Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh rất đa dạng, điều này chắc chắn sẽ khiến người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu, cảm thấy bối rối. Vì những cấu trúc này giúp người học truyền tải thông tin chính xác hơn và giúp họ tránh mắc những lỗi sai trong các bài thi tiếng Anh nên rất quan trọng để hiểu cách sử dụng chúng. Trong bài viết ngày hôm nay, STUDY4 sẽ giới thiệu đến người đọc một cấu trúc phổ biến, cấu trúc "How often".
I. How often là gì?
Hãy xem xét từng thành phần trong cấu trúc này cùng với STUDY4 trước khi tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc "How often."
- "How" trong tiếng Việt có nghĩa là "như thế nào", "thế nào" và "ra sao".
- "Often" là trạng từ nghĩa là "thường xuyên" hoặc "nhiều lần trong các dịp hoặc thời điểm khác nhau."
Vì thế, cấu trúc "How often" có thể được hiểu là "bao nhiêu lần." Trong tiếng Anh, đây là một cấu trúc phổ biến dùng để hỏi về mức độ thường xuyên hay tần suất (frequency) mà một hành động nào đó xảy ra.
How often là gì?
Trong câu hỏi, cấu trúc "How often" thường được đặt ở đầu câu:
→ Ví dụ: How often do you attend workshops or seminars for personal development? (Bạn thường tham dự các buổi hội thảo hoặc hội nghị chuyên đề về phát triển cá nhân bao lâu một lần?)
Ngoài ra, cấu trúc "how often" thường được sử dụng với thì hiện tại đơn.
II. Cách dùng How often
Cách dùng How often
1. Cách đặt câu hỏi với “How often”
1.1. Câu hỏi how often với động từ thường
How often + trợ động từ + S + V? |
Công thức đặt câu hỏi “how often” rất dễ nhớ. Bạn cần áp dụng kiến thức về cách chia động từ trong thì hiện tại đơn và quy tắc trật tự từ trong câu để tạo thành một câu có nghĩa.
Trong câu hỏi với “how often” và động từ thường, bạn sẽ sử dụng trợ động từ “do” hoặc “does” tùy thuộc vào chủ ngữ đi kèm.
- Nếu chủ ngữ là I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, hãy sử dụng “do”.
- Nếu chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít, hãy dùng “does”.
Trong công thức cấu trúc “how often” còn có động từ chính (main verb), động từ này sẽ là động từ nguyên mẫu (infinitive) hay V1. Hãy nhớ đừng nhầm lẫn giữa V1, V2 và V3 vì chúng là những dạng động từ có chức năng ngữ pháp khác nhau.
→ Ví dụ: How often do we have team meetings at work? (Bao lâu thì chúng ta có cuộc họp nhóm tại nơi làm việc?)
1.2. Câu hỏi how often với động từ tobe
How often + tobe + S +…? |
Khi đặt câu hỏi với động từ "be", bạn cần chia động từ này theo chủ ngữ tương ứng.
- Với chủ ngữ là I, sử dụng "am".
- Với chủ ngữ là you, we, they hoặc danh từ số nhiều, sử dụng "are".
- Với chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít, sử dụng "is".
→ Ví dụ: How often is your dog obedience when you call its name? (Bao lâu thì chó nhà bạn vâng lời khi bạn gọi tên nó?)
2. Cách trả lời câu hỏi với “How often”
Cách trả lời câu hỏi với “How often”
2.1. Trả lời với trạng từ chỉ tần suất
a. Trạng từ chỉ tần suất xác định
Trạng từ chỉ tần suất xác định là những từ thường được đặt ở cuối câu để chỉ rõ tần suất mà một sự việc diễn ra. Một số trạng từ phổ biến bao gồm:
Một số trạng từ phổ biến:
- Hourly (hàng ngày), daily (hàng giờ), weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng), yearly (hàng năm)
- Every second (mỗi giây), once a minute (mỗi phút một lần), twice a year (mỗi năm hai lần)
- Once (một lần), twice (hai lần), once or twice (một hoặc hai lần), three times (ba lần)
b. Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Trạng từ chỉ tần suất không xác định không cho biết tần suất cụ thể mà chỉ cung cấp thông tin tổng quát về mức độ xảy ra của hành động.
Một số trạng từ phổ biến:
Mức độ |
Trạng từ chỉ tần suất |
Ý nghĩa |
100% |
Always/ Constantly |
Luôn luôn |
Usually/ Normally |
Thường xuyên |
|
Frequently/ Regularly |
Thường thường |
|
Often |
Thường |
|
50% |
Sometimes |
Thỉnh thoảng |
Occasionally |
Tùy lúc |
|
Rarely/ Infrequently |
Ít khi |
|
Seldom |
Thỉnh thoảng lắm |
|
Hardly ever |
Hiếm khi |
|
0% |
Never |
Không bao giờ |
Các trạng từ thường được sắp xếp theo thứ tự từ “always” đến “never.” Để sử dụng những trạng từ này chính xác, bạn cần ghi nhớ:
- Vị trí trong câu: Vị trí của nó trong câu: Các trạng từ nói trên thường được tìm thấy giữa câu, trước động từ chính hoặc sau động từ "tobe". Tuy nhiên, các trạng từ như "sometimes", "often" và "usually" có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu để làm nổi bật ý nghĩa của chúng.
Khi trả lời câu hỏi “How often” bằng trạng từ chỉ tần suất, người học cần chú ý đến cách đặt những trạng từ này trong câu.
- Động từ "to be" được đặt trước trạng từ chỉ tần suất:
→ Ví dụ: They are rarely satisfied with the status quo and always strive for improvement. (Họ hiếm khi hài lòng với tình trạng hiện tại và luôn luôn cố gắng cải thiện.)
- Trạng từ chỉ tần suất được đặt trước động từ thường:
→ Ví dụ: They frequently volunteer at the local animal shelter on weekends. (Họ thường xuyên tình nguyện tại trại nuôi thú địa phương vào cuối tuần.)
- Trong câu phủ định với trạng từ chỉ tần suất, trạng từ này thường đứng giữa "doesn't/ don't" và động từ chính.
→ Ví dụ: She doesn't always check her emails before going to bed. (Cô ấy không luôn luôn kiểm tra email trước khi đi ngủ.)
- Bạn có thể sử dụng các từ đặc trưng để nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ cường độ của các từ này. Ví dụ, “very” – “rất”, “nearly” – “gần như”, “absolutely” – “hoàn toàn”,…
- Bạn có thể thay "not often" bằng "not much" hoặc "not a lot" trong câu, nhưng cần lưu ý rằng việc thay đổi này có thể làm thay đổi đôi chút về sắc thái của câu.
→ Ví dụ: We don’t have family gatherings a lot these days. (Chúng tôi không tổ chức các buổi tụ họp gia đình nhiều nữa.)
2.2. Trả lời với cụm trạng từ chỉ tần suất
Sử dụng cụm trạng từ chỉ tần suất, có ba cách khác nhau để trả lời câu hỏi "How often":
- every + (số) + minute/ hour/ day/ week/ month/ year.
→ Ví dụ: They have a team meeting every two days to discuss project updates. (Họ có cuộc họp nhóm mỗi hai ngày để thảo luận về cập nhật dự án.)
- every + các ngày trong tuần (Thursday, Tuesday,…)/ các tháng trong năm (September, October…).
→ Ví dụ: She hosts a book club meeting every first Monday of the month to discuss new reads. (Cô ấy tổ chức buổi họp câu lạc bộ sách vào mỗi thứ Hai đầu tiên của tháng để thảo luận về các sách mới.)
- once/ twice/ three times/ four times/ five times/… + một khoảng thời gian (a week, a year,…)
→ Ví dụ: They go out for dinner once a month to try new restaurants in the city. (Họ đi ăn tối một lần mỗi tháng để thử nhà hàng mới trong thành phố.)
2.3. Trả lời với thành ngữ chỉ tần suất
Bên cạnh những trạng từ và cụm từ chỉ tần suất đã đề cập, bạn cũng có thể trả lời câu hỏi “How often” bằng những thành ngữ thường được sử dụng để diễn tả tần suất:
Thành ngữ chỉ tần suất |
Dịch nghĩa |
once and for all |
một lần duy nhất |
once in a blue moon |
hiếm khi |
from time to time |
thỉnh thoảng |
a couple of times + một khoảng thời gian (a week/ a month, a year,…) |
vài lần (trong một khoảng thời gian nào đó) |
Trong mọi trường hợp, những thành ngữ trên có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu. Thành ngữ với các thành phần chính của câu ở vị trí đầu câu nên được phân biệt bằng dấu phẩy "." . Trong một số trường hợp, chỉ với một thành ngữ là đủ để trả lời; có thể bạn không cần thêm bất kỳ nội dung nào khác.
→ Ví dụ: A: How often do you eat out? (Bao lâu bạn ăn ngoài một lần)
B: A couple of times a month, I eat out with friends. (Vài lần một tháng, tôi thường hay đi ăn ngoài với bạn bè.)
3. Chia động từ trong câu trả lời câu hỏi how often
Cách chia động từ |
Ví dụ |
|
Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất và ngôi thứ 3 số nhiều (I, you, we, they) |
Sử dụng động từ chính ở dạng nguyên mẫu (infinitive). |
They clean their rooms every weekend to keep things organized. (Họ dọn dẹp phòng mỗi cuối tuần để giữ cho mọi thứ gọn gàng.) |
Với chủ ngữ là ngôi thứ 2 số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít |
Thêm đuôi -s hoặc -es vào ngay sau động từ chính. |
He writes poetry on weekends to express his feelings. (Anh ấy viết thơ vào các ngày cuối tuần để diễn đạt cảm xúc của mình.) |
III. Tổng hợp các câu hỏi how often thường gặp nhất
Tổng hợp các câu hỏi how often thường gặp nhất
Dưới đây là một số câu hỏi “How often” mà bạn thường gặp trong giao tiếp hoặc các bài kiểm tra tiếng Anh:
1. Cấu trúc how often hỏi về thể thao
- How often do you swim? (Bạn bơi lội bao lâu một lần?)
- How often do you practice yoga? (Bạn tập yoga bao lâu một lần?)
- How often do you play golf? (Bạn chơi golf bao lâu một lần?)
- How often do you play football? (Bạn chơi bóng đá lâu một lần?)
- How often do you go to the gym? (Bạn đến phòng tập bao lâu một lần?)
2. Cấu trúc how often hỏi về mua sắm
- How often do you go to the supermarket? (Bạn đi siêu thị bao lâu một lần?)
- How often do you visit shopping malls? (Bạn đi trung tâm mua sắm bao lâu một lần?)
- How often do you look for sales or discounts? (Bạn tìm kiếm các chương trình giảm giá bao lâu một lần?)
- How often do you shop online? (Bạn mua sắm trực tuyến bao lâu một lần?)
3. Cấu trúc how often hỏi về công việc
- How often do you check your work emails? (Bạn kiểm tra email công việc bao lâu một lần?)
- How often do you take breaks during work? (Bạn nghỉ giải lao trong giờ làm việc bao lâu một lần?)
- How often do you have performance reviews? (Bạn có các buổi đánh giá hiệu suất bao lâu một lần?)
- How often do you collaborate with colleagues on projects? (Bạn hợp tác với đồng nghiệp trong các dự án bao lâu một lần?)
- How often do you attend training sessions or workshops? (Bạn tham gia các buổi đào tạo hoặc hội thảo bao lâu một lần?)
- How often do you meet with clients? (Bạn gặp gỡ khách hàng bao lâu một lần?)
4. Cấu trúc "how often" hỏi về sở thích cá nhân
- How often do you paint or draw? (Bạn vẽ tranh hoặc tô màu bao lâu một lần?)
- How often do you play musical instruments? (Bạn chơi nhạc cụ bao lâu một lần?)
- How often do you go hiking? (Bạn đi leo núi bao lâu một lần?)
- How often do you read books? (Bạn đọc sách bao lâu một lần?)
- How often do you practice photography? (Bạn chụp ảnh bao lâu một lần?)
- How often do you cook or bake? (Bạn nấu ăn hoặc làm bánh bao lâu một lần?)
- How often do you watch movies or TV shows? (Bạn xem phim hoặc chương trình TV bao lâu một lần?)
- How often do you garden or do outdoor activities? (Bạn làm vườn hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời bao lâu một lần?)
- How often do you visit amusement parks? (Bạn đến công viên giải trí bao lâu một lần?)
- How often do you go to the theater? (Bạn đi xem kịch bao lâu một lần?)
IV. Bài tập sử dụng cấu trúc How often
Bài viết vừa giúp người đọc hiểu cách sử dụng câu hỏi với "How often" và trả lời. Một số bài tập sau đây có thể được sử dụng để đánh giá xem người đọc đã nắm bắt được kiến thức truyền tải trong bài viết hay chưa:
Bài 1: Viết lại thành câu hoàn chỉnh
- How/often/you/go/gym?
- How/often/they/visit/grandparents?
- How/often/he/read/books?
- How/often/your/sister/call/you?
- How/often/you/check/email?
- How/often/your/friends/come/over?
- How/often/they/eat/out?
- How/often/you/practice/piano?
- How/often/your/dog/goes/vet?
- How/often/you/clean/house?
Đáp án
- How often do you go to the gym?
- How often do they visit their grandparents?
- How often does he read books?
- How often does your sister call you?
- How often do you check your email?
- How often do your friends come over?
- How often do they eat out?
- How often do you practice the piano?
- How often does your dog go to the vet?
- How often do you clean the house?
Lời kết
Một trong những cấu trúc cơ bản nhất của tiếng Anh là cấu trúc how often. Nếu bạn biết cách chia động từ và trật tự từ trong câu, thì việc đặt câu hỏi how often và trả lời câu hỏi how often sẽ không quá khó khăn. Mỗi ngày, hãy thử sử dụng một số cấu trúc khác nhau để hỏi đáp qua lại với bạn bè và nâng cao khả năng nói tiếng Anh của bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment