bài mẫu ielts speaking Describe an expensive gift that you would like to give someone when you save a lot of money

“Describe an expensive gift that you would like to give someone when you save a lot of money” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an expensive gift that you would like to give someone when you save a lot of money

You should say:

  • What the gift is
  • Who you will give the gift to
  • How long it will take to save the money

And explain why you would like to give the gift to this person.

Bài mẫu band 8.0+:

When the time comes for me to save a substantial amount of money, one expensive gift I would love to give to my mom is a luxurious vacation to an exotic destination. My mother has always been a selfless and devoted figure in my life, tirelessly caring for our family without expecting anything in return. As a token of my gratitude and love, I believe treating her to a memorable trip would be a wonderful way to express my appreciation.

I envision taking her to a tropical paradise like the Maldives or Bali, where she can relax and indulge in the beauty of nature. I would spare no expense in booking a top-notch resort with breathtaking ocean views and luxurious amenities. Picture-perfect beaches, crystal-clear waters, and stunning sunsets would provide the backdrop for a truly extraordinary experience.

During our vacation, I would ensure that my mom is pampered and spoiled. From rejuvenating spa treatments to exquisite fine dining experiences, every detail would be carefully arranged to create an unforgettable journey.

This gift would not only offer my mom a well-deserved break from her responsibilities but also create lasting memories that she can cherish forever. The joy on her face and the happiness in her heart would be priceless and make every penny saved worthwhile.

Từ vựng cần lưu ý:

  • substantial (adj): đáng kể, nhiều
  • luxurious (adj): sang trọng
  • exotic (adj): kỳ lạ, ngoại lai
  • selfless (adj): vị tha
  • tirelessly (adv): không mệt mỏi
  • gratitude (n): lòng biết ơn
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • tropical (adj): nhiệt đới
  • paradise (n): thiên đường
  • indulge (v): thưởng thức
  • top-notch (adj): hàng đầu
  • breathtaking (adj): ngoạn mục, đẹp đẽ
  • extraordinary (adj): phi thường
  • pampered (adj): chiều chuộng
  • rejuvenate (v): trẻ hóa
  • exquisite (adj): tinh tế
  • priceless (adj): vô giá

Bài dịch:

Khi đến lúc tôi đã tiết kiệm được một số tiền đáng kể, một món quà đắt tiền mà tôi muốn tặng mẹ là một kỳ nghỉ sang trọng đến một địa điểm kỳ lạ. Mẹ tôi luôn là một hình mẫu về vị tha và tận tụy trong cuộc đời tôi, chăm sóc gia đình chúng tôi không ngừng nghỉ mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại. Để thể hiện lòng biết ơn và tình yêu của tôi, tôi tin rằng việc chiêu đãi bà ấy bằng một chuyến đi đáng nhớ sẽ là một cách tuyệt vời để bày tỏ lòng biết ơn của tôi.

Tôi đã hình dung là sẽ đưa bà ấy đến một thiên đường nhiệt đới như Maldives hay Bali, nơi cô ấy có thể thư giãn và đắm chìm trong vẻ đẹp của thiên nhiên. Tôi sẽ không tiếc tiền khi đặt một khu nghỉ dưỡng hàng đầu với tầm nhìn ngoạn mục ra đại dương và những tiện nghi sang trọng. Những bãi biển đẹp như tranh vẽ, làn nước trong vắt và cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp sẽ tạo nên bối cảnh chung cho một trải nghiệm thực sự phi thường.

Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, tôi đảm bảo rằng mẹ tôi sẽ được nuông chiều và chiều chuộng. Từ liệu pháp spa trẻ hóa đến trải nghiệm ẩm thực tinh tế, mọi chi tiết sẽ được sắp xếp cẩn thận để tạo nên một hành trình khó quên.

Món quà này không chỉ mang đến cho mẹ tôi một khoảng thời gian nghỉ ngơi xứng đáng khỏi những trách nhiệm của bà mà còn tạo ra những kỷ niệm lâu dài mà bà có thể trân trọng mãi mãi. Niềm vui trên khuôn mặt và niềm hạnh phúc trong trái tim bà ấy sẽ rất vô giá và khiến từng đồng tiền tiết kiệm trở nên đáng giá.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What do young people like to save money for?

Giới trẻ thích tiết kiệm tiền để làm gì?

Bài mẫu:

“Young people often save money for various purposes. Some prioritize saving for their education, aiming to cover tuition fees or fund their future studies. Others save for travel adventures, allowing them to explore new destinations and gain enriching experiences. Additionally, young individuals may save for big-ticket items like a car or a house, aiming for financial independence. Saving for emergencies or unexpected expenses is also common. Ultimately, the motivations behind saving money may vary among young people, reflecting their personal goals, aspirations, and priorities.”

Từ vựng:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • tuition fee: học phí
  • financial independence: độc lập về mặt tài chính
  • emergency (n): việc khẩn cấp, ngoài ý muốn
  • motivation (n): động lực
  • aspiration (n): nguyện vọng

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi thường tiết kiệm tiền cho nhiều mục đích khác nhau. Một số ưu tiên tiết kiệm cho lĩnh vực giáo dục, nhằm mục đích trang trải học phí hoặc chi trả cho việc học trong tương lai của họ. Những người khác tiết kiệm cho những chuyển phiêu lưu du lịch, cho phép họ khám phá những điểm đến mới và có được những trải nghiệm phong phú. Ngoài ra, những người trẻ tuổi có thể tiết kiệm cho những món đồ đắt tiền như ô tô hoặc nhà ở, nhằm đạt được sự độc lập về mặt tài chính. Tiết kiệm cho trường hợp khẩn cấp hoặc chi phí ngoài ý muốn cũng rất phổ biến. Cuối cùng, động lực đằng sau việc tiết kiệm tiền có thể khác nhau giữa những người trẻ tuổi, phản ánh các mục tiêu, nguyện vọng và ưu tiên cá nhân của họ.

2.2. Is it easy for people to save money to buy something expensive?

Có dễ dàng cho mọi người tiết kiệm tiền để mua một thứ đắt tiền không?

Bài mẫu:

“Saving money to purchase something expensive can be challenging for many people. It requires discipline, commitment, and careful financial planning. Factors like income level, expenses, and individual priorities play a significant role. While some find it relatively easy to save, others may struggle due to various financial obligations. Additionally, unexpected expenses or emergencies can derail saving plans. Ultimately, saving money for expensive purchases requires a balanced approach, long-term goal setting, and a willingness to make sacrifices in order to achieve financial milestones.”

Từ vựng:

  • discipline (n): kỷ luật
  • commitment (n): cam kết
  • financial planning: lập kế hoạch tài chính
  • struggle (v): chật vật
  • obligation (n): nghĩa vụ
  • derail (v): làm hỏng, trật bánh
  • sacrifice (n): sự hy sinh, đánh đổi
  • milestone (n): cột mốc

Bài dịch:

Tiết kiệm tiền để mua thứ gì đó đắt tiền có thể là một thách thức đối với nhiều người. Nó đòi hỏi kỷ luật, cam kết và lập kế hoạch tài chính cẩn thận. Các yếu tố như mức thu nhập, chi phí và các ưu tiên cá nhân đóng một vai trò quan trọng. Trong khi một số người cảm thấy tương đối dễ dàng để tiết kiệm, những người khác có thể gặp khó khăn do các nghĩa vụ về mặt tài chính khác nhau. Ngoài ra, các chi phí bất ngờ hoặc trường hợp khẩn cấp có thể làm hỏng các kế hoạch tiết kiệm. Cuối cùng, việc tiết kiệm tiền cho những khoản mua sắm đắt tiền đòi hỏi một phương pháp cân bằng, thiết lập mục tiêu dài hạn và sẵn sàng hy sinh để đạt được các mốc quan trọng về tài chính.

2.3. Should children have pocket money? Why?

Có nên cho trẻ em tiền tiêu vặt không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Yes, children should have pocket money as it has several benefits. Firstly, it teaches them financial responsibility and budgeting skills from a young age. They learn to make choices, set priorities, and manage their own money. It also helps children understand the value of money and the importance of saving. Moreover, pocket money can give them a sense of independence and freedom to make small purchases on their own, fostering confidence and decision-making abilities.”

Từ vựng:

  • pocket money: tiền tiêu vặt
  • budgeting (n): lập ngân sách
  • independence (n): sự độc lập
  • foster (v): thúc đẩy
  • decision-making ability: khả năng đưa ra quyết định

Bài dịch:

Có, trẻ em nên được cho tiền tiêu vặt vì nó đem đến một số lợi ích. Thứ nhất, nó dạy cho chúng những trách nhiệm về mặt tài chính và kỹ năng lập ngân sách từ khi còn nhỏ. Chúng sẽ học cách đưa ra lựa chọn, đặt ưu tiên và quản lý tiền của chính mình. Nó cũng giúp trẻ hiểu được giá trị của đồng tiền và tầm quan trọng của việc tiết kiệm. Hơn nữa, tiền tiêu vặt có thể mang lại cho chúng cảm giác độc lập và tự do để tự mình thực hiện các giao dịch mua nhỏ lẻ, thúc đẩy sự tự tin và khả năng đưa ra quyết định.

2.4. Should children learn how to use money at school or from their parents?

Trẻ em nên học cách sử dụng tiền từ trường lớp hay từ cha mẹ?

Bài mẫu:

“Both schools and parents play vital roles in teaching children about money. Schools can provide structured financial education, teaching concepts like budgeting and saving. Meanwhile, parents can offer practical lessons, such as giving allowances and involving children in financial decisions. Ideally, a combination of both approaches is beneficial, as it exposes children to different perspectives and helps them develop a well-rounded understanding of money management, ensuring they are well-prepared for financial independence in the future.”

Từ vựng:

  • structured (adj): bài bản
  • allowance (n): khoản trợ cấp
  • expose (v): tiếp xúc
  • perspective (n): quan điểm
  • well-rounded (adj): toàn diện

Bài dịch:

Cả nhà trường và phụ huynh đều đóng vai trò quan trọng trong việc dạy trẻ em về tiền bạc. Trường học có thể cung cấp những khóa học giáo dục tài chính bài bản, giảng dạy các khái niệm như lập ngân sách và tiết kiệm. Trong khi đó, cha mẹ có thể đưa ra những bài học thực tế, chẳng hạn như đưa ra các khoản trợ cấp và cho trẻ tham gia vào các quyết định tài chính. Lý tưởng nhất là khi có sự kết hợp của cả hai phương pháp, vì chúng đều có lợi, và nó giúp trẻ tiếp xúc với những quan điểm khác nhau và giúp chúng phát triển sự hiểu biết toàn diện về quản lý tiền bạc, đảm bảo chúng được chuẩn bị tốt cho sự độc lập tài chính trong tương lai.

2.5. How do people save money?

Mọi người tiết kiệm tiền như thế nào?

Bài mẫu:

“People save money in various ways. Firstly, budgeting is crucial, as it helps track income and expenses, enabling individuals to allocate a portion of their earnings for saving. Secondly, reducing unnecessary expenses, such as dining out less or cutting back on entertainment, can free up funds for saving. Additionally, people save by setting financial goals, automating savings transfers, and seeking discounts or deals. Lastly, investing in long-term savings options like retirement funds or fixed deposits can grow their savings over time.”

Từ vựng:

  • enable (v): cho phép
  • allocate (v): phân bổ
  • retirement fund: quỹ hưu trí
  • deposit (n): tiền gửi tiết kiệm

Bài dịch:

Mọi người tiết kiệm tiền theo nhiều cách khác nhau. Đầu tiên, lập ngân sách là rất quan trọng, vì nó giúp theo dõi thu nhập và chi phí, cho phép các cá nhân phân bổ một phần thu nhập của họ để tiết kiệm. Thứ hai, giảm bớt các chi tiêu không cần thiết, chẳng hạn như bớt đi ăn ngoài hoặc cắt giảm các hoạt động giải trí, có thể tạo thêm tiền để tiết kiệm. Ngoài ra, mọi người tiết kiệm bằng cách đặt mục tiêu tài chính, tự động chuyển tiền tiết kiệm hay tìm kiếm giảm giá hoặc ưu đãi. Cuối cùng, đầu tư vào các lựa chọn tiết kiệm dài hạn như quỹ hưu trí hoặc tiền gửi cố định có thể tăng số tiền tiết kiệm của họ theo thời gian.

2.6. Why can't some people save money?

Tại sao một số người không thể tiết kiệm tiền?

Bài mẫu:

“Several reasons contribute to people's inability to save money. Firstly, low-income or unstable employment may leave little room for savings after covering essential expenses. Additionally, high living costs, such as rent and bills, can consume a significant portion of one's income. Poor financial habits, like impulsive spending or lack of budgeting, also hinder saving efforts. Moreover, unexpected expenses or debts can deplete savings. Lastly, cultural and societal factors may influence people's attitudes toward saving.”

Từ vựng:

  • low-income (adj): thu nhập thấp
  • unstable (adj): thiếu ổn định
  • impulsive (adj): bốc đồng
  • hinder (v): cản trở
  • deplete (v): làm cạn kiệt

Bài dịch:

Có một số lý do góp phần vào việc mọi người không thể tiết kiệm tiền. Thứ nhất, thu nhập thấp hoặc việc làm không ổn định có thể khiến bạn có ít khả năng tiết kiệm sau khi trang trải các chi phí thiết yếu. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt cao, chẳng hạn như tiền thuê nhà và hóa đơn, có thể tiêu tốn một phần đáng kể thu nhập của một người. Thói quen tài chính kém, như chi tiêu bốc đồng hoặc không lập ngân sách cẩn thận cũng cản trở nỗ lực tiết kiệm. Hơn nữa, các khoản chi tiêu bất ngờ hoặc các khoản nợ có thể làm cạn kiệt tiền tiết kiệm. Cuối cùng, các yếu tố văn hóa và xã hội có thể ảnh hưởng đến thái độ của mọi người đối với tiết kiệm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an expensive gift that you would like to give someone when you save a lot of money” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!