bài mẫu ielts speaking Describe your favorite place in your house where you can relax

“Describe your favorite place in your house where you can relax” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe your favorite place in your house where you can relax

You should say:

  • Where it is
  • What it is like
  • What you enjoy doing there

And explain why you feel relaxed at this place

Bài mẫu band 8.0+:

One of my favorite places in my house where I can relax is my bedroom. As soon as I enter the room, I feel a sense of calmness and serenity that helps me to unwind and de-stress. The walls of my bedroom are painted in a soothing shade of blue that reminds me of the ocean and the sky. I have a large, comfortable bed with fluffy pillows and a cozy duvet that feels like a warm hug.

In addition to my bed, there's a comfortable armchair near the window that overlooks a lush green garden. I love to sit in the armchair, especially on sunny days, and soak up the warmth of the sun while enjoying a good book. The natural light that floods into the room creates a tranquil atmosphere that helps me to feel more relaxed and at ease.

Another feature of my bedroom that I love is the soft lighting. I have a lamp on my bedside table that emits a warm, golden glow, creating a cozy and inviting ambiance. I also have some scented candles that I light occasionally, which adds to the calming effect of the room.

Overall, my bedroom is my sanctuary where I can escape the stresses of the world and recharge my batteries. It's a place where I can curl up with a good book, take a nap, or simply sit and reflect. I feel lucky to have a space that brings me so much peace and contentment.

Từ vựng cần lưu ý:

  • calmness (n): cảm giác bình yên 
  • serenity (n): thanh thản
  • unwind (v): thư giãn
  • de-stress (v): giảm căng thẳng
  • soothing (adj): dịu nhẹ 
  • fluffy (adj): ấm áp, êm ái
  • duvet (n): chăn bông 
  • overlook (v): trông ra ngoài
  • lush (adj): xanh mướt, tươi tốt
  • tranquil (adj): yên bình 
  • at ease (phrase): thoải mái
  • emit (v): tỏa ra
  • ambiance (n): không gian xung quanh
  • sanctuary (n): nơi trú ẩn, ẩn náu
  • recharge my batteries (idiom): nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng
  • curl up (phrasal verb): cuộn tròn lại
  • contentment (n): sự mãn nguyện, hài lòng

Bài dịch:

Một trong những nơi yêu thích của tôi trong nhà mà tôi có thể thư giãn là phòng ngủ. Ngay khi bước vào phòng, tôi cảm thấy một cảm giác bình yên và thanh thản, thứ có thể giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng. Các bức tường trong phòng ngủ của tôi được sơn một màu xanh dịu nhẹ khiến tôi liên tưởng đến đại dương và bầu trời. Tôi có một chiếc giường lớn êm ái với những chiếc gối bông và chăn bông lông vũ mềm mại, chúng đem đến cảm giác giống như một cái ôm ấm áp.

Ngoài chiếc giường của tôi, còn có một chiếc ghế bành êm ái gần cửa sổ nhìn ra khu vườn xanh mướt. Tôi thích ngồi trên ghế bành, đặc biệt là vào những ngày nắng, vừa tận hưởng hơi ấm của mặt trời vừa thưởng thức một cuốn sách hay. Ánh sáng tự nhiên tràn vào phòng tạo ra một bầu không khí yên tĩnh giúp tôi cảm thấy thư thái và dễ chịu hơn.

Một đặc điểm khác trong phòng ngủ của tôi mà tôi yêu thích là ánh sáng dịu nhẹ. Tôi có một chiếc đèn trên bàn cạnh giường ngủ phát ra ánh sáng vàng ấm áp, tạo ra một bầu không khí ấm cúng và dễ chịu. Tôi cũng thỉnh thoảng thắp một chút nến thơm tăng thêm bầu không khí dịu nhẹ trong căn phòng.

Nhìn chung, phòng ngủ của tôi là nơi trú ẩn của tôi, nơi tôi có thể thoát khỏi những căng thẳng của thế giới và nạp lại năng lượng. Đó là nơi tôi có thể cuộn tròn và đọc một cuốn sách hay, đánh một giấc ngủ ngắn hoặc đơn giản là ngồi lại và suy ngẫm. Tôi cảm thấy may mắn khi có được một không gian mang lại cho tôi rất nhiều bình yên và sự mãn nguyện như vậy.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Why is it difficult for some people to relax?

Tại sao một số người lại cảm thấy khó khăn để thư giãn?

Bài mẫu:

“There are several reasons why some people find it difficult to relax. For some, it may be due to a busy lifestyle or work-related stress. For others, it could be a result of anxiety or a feeling of being constantly on edge. Additionally, some people may simply have a hard time letting go of their worries or responsibilities, which can make it difficult to unwind and relax.”

Từ vựng:

  • due to: bắt nguồn từ 
  • work-related (adj): liên quan tới công việc
  • on edge (phrase): lo lắng, căng thẳng
  • unwind (v): thư giãn 

Bài dịch:

Có một số lý do tại sao có những người lại cảm thấy khó để thư giãn. Với một số người, đó có thể là do lối sống bận rộn hoặc căng thẳng liên quan đến công việc. Đối với những người khác, đó có thể là kết quả của sự lo lắng hoặc cảm giác thường xuyên ở trạng thái "lo âu căng thẳng". Ngoài ra, một số người có thể chỉ đơn giản là gặp khó khăn trong việc buông bỏ những lo lắng hoặc trách nhiệm của mình, điều này có thể khiến họ cảm thấy khó thư giãn và nghỉ ngơi.

2.2 What are the benefits of doing exercise?

Tại sao một số người lại cảm thấy khó khăn để thư giãn?

Bài mẫu:

“There are numerous benefits to doing exercise. Regular physical activity can improve cardiovascular health, increase muscle strength and flexibility, and help to maintain a healthy body weight. Exercise has also been shown to have positive effects on mental health, reducing symptoms of anxiety and depression and promoting better sleep quality. Additionally, engaging in physical activity can be a great way to socialize and meet new people, whether through group fitness classes or team sports. Overall, exercise is an important component of a healthy lifestyle.”

Từ vựng:

  • cardiovascular (adj): thuộc về tim mạch
  • flexibility (n): sự dẻo dai
  • symptom (n): triệu chứng
  • depression (n): trầm cảm
  • socialize (v): giao tiếp xã hội
  • component (n): thành phần, yếu tố

Bài dịch:

Tập thể dục mang lại rất nhiều lợi ích. Hoạt động thể chất thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường sức mạnh và tính dẻo dai của cơ bắp, đồng thời giúp duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh. Tập thể dục cũng đã được chứng minh là có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần, giảm các triệu chứng lo lắng và trầm cảm, đồng thời thúc đẩy chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Ngoài ra, tham gia vào hoạt động thể chất có thể là một cách tuyệt vời để giao tiếp và gặp gỡ những người mới, cho dù là qua các lớp thể dục nhóm hoặc các môn thể thao đồng đội. Nhìn chung, tập thể dục là một yếu tố quan trọng của một lối sống lành mạnh.

2.3. Do people in your country exercise after work?

Mọi người ở đất nước bạn có tập thể dục sau giờ làm việc không?

Bài mẫu:

“It depends on the person and their lifestyle. Some people in my country prioritize exercise and make time for it after work, while others may have other commitments or interests that take precedence. However, there is a growing awareness of the importance of physical activity for maintaining health, so more people are making an effort to incorporate exercise into their daily routines.”

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • make time (idiom): dành thời gian
  • commitment (n): mong muốn, lời hẹn khác
  • precedence (n): quyền ưu tiên
  • incorporate (v): tích hợp

Bài dịch:

Nó phụ thuộc vào tùy người và lối sống của họ. Một số người ở đất nước tôi ưu tiên tập thể dục và dành thời gian cho nó sau giờ làm việc, trong khi những người khác có thể có những mong muốn hoặc sở thích khác được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều người nhận thức được tầm quan trọng của hoạt động thể chất để duy trì sức khỏe, vì vậy ngày càng có nhiều người nỗ lực đưa việc tập thể dục vào lịch trình hàng ngày của họ.

2.4. What is the place where people spend most of their time at home?

Mọi người thường dành thời gian ở khu vực nào nhiều nhất khi ở nhà?

Bài mẫu:

“The answer to this question may vary depending on the individual or family. Some people may spend most of their time in the living room, while others may prefer the kitchen or bedroom. It really depends on factors such as personal preferences, daily routines, and family dynamics. For example, a family with young children may spend a lot of time in the playroom or backyard, while a couple without children may spend more time in the home office or entertainment room.”

Từ vựng:

  • vary (adj): đa dạng, khác nhau
  • playroom (n): phòng chơi
  • backyard (n): sân sau
  • home office: phòng làm việc tại nhà

Bài dịch:

Đáp án cho câu hỏi này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân hoặc gia đình. Một số người có thể dành phần lớn thời gian trong phòng khách, trong khi những người khác có thể thích nhà bếp hoặc phòng ngủ hơn. Nó thực sự phụ thuộc vào các yếu tố như sở thích cá nhân, thói quen hàng ngày và nhịp sinh hoạt của gia đình. Ví dụ, một gia đình có con nhỏ có thể dành nhiều thời gian trong phòng chơi hoặc sân sau, trong khi một cặp vợ chồng không có con có thể dành nhiều thời gian hơn trong phòng làm việc tại nhà hoặc phòng giải trí.

2.5. Do you think there should be classes for training young people and children how to relax?

Bạn nghĩ có nên mở những lớp đào tạo dành cho thanh niên và trẻ em để dạy họ cách thư giãn không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe that classes for training young people and children how to relax would be beneficial. With the increasing pressures and stresses of modern life, it's important for young people to learn how to manage their emotions and find ways to unwind. These classes could teach skills such as mindfulness, meditation, and breathing exercises, which can help to reduce anxiety and promote relaxation. Ultimately, such classes could have a positive impact on young people's mental health and well-being.”

Từ vựng:

  • beneficial (adj): có lợi
  • pressure (n): áp lực
  • mindfulness (n): phương pháp chánh niệm
  • meditation (n): thiền
  • ultimately (adv): cuối cùng
  • well-being (n): sự hạnh phúc, đủ đầy 

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng các lớp đào tạo thanh niên và trẻ em cách thư giãn sẽ có rất ích. Với sự áp lực và căng thẳng ngày càng gia tăng của cuộc sống hiện đại, điều quan trọng đối với những người trẻ tuổi là học cách quản lý cảm xúc và tìm cách thư giãn. Các lớp học này có thể dạy các kỹ năng như chánh niệm, thiền và các bài tập thở để giúp giảm lo lắng và thúc đẩy sự thư giãn. Sau cùng thì, những lớp học như vậy có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc của những người trẻ tuổi.

2.6. Which is more important, mental relaxation or physical relaxation?

Thư giãn tinh thần hay thư giãn thể chất thì quan trọng hơn?

Bài mẫu:

“Both mental and physical relaxation is important, and it really depends on the individual's needs and preferences. For some people, physical relaxation through activities like yoga or massage can help to reduce stress and tension in the body. For others, mental relaxation through practices like meditation or mindfulness can be more effective. Ultimately, finding a balance between the two is key to achieving overall well-being and relaxation.”

Từ vựng:

  • tension (n): căng thẳng, khủng hoảng
  • meditation (n): thiền
  • mindfulness (n): phương pháp chánh niệm

Bài dịch:

Thư giãn cả về mặt tinh thần hay thể chất đều quan trọng và nó sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng cá nhân. Đối với một số người, thư giãn thể chất thông qua các hoạt động như yoga hoặc xoa bóp có thể giúp giảm căng thẳng và khủng hoảng trong cơ thể. Đối với những người khác, thư giãn tinh thần thông qua các phương pháp như thiền hoặc chánh niệm có thể hiệu quả hơn. Sau cùng thì, tìm kiếm sự cân bằng giữa hai điều này là chìa khóa để đạt được niềm hạnh phúc và thư giãn thật sự.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe your favorite place in your house where you can relax” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!