Cách phân biệt Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio

Trong IELTS Writing Task 1, để mô tả phần trăm trong biểu đồ, chúng ta thường sử dụng các thuật ngữ như "percent", "percentage", "proportion", "rate", và "ratio" để trình bày số liệu một cách chính xác và hiệu quả. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các từ này có thể gây nhầm lẫn đối với nhiều người học. Vậy liệu chúng có thể dùng thay thế lẫn nhau khi viết lại (paraphrase) không? "Percent" và "percentage" có cùng nghĩa hay khác nhau? Các điều này sẽ được giải thích chi tiết trong bài viết sau đây của STUDY4 để giúp bạn hiểu rõ hơn về từng khái niệm này và áp dụng chính xác trong bài thi IELTS.

I. Kiến thức về Percent

1. Percent là gì?

Percentage là phần trăm đã cho trên tổng số (thường là 100%) hoặc một phần của mỗi 100, hoặc một lượng cụ thể của một cái gì đó chia cho 100.

Cấu trúc: số đếm + percent of + danh từ

→ Ví dụ: About 15 percent of the students prefer studying in the morning. (Khoảng 15 phần trăm sinh viên thích học vào buổi sáng.)

Percent là gì?

Percent là gì?

2. Cách dùng percent

  • Dùng "percent" sau một số để diễn tả một tỷ lệ phần trăm cụ thể.

→ Ví dụ: Only 10 percent of the students passed the exam. (Chỉ có 10 phần trăm học sinh đã qua kỳ thi.)

  • Dùng "a" hoặc "an" trước "percent" khi không có số cụ thể.

→ Ví dụ: The profit margin is a percent or two higher this year. (Tỷ suất lợi nhuận cao hơn một hoặc hai phần trăm năm nay.)

  • Khi thực hiện các phép tính, "percent" được dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm.

→ Ví dụ: The discount is 15 percent off the original price. (Giảm giá là 15 phần trăm so với giá gốc.)

  • "Percent" thường được dùng trong biểu đồ và báo cáo để chỉ tỷ lệ phần trăm.

→ Ví dụ: The pie chart shows that 40 percent of our revenue comes from online sales. (Biểu đồ hình tròn cho thấy 40 phần trăm doanh thu đến từ bán hàng trực tuyến.)

  • "Percent" không có dạng số nhiều, ngay cả khi nó đứng sau một số nhiều.

→ Ví dụ: Ninety percent of the participants were satisfied with the service. (Chín mươi phần trăm người tham gia hài lòng với dịch vụ.)

  • Percent cũng được dùng với vai trò như một tính từ trong câu.

→ Ví dụ: The new car model boasts 30 percent greater fuel efficiency compared to its predecessor. (Mẫu xe mới có hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu cao hơn 30 phần trăm so với phiên bản trước đó.)

II. Kiến thức về Percentage

1. Percentage là gì?

"Percentage" là một danh từ đếm và thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ phần trăm trong ngữ cảnh. Danh từ này thường đi kèm với các từ miêu tả mức độ như "small", "low", "large", hoặc "high".

"Percentage" thường được sử dụng khi không đề cập đến một con số cụ thể và trong nhiều ngữ cảnh để diễn tả sự phân bố, tăng trưởng, hoặc so sánh. 

Cấu trúc: a/the + (tính từ) + percentage(s) of + danh từ

→ Ví dụ: The survey found that a significant percentage of employees are dissatisfied with their current workload. (Cuộc khảo sát cho thấy một phần lớn nhân viên không hài lòng với khối lượng công việc hiện tại của họ.)

Percentage là gì?

Percentage là gì?

2. Cách dùng percentage

  • Dùng "percentage" khi không có con số cụ thể được đề cập, tức là chỉ tỷ lệ hoặc phần trăm không xác định.

→ Ví dụ: Only a small percentage of the population is immune to the disease. (Chỉ có một tỷ lệ nhỏ dân số miễn dịch với bệnh này.)

  • Dùng "percentage" để nói về tỷ lệ thành phần của một tổng thể hoặc sự phân bố.

→ Ví dụ: The percentage of women in the workforce has increased significantly. (Tỷ lệ phụ nữ trong lực lượng lao động đã tăng đáng kể.)

  • Dùng "percentage" để chỉ tỷ lệ phần trăm trong các phép tính toán học.

→ Ví dụ: What is the percentage increase in sales this year? (Tỷ lệ tăng doanh số năm nay là bao nhiêu?)

  • Dùng "percentage" khi so sánh tỷ lệ hoặc phần trăm giữa các nhóm khác nhau.

→ Ví dụ: The percentage of students attending university varies by region. (Tỷ lệ học sinh vào đại học khác nhau theo từng khu vực.)

  • Dùng "percentage" trong các báo cáo và thống kê để trình bày dữ liệu một cách chi tiết.

→ Ví dụ: The report shows the percentage of customers satisfied with our services. (Báo cáo cho thấy tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.)

  • ‘Percentage’ có thể được sử dụng như một danh từ đứng một mình. 
  • Percentage là một danh từ đếm được (countable noun), vì vậy có thể sử dụng ở dạng số nhiều khi cần thiết.

→ Ví dụ: Researchers analyzed the percentages of voters in different age brackets during the election. (Các nhà nghiên cứu phân tích tỷ lệ cử tri trong các nhóm tuổi khác nhau trong cuộc bầu cử.)

III. Kiến thức về Proportion

1. Proportion là gì?

Proportion là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự tương quan về kích thước, số lượng hoặc mức độ giữa các phần của một tổng thể. Nó thường được sử dụng để diễn tả tỷ lệ hoặc phần của một toàn thể so với các phần khác. 

Proportion là gì?

Proportion là gì?

2. Cách dùng proportion

  • "Proportion" được dùng để nói về tỷ lệ hoặc sự tương quan giữa các phần của một tổng thể.

→ Ví dụ: The proportion of male to female employees in the company is 1:3. (Tỷ lệ nhân viên nam so với nữ trong công ty là 1:3.)

  • "Proportion" có thể được dùng để nói về sự cân đối hoặc sự hài hòa giữa các yếu tố.

→ Ví dụ: The artist is known for the perfect proportions in his sculptures. (Nghệ sĩ nổi tiếng với tỷ lệ hoàn hảo trong các tác phẩm điêu khắc của mình.)

  • "Proportion" được dùng trong toán học để chỉ mối quan hệ tỷ lệ giữa các số hoặc đại lượng.

→ Ví dụ: In a proportion, the ratio of two quantities is equal to the ratio of two other quantities. (Trong một tỷ lệ, tỷ số của hai đại lượng bằng với tỷ số của hai đại lượng khác.)

  • "Proportion" có thể được dùng để chỉ một phần cụ thể của một tổng thể.

→ Ví dụ: A significant proportion of the budget is allocated to healthcare. (Một phần đáng kể của ngân sách được phân bổ cho chăm sóc sức khỏe.)

  • "Proportion" thường được dùng trong các báo cáo và thống kê để diễn tả tỷ lệ phần trăm của các yếu tố khác nhau.

→ Ví dụ: The proportion of respondents who agreed with the statement was 75%. (Tỷ lệ người trả lời đồng ý với tuyên bố là 75%.)

IV. Kiến thức về rate

1. Rate là gì?

Rate là một danh từ và đôi khi là một động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ tỷ lệ, mức độ, hoặc tốc độ của một hiện tượng nào đó. "Rate" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ kinh tế, tài chính đến khoa học và hàng ngày. 

Rate là gì?

Rate là gì?

2. Cách dùng rate

Cách Dùng "Rate" (Danh Từ)

  • "Rate" có thể được sử dụng để chỉ tỷ lệ giữa hai đại lượng.

→ Ví dụ: They measured the success rate of the vaccination campaign by tracking the number of vaccinated individuals. (Họ đo lường tỷ lệ thành công của chiến dịch tiêm chủng bằng cách theo dõi số người được tiêm chủng.)

  • "Rate" cũng có thể chỉ mức độ của một hiện tượng.

→ Ví dụ: The crime rate in the city has dropped significantly. (Mức độ tội phạm trong thành phố đã giảm đáng kể.)

  • "Rate" được dùng để chỉ tốc độ của một hoạt động hoặc quá trình.

→ Ví dụ: The heart rate of the patient is normal. (Tốc độ nhịp tim của bệnh nhân là bình thường.)

  • "Rate" có thể được sử dụng để chỉ giá cả của một dịch vụ hoặc hàng hóa.

→ Ví dụ: We offer competitive rates for our services. (Chúng tôi cung cấp giá cả cạnh tranh cho các dịch vụ của mình.)

Cách Dùng "Rate" (Động Từ)

  • Khi "rate" được dùng làm động từ, nó có nghĩa là đánh giá hoặc xếp hạng.

→ Ví dụ: How would you rate your experience with our service? (Bạn đánh giá trải nghiệm của mình với dịch vụ của chúng tôi như thế nào?)

  • "Rate" cũng có thể có nghĩa là định giá hoặc xác định giá trị.

→ Ví dụ: The appraiser rated the antique vase at $2,000. (Nhà thẩm định định giá chiếc bình cổ là 2.000 đô la.)

V. Kiến thức về ratio

1. Ratio là gì?

Ratio là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ tỷ lệ hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đại lượng. "Ratio" thường được sử dụng trong toán học, thống kê, kinh tế, và các lĩnh vực khác để diễn tả sự so sánh về kích thước, số lượng, hoặc mức độ.

Ratio là gì?

Ratio là gì?

  • Lưu ý: Cách đọc: số + to + số. Ví dụ: tỉ lệ 8:3 được đọc là “eight to three”

2. Cách dùng ratio

  • "Ratio" được dùng để chỉ tỷ lệ so sánh giữa hai đại lượng.

→ Ví dụ: The ratio of students to teachers in this school is 20:1. (Tỷ lệ học sinh so với giáo viên ở trường này là 20:1.)

  • Trong toán học, "ratio" được dùng để chỉ tỷ số của hai số.

→ Ví dụ: The ratio of 8 to 4 can be simplified to 2:1. (Tỷ số của 8 và 4 có thể được đơn giản hóa thành 2:1.)

  • "Ratio" thường được sử dụng trong tài chính và kinh doanh để chỉ các chỉ số tài chính.

→ Ví dụ: The debt-to-equity ratio indicates the financial leverage of a company. (Tỷ lệ nợ vay so với vốn chủ sở hữu cho biết mức độ đòn bẩy tài chính của một công ty.)

  • "Ratio" được sử dụng để phân tích dữ liệu và thống kê.

→ Ví dụ: The ratio of successful projects to failed ones was 4:1. (Tỷ lệ dự án thành công so với thất bại là 4:1.)

  • "Ratio" được dùng để chỉ tỷ lệ các thành phần trong một hỗn hợp.

→ Ví dụ: Mix the ingredients in a ratio of 3 parts flour to 1 part sugar. (Trộn các thành phần theo tỷ lệ 3 phần bột với 1 phần đường.)

VI. Phân biệt cách dùng Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio

Phân biệt cách dùng Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio

Phân biệt cách dùng Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio

Dưới đây là bảng chi tiết phân biệt cách dùng của "percent," "percentage," "proportion," "rate," và "ratio":

Từ

Ý Nghĩa

Cách Dùng

Ví Dụ 

Nghĩa

Percent

Tỷ lệ phần trăm (100 phần bằng nhau)

Đi kèm với một con số cụ thể

80 percent of the students surveyed preferred online classes to traditional lectures.

80 phần trăm sinh viên được khảo sát thích hơn học online so với các bài giảng truyền thống.

Percentage

Tỷ lệ phần trăm (danh từ chỉ phần trăm mà không cần con số cụ thể)

Sử dụng khi không có con số cụ thể hoặc nói về một phần của tổng thể

A small percentage of the students attended the optional seminar.

Một phần nhỏ sinh viên đã tham dự buổi hội thảo tự chọn.

Proportion

Tỷ lệ hoặc sự tương quan giữa các phần của một tổng thể

Diễn tả sự cân đối hoặc tỷ lệ giữa các phần

The proportion of males to females in the class is 1:2.

Tỷ lệ nam so với nữ trong lớp là 1:2.

Rate

Tỷ lệ, mức độ, tốc độ, hoặc giá cả của một hiện tượng

Dùng trong nhiều ngữ cảnh như tỷ lệ thất nghiệp, tốc độ tăng trưởng, lãi suất, v.v.

The unemployment rate has increased this year.

Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng trong năm nay.

Ratio

Tỷ lệ hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đại lượng

Sử dụng trong toán học và các ngành khác để so sánh số lượng, kích thước hoặc mức độ

The ratio of students to teachers is 20:1.

Tỷ lệ học sinh so với giáo viên là 20:1.

VII. Cách dùng Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio trong IELTS Writing Task 1

Cách dùng Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio trong IELTS Writing Task 1

Cách dùng Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio trong IELTS Writing Task 1

Cách dùng Percent trong IELTS Writing Task 1:

  • động từ (mang nghĩa “chiếm”) + [số] percent (%): chiếm …%.

→ Ví dụ: The new technology accounts for 15 percent of global production. (Công nghệ mới chiếm 15% sản xuất toàn cầu.)

  • động từ (mang nghĩa “tăng/ giảm”) + to + [số] percent (%): tăng/ giảm đến …%.

→ Ví dụ: The price of oil grew to 90 dollars per barrel. (Giá dầu tăng lên 90 đô la mỗi thùng.)

  • động từ (mang nghĩa “tăng/ giảm”) + by + [số] percent (%): tăng/ giảm …%.

→ Ví dụ: Unemployment rates rose by 2 percent in the third quarter. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng 2% trong quý ba.)

  • [số] percent of + (cụm) danh từ: …% của cái gì đó.

→ Ví dụ: 40 percent of the budget is allocated to healthcare. (40% ngân sách được phân bổ cho chăm sóc sức khỏe.)

  • a + [số] percent + danh từ: một sự tăng/ giảm …%.

→ Ví dụ: A 5% rise in productivity was observed after implementing new strategies. (Đã quan sát thấy sự tăng năng suất 5% sau khi áp dụng các chiến lược mới.)

Cách dùng Percentage trong IELTS Writing Task 1:

  • Collocations: a high/ large/ small percentage of + (cụm) danh từ.

→ Ví dụ: A high percentage of voters supported the new policy. (Một tỷ lệ cao cử tri ủng hộ chính sách mới.)

  • The percentage of + (cụm) danh từ + to be + …%.

→ Ví dụ: The percentage of households with internet access in 2020 was 70%. (Tỷ lệ hộ gia đình có truy cập internet vào năm 2020 là 70%.)

  • The percentage of + (cụm) danh từ + V (mang nghĩa “tăng/ giảm”) + số liệu.

→ Ví dụ: The percentage of students attending university increased by 20% over the last decade. (Tỷ lệ học sinh đang theo học đại học tăng 20% trong thập kỷ qua.)

  • A high/ large/ small percentage of + (cụm) danh từ + V (chia theo danh từ đứng ngay trước).

→ Ví dụ: A high percentage of the population relies on public transportation for daily commuting. (Một tỷ lệ cao dân số dựa vào phương tiện giao thông công cộng để di chuyển hàng ngày.)

Cách dùng proportion trong IELTS Writing Task 1:

  • a high/ large/ small proportion of + (cụm) danh từ.

→ Ví dụ: A large proportion of employees are dissatisfied with their current salaries. (Một phần lớn nhân viên không hài lòng với mức lương hiện tại của họ.)

  • The proportion of + (cụm) danh từ + to be + …%.

→ Ví dụ: The proportion of women in the workforce was 45% in 2020. (Tỷ lệ phụ nữ trong lực lượng lao động là 45% vào năm 2020.)

  • The proportion of + (cụm) danh từ + V (mang nghĩa “tăng/ giảm”) + số liệu.

→ Ví dụ: The proportion of people using public transportation increased to 25%. (Tỷ lệ người sử dụng phương tiện công cộng tăng lên 25%.)

  • A high/ large/ small proportion of + (cụm) danh từ + to be/ V (chia theo danh từ đứng ngay trước).

→ Ví dụ: A small proportion of the population owns more than 50% of the country's wealth. (Một phần nhỏ dân số sở hữu hơn 50% tài sản quốc gia.)

Cách dùng rate trong IELTS Writing Task 1:

  • Từ “rate” thường đứng sau một danh từ để tạo thành cụm danh từ cố định.

→ Ví dụ: Birth rate (tỷ lệ sinh), Mortality rate (tỷ lệ tử vong), Literacy rate (tỷ lệ biết chữ), Divorce rate (tỷ lệ ly hôn), Interest rate (lãi suất), Exchange rate (tỷ giá hối đoái)

  • The rate of + (cụm) danh từ.

→ Ví dụ: The rate of unemployment (tỷ lệ thất nghiệp), The rate of inflation (tỷ lệ lạm phát), The rate of literacy (tỷ lệ biết chữ), The rate of economic growth (tốc độ tăng trưởng kinh tế)

  • động từ (mang nghĩa tăng/ giảm) + at a + rapid/ slow rate.

→ Ví dụ: The price of housing increased at a slow rate last year. (Giá nhà đất tăng với tốc độ chậm năm ngoái.)

  • Dùng để so sánh tốc độ tăng/ giảm của các đối tượng.

→ Ví dụ: The graduation rate of this university is lower compared to others in the region. (Tỷ lệ tốt nghiệp của trường đại học này thấp hơn so với các trường khác trong khu vực.)

Cách dùng ratio trong IELTS Writing Task 1:

  • The ratio of A to B + to be + [số] : [số].

→ Ví dụ: The ratio of students to teachers in the classroom is 25:1. (Tỷ lệ học sinh trên mỗi giáo viên trong lớp học là 25:1.)

  • The A - B ratio + to be + [số] : [số].

→ Ví dụ: The doctor-patient ratio in the hospital is 1:100. (Tỷ lệ bác sĩ-bệnh nhân trong bệnh viện là 1:100.)

VIII. Bài tập phân biệt Percent, Percentage, Proportion, Rate và Ratio 

Hoàn thành câu phù hợp, sử dụng Percent, Percentage, Proportion, Rate hoặc Ratio 

  1. What is the current ___________ of students who use public transportation to commute to school?
  2. The country's GDP growth ___________ slowed down to 3% last year.
  3. According to the survey, 40 ___________ of the respondents prefer to exercise outdoors.
  4. The ___________ of red cars to blue cars in the parking lot is 2:1.
  5. Over the past decade, the ___________ of households using solar energy has increased significantly.
  6. The unemployment ___________ in the city has dropped to 4.5%.
  7. Please calculate the ___________ of correct answers on the final exam.
  8. The company aims to reduce its carbon footprint by 20 ___________ by the end of the year.
  9. The study found that a higher ___________ of elderly people prefer reading physical books over e-books.
  10. According to the survey, 60 ___________ of respondents agreed with the new policy.

Đáp án:

  1. percentage 
  2. rate 
  3. percent 
  4. ratio 
  5. proportion 
  6. rate 
  7. percentage 
  8. percent 
  9. proportion
  10. percent

Lời kết

STUDY4 mong muốn người học biết phân biệt rõ ràng và sử dụng đúng từ vựng trong các tình huống khác nhau, như "percent", "percentage", "proportion", "rate" và "ratio" khi viết bài IELTS Task 1, nhằm tránh sai lầm và giúp tăng điểm thi.