Chủ ngữ giả là gì? Cách dùng chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Chủ ngữ giả (Dummy subjects) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thường xuyên được người bản xứ sử dụng. Tuy nhiên, vì chủ điểm này không tồn tại trong tiếng Việt, nhiều học viên thường quên áp dụng vào kỹ năng Nói và Viết, đồng thời gặp khó khăn trong việc nghe và đọc hiểu. Trong phần dưới đây, STUDY4 sẽ giúp bạn tìm hiểu về chủ ngữ giả, cấu trúc, cách sử dụng, ví dụ và những điểm cần lưu ý khi sử dụng.

I. Chủ ngữ giả là gì?

1. Khái niệm

Chủ ngữ giả, hay còn gọi là “dummy subject” trong tiếng Anh, là một từ/ cụm từ không có ý nghĩa thực sự và không đóng vai trò chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ giả thường được dùng để tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Nó không có nghĩa thực và nó không liên quan đến hành động của câu. Thay vào đó, chủ ngữ giả đóng vai trò như một "người giữ chỗ" cho chủ ngữ thật sự, có thể là một mệnh đề hoặc cụm từ danh từ xuất hiện sau trong câu. 

Hai loại chủ ngữ giả phổ biến nhất trong tiếng Anh là “It" và “There".

→ Ví dụ: It was surprising to everyone that she managed to complete the project ahead of the deadline, considering the numerous challenges she faced. (Mọi người đều ngạc nhiên khi cô ấy hoàn thành dự án trước thời hạn, mặc dù phải đối mặt với rất nhiều thử thách.)

=> Trong câu này.", "It" là chủ ngữ giả, và mệnh đề sau that là chủ ngữ thật.

Chủ ngữ giả là gì?

2. Tầm quan trọng của chủ ngữ giả

Hiện tại, các chủ đề dummy như "it" và "there" là những chủ đề được sử dụng phổ biến nhất trong quá trình học tiếng Anh. Do các lý do sau đây, các thuật ngữ này được sử dụng:

  • Khi không biết đối tượng cụ thể, chúng giúp câu trở nên ngữ pháp hoàn thiện. Một câu không đề cập đến một đối tượng cụ thể, sẽ rất khó để bạn biết chính xác mình đang cần xác định chủ thể nào. Lúc này, bạn cần biết về chủ ngữ giả để có thể xác định các thành phần trong câu tốt hơn và dễ dàng hơn.

  • Ngoài ra, trong ứng dụng tiếng Anh hàng ngày, chủ ngữ giả cũng giúp bạn biên - phiên dịch trở nên hay hơn và mượt mà hơn.
  • Việc viết lại câu sử dụng chủ ngữ giả để diễn giải lại một câu cho sẵn thường được dùng trong các bài tập liên quan đến yêu cầu viết lại câu.

II. Cách dùng chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Cách dùng chủ ngữ giả trong tiếng Anh

1. Cách dùng chủ ngữ giả It

“It” được dùng để thay thế cho các chủ ngữ dài như cụm “to-V” hoặc mệnh đề “that”, hoặc có thể thay thế cho một chủ ngữ hay danh từ đã được đề cập đến ở trong câu trước để tránh lặp từ và gây ra sự nhàm chán. “It” được xem là một chủ ngữ giả khi nó đứng trước động từ “to be” và không thay thế cho bất kỳ danh từ nào.

Một số cấu trúc giả với "It" trong tiếng Anh bao gồm:

Cấu trúc với chủ ngữ giả “it”

Ý nghĩa

Ví dụ

It + be + adjective + (for somebody) to V

Thật là …. để làm việc gì đó

It is rewarding for educators to see their students excel and achieve their goals. (Thật là đáng giá cho các nhà giáo dục khi thấy học sinh của họ vượt trội và đạt được mục tiêu.)

It + be + adjective + that + S +V

Việc … (that) thì/là …

It is imperative that governments take immediate action to combat pollution. (Việc các chính phủ hành động ngay lập tức để chống ô nhiễm là cấp thiết.)

It + be + a + noun + that + S + V

Việc … (that) thì/là …

It is a common belief that money buys happiness, but studies suggest otherwise. (Việc tin rằng tiền mua được hạnh phúc là điều phổ biến, nhưng các nghiên cứu cho thấy điều ngược lại.)

It + be + thời gian/thời tiết/nhiệt độ/khoảng cách

Diễn tả các yếu tố về thời gian

It’s almost midnight, and the city is still bustling with activity. (Đã gần nửa đêm, và thành phố vẫn đang náo nhiệt với nhiều hoạt động.)

Diễn tả các yếu tố về thời tiết

It’s a perfect day for a hike, with clear skies and a gentle breeze. (Hôm nay là một ngày lý tưởng để đi bộ đường dài, với bầu trời trong xanh và làn gió nhẹ.)

Diễn tả các yếu tố về nhiệt độ

It’s 28 degrees Celsius, perfect for a day at the beach. (Nhiệt độ đang là 28 độ C, lý tưởng cho một ngày ở bãi biển.)

Diễn tả các yếu tố về khoảng cách

It’s just a short walk of 500 meters from the train station to the hotel. (Chỉ mất một đoạn ngắn 500 mét đi bộ từ ga tàu đến khách sạn.)

2. Cách dùng chủ ngữ giả There

"There" thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại của ai đó hoặc một vật nào đó. Khi chủ ngữ giả "there" được sử dụng, động từ sau "there" được chia theo danh từ.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

There + be + Noun

Cấu trúc này thường được dùng để nói về sự hiện diện của một hoặc nhiều sự vật, con người trong những tình huống, và địa điểm rõ ràng.

There are many restaurants in this neighborhood, so we have plenty of dining options. (Có nhiều nhà hàng trong khu phố này, vì vậy chúng ta có nhiều lựa chọn để đi ăn.)

There + V + Noun

'There' có thể được sử dụng với một số động từ và cách diễn đạt khác, theo sau bởi 'be' và một cụm danh từ.

There happens to be a café just around the corner where we can grab a quick coffee. (Ngẫu nhiên có một quán cà phê ngay góc đường mà chúng ta có thể uống cà phê.)

3. Sự khác biệt giữa It và There

Có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa chủ ngữ giả “it” và “there” khi đặt trong câu. Dưới đây là một bảng so sánh để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn dummy subjects phù hợp:

Đặc điểm

"It"

"There"

Chức năng

Thường thay thế cho các cụm từ hoặc mệnh đề dài hơn (to-V, that) và thể hiện ý kiến, trạng thái nào đó

Thường chỉ sự tồn tại của người hoặc vật trong không gian hay thời gian cụ thể.

Động từ theo sau

Thường theo sau “It” sẽ là động từ "to be" và một cụm danh từ, , tính từ hay cụm giới từ

Thường theo sau là động từ và một cụm danh từ, thể hiện sự tồn tại.

Ví dụ

It was amazing to witness the solar eclipse yesterday. (Điều đáng ngạc nhiên là chứng kiến sự kiện mặt trời che mờ ngày hôm qua.)

There seems to be some confusion regarding the meeting time. (Có vẻ như có một chút nhầm lẫn về thời gian họp.)

Sử dụng phổ biến

Thường được sử dụng khi cần làm rõ hoặc thay thế cho đối tượng cụ thể

Thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc tồn tại của một số đối tượng

4. Lưu ý về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Các câu tiếng Anh sử dụng chủ ngữ giả đôi khi có thể truyền tải thông điệp nhanh chóng hơn so với việc chỉ định rõ một đối tượng cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng chủ ngữ giả quá nhiều có thể làm giới hạn ý nghĩa của câu, dẫn đến việc bài viết tiếng Anh của bạn trở nên kém hấp dẫn hơn.

It's unfortunate that the weather turned bad right before our picnic. (Rất đáng tiếc khi thời tiết trở nên xấu ngay trước khi chúng ta đi dã ngoại.)

The weather turned bad right before our picnic. How unfortunate! (Thời tiết trở nên xấu ngay trước khi chúng ta đi dã ngoại. Thật đáng tiếc!)

➡ Câu thứ hai trực tiếp diễn tả sự không may mà không cần phải dùng "It's unfortunate," giúp cảm xúc trở nên rõ ràng hơn.

There are a lot of dishes to wash in the sink. (Có rất nhiều bát đĩa cần rửa trong chậu rửa.)

There's a mountain of dishes in the sink! (Có một đống bát đĩa trong chậu rửa!)

➡ Câu thứ hai sử dụng "there" để tạo ra hình ảnh một cách mạnh mẽ hơn về số lượng bát đĩa cần rửa.

III. Bài tập chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Sau khi đọc hiểu các kiến thức trên về chủ ngữ giả trong tiếng Anh, hãy thử làm một số bài tập dưới đây để xem bạn đã nắm được kiến thức chưa nhé!

Bài 1: Diễn đạt lại các câu sau bằng việc sử dụng “It” hoặc “There”.

  1. Dogs are barking loudly in the neighborhood.
  2. She found her lost keys under the sofa.
  3. The students were excited about their upcoming field trip.
  4. We need to discuss the new project proposal with the team.
  5. People often complain about the traffic in this city.
  6. The children enjoyed playing in the park all day.
  7. He has a lot of interesting stories to tell about his travels.
  8. The company is launching a new product next month.
  9. She has to finish her assignment before the deadline.
  10. They discovered a hidden treasure in the old house.

Đáp án

  1. There are dogs barking loudly in the neighborhood.
  2. It was under the sofa that she found her lost keys.
  3. There was excitement among the students about their upcoming field trip.
  4. It is necessary to discuss the new project proposal with the team.
  5. There are often complaints about the traffic in this city.
  6. It was in the park that the children enjoyed playing all day.
  7. There are many interesting stories he has to tell about his travels.
  8. It is next month that the company is launching a new product.
  9. There is a deadline she has to meet for finishing her assignment.
  10. It was in the old house that they discovered a hidden treasure

Bài 2: Xác định xem chủ ngữ trong các câu sau là chủ ngữ giả hay chủ ngữ thật.

  1. There were several mistakes in the report that needed correction. (_________________)
  2. We visited the museum yesterday. It was filled with fascinating exhibits. (_________________)
  3. We went to the beach yesterday. It was crowded with tourists enjoying the sun. (_________________)
  4. There is a long line at the ticket counter for the concert tonight. (_________________)
  5. It's difficult to understand the instructions without proper translations. (_________________)
  6. There seems to be a misunderstanding between them about the project. (_________________)
  7. There are two movies showing at the cinema tonight. (_________________)
  8. It was her idea to organize a surprise party for Sarah. (_________________)
  9. We found a lost dog wandering around the park. It seems scared and hungry. (_________________)
  10. There is a rumor going around about changes in the company's management. (_________________)

Đáp án

  1. There were several mistakes in the report that needed correction. (Chủ ngữ giả)
  2. We visited the museum yesterday. It was filled with fascinating exhibits. (Cả hai câu đều có chủ ngữ thật)
  3. We went to the beach yesterday. It was crowded with tourists enjoying the sun. (Chủ ngữ thật)
  4. There is a long line at the ticket counter for the concert tonight. (Chủ ngữ giả)
  5. It's difficult to understand the instructions without proper translations. (Chủ ngữ giả)
  6. There seems to be a misunderstanding between them about the project. (Chủ ngữ giả)
  7. There are two movies showing at the cinema tonight. (Chủ ngữ giả)
  8. It was her idea to organize a surprise party for Sarah. (Chủ ngữ giả)
  9. We found a lost dog wandering around the park. It seems scared and hungry. (Chủ ngữ thật)
  10. There is a rumor going around about changes in the company's management. (Chủ ngữ giả)

Bài 3: Điền chủ ngữ giả It hoặc There vào chỗ trống dưới đây.

  1. ________ was a loud noise coming from the kitchen, but nobody was there.
  2. ________ seems to be a misunderstanding between them about the meeting time.
  3. ________ has been a significant increase in online shopping since the pandemic started.
  4. ________ is a rumor going around about the company planning to expand its operations overseas.
  5. ________ was a time when this city was known for its vibrant nightlife.
  6. ________ would be wise to double-check all the details before submitting the final report.
  7. ________ are several challenges that need to be addressed before the project can proceed.
  8. ________ is crucial to maintain a healthy work-life balance.
  9. ________ were many people waiting in line for tickets to the concert, despite the rain.
  10. ________ appears to be a misunderstanding between the neighbors regarding the property boundary.

Đáp án

  1. There was a loud noise coming from the kitchen, but nobody was there.
  2. There seems to be a misunderstanding between them about the meeting time.
  3. There has been a significant increase in online shopping since the pandemic started.
  4. There is a rumor going around about the company planning to expand its operations overseas.
  5. There was a time when this city was known for its vibrant nightlife.
  6. It would be wise to double-check all the details before submitting the final report.
  7. There are several challenges that need to be addressed before the project can proceed.
  8. It is crucial to maintain a healthy work-life balance.
  9. There were many people waiting in line for tickets to the concert, despite the rain.
  10. There appears to be a misunderstanding between the neighbors regarding the property boundary.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Vậy là, STUDY4 đã chia sẻ với bạn về kiến thức quan trọng về chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Chủ đề này thường xuất hiện trong nhiều bài kiểm tra trên lớp và cả các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế. Hiểu biết sâu sắc về chủ đề này sẽ giúp bạn mở rộng vốn ngữ pháp và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi như TOEIC hay IELTS.