Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 2

Bài thi IELTS đã trở nên vô cùng quen thuộc với tất cả mọi người, từ học sinh các cấp cho tới sinh viên đại học hay du học sinh và người đi làm. Trong đó, phần thi về kỹ năng viết (Writing) là một trong những phần thi được đánh giá là khó nhằn nhất, bởi nó đánh giá về khả năng trình bày quan điểm, ý kiến của thí sinh về các vấn đề xã hội dưới dạng văn bản. 

Để đạt điểm cao trong phần thi Writing, bài của bạn cần đáp ứng đủ cả 4 tiêu chí chấm điểm của ban giám khảo ở mức ổn trở lên. Trong số 4 tiêu chí đó, tiêu chí Lexical Resource yêu cầu thí sinh phải sở hữu một phạm vi từ vựng đủ rộng, đặc biệt nếu bạn sử dụng từ vựng ở bậc C1 & C2, bài viết của bạn sẽ được đánh giá cao hơn. Để hỗ trợ bạn trong việc này, STUDY4 đã tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 đầy đủ và phổ biến nhất trong bài viết sau đây!

I. IELTS Writing Task 2 là gì?

1. Định nghĩa 

IELTS Writing Task 2 là một phần của kỳ thi IELTS (International English Language Testing System). Trong phần thi này, thí sinh được yêu cầu viết một bài luận dài tối thiểu 250 từ về một chủ đề cụ thể.

Đây là một phần quan trọng của bài thi IELTS vì nó đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng tiếng Anh để thể hiện ý kiến, quan điểm và ý tưởng của bản thân một cách rõ ràng và logic bằng văn bản. 

Cấu trúc IELTS Writing Task 2

Các chủ đề trong IELTS Writing Task 2 thường liên quan đến các vấn đề nổi trội trong xã hội, môi trường, giáo dục, kinh doanh hay văn hóa. Thí sinh cần phải có khả năng phân tích, đưa ra luận điểm của bản thân và hỗ trợ luận điểm của mình bằng hệ thống luận cứ và ví dụ cụ thể.

Thí sinh sẽ có khoảng 40 phút để hoàn thành phần thi này. 

2. Cấu trúc IELTS Writing Task 2

Cấu trúc cơ bản của một bài IELTS Writing Task 2 bao gồm các phần sau:

  • Introduction (Giới thiệu): Giới thiệu về chủ đề được đề cập ở đề bài và đưa ra quan điểm của bạn đối với vấn đề đó.
  • Body Paragraphs (Đoạn thân bài): Mỗi đoạn thân bài nên tập trung vào một ý chính hoặc một phần của quan điểm của bạn. Hơn nữa, mỗi đoạn cần có một ý chính rõ ràng, được hỗ trợ bằng các ví dụ, luận điểm hoặc dẫn chứng cụ thể.
  • Conclusion (Kết luận): Tóm tắt lại quan điểm của bạn và đưa ra một ý kiến cuối cùng/ giải pháp cho vấn đề được thảo luận.

3. Các dạng bài IELTS Writing Task 2

Các dạng bài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 gồm có 5 dạng chính sau:

Đối với từng dạng bài riêng biệt, chúng ta cần áp dụng phương pháp làm bài và cấu trúc khác nhau. Hãy chú ý luyện tập kỹ lưỡng cả 5 dạng bài này để đạt được kết quả tốt nhất!

Tham khảo: IELTS Writing Task 2 - Dạng bài thường gặp và cách làm bài chi tiết

4. Các tiêu chí chấm điểm trong IELTS Writing Task 2

Phần thi Writing của thí sinh sẽ được đánh giá dựa trên sự thể hiện của thí sinh qua các tiêu chí sau:

  • Task Response (Task Achievement) (25%): Đánh giá khả năng trả lời đúng trọng tâm của đề bài và việc tập trung lập luận xoay quanh chủ đề chính. Để đạt điểm cao, bài viết cần cung cấp dẫn chứng rõ ràng và luận điểm thuyết phục.
  • Coherence and Cohesion (25%): Đánh giá tính mạch lạc và sự liên kết giữa các câu trong bài viết, bao gồm cách tổ chức luận điểm một cách hợp lý và sự kết nối giữa các ý trong bài.
  • Lexical Resource (25%): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và có vốn từ phong phú của thí sinh, bao gồm việc sử dụng từ ngữ thích hợp, đa dạng và không mắc lỗi chính tả.
  • Grammatical Range and Accuracy (25%): Đánh giá sự đa dạng và tính chính xác trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp trong bài viết và tránh lỗi căn bản về ngữ pháp.

Xem thêm: Các tiêu chí chấm IELTS Writing - Cách chấm điểm Writing từ A - Z

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 đầy đủ nhất

II. Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 đầy đủ nhất

Có 3 phần chính trong bài dựa trên cấu trúc của bài viết Writing Task 2. Để giúp bạn học tốt phần này, STUDY4 sẽ tổng hợp lại các từ vựng IELTS Writing Task 2 đặc trưng của từng phần qua các bảng sau đây nhé. 

1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 cho Introduction

 

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

Paraphrase/ Nhắc lại chủ đề được nêu ở đề bài

It is often said that …

Người ta thường nói rằng…

It is clear that …

Rõ ràng là…

As can be seen, …

Như có thể thấy,…

In this day and age, …

Ngày nay, …

We live in an age when …

Chúng ta đang sống trong một thời đại nơi…

Nowadays, A is one of the most pressing issues…

Ngày nay, A là một trong những vấn đề cấp bách nhất… 

Đưa ra vấn đề/ chủ đề được nêu lên trên đề bài

It is undeniable that …

Không thể phủ nhận rằng …

It is widely accepted that …

Nó được chấp nhận rộng rãi rằng…

I strongly agree/ disagree with the given topic/ idea that …

Tôi hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý với chủ đề/ ý tưởng về việc…

Nêu ý kiến của bản thân 

From my point of view…

Theo quan điểm của tôi…

From my perspective…

Từ góc nhìn của tôi…

To my way of thinking…

Theo cách nghĩ của tôi…

It seems to me that…

Theo tôi thì có vẻ như…

My own view on the matter is…

Quan điểm của riêng tôi về vấn đề này là…

As far as I am concerned…

Theo như tôi quan tâm…

2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 cho Body 

2.1. Các từ vựng IELTS Writing Task 2 chỉ thứ tự các đoạn văn

STT

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

1

Firstly → Secondly → … 

Thứ nhất → Thứ hai →… 

2

First and foremost…

Đầu tiên và quan trọng nhất…

3

Initially…

Ban đầu…

4

To begin/start with…

Để bắt đầu… 

5

Then/ After that… 

Sau đó…

6

Next…

Tiếp đến…

7

First of all,...

Đầu tiên,...

8

In the first place,...

Ngay từ đầu,...

2.2. Các từ vựng IELTS Writing Task 2 để liên kết các đoạn văn

STT

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

1

According to…

Theo như…

2

Before

Trước đó…

3

After

Sau đó… 

4

It is true that…

Có một sự thật rằng,...

5

It is worth considering…

Có một điều đáng cân nhắc rằng…

6

Let us take a look at…

Hãy xét đến…

7

Next,... 

Tiếp theo,...

8

On the one hand,...

Mặt khác,...

9

Then,...

Sau đó,...

10

Though it is true that,...

Mặc dù có một mặt đúng,...

2.3. Các từ vựng IELTS Writing Task 2 chỉ kết quả 

STT

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

1

After all…

Đến cuối cùng… 

2

Although…

Mặc dù…

3

As a consequence…

Hệ quả là…

4

As a result…

Kết quả là…

5

As an effect…

Như hiệu ứng…

6

Because of…

Bởi vì…

7

Consequently…

Hậu quả là,...

8

Due to…

Bởi vì,...

9

Even if…

Thậm chí nếu…

10

Eventually…

Cuối cùng,...

11

For this reason…

Vì điều này,

12

Hence…

Kể từ đây/ Chính vì vậy…

13

Needless to say…

Không cần phải nói rằng…

14

Nevertheless/ Nonetheless

Tuy nhiên…

15

Obviously…

Rõ ràng rằng,…

16

On account of…

Nhờ vào…

17

Owing to…

Sở hữu…

18

So…

Vì vậy…

19

Still…

Vẫn còn…

20

The reason why…

Lý do tại sao…

21

There is little doubt that…

Có một chút nghi ngờ rằng…

22

Thereby…

Bằng cách này/ Vì vậy…

23

Therefore…

Vì vậy…

24

Thus…

Như vậy/ Vì thế…

25

Yet…

Chưa…

2.4. Các từ vựng IELTS Writing Task 2 chỉ sự tương phản, đối lập

STT

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

1

Alternatively…

Ngoài ra…

2

But…

Nhưng…

3

Despite the fact that…

Mặc dù rằng…

4

Despite… / In spite of…

Mặc dù…

5

Even so…

Ngay cả như vậy…

6

Even though…

Mặc dù…

7

In contrast to this…

Ngược lại với…

8

In spite of the fact that…

Mặc dù thực tế là…

9

Meanwhile…

Trong khi đó…

10

On the contrary…

Ngược lại với…

11

Oppositely…

Ngược lại…

12

Then again…

Sau đó…

13

Though…

Mặc dù…

14

Unlike…

Không giống với…

15

While…

Trong khi đó…

16

Whilst…

Trong khi…

17

Yet…

Chưa hẳn…

2.5. Các từ vựng IELTS Writing Task 2 chỉ sự bổ sung

STT

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

1

Besides/ In addition…

Ngoài ra…

2

Furthermore/ Moreover…

Hơn nữa… 

3

Likewise/ Similarly…

Tương tự như vậy/ tương tự…

4

Apart from that…

Ngoài điều đó…

2.6. Các từ vựng IELTS Writing Task 2 để đưa ra ví dụ

STT

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

1

As an example/ For example/ For instance… 

Ví dụ

2

Like/ As/ Such as…

Chẳng hạn như…

3

Particularly/ In particular/ Especially…

Đặc biệt là

4

To show/ give an example…

Để đưa ra một ví dụ…

5

As an evidence…

Bằng chứng là…

6

To illustrate,…

Để minh họa,…

7

A typical case is…

Một trường hợp điển hình là…

3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 cho Conclusion

STT

Từ vựng/ cụm từ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa 

1

All in all…

Tất cả đều chỉ ra rằng…

2

All things considered…

Cân nhắc mọi thứ lại…

3

By and large…

Nói chung…

4

In a nutshell…

Tóm lại rằng…

5

In a word…

Tóm lại…

6

In conclusion,…

Đi đến kết luận rằng,…

7

In general,…

Nói chung,…

8

In short,…

Nói ngắn gọn rằng,…

9

In summary,...

Để tóm tắt lại,...

10

On the whole,...

Xét tổng thể,...

11

Overall,...

Tổng quan,...

12

Taking everything into account,...

Để xét tổng thể chung,...

13

Taking everything into consideration,...

Dựa trên tổng thể,...

14

That is to say…

Điều đó có nghĩa…

15

To conclude…

Để kết luận…

16

To conclude with…

Để kết lại bài…

17

To draw the conclusion…

Để đưa ra kết luận…

18

To clarify…

Để làm rõ gì đó…

19

To put it simply…

Nói một cách đơn giản…

20

To repeat in short…

Để nhắc lại ngắn gọn…

21

To sum up…

Tóm lại…

22

To summarize…

Để tóm tắt lại…

III. Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài hữu ích nhất

Có 5 dạng bài thường xuyên xuất hiện nhất trong IELTS Writing Task 2, đó là: Agree or Disagree, Discussion, Advantages and Disadvantages, Cause/Problem and Solution và Two-part question. STUDY4 đã tổng hợp lại một số những từ vựng hay gặp nhất theo từng dạng bài dưới đây, bạn tham khảo nhé!

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài

1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài Agree or Disagree

1.1. Từ vựng/ Cụm từ chỉ sự đồng ý hoàn toàn

  • I strongly agree.....
  • I completely agree that.....
  • I totally agree with the given idea that.....
  • I agree with the opinion that.....
  • I am quite inclined to the opinion that.....
  • I could not agree more.....
  • I concur with the group who believe that.....
  • I accept that.....
  • I approve the idea.....
  • I consent that.....

1.2. Từ vựng/ Cụm từ chỉ sự đồng ý một phần

  • To some extent…..
  • In a way…..
  • I agree with the given statement to some extent…..
  • Up to a point, I agree…..
  • More or less…..
  • So to speak…..

1.3. Từ vựng/ Cụm từ chỉ sự không đồng ý

  • I disagree with the opinion that....
  • I strongly disagree.....
  • I completely disagree with.....
  • I totally disagree with the given idea that.....
  • I disagree with the statement.....
  • I quite oppose the opinion that.....
  • I disapprove that.....
  • I totally do not accept the fact that.....
  • My own opinion contradicts.....
  • I disagree with the group of people.....
  • However, my opinion is different.....

2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài Discussion

2.1. Từ vựng/ Cụm từ khi đề cập tới những quan điểm khác nhau

  • On the one hand, ...
  • On the other hand, ...
  • Some people argue that...
  • Others believe that...
  • It is often argued that...
  • It is commonly believed that...

2.2. Từ vựng/ Cụm từ khi đồng tình với một quan điểm nào đó

  • I agree with the idea that...
  • I share the viewpoint that...
  • It is undeniable that...
  • It is clear that...

2.3. Từ vựng/ Cụm từ khi không đồng tình với quan điểm nào đó

  • However, I must disagree with...
  • Contrary to this belief,...
  • It seems to me that...
  • I cannot agree with the assertion that...

Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài đầy đủ nhất

3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài Advantages and Disadvantages

3.1. Từ vựng/ Cụm từ khi đề cập tới ưu điểm/ lợi ích

  • One of the main advantages of...
  • A key benefit is that...
  • It is advantageous because...
  • One positive aspect is...
  • It offers several advantages, including...

3.2. Từ vựng/ Cụm từ khi đề cập tới nhược điểm/ hạn chế

  • However, there are also some drawbacks to consider.
  • One major disadvantage is that...
  • A notable drawback is...
  • It can be problematic because...
  • Despite its advantages, there are also several disadvantages, such as...

3.3. Từ vựng/ Cụm từ khi đề cập quan điểm cá nhân của bản thân

  • While there are clear advantages to…, it is important to acknowledge its limitations.
  • It is undeniable that…offers numerous benefits, but it also comes with certain drawbacks.
  • Although there are significant advantages, it is crucial to consider the associated disadvantages.
  • The benefits of…should be weighed against its drawbacks.

4. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài Cause/Problem and Solution

4.1. Từ vựng/ Cụm từ về nguyên nhân

  • One of the main causes of A is...
  • A contributing factor to A is...
  • The root cause of A lies in...
  • A can be attributed to...
  • One reason for A is...

4.2. Từ vựng/ Cụm từ về vấn đề

  • The problem of A manifests itself in various ways, such as...
  • One of the consequences of A is...
  • A poses several challenges, including...
  • The impact of A is evident in...

4.3. Từ vựng/ Cụm từ về giải pháp cho vấn đề 

  • One possible solution to address A is...
  • To mitigate the effects of A, it is essential to...
  • A proactive approach to solving A involves...
  • Implementing policies that target (the cause) can help alleviate A.
  • To tackle A, it is imperative to...

4.4. Từ vựng/ Cụm từ diễn tả sự cần thiết cho việc giải quyết vấn đề

  • It is crucial to address A in order to...
  • Finding solutions to A is imperative for...
  • Addressing the root causes of A is essential to...
  • It is imperative that action be taken to tackle A.
  • Failure to address A could result in...

5. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo dạng bài Two-part question

Riêng đối với dạng bài này, bạn sẽ cần trả lời hai câu hỏi riêng biệt. Chính vì vậy, bạn nên chú trọng vào các từ nối, liên từ khi làm dạng bài Two-part question. 

Một số liên từ phổ biến thường gặp:

  • Turning to
  • Considering
  • Moving on to
  • Regarding
  • With regard to
  • In addition
  • Moreover
  • Additionally
  • Furthermore
  • Besides

IV. Làm thế nào để học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả và nhớ lâu?

Cách học từ vựng nhanh thuộc nhớ lâu

1. Luyện tập thường xuyên

Hãy dành ra thời gian học từ vựng mỗi ngày đều đặn. Học các từ vựng theo chủ đề cụ thể để xây dựng vốn từ đa dạng. Một cách học tập hiệu quả đó là tham khảo các bài mẫu 8.0+ Writing Task 2 trên trang STUDY4 để học các từ vựng thuộc chủ đề chính xác và đa dạng nhất. 

2. Áp dụng phương pháp spaced-repetition

Đây là phương pháp lặp lại ngắt quãng, có thể giúp bạn học từ vựng nhanh thuộc và ghi nhớ được chúng trong một thời gian rất dài. Phương pháp này rất phổ biến và đã được chứng minh hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong học ngôn ngữ. 

Tham khảo: Phương pháp lặp lại ngắt quãng và tip học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu

3. Ứng dụng thường xuyên khi làm bài

Khi thực hành luyện tập các bài viết IELTS Writing Task 2, sau khi viết lại hãy nhìn lại một lượt bài viết để kiểm tra xem mình đã áp dụng được bao nhiêu từ vựng, có cần thay đổi từ vựng ở phần nào không. Đây là một cách hiệu quả giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng từ vựng của mình đó.

NẮM VỮNG 6+ IELTS WRITING CHỈ NGAY SAU MỘT KHÓA!

Khóa học bao gồm:

✍️Phân tích chi tiết essay sample:

Các bài viết được phân tích chi tiết => Giúp bạn nắm được công thức phát triển ý của đoạn và bài. Các từ mới kèm nghĩa tiếng Việt, các từ và cụm từ liên kết ý, liên kết đoạn được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📖Luyện tập từ vựng:

Mỗi bài đều có thêm phần luyện tập điền từ đã học => Bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng hơn rất nhiều


📝Luyện tập sử dụng liên kết câu và thực hành chữa lỗi ngữ pháp:

Đa dạng bài tập ngữ pháp, điền từ, cụm từ liên kết, đại từ => Hạn chế lỗi sai khi viết bài.


📑Thực hành viết lại câu:

Bài tập viết lại câu giúp nắm được vai trò câu trong một đoạn và cách xây dựng một bài viết hoàn chỉnh.


🌐Tính năng chấm WRITING bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Writing của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 đầy đủ nhất rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!