Hiện tại phân từ là gì? Phân biệt Hiện tại phân từ và Quá khứ phân từ

Trong tiếng Anh, một số dạng động từ như hiện tại phân từ, quá khứ phân từ, và phân từ hoàn thành thường gây nhầm lẫn cho người học. Các dạng động từ này được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết so với văn nói. Nhận thấy điều này, STUDY4 đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cơ bản nhất về hiện tại phân từ này, bao gồm khái niệm, cách thành lập và cách sử dụng, trong bài viết dưới đây. Bài viết cũng đề cập đến hiện tại phân từ và so sánh sự khác biệt giữa nó với quá khứ phân từ, nhằm giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu về hiện tại phân từ là gì và cách phân biệt hiện tại phân từ và quá khứ phân từ nhé!

I. Hiện tại phân từ là gì?

Động từ thêm đuôi "V-ing" hiện là phân từ chính. Ngày nay, phân từ còn được gọi là danh động từ bằng cách thêm "-ing" sau động từ.

→ Ví dụ: Before starting the project, we need to gather all the necessary materials. (Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu cần thiết.)

Hiện tại phân từ là gì?

Hiện tại phân từ là gì?

II. Cách dùng của Hiện tại phân từ

Cách dùng của Hiện tại phân từ

Cách dùng của Hiện tại phân từ

1. Được sử dụng ở các thì tiếp diễn

Hiện tại phân từ được dùng trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể. Các thì này bao gồm: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và tương lai hoàn thành tiếp diễn.

→ Ví dụ: As the storm raged outside, the family had been sitting around the fireplace, reminiscing about old times. (Khi cơn bão giông ập đến bên ngoài, gia đình đã ngồi quanh bếp lửa, hồi tưởng về thời gian xưa.)

2. Được sử dụng sau các động từ chỉ vị trí hoặc chỉ di chuyển

Hiện tại phân từ được dùng sau các động từ biểu thị sự di chuyển hoặc vị trí.

→ Ví dụ: She stood waiting at the bus stop, checking her watch impatiently as the minutes ticked by. (Cô ấy đứng đợi ở bến xe buýt, nhìn vào đồng hồ của mình một cách không kiên nhẫn khi các phút trôi qua.)

3. Được sử dụng sau các động từ chỉ nhận thức

Hiện tại phân từ cũng được dùng sau các động từ chỉ nhận thức như seem, look, hear, feel,... 

Cấu trúc:

Động từ nhận thức + O + present participle

→ Ví dụ: He noticed his friend struggling with the heavy bags. (Anh ấy nhận thấy bạn mình đang vật lộn với những chiếc túi nặng.)

4. Đứng sau một số động từ đặc biệt

Hiện tại phân từ thường được sử dụng sau các động từ như spend, waste, catch, find, keep, etc.

Cấu trúc:

Spend/waste + time/money expression + present participle.

→ Ví dụ: He wasted no time diving into his new project, eager to make a significant impact. (Anh ta không lãng phí thời gian mà ngay lập tức bắt tay vào dự án mới của mình, háo hức để có một tác động đáng kể.)

Cấu trúc:

S + (catch, find, keep) + O + present participle

→ Ví dụ: She caught her dog chewing on her favorite pair of shoes, despite having been scolded several times before. (Cô ấy bắt được con chó đang nhai một đôi giày yêu thích của mình, mặc dù đã bị mắng nhiều lần trước đó.)

5. Được dùng để chỉ 2 hành động xảy ra song song

Khi hai hành động xảy ra đồng thời và được thực hiện bởi cùng một người hoặc vật, ta có thể sử dụng phân từ hiện tại để mô tả một trong những hành động đó.

→ Ví dụ: Laughing uncontrollably, he struggled to explain what had just happened at the comedy show. (Anh ta cười không kiềm chế được, vừa vật lộn để giải thích những gì vừa xảy ra tại buổi biểu diễn hài.)

6. Được sử dụng để giải thích một lý do

Cụm từ bắt đầu bằng "as", "since" hoặc "because" có thể được sử dụng thay cho phân từ hiện tại. Cụm từ tham gia trong cách sử dụng này cho thấy nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động được thực hiện.

→ Ví dụ: As he was allergic to seafood, he avoided ordering anything with shrimp or crab at the restaurant.

=> Being allergic to seafood, he avoided ordering anything with shrimp or crab at the restaurant. (Vì anh ta dị ứng với hải sản, anh ta tránh đặt bất cứ món nào có tôm hoặc cua trong nhà hàng.)

7. Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.

→ Ví dụ: The dogs barking loudly outside are probably chasing after the mailman.

(Những con chó sủa lớn bên ngoài có lẽ đang đuổi theo người đưa thư.)

III. Vị trí của Hiện tại phân từ

Vị trí của Hiện tại phân từ

Vị trí của Hiện tại phân từ

1. Dùng làm chủ ngữ trong câu.

→ Ví dụ: Running every morning keeps her fit and energized throughout the day. (Việc chạy bộ mỗi sáng giữ cho cô ấy khỏe mạnh và đầy năng lượng suốt cả ngày.)

2. Dùng làm tân ngữ của động từ.

→ Ví dụ: She couldn't help smiling when she saw the surprise party. (Cô ấy không thể không cười khi thấy bữa tiệc bất ngờ.)

3. Dùng làm tân ngữ của cụm giới từ.

→ Ví dụ: The children ran through the park, chasing after colorful butterflies. (Những đứa trẻ chạy qua công viên, đuổi theo những con bướm đầy màu sắc.)

4. Dùng như bổ ngữ của chủ ngữ.

→ Ví dụ: Part of her job involves traveling to different countries for business meetings. (Một phần của công việc của cô ấy bao gồm việc đi công tác đến các nước khác để tham gia các cuộc họp kinh doanh.)

5. Dùng như tính từ trong câu.

→ Ví dụ: The blooming flowers in the garden filled the air with a delightful fragrance. (Những bông hoa nở rộ trong vườn làm cho không khí tràn ngập một hương thơm dễ chịu.)

6. Được dùng sau giới từ hoặc liên từ trong câu

→ Ví dụ: After finishing his studies abroad, he returned to his hometown with new perspectives. (Sau khi hoàn thành việc học tập ở nước ngoài, anh ấy đã trở về quê hương với những quan điểm mới.)

IV. Phân biệt hiện tại phân từ và quá khứ phân từ

Phân biệt hiện tại phân từ và quá khứ phân từ

Bảng sau đây so sánh phân từ hiện tại và quá khứ trong tiếng Anh:

Đặc điểm

Hiện tại phân từ (Present Participle)

Quá khứ phân từ (Past Participle)

Hình thức

Động từ + "-ing"

Động từ dạng thứ 3 (thường là V3)

Cách dùng

Mô tả hành động đang diễn ra hoặc liên tục

Mô tả trạng thái hoàn thành hoặc hoàn thành hành động

Vai trò

  • Thực hiện vai trò của động từ chính trong câu.
  • Khi được sử dụng như một tính từ trong câu, nó mô tả tính chất và đặc điểm của đối tượng.
  • Chịu trách nhiệm là động từ chính, chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
  • Thực hiện vai trò của tính từ trong câu, miêu tả cảm giác, cảm xúc và nhận thức của một cá nhân bị ảnh hưởng bởi một cá nhân khác.

Các thì sử dụng

Thì tiếp diễn (Present Continuous, Past Continuous, etc.)

Các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, etc.), thể bị động

Chức năng làm danh từ (Gerund)

Singing in a choir fosters teamwork and harmony. (Hát trong dàn hợp xướng khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và hòa hợp.)

-

Chức năng làm tính từ

The amusing clown entertained the children at the birthday party. (Nhân vật hề hài hước đã làm vui lòng các em nhỏ trong buổi tiệc sinh nhật.)

The exhausted runner crossed the finish line after a grueling marathon. (Vận động viên mệt mỏi vượt qua vạch đích sau một cuộc marathon gian khổ.)

Mệnh đề quan hệ rút gọn

The woman driving the red car is my sister-in-law. (Người phụ nữ đang lái chiếc xe màu đỏ là em vợ của tôi.)

The play directed by Shakespeare is still performed in theaters today. (Vở kịch được đạo diễn bởi Shakespeare vẫn được biểu diễn trên sân khấu ngày nay.)

Tân ngữ của động từ

They can't help feeling excited about the upcoming trip to Europe. (Họ không thể không cảm thấy hồi hộp về chuyến đi sắp tới châu Âu.)

-

Tân ngữ của giới từ

She apologized for arriving late to the meeting. (Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn buổi họp.)

-

Bổ ngữ của chủ ngữ

Her favorite pastime is gardening in her backyard. (Sở thích yêu thích của cô ấy là làm vườn trong sân sau nhà.)

-

V. Mệnh đề hiện tại phân từ

Một loại mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong một câu. Nó được gọi là mệnh đề phân từ hiện tại hoặc Present participle clause. Present participle clause thường được sử dụng trong văn học vì chúng giúp giảm bớt tổng thể câu. Để mô tả một hành động có ý nghĩa về mặt thời gian hoặc nguyên nhân/kết quả, mệnh đề phân từ hiện tại được sử dụng.

→ Ví dụ: Excited about the upcoming concert, she bought tickets weeks in advance.

=> Excited about the upcoming concert, she bought tickets weeks in advance. (Hồi hộp về buổi hòa nhạc sắp tới, cô ấy đã mua vé từ vài tuần trước.)

Mệnh đề hiện tại phân từ

Mệnh đề hiện tại phân từ

1. Ý nghĩa của mệnh đề hiện tại phân từ

a. Hành động xảy ra cùng lúc 

→ Ví dụ: Driving through the city, he admired the skyscrapers towering above him. (Đang lái xe qua thành phố, anh ấy ngưỡng mộ những tòa nhà chọc trời cao vút phía trên.)

b. Hành động xảy ra trước, sau

→ Ví dụ: Having set up the tent, they started preparing dinner. (Sau khi cắm lều xong, họ bắt đầu chuẩn bị bữa tối.)

c. Hành động là nguyên nhân của hành động khác 

→ Ví dụ: Noticing the dark clouds gathering, they decided to bring umbrellas. (Nhận thấy những đám mây đen đang tập trung, họ quyết định mang theo ô.)

2. Cách dùng của mệnh đề danh từ

a. Dùng như tính từ

Khi được sử dụng như một tính từ, mệnh đề phân từ cung cấp thêm thông tin cho danh từ hoặc đại từ. Để bổ nghĩa, present participle clause thường được đặt sau danh từ hoặc đại từ trong trường hợp này. Mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng thay thế cho mệnh đề phân từ.

→ Ví dụ: She noticed a group of teenagers skateboarding in the park. [= She noticed a group of teenagers who were skateboarding in the park.] (Cô ấy nhận thấy một nhóm thanh thiếu niên đang trượt ván ở công viên.)

b. Dùng như trạng từ

Mệnh đề hiện tại phân từ cũng có thể hoạt động như một trạng từ, cung cấp thông tin về thời gian, nguyên nhân, kết quả, hoặc điều kiện.

→ Ví dụ: Knowing the risks, they decided to proceed with caution. [= Because they knew the risks, they decided to proceed with caution.] (Biết được những rủi ro, họ quyết định tiếp tục cẩn thận.)

c. Dùng như danh từ

Mệnh đề hiện tại phân từ như danh từ và có thể làm chủ ngữ trong câu.

→ Ví dụ: Dancing under the stars makes him feel alive. (Nhảy múa dưới ánh sao khiến anh ta cảm thấy như đang sống.)

VI. Bài tập phân biệt hiện tại phân từ và quá khứ phân từ

Bài 1: Hoàn thành câu với động từ trong ngoặc dưới dạng hiện tại phân từ (present participle) hoặc quá khứ phân từ (past participle):

  1. The children were (excite) ____________ to visit the zoo for the first time.
  2. She was (disappoint) ____________ when she didn't get the job she wanted.
  3. The (fascinate) ____________ sights of the city attracted tourists from all over the world.
  4. (Interest) ____________ in the new technology, she decided to pursue a career in IT.
  5. The (amuse) ____________ story kept everyone entertained throughout the evening.
  6. He felt (frustrate) ____________ after spending hours trying to fix the computer.
  7. The students, (bore) ____________ with the lecture, started doodling in their notebooks.
  8. The (surprise) ____________ discovery of ancient artifacts amazed archaeologists.
  9. (Inspire) ____________ by her grandmother's stories, she began writing her own.
  10. The team, (exhaust) ____________ from their long journey, decided to rest before the match.

Đáp án

  1. excited
  2. disappointed
  3. fascinating
  4. Interested
  5. amusing
  6. frustrated
  7. bored
  8. surprising
  9. Inspired
  10. exhausted

Bài 2: Chọn từ trong ngoặc thích hợp

  1. She finds her job (satisfying / satisfied).
  2. The news was (shocking / shocked) to everyone.
  3. The children looked (exhausting / exhausted) after playing all day.
  4. The results of the experiment were (disappointing / disappointed).
  5. His performance in the play was (amusing / amused) to the audience.
  6. We were (confusing / confused) by the sudden change in plans.
  7. The weather during our vacation was (disgusting / disgusted).
  8. The movie was (thrilling / thrilled) from start to finish.
  9. She felt (embarrassing / embarrassed) when she tripped in front of everyone.
  10. The view from the top of the mountain was absolutely (breathtaking / breathless).
  11. The children were (frightening / frightened) by the loud thunder.
  12. The news of her promotion was (exciting / excited) for the entire team.
  13. The movie was (entertaining / entertained) but the ending was predictable.
  14. He looked (annoying / annoyed) when his flight was delayed.
  15. She found the history lesson (fascinating / fascinated) and wanted to learn more.
  16. The smell of fresh bread was (tempting / tempted) everyone in the bakery.
  17. The students were (confusing / confused) about the new assignment instructions.
  18. The game was (exhilarating / exhilarated) as they scored the winning goal in overtime.
  19. They were (inspiring / inspired) by the success stories shared at the conference.
  20. The concert was (captivating / captivated) with its beautiful music and lighting effects.

Đáp án:

  1. satisfying
  2. shocking
  3. exhausted
  4. disappointing
  5. amusing
  6. confused
  7. disgusting
  8. thrilling
  9. embarrassed
  10. breathtaking
  11. frightened
  12. exciting
  13. entertaining
  14. annoyed
  15. fascinating
  16. tempting
  17. confused
  18. exhilarating
  19. inspired
  20. captivating

Lời kết

Chắc chắn bạn đã hiểu hiện tại phân từ là gì và nó được sử dụng trong mệnh đề hiện tại phân từ nhờ bài viết trên, đúng không? Có thể thấy rằng dạng động từ này thường được sử dụng trong các trường hợp bị động, cả ở dạng tính từ và mệnh đề quan hệ rút gọn, ngoài các thì hoàn thành. Củng cố kiến thức này bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp nhé. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần giải thích gì thêm, đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho STUDY4!