“Describe someone you know who often helps others” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe someone you know who often helps others.
You should say:
- What he/she is like
- How he/she helps others
- Why his/her help is beneficial
And explain why he/she helps others.
Bài mẫu band 8.0+:
I would like to talk about my cousin Lan Anh, who is someone I greatly admire for her selfless nature and constant willingness to help others. Lan Anh has always been known for her compassionate and caring personality. From a young age, she would go out of her way to assist those in need.
One of the most remarkable things about Lan Anh is her dedication to volunteering. She regularly participates in community service projects, whether it's helping at local shelters, organizing charity events, or tutoring underprivileged children. She genuinely believes in making a positive impact in people's lives.
In addition to her involvement in organized volunteer work, Lan Anh extends her helping hand to friends and family. She is always available to lend an ear and offer support during difficult times. Whether it's providing advice, comforting someone in distress, or simply being there as a shoulder to lean on, Lan Anh consistently demonstrates her genuine care and empathy.
Lan Anh's commitment to helping others serves as an inspiration to me and those around her. Her generosity and selflessness embody the true spirit of compassion, and I feel fortunate to have such an incredible person in my life.
Từ vựng cần lưu ý:
- admire (v): ngưỡng mộ
- selfless (adj): vị tha
- compassionate (adj): lòng trắc ẩn
- assist (v): hỗ trợ
- dedication (n): sự nhiệt huyết
- underprivileged (adj): kém may mắn
- genuinely (adv): một cách thật lòng
- lend an ear (idiom): sẵn sàng lắng nghe
- distress (n): phiền muộn, đau lòng
- inspiration (n): nguồn cảm hứng
- generosity (n): sự hào phóng
- fortunate (adj): may mắn
Bài dịch:
Tôi muốn nói về chị Lan Anh của tôi, một người mà tôi vô cùng ngưỡng mộ vì bản tính vị tha và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Lan Anh luôn được biết đến với tính cách nhân ái và chu đáo. Ngay từ khi còn nhỏ, cô đã sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Một trong những điều đáng ghi nhận nhất ở Lan Anh là sự tận tụy với các hoạt động tình nguyện. Cô thường xuyên tham gia các dự án phục vụ cộng đồng, cho dù đó là giúp đỡ tại các mái ấm địa phương, tổ chức các sự kiện từ thiện hay dạy kèm cho trẻ em kém may mắn. Cô ấy thực sự tin tưởng vào việc tạo ra một tác động tích cực trong cuộc sống của mọi người.
Ngoài việc tham gia vào công việc tình nguyện có tổ chức, Lan Anh còn giúp đỡ bạn bè và gia đình. Cô ấy luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn. Dù là đưa ra lời khuyên, an ủi ai đó đang gặp khó khăn hay chỉ đơn giản là một bờ vai để dựa vào, Lan Anh luôn thể hiện sự quan tâm và đồng cảm thực sự của mình.
Sự kiên trì trong việc giúp đỡ người khác của Lan Anh là nguồn cảm hứng cho tôi và những người xung quanh cô ấy. Sự rộng lượng và vị tha của cô ấy là hiện thân của sự đồng cảm thực sự, và tôi cảm thấy thật may mắn khi có một người tuyệt vời như vậy trong đời.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. How can children help their parents at home?
Con cái có thể giúp đỡ bố mẹ ở nhà như thế nào?
Bài mẫu:
“Children can contribute to household responsibilities in various ways. They can assist with simple chores like tidying their rooms, setting the table, or organizing their belongings. Additionally, they can help with age-appropriate tasks such as watering plants, feeding pets, or sorting laundry. By taking on these responsibilities, children learn valuable life skills, develop a sense of responsibility, and relieve some burden from their parents. Moreover, involving children in household tasks promotes a sense of teamwork and fosters a stronger bond within the family.”
Từ vựng:
- chore (n): việc nhà, việc vặt
- belongings (n): đồ đạc
- take on (phrasal verb): đảm nhận
- relieve (v): giảm nhẹ
Bài dịch:
Trẻ em có thể đóng góp vào trách nhiệm trong gia đình theo nhiều cách khác nhau. Chúng có thể hỗ trợ làm những công việc nhà đơn giản như dọn phòng, dọn bàn ăn hoặc sắp xếp đồ đạc. Ngoài ra, chúng có thể giúp thực hiện các công việc phù hợp với lứa tuổi như tưới cây, cho thú cưng ăn hoặc phân loại đồ giặt. Bằng cách đảm nhận những trách nhiệm này, trẻ em học được các kỹ năng sống có giá trị, phát triển tinh thần trách nhiệm và giảm bớt gánh nặng cho cha mẹ. Hơn nữa, việc cho trẻ tham gia vào các công việc gia đình sẽ thúc đẩy tinh thần làm việc theo nhóm và tăng cường mối liên kết bền chặt hơn trong gia đình.
2.2. Should children be taught to help others?
Trẻ em có nên được dạy cách giúp đỡ người khác không?
Bài mẫu:
“Yes, children should be taught to help others. Encouraging them to develop empathy and a sense of social responsibility from an early age can have numerous benefits. It instills values of kindness, compassion, and cooperation, fostering positive relationships and community engagement. Teaching children to help others cultivates a more inclusive and supportive society, where individuals are willing to contribute to the well-being of others and make a positive impact in their communities.”
Từ vựng:
- instill (v): thấm nhuần, nuôi dưỡng
- cultivate (v): nuôi dưỡng
- inclusive (adj): hòa nhập
Bài dịch:
Có, trẻ em nên được dạy để giúp đỡ người khác. Khuyến khích chúng phát triển sự đồng cảm và ý thức trách nhiệm xã hội ngay từ khi còn nhỏ có thể mang lại nhiều lợi ích. Nó thấm nhuần các giá trị của lòng tốt, lòng trắc ẩn và sự hợp tác, thúc đẩy các mối quan hệ tích cực và sự tham gia cùng cộng đồng. Dạy trẻ biết giúp đỡ người khác sẽ nuôi dưỡng một xã hội hòa nhập và hỗ trợ hơn, nơi các cá nhân sẵn sàng đóng góp cho hạnh phúc của người khác và tạo ra tác động tích cực trong cộng đồng của họ.
2.3. What makes children help each other at school?
Điều gì khiến trẻ em giúp đỡ nhau ở trường?
Bài mẫu:
“Children are often motivated to help each other at school due to several reasons. Firstly, it could be their innate sense of empathy and kindness, wanting to support and assist their peers. Secondly, a positive classroom environment and nurturing teachers can encourage collaboration and teamwork among students. Lastly, when children feel a sense of belonging and friendship within their peer group, they are more likely to offer help and assistance to one another.”
Từ vựng:
- motivate (v): tạo động lực
- innate (adj): bẩm sinh
- assist (v): hỗ trợ
- peer (n): bạn đồng trang lứa
- collaboration (n): sự hợp tác
Bài dịch:
Trẻ em thường có động lực để giúp đỡ lẫn nhau ở trường vì một số lý do. Đầu tiên, đó có thể là cảm giác đồng cảm và lòng tốt bẩm sinh của chúng, muốn hỗ trợ và giúp đỡ bạn đồng trang lứa. Thứ hai, một môi trường lớp học tích cực và giáo viên luôn hỗ trợ có thể khuyến khích sự hợp tác và làm việc theo nhóm giữa các học sinh. Cuối cùng, khi trẻ cảm thấy thân thuộc và có tình bạn trong nhóm bạn của mình, trẻ sẽ có nhiều khả năng giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau hơn.
2.4. Should students do community service? Why?
Sinh viên có nên tham gia các dịch vụ cộng đồng không? Tại sao?
Bài mẫu:
“Yes, students should engage in community service. It offers numerous benefits, such as fostering a sense of social responsibility, developing empathy, and promoting personal growth. Community service allows students to contribute to their communities, understand societal issues, and make a positive impact. It also helps them build essential skills like teamwork, communication, and problem-solving. Moreover, community service exposes students to diverse perspectives, broadening their horizons and nurturing a spirit of altruism that can positively influence their future endeavors.”
Từ vựng:
- empathy (n): sự đồng cảm
- expose (v): tiếp xúc
- broaden (v): mở rộng
- nurture (v): nuôi dưỡng
- altruism (n): lòng vị tha
- endeavor (n): sự nỗ lực
Bài dịch:
Có, học sinh nên tham gia vào dịch vụ cộng đồng. Nó mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như thúc đẩy ý thức trách nhiệm xã hội, phát triển sự đồng cảm và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Dịch vụ cộng đồng cho phép sinh viên đóng góp cho cộng đồng của họ, hiểu các vấn đề xã hội và tạo ra tác động tích cực. Nó cũng giúp họ xây dựng các kỹ năng cần thiết như làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề. Hơn nữa, dịch vụ cộng đồng giúp học sinh có những quan điểm đa dạng, mở rộng tầm nhìn và nuôi dưỡng tinh thần vị tha, điều có thể tạo ảnh hưởng tích cực đến những nỗ lực trong tương lai của các em.
2.5. Do students in your country do volunteer work?
Sinh viên ở nước bạn có làm công việc tình nguyện không?
Bài mẫu:
“Yes, many students in my country actively engage in volunteer work. It is encouraged by schools and universities as a means to foster social responsibility and personal development. Students participate in various volunteer activities, such as assisting in community service projects, environmental initiatives, or providing support to underprivileged individuals. Volunteer work allows students to gain practical experience, develop empathy, and make a positive impact on society.”
Từ vựng:
- participate (v): tham gia
- initiative (n): sáng kiến
- underprivileged (adj): kém may mắn
Bài dịch:
Có chứ, nhiều sinh viên ở đất nước tôi tích cực tham gia vào công việc tình nguyện. Nó được khuyến khích bởi các trường học và trường đại học như một phương tiện để thúc đẩy trách nhiệm xã hội và phát triển cá nhân. Sinh viên tham gia vào các hoạt động tình nguyện khác nhau, chẳng hạn như hỗ trợ các dự án phục vụ cộng đồng, sáng kiến môi trường hoặc hỗ trợ các cá nhân kém may mắn. Công việc tình nguyện cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực tế, phát triển sự đồng cảm và tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
2.6. Why do some people do volunteer work all over the world?
Tại sao một số người làm công việc tình nguyện trên khắp thế giới?
Bài mẫu:
“People engage in volunteer work all over the world for various reasons. Some individuals are driven by a genuine desire to make a positive difference in the lives of others and contribute to community development. Others seek personal growth, expanding their horizons, and gaining valuable experiences. Volunteering allows people to connect with diverse cultures, broaden their perspectives, and develop empathy and compassion. Additionally, volunteering can provide a sense of fulfillment, purpose, and the opportunity to acquire new skills.”
Từ vựng:
- engage (v): tham gia
- genuine (adj): thật sự
- diverse (adj): đa dạng
- compassion (n): lòng trắc ẩn
- fulfillment (n): thỏa mãn
Bài dịch:
Mọi người tham gia vào công việc tình nguyện trên khắp thế giới vì nhiều lý do. Một số cá nhân được thúc đẩy bởi mong muốn thực sự tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của những người khác và đóng góp cho sự phát triển của cộng đồng. Những người khác tìm kiếm sự phát triển cá nhân, mở rộng tầm nhìn và đạt được những kinh nghiệm quý giá. Hoạt động tình nguyện cho phép mọi người kết nối với các nền văn hóa đa dạng, mở rộng quan điểm và phát triển sự đồng cảm hay lòng trắc ẩn. Ngoài ra, hoạt động tình nguyện có thể mang lại cảm giác thỏa mãn, mục đích và cơ hội để có được những kỹ năng mới.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe someone you know who often helps others” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment