tập thể dục, giao lưu với bạn bè và gia đình, theo đuổi sở thích cá nhân, xem phim lẻ hoặc phim bộ, đọc sách và tham gia phát triển nghề nghiệp hoặc các hoạt động liên quan đến nghề nghiệp khác. Các hoạt động được thực hiện bởi các cá nhân thuộc các nhóm tuổi khác nhau phản ánh sở thích đa dạng, mục tiêu cá nhân và các cơ hội có sẵn trong kỷ nguyên kỹ thuật số hiện đại.

2.6. Do adults and children have enough time for leisure activities nowadays?

Ngày nay người lớn và trẻ em có đủ thời gian cho các hoạt động giải trí không?

Bài mẫu:

“In today's fast-paced world, both adults and children often struggle to find enough time for leisure activities. Busy schedules, demanding workloads, and academic pressures leave little room for leisure. Adults may face long working hours, while children are burdened with schoolwork and extracurricular commitments. As a result, leisure time is often limited.”

Từ vựng:

  • fast-paced (adj): phát triển nhanh
  • struggle (v): chật vật
  • academic pressure: áp lực học tập
  • burden (v): gánh nặng 
  • extracurricular commitment: hoạt động ngoại khóa

Bài dịch:

Trong thế giới phát triển nhanh ngày nay, cả người lớn và trẻ em thường phải vật lộn để tìm đủ thời gian cho các hoạt động giải trí. Lịch trình bận rộn, khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe và áp lực học tập khiến họ không còn thời gian rảnh rỗi. Người lớn có thể phải đối mặt với thời gian làm việc dài, trong khi trẻ em phải chịu gánh nặng về bài tập ở trường và các hoạt động ngoại khóa. Do đó, thời gian giải trí thường bị hạn chế.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!