Describe something kind that someone did for you - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something kind that someone did for you” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something kind that someone did for you

You should say

  • Who this person was
  • Where and when it happened

And explain how you felt after they did this.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

A truly kind gesture that I’ll always remember was when my friend Liz helped me during a particularly tough week at university. It was midterms, and I was swamped with studies, feeling pretty overwhelmed. I also had this major presentation to prepare for, which was the cherry on top of a very stressful sundae.

Liz noticed I was struggling and generously offered to help me with my presentation. She spent hours helping me organize my notes and fine-tune my slides. More than just offering her time, her patience and encouragement really stood out. She constantly reassured me, boosting my confidence significantly.

And it didn’t stop there; on the day of the presentation, Liz showed up with a coffee for me, knowing I’d probably skipped breakfast. She sat in the front row, and honestly, just seeing her there gave me a boost of confidence. 

Her support during that hectic week was a lifesaver. It not only helped me ace my presentation but also reminded me of the power of small acts of kindness. It was more than just a friend helping out; it felt like she had thrown me a lifeline when I was drowning in my academic sea.

Từ vựng cần lưu ý:

  • gesture (n): cử chỉ
  • swamp (v): rơi vào, chìm vào
  • overwhelmed (adj): quá tải, choáng ngợp
  • fine-tune (v): chỉnh sửa chút ít, tinh chỉnh
  • boost (v/n): tăng lên
  • lifesaver (n): phao cứu sinh
  • help out (ph.v): giúp đỡ
  • lifeline (n): dây cứu hộ

Bài dịch:

Một cử chỉ thực sự tử tế mà tôi sẽ luôn nhớ là khi bạn tôi, Liz, đã giúp tôi trong một tuần đặc biệt khó khăn tại trường đại học. Đó là kỳ thi giữa kỳ, và tôi bị ngập trong việc học, cảm thấy khá choáng ngợp. Tôi cũng có một bài thuyết trình lớn phải chuẩn bị, điều này như là "quả anh đào trên đỉnh của một chiếc kem sundae của sự căng thẳng".

Liz nhận thấy tôi đang gặp khó khăn và hào phóng đề nghị giúp tôi với bài thuyết trình. Cô ấy đã dành hàng giờ giúp tôi sắp xếp ghi chú và tinh chỉnh các slide. Hơn cả việc dành thời gian, sự kiên nhẫn và động viên của cô ấy thực sự nổi bật. Cô ấy liên tục trấn an tôi, làm tăng đáng kể sự tự tin của tôi.

Không chỉ dừng lại ở đó; vào ngày thuyết trình, Liz đã mang cho tôi một ly cà phê, biết rằng có lẽ tôi đã bỏ bữa sáng. Cô ấy ngồi ở hàng đầu tiên, và thành thật mà nói, chỉ cần thấy cô ấy ở đó đã cho tôi một cú hích tự tin.

Sự hỗ trợ của cô ấy trong tuần bận rộn đó thật sự là một cứu tinh. Nó không chỉ giúp tôi đạt điểm cao trong bài thuyết trình mà còn nhắc nhở tôi về sức mạnh của những hành động tử tế nhỏ. Đó không chỉ là một người bạn giúp đỡ; cảm giác như cô ấy đã ném cho tôi một chiếc phao cứu sinh khi tôi đang chìm trong biển học thuật của mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How essential is it for people to be nice to one another?

Việc mọi người đối xử tốt với nhau quan trọng đến mức nào?

Bài mẫu:

It’s absolutely essential for people to be nice to one another. Being kind creates a positive atmosphere that can make daily interactions more pleasant and less stressful. It promotes good relationships and a sense of community. When people are nice, it fosters an environment where everyone can feel safe and respected, which is fundamental for any functioning society.

Từ vựng:

  • essential (adj): quan trọng
  • atmosphere (n): bầu không khí
  • pleasant (adj): vui vẻ, tốt đẹp
  • stressful (adj): căng thẳng
  • community (n): cộng đồng
  • foster (v): thúc đẩy
  • respected (v): tôn trọng
  • fundamental (adj): nền tảng, căn bản

Bài dịch:

Việc mọi người đối xử tốt với nhau là vô cùng quan trọng. Sự tử tế tạo ra một bầu không khí tích cực, làm cho các tương tác hàng ngày trở nên dễ chịu và ít căng thẳng hơn. Nó thúc đẩy mối quan hệ tốt và cảm giác cộng đồng. Khi mọi người tử tế, nó tạo ra một môi trường mà ai cũng cảm thấy an toàn và được tôn trọng, điều này là nền tảng cho bất kỳ xã hội nào hoạt động hiệu quả.

2.2. What are some of the benefits of being nice in our daily lives?

Một số lợi ích của việc đối xử tốt trong cuộc sống hàng ngày là gì?

Bài mẫu:

Being nice in our daily lives can lead to numerous benefits. For one, it reduces conflicts and builds stronger relationships, both personally and professionally. It also enhances one's mood and mental health—being kind can boost your happiness levels. Plus, kindness often leads to reciprocal niceness; it creates a cycle of goodwill that can spread through communities, improving the overall social environment.

Từ vựng:

  • conflict (n): mâu thuẫn
  • professionally (adv): liên quan tới chuyên môn, sự nghiệp, công việc
  • kindness (n): sự tử tế
  • reciprocal (adj): tương hỗ, tương trợ
  • niceness (n): sự tốt đẹp
  • goodwill (n): sự thiện chí

Bài dịch:

Việc đối xử tốt trong cuộc sống hàng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó giảm bớt xung đột và xây dựng mối quan hệ vững chắc hơn, cả trong cuộc sống cá nhân lẫn công việc. Nó cũng cải thiện tâm trạng và sức khỏe tinh thần của một người—sự tử tế có thể tăng cường mức độ hạnh phúc của bạn. Hơn nữa, sự tử tế thường dẫn đến sự tử tế tương ứng; nó tạo ra một chu kỳ thiện chí có thể lan tỏa khắp cộng đồng, cải thiện môi trường xã hội tổng thể.

2.3. Do you believe individuals are inherently predisposed to be friendly, or must it be taught?

Bạn có tin rằng con người bẩm sinh đã có xu hướng thân thiện hay phải học hỏi?

Bài mẫu:

I believe that while some individuals may naturally have a friendly disposition, being nice is generally a behavior that can and should be taught. From a young age, children can learn the value of kindness through examples set by parents, teachers, and peers. These early experiences can shape their understanding of how to interact positively with others, suggesting that while some aspects might be innate, the practice of being friendly is largely cultivated.

Từ vựng:

  • disposition (n): một loại tính cách cụ thể của một người nào đó
  • innate (adj): bẩm sinh

Bài dịch:

Tôi tin rằng mặc dù một số người có thể bẩm sinh có xu hướng thân thiện, việc đối xử tốt nói chung là một hành vi có thể và nên được dạy. Từ khi còn nhỏ, trẻ em có thể học được giá trị của sự tử tế thông qua những ví dụ được đặt ra bởi cha mẹ, giáo viên và bạn bè. Những trải nghiệm ban đầu này có thể hình thành sự hiểu biết của họ về cách tương tác tích cực với người khác, gợi ý rằng mặc dù một số khía cạnh có thể là bẩm sinh, việc thực hành sự thân thiện phần lớn là do được nuôi dưỡng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something kind that someone did for you” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!