Describe a place in your country or part of your country that you would like to recommend to visitors/travelers

“Describe a place in your country or part of your country that you would like to recommend to visitors/travelers” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a place in your country or part of your country that you would like to recommend to visitors/travelers

You should say:

  • Where it is
  • What people can do there

And explain why you would like to recommend it to visitors/travelers.

Bài mẫu band 8.0+:

One place in Vietnam that I would highly recommend to visitors and travelers is the city of Hoi An, located on the central coast of Vietnam. Hoi An is a beautiful and historic city that offers visitors a unique blend of Vietnamese, Chinese, and European architecture, culture, and cuisine.

The city's Old Town area is a UNESCO World Heritage Site and is filled with narrow streets, colorful buildings, and historic landmarks. One of the most iconic landmarks in Hoi An is the Japanese Covered Bridge, which was built in the 17th century and is a symbol of the city's cultural diversity.

Another must-see attraction in Hoi An is the night market, which is held every evening in the city center. The market is a bustling hub of activity, with vendors selling everything from traditional crafts to delicious street food. It's a great place to experience the vibrant energy of the city and sample some of the local specialities like cao lau noodles or banh mi sandwiches.

Hoi An is also known for its tailoring shops, where visitors can have custom-made clothing created to their specifications at a fraction of the cost of Western prices. The quality of the workmanship is exceptional, and many visitors choose to have suits, dresses, or other items made while they are in the city.

Overall, I would highly recommend Hoi An to anyone visiting Vietnam. It's a charming and historic city that offers a unique blend of cultural experiences and is sure to leave a lasting impression on anyone who visits.

Từ vựng cần lưu ý:

  • central coast: ven biển miền Trung
  • historic (adj): cổ kính
  • unique (adj): độc đáo
  • blend (n): sự pha trộn
  • heritage (n): di sản
  • landmark (n): thắng cảnh
  • symbol (n): biểu tượng
  • must-see (adj): phải tới thăm
  • hub (n): trung tâm
  • vendor (n): người bán
  • vibrant (adj): sống động
  • specialty (n): đặc sản
  • custom-made (adj): theo yêu cầu, đặt riêng
  • workmanship (n): tay nghề
  • exceptional (adj): đặc biệt

Bài dịch:

Một nơi ở Việt Nam mà tôi rất muốn giới thiệu cho du khách và những người đi du lịch là thành phố Hội An, nằm ven bờ biển miền Trung của Việt Nam. Hội An là một thành phố xinh đẹp và cổ kính, mang đến cho du khách sự pha trộn độc đáo giữa kiến trúc, văn hóa và ẩm thực Việt Nam, Trung Quốc và châu Âu.

Khu vực phố cổ của thành phố là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận với nhiều đường phố hẹp, các tòa nhà đầy màu sắc và các thắng cảnh lịch sử. Một trong những địa danh mang tính biểu tượng nhất ở Hội An là Chùa Cầu Nhật Bản, được xây dựng vào thế kỷ 17 và là biểu tượng cho sự đa dạng văn hóa của thành phố.

Một điểm tham quan không thể bỏ qua khác ở Hội An là chợ đêm, được tổ chức vào mỗi buổi tối ở trung tâm thành phố. Khu chợ là một trung tâm hoạt động nhộn nhịp, với những người bán hàng bán mọi thứ, từ hàng thủ công truyền thống đến các món ăn đường phố ngon miệng. Đó là một nơi tuyệt vời để trải nghiệm sự sống động của thành phố và nếm thử một số đặc sản địa phương như cao lầu hoặc bánh mì.

Hội An cũng được biết đến với các cửa hàng may đo, nơi du khách có thể đặt may quần áo theo yêu cầu của mình với chi phí chỉ bằng một phần so với giá phương Tây. Tay nghề của người thợ cũng rất đặc biệt, và nhiều du khách chọn may vest, váy hoặc các mặt hàng khác khi họ ở trong thành phố.

Nhìn chung, tôi rất muốn giới thiệu Hội An cho bất kỳ ai đến thăm Việt Nam. Đó là một thành phố duyên dáng và cố kính, mang đến sự pha trộn độc đáo giữa các trải nghiệm văn hóa và chắc chắn sẽ để lại ấn tượng lâu dài cho bất kỳ ai ghé thăm.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Is it important to take photos while traveling?

Chụp ảnh khi du lịch có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Taking photos while traveling can be important for many reasons. Photos can serve as a visual record of our experiences, helping us to remember the people and places we've visited. They can also be a way to share our experiences with others, and inspire them to travel to new places. However, it's important to strike a balance between enjoying the moment and capturing memories, and not becoming too preoccupied with taking photos at the expense of experiencing the present.”

Từ vựng:

  • visual (adj): trực quan
  • inspire (v): truyền cảm hứng
  • strike (v): đạt được
  • capture (v): ghi lại
  • preoccupied (adj): bận tâm

Bài dịch:

Chụp ảnh khi đi du lịch có quan trọng vì nhiều lý do. Ảnh có thể đóng vai trò là kỷ niệm trực quan về trải nghiệm của chúng ta, giúp chúng ta ghi nhớ những người và địa điểm mà chúng ta đã đến thăm. Chúng cũng có thể là một cách để chia sẻ trải nghiệm của chúng ta với những người khác và truyền cảm hứng cho họ đi du lịch đến những địa điểm mới. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải cân bằng giữa việc tận hưởng khoảnh khắc đó và ghi lại những kỷ niệm, đồng thời không trở nên quá bận tâm đến việc chụp ảnh mà bỏ qua việc trải nghiệm khoảnh khắc hiện tại.

2.2. Can you trust other people's travel journals on the Internet?

Bạn có tin các nhật ký du lịch của người khác trên mạng không?

Bài mẫu:

“It's difficult to determine the accuracy and reliability of other people's travel journals on the Internet. While some bloggers may provide honest and detailed accounts of their experiences, others may exaggerate or even fabricate their stories. Therefore, it's important to take a critical approach when reading such content and cross-checking the information with other sources. It may also be helpful to read reviews from multiple sources and consider the credibility of the blogger before deciding whether to trust their travel journal.”

Từ vựng:

  • travel journal: nhật ký ghi lại hành trình, trải nghiệm khi đi du lịch
  • exaggerate (v): phóng đại
  • fabricate (v): bịa đặt, thêu dệt
  • critical (adj): phán đoán kỹ, nghiêm túc
  • cross-checking: kiểm tra chéo
  • credibility (n): độ tin cậy

Bài dịch:

Thật khó để xác định độ chính xác và tin cậy của nhật ký du lịch của người khác trên Internet. Trong khi một số người viết blog có thể cung cấp những trải nghiệm trung thực và chi tiết về trải nghiệm của họ, những người khác có thể phóng đại hoặc thậm chí bịa đặt câu chuyện của họ. Do đó, điều quan trọng là phải đọc các nội dung đó một cách kỹ lưỡng và kiểm tra chéo thông tin với các nguồn khác. Cũng có thể sẽ có ích nếu bạn đọc các bài đánh giá từ nhiều nguồn và xem xét độ tin cậy của người viết blog trước khi quyết định có nên tin tạp chí du lịch của họ hay không.

2.3. What factors affect how people feel about traveling?

Những yếu tố nào ảnh hưởng tới việc mọi người cảm nhận về việc đi du lịch?

Bài mẫu:

“Several factors can influence how people feel about traveling. The main ones are personal preferences and interests, safety concerns, travel costs, and accessibility. For some, the appeal of a destination may be a key factor, while for others, the mode of transportation or the quality of accommodation may be more important. Safety concerns related to crime, political instability or health risks can also impact travel decisions. Finally, cost and accessibility are also significant factors that can either encourage or discourage people from traveling.”

Từ vựng:

  • influence (v): ảnh hưởng
  • appeal (n): sự thu hút
  • crime (n): tội phạm
  • political instability: bất ổn chính trị
  • accessibility (n): khả năng tiếp cận

Bài dịch:

Có khá nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận về việc đi du lịch. Những yếu tố chính bao gồm sở thích cá nhân và mong muốn, mối quan tâm về an toàn, chi phí đi lại và khả năng tiếp cận. Đối với một số người, sự hấp dẫn của điểm đến có thể là yếu tố chính, trong khi đối với những người khác, phương thức vận chuyển hoặc chất lượng chỗ ở có thể quan trọng hơn. Những lo ngại về an toàn liên quan đến tội phạm, bất ổn chính trị hoặc rủi ro sức khỏe cũng có thể ảnh hưởng đến các quyết định du lịch. Cuối cùng, chi phí và khả năng tiếp cận cũng là những yếu tố quan trọng có thể khuyến khích hoặc làm chùn bước mọi người đi du lịch.

2.4. Will you go to a foreign country to travel because of the distinct landscape?

Bạn có đi đến một đất nước xa lạ để đi du lịch vì phong cảnh khác biệt không?

Bài mẫu:

“Yes, I would consider traveling to a foreign country because of its distinct landscape. I find different types of scenery fascinating, and I believe that experiencing unique landscapes firsthand can be a memorable and enriching experience. Whether it's visiting the mountains, deserts, or coastlines of a new country, I think that seeing these natural wonders can be a great way to learn about other cultures and broaden one's perspective on the world.”

Từ vựng:

  • distinct (adj): khác biệt
  • fascinating (adj): hấp dẫn
  • firsthand (adv): trực tiếp (làm việc gì đó)
  • enriching (adj): phong phú, đa dạng
  • natural wonder: kỳ quan thiên nhiên
  • broaden (v): mở rộng

Bài dịch:

Vâng, tôi sẽ xem xét đến việc đi du lịch nước ngoài vì phong cảnh khác biệt của nó. Tôi thấy các loại phong cảnh khác nhau rất hấp dẫn và tôi tin rằng việc trực tiếp trải nghiệm những phong cảnh độc đáo đó có thể là một trải nghiệm đáng nhớ và phong phú. Cho dù đó là đi thăm những ngọn núi, sa mạc hay bờ biển của một quốc gia mới, tôi nghĩ rằng việc tận mắt thấy những kỳ quan thiên nhiên này có thể là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa khác và mở rộng tầm nhìn ra ngoài thế giới.

2.5. How can tourists have a good travel experience?

Làm thế nào khách du lịch có thể có một trải nghiệm du lịch tốt đẹp?

Bài mẫu:

“Tourists can have a good travel experience by doing some research on their destination beforehand, to get a better understanding of the local culture, customs, and attractions. They should also try to be respectful of local customs and dress appropriately. Additionally, it can be helpful to learn some basic phrases in the local language, and to try new foods and activities. Planning ahead, staying safe, and being open-minded can all contribute to a positive travel experience.”

Từ vựng:

  • beforehand (adv): trước 
  • attraction (n): điểm tham quan
  • respectful (adj): tôn trọng
  • open-minded (adj): cởi mở
  • contribute (v): góp phần

Bài dịch:

Khách du lịch có thể có trải nghiệm du lịch tốt đẹp bằng cách nghiên cứu trước về điểm đến của họ, để hiểu rõ hơn về văn hóa, phong tục và các điểm tham quan địa phương. Họ cũng nên cố gắng tôn trọng phong tục địa phương và ăn mặc phù hợp. Ngoài ra, có thể sẽ rất hữu ích nếu học một số cụm từ cơ bản bằng ngôn ngữ địa phương, thử các loại thực phẩm và hoạt động mới. Lập kế hoạch trước, giữ an toàn và giữ tâm thế cởi mở đều có thể góp phần mang lại trải nghiệm du lịch tích cực.

2.6. What kinds of comments do travelers typically leave online after a trip?

Những kiểu nhận xét nào khách du lịch thường chia sẻ trên mạng sau một chuyến đi?

Bài mẫu:

“Travelers typically leave a variety of comments online after a trip, including reviews of accommodations, attractions, and restaurants. They may also share photos and tips about the destination, as well as feedback about the overall experience. Some comments may be positive, highlighting the highlights of the trip, while others may be critical, pointing out areas for improvement. Travelers may also ask questions and engage with others in online travel communities to gather information and advice for future trips.”

Từ vựng:

  • variety (n): đa dạng
  • tip (n): mẹo
  • highlight (v): nêu bật, làm nổi bật
  • critical (adj): chỉ trích, chê

Bài dịch:

Khách du lịch thường để lại nhiều nhận xét trực tuyến sau chuyến đi, bao gồm các nhận xét về chỗ ở, điểm tham quan và nhà hàng. Họ cũng có thể chia sẻ ảnh và mẹo về điểm đến, cũng như phản hồi về trải nghiệm tổng thể. Một số nhận xét có thể tích cực, nêu bật những điểm đáng nhớ của chuyến đi, trong khi những nhận xét khác có thể sẽ là chỉ trích, chỉ ra những điểm cần cải thiện. Khách du lịch cũng có thể đặt câu hỏi và tương tác với những người khác trong cộng đồng du lịch trực tuyến để thu thập thông tin và lời khuyên cho các chuyến đi trong tương lai.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a place in your country or part of your country that you would like to recommend to visitors/travelers” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!