“Describe a piece of furniture you own or you have at your home” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a piece of furniture you own or you have at your home

You should say

  • What it is
  • Where you bought it from
  • How useful it is

And explain why you like to use this piece of furniture.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

So, I'd like to talk about a really special piece of furniture in my home—it's this gorgeous wooden rocking chair that's been in my family for generations. Honestly, it's more than just a chair; it's a piece of our family history.

This rocking chair is made of this rich, dark walnut wood, and it has this beautifully smooth, glossy finish that's been maintained through the years. The craftsmanship is simply exquisite, with intricate carvings along the arms and the backrest that feature floral motifs—it's like a piece of art!

What truly makes this chair special are the memories it holds. Originally belonging to my great-grandmother, it has been passed down through generations. As a child, I'd rock in it while listening to my grandmother's stories, feeling like I was transported to the past, immersed in the tales of days gone by.

Now, the rocking chair sits proudly in our living room corner, serving not just as a family heirloom but as a frequently used spot. It's everyone's favorite place to sit and relax or read a book. It's truly amazing how this simple piece of furniture carries so many stories and so much history.

Từ vựng cần lưu ý:

  • gorgeous (adj): tuyệt đẹp
  • wooden (adj): bằng gỗ
  • rocking chair (n): ghế đung đưa
  • generations (n): thế hệ
  • family history (n): lịch sử gia đình
  • walnut (n): óc chó
  • craftsmanship (n): sự khéo léo trong chế tác
  • exquisite (adj): tinh xảo
  • intricate (adj): phức tạp
  • floral motifs (n): hoa văn
  • immersed (adj): đắm chìm
  • heirloom (n): di sản gia đình
  • backrest (n): đệm kê lưng

Bài dịch:

Tôi muốn nói về một món đồ nội thất rất đặc biệt trong nhà tôi - đó là chiếc ghế đung đưa gỗ tuyệt đẹp đã tồn tại được vài thế hệ trong gia đình tôi. Thật ra, nó không chỉ là một chiếc ghế; nó là một phần của lịch sử gia đình chúng tôi.

Chiếc ghế đung đưa này được làm từ loại gỗ óc chó đen sáng, và nó có lớp hoàn thiện bóng mượt đẹp mắt đã được bảo quản qua các năm. Sự khéo léo trong việc chế tác đơn giản là tuyệt vời, với những đường chạm phức tạp dọc theo cánh tay và tựa lưng có các hoa văn - nó giống như một tác phẩm nghệ thuật!

Điều thực sự làm cho chiếc ghế này đặc biệt là những kí ức mà nó giữ. Ban đầu thuộc về bà tôi ngoại, nó đã được truyền lại qua các thế hệ. Lúc còn nhỏ, tôi hay đung đưa trong đó trong khi nghe những câu chuyện của bà tôi, cảm thấy như mình đã được chuyển đến quá khứ, đắm chìm trong những câu chuyện về những ngày đã qua.

Bây giờ, chiếc ghế đung đưa ngồi tự hào ở góc phòng khách của chúng tôi, không chỉ là một di sản gia đình mà còn là một nơi được sử dụng thường xuyên. Đó là nơi ưa thích của mọi người để ngồi và thư giãn hoặc đọc sách. Thật tuyệt vời khi một món đồ nội thất đơn giản như vậy mang lại nhiều câu chuyện và lịch sử.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Why is furniture an important part of a house?

Tại sao đồ nội thất là một phần quan trọng của một căn nhà?

Bài mẫu:

“Furniture is crucial in any house because it’s not just about functionality—like sitting or sleeping—it also defines the space and contributes to the aesthetic appeal of our homes. Good furniture can offer comfort and support daily activities, turning a mere building into a livable, cozy home. Plus, it reflects personal style and taste, making our living spaces truly our own.”

Từ vựng:

  • crucial (adj): quan trọng 
  • functionality (n): chức năng 
  • aesthetic (adj): thẩm mỹ 
  • appeal (n): sự hấp dẫn 
  • mere (adj): chỉ 
  • livable (adj): có thể sống được 
  • cozy (adj): ấm cúng 
  • reflect (v): phản ánh 

Bài dịch:

Đồ nội thất rất quan trọng trong bất kỳ căn nhà nào vì nó không chỉ là về chức năng—như ngồi hoặc ngủ—nó còn định nghĩa không gian và đóng góp vào sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của ngôi nhà của chúng ta. Đồ nội thất tốt có thể mang lại sự thoải mái và hỗ trợ các hoạt động hàng ngày, biến một tòa nhà thành một ngôi nhà ấm cúng, dễ sống. Ngoài ra, nó phản ánh phong cách và gu thẩm mỹ cá nhân, khiến không gian sống của chúng ta thực sự trở nên riêng của mình.

2.2. Do you like any specific style of furniture?

Bạn có thích bất kỳ phong cách nào của đồ nội thất không?

Bài mẫu:

“Personally, I’m quite fond of the minimalist style. I love how it focuses on simplicity and functionality without overcrowding the space. Minimalist furniture usually features clean lines and neutral colors, which help create a calm and uncluttered environment. It’s all about ‘less is more’, which really appeals to my sense of style.”

Từ vựng:

  • fond (of) (adj. phrase): yêu thích 
  • minimalist (adj): tối giản 
  • simplicity (n): sự đơn giản 
  • functionality (n): chức năng 
  • overcrowding (n): sự quá tải 
  • clean lines (n. phrase): đường nét gọn gàng 
  • neutral (adj): trung tính 
  • calm (adj): yên tĩnh 
  • uncluttered (adj): gọn gàng
  • appeal (n): sự hấp dẫn 

Bài dịch:

Vê cá nhân tôi, tôi khá thích phong cách tối giản. Tôi thích cách nó tập trung vào sự đơn giản và chức năng mà không làm đông đúc không gian. Đồ nội thất tối giản thường có đường nét sạch sẽ và màu sắc trung tính, giúp tạo ra một môi trường yên bình và không rối bời. Đó là về 'ít là nhiều', điều này thực sự hấp dẫn với gu thẩm mỹ của tôi.

2.3. When do people in your country buy furniture?

Khi nào mọi người trong nước của bạn mua đồ nội thất?

Bài mẫu:

“In my country, major furniture purchases often coincide with specific life events. For instance, many buy new furniture when they're moving into a new home or after a renovation. Also, festivals and the new year are popular times for furniture shopping, as people are looking to refresh their homes during these auspicious occasions.”

Từ vựng:

  • coincide (v): xảy ra tình cờ, trùng hợp
  • renovation (n): sự cải tiến
  • refresh (v): làm mới
  • auspicious (adj): tốt lành, tốt đẹp, may mắn

Bài dịch:

Ở quốc gia của tôi, việc mua sắm đồ nội thất lớn thường trùng với các sự kiện cuộc sống cụ thể. Ví dụ, nhiều người mua đồ mới khi họ chuyển vào một ngôi nhà mới hoặc sau một cuộc tu sửa. Ngoài ra, các lễ hội và năm mới là thời điểm phổ biến cho việc mua đồ nội thất, khi mọi người đang muốn làm mới ngôi nhà của họ trong những dịp may mắn này.

2.4. Do people in your country prefer traditional or modern styles of furniture?

Mọi người ở nước bạn ưa thích phong cách truyền thống hay hiện đại của đồ nội thất?

Bài mẫu:

“It’s a mix, really. The older generation tends to prefer traditional styles, valuing the craftsmanship and heritage associated with classic furniture. However, the younger crowd leans more towards modern and contemporary designs, appreciating their practicality and how well they fit into a fast-paced, urban lifestyle. It really varies depending on personal taste and sometimes, the influence of global trends.”

Từ vựng:

  • mix (n): sự trộn lẫn
  • value (v): trân trọng, đề cao
  • craftsmanship (n): sự khéo léo
  • heritage (n): di sản
  • lean towards (ph.v): hướng đến
  • contemporary (adj): đương đại
  • appreciate (v): trân trọng, coi trọng
  • practicality (n): tính thực tiễn
  • fast-paced (adj): nhanh chóng, năng động

Bài dịch:

Thực ra có thể nói là kết hợp. Thế hệ cũ thường yêu thích các phong cách truyền thống, đánh giá cao sự khéo léo và những di sản gắn liền với đồ nội thất cổ điển. Tuy nhiên, thế hệ trẻ hơn hướng tới thiết kế hiện đại và đương đại hơn, đánh giá cao tính thực tiễn của chúng và cách chúng phù hợp với lối sống đô thị nhanh chóng. Điều này thực sự thay đổi tùy thuộc vào sở thích cá nhân và đôi khi, ảnh hưởng của các xu hướng toàn cầu.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a piece of furniture you own or you have at your home” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!