Nên thi chứng chỉ ielts hay cambridge

Tiếng Anh được coi là cần thiết để thành công trong nhiều lĩnh vực trong cuộc sống. Tuy nhiên, để đạt được chìa khóa ấy, bạn phải vượt qua các bài kiểm tra để có được các chứng chỉ tiếng Anh. Hiện nay, có rất nhiều loại bằng tiếng Anh, khiến mọi người phân vân xem chứng chỉ Cambridge hay IELTS là tốt hơn. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các chứng chỉ tiếng Anh này. Hãy cùng tham khảo nhé

I. Tổng quan chứng chỉ Cambridge và IELTS

1. Chứng chỉ Cambridge

Cambridge English Language Assessment là một hệ thống câu hỏi được thiết kế để đánh giá một cách khách quan trình độ và kiểm tra kỹ lưỡng các kỹ năng tiếng Anh của học viên. Chứng chỉ Cambridge được xây dựng bởi Hội đồng Khảo thí của Đại học Cambridge, Anh Quốc, một tổ chức hàng đầu thế giới về các kỳ thi tiếng Anh.

Điểm đặc biệt là kỳ thi này không chỉ bao gồm các bài thi thông thường mà còn được chia thành nhiều cấp độ khác nhau. Các bài thi này được nghiên cứu và thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu của Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge để đảm bảo sự phát triển toàn diện của bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết, đồng thời mang tính hữu ích trong học tập và cuộc sống của thí sinh.

Nhờ việc kiểm tra cả bốn kỹ năng này, thí sinh có thể đánh giá chính xác trình độ và tiến độ học tiếng Anh của mình. Chứng chỉ Cambridge bao gồm nhiều cấp độ kiểm tra, giúp thí sinh cải thiện từng kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hệ thống theo năng lực cá nhân.

Các loại chứng chỉ tiếng Anh Cambridge:

  • Tiếng Anh YLE: gồm 3 cấp độ: Starters, Movers, Flyers
  • Tiếng Anh tổng quát: gồm 5 cấp độ: KET, PET, FCE, CAE, CPE
  • Tiếng Anh tài chính: chứng chỉ ICFE
  • Tiếng Anh thương mại: chứng chỉ BEC, BULATS
  • Tiếng Anh luật: chứng chỉ ILEC
  • Tiếng Anh dành cho giáo viên: chứng chỉ TKT, CELTA, DELTA

Tuy nhiên, đến nay, chứng chỉ quốc tế Cambridge này bao gồm chủ yếu 3 cấp độ, được cấp cho học sinh trong độ tuổi từ 7 đến 12 tuổi và được cung cấp bởi Hội đồng Khảo thí tiếng Anh của Đại học Cambridge. Chi tiết như sau:

  • Cấp độ Starters dành cho học sinh từ 7 tuổi.
  • Cấp độ Movers dành cho học sinh từ 7 đến 11 tuổi.
  • Cấp độ Flyers dành cho học sinh từ 9 đến 12 tuổi.

2. Chứng chỉ IELTS

IELTS, viết tắt của Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế, là một kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trên phạm vi toàn cầu. Mục tiêu của bài kiểm tra này là đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong bất kì tình huống nào từ giao tiếp hàng ngày, học tập và công sở tại các quốc gia nói tiếng Anh. IELTS là một tiêu chuẩn đánh giá năng lực tiếng Anh của một người được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu bởi các trường đại học, tổ chức đào tạo, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp.

Hai loại chính của kỳ thi IELTS là IELTS Học thuật (IELTS Academic) và IELTS Tổng quát (IELTS General).

Nghe, nói, đọc và viết là bốn phần thi của IELTS được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của thí sinh. Mỗi thí sinh sẽ được ghi nhận điểm từ 0 đến 9 cho mỗi phần thi và điểm trung bình của cả bốn phần này sẽ tạo thành điểm tổng của thí sinh.

II. So sánh chứng chỉ Cambridge và IELTS

So sánh chứng chỉ Cambridge và IELTS

So sánh chứng chỉ Cambridge và IELTS

Để chọn chứng chỉ phù hợp nhất với bạn, bạn phải hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại chứng chỉ.

1. Tổ chức quản lý

Bài thi IELTS: Ba tổ chức giáo dục danh tiếng trên toàn thế giới, ESOL của Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc, đã tạo ra và quản lý hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế IELTS. Bài kiểm tra này bắt đầu từ năm 1989 và các tổ chức quản lý đảm bảo chất lượng, tính công bằng và minh bạch.

Bài thi Cambridge: Bài kiểm tra Cambridge được tổ chức và quản lý bởi Cambridge Assessment English, một phần của Đại học Cambridge. Cambridge Assessment English là một tổ chức độc lập chịu trách nhiệm tổ chức các bài thi tiếng Anh Cambridge trên toàn cầu.

2. Thang điểm

Bài thi IELTS: Kỳ thi IELTS được đánh giá dựa trên một thang điểm từ 0 đến 9 cho mỗi phần thi (kỹ năng). Điểm tổng thể được tính dựa trên điểm trung bình của bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Bài thi Cambridge: Điểm của các kỳ thi Cambridge được tính dựa trên thang điểm từ 120 đến 230. Thang điểm này áp dụng cho từng kỳ thi cụ thể như KET, PET, FCE, CAE hay CPE, với mỗi kỳ thi có độ khó riêng.

3. Cấu trúc bài thi Cambridge và IELTS

Cấu trúc bài thi IELTS bao gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi phần có thời gian thi khác nhau như sau: Phần nghe là 30 phút với 40 câu hỏi, phần đọc là 60 phút với 40 câu hỏi, phần viết là 60 phút với 2 nội dung viết, và phần nói là từ 11 đến 15 phút với 3 nhiệm vụ.

Cấu trúc bài thi Cambridge cũng kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng của học viên, nhưng có sự biến đổi về độ khó và yêu cầu tùy theo từng cấp độ khác nhau. Thời gian thi ở các cấp độ chứng chỉ Cambridge cũng không giống nhau.

4. Các cấp độ của bài thi IELTS và Cambridge

Bài thi IELTS: Kết quả của kỳ thi IELTS được hiển thị theo thang điểm từ 0 đến 9, với mỗi điểm tương ứng với một cấp bậc cụ thể. Điểm 0 cho thấy sự thiếu kỹ năng ngôn ngữ, trong khi điểm 9.0 cho thấy mức độ thông thạo cao nhất.

Bài thi Cambridge: Theo Khung tham chiếu Châu Âu, kết quả của các kỳ thi Cambridge được phân chia thành năm cấp độ—KET, PET, FCE, CAE và CPE—tương ứng với cấp độ A1 đến C2.

5. Lệ phí thi

Lệ phí thi IELTS hiện nay dao động từ 4.414.000 đến 5.252.000 VNĐ mỗi lần thi, phụ thuộc vào dạng bài thi. Hiện nay, lệ phí thi IELTS là 4.664.000 VND. IELTS học thuật thường được nhiều người chọn để chuẩn bị cho mục đích du học.

Lệ phí thi chứng chỉ Cambridge thay đổi tùy theo loại bài thi và tổ chức tổ chức kỳ thi. Tổng thể, lệ phí thi Cambridge vào năm 2024 dao động từ 900.000 đến 3.850.000 VNĐ. Chi tiết về lệ phí từng loại chứng chỉ như sau:

  • Pre A1 Starters: từ 700.000 đến 1.280.400 VNĐ
  • A1 Movers: từ 775.000 đến 1.320.000 VNĐ
  • A2 Flyers: từ 850.000 đến 1.397.000 VNĐ
  • A2 Key (KET) hoặc A2 Key for Schools (KETfS): từ 925.000 đến 1.683.000 VNĐ
  • B1 Preliminary (PET) hoặc B1 Preliminary for Schools (PETfS): 1.760.000 VNĐ
  • B2 First (FCE) hoặc B2 First for Schools (FCEfS): 2.524.500 VNĐ
  • C1 Advanced (CAE): 3.850.000 VNĐ

6. Thời hạn chứng chỉ

Chứng chỉ IELTS: Sau khi đạt, chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong 2 năm từ ngày thi. Sau thời gian này, chứng chỉ sẽ hết hạn và cần thi lại để sử dụng lại. Điều này cần được chú ý đặc biệt nếu bạn cần chứng chỉ IELTS cho hồ sơ du học để đảm bảo tính hợp lệ.

Chứng chỉ Cambridge: Chứng chỉ Cambridge có hiệu lực suốt đời, không cần phải làm mới. Sau khi đạt được chứng chỉ, bạn có thể sử dụng nó cho bất kỳ mục đích du học nào miễn là đáp ứng các yêu cầu của trường và visa của quốc gia mà bạn định đến.

7. Mục đích sử dụng

Chứng chỉ IELTS: Được chấp nhận rộng rãi bởi các tổ chức học thuật tại Anh, Ireland và Châu Âu nói chung. Ngoài ra, IELTS cũng được công nhận cho mục đích nhập cư, ví dụ như UKVI ở Vương quốc Anh, nơi mà nó được sử dụng làm bài kiểm tra tiếng Anh an toàn cho việc xin thị thực từ cả bên trong và bên ngoài Vương quốc Anh. IELTS có thể được sử dụng để chứng minh kỹ năng tiếng Anh cho mục đích du học, định cư, làm việc, và thậm chí để đăng ký lái xe.

Chứng chỉ Cambridge: Tập trung vào đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh cho mục đích học tập và nâng cao nghề nghiệp. Chứng chỉ này được chấp nhận bởi hơn 25.000 tổ chức tại 130 quốc gia trên thế giới, bao gồm hàng ngàn trường đại học và cao đẳng hàng đầu tại Anh, Đức, Thụy Sĩ, v.v.

III. Nên thi IELTS hay Cambridge?

Nên thi IELTS hay Cambridge?

Nên thi IELTS hay Cambridge?

Để đưa ra một quyết định chính xác về việc nên chọn chứng chỉ Cambridge hay IELTS, chúng ta cùng nhìn vào những lợi thế cơ bản của từng loại chứng chỉ mà nhiều người quan tâm nhất.

Đối với chứng chỉ Cambridge:

  • Chứng chỉ Cambridge được phân thành các cấp độ thay vì dựa trên điểm số, giúp phản ánh rõ hơn về trình độ và năng lực của thí sinh.
  • Chứng chỉ Cambridge không có hạn chế về thời gian sử dụng.
  • Chi phí thi chứng chỉ Cambridge thường thấp hơn nhiều so với IELTS.
  • Chứng chỉ Cambridge có ứng dụng rộng rãi vào nhiều lĩnh vực cuộc sống.

Đối với chứng chỉ IELTS:

  • Chứng chỉ IELTS được chia thành các mức điểm để đánh giá năng lực học thuật của thí sinh.
  • Chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.
  • Chi phí thi chứng chỉ IELTS thường cao hơn so với Cambridge.
  • Chứng chỉ IELTS tập trung vào mục đích học thuật và được công nhận rộng rãi trong các hoạt động du học, học tập và tuyển dụng quốc tế.

Tóm lại, có thể sử dụng cả hai loại chứng chỉ để du học, định cư ở nước ngoài và ứng tuyển vào các tổ chức quốc tế. Tuy nhiên, IELTS thường được ưa chuộng hơn và có giá trị cao hơn trong nhiều trường hợp, trong khi Cambridge thích hợp hơn cho những ai cần phản ánh chính xác trình độ tiếng Anh mà không bị hạn chế thời gian. Lựa chọn cuối cùng nên phụ thuộc vào mục đích cụ thể và nhu cầu cá nhân của từng người học viên.

Lời kết

Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS và Cambridge đều được công nhận rộng rãi. Loại chứng chỉ phù hợp sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục đích của bạn khi sử dụng tiếng Anh. Vì vậy, trước khi chọn loại chứng chỉ nào, hãy suy nghĩ kỹ. Mong rằng bài viết này của STUDY4 sẽ giúp bạn quyết định “Nên thi chứng chỉ Cambridge hay IELTS?”.