từ vựng ielts writing task 1

Bài viết này sẽ giới thiệu tổng hợp từ vựng hữu ích cho bài thi IELTS Writing Task 1. Với những người mới bắt đầu luyện thi IELTS, việc tìm hiểu và sử dụng các từ vựng và ngữ pháp phù hợp là điều vô cùng quan trọng để có thể đạt được điểm số cao. STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng cần thiết cho các loại bài viết khác nhau trong phần Writing Task 1, giúp bạn xây dựng được các bài viết chất lượng và hiệu quả.

I. Tổng quan về IELTS Writing Task 1

1. Giới thiệu về Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 là một phần trong kỳ thi IELTS Academic và General Training. Trong IELTS Academic, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài văn ngắn (150 từ) để mô tả và phân tích một hoặc hai biểu đồ tròn, biểu đồ cột, biểu đồ đường, bản đồ hay bảng số liệu…

Mục đích của bài thi này là đánh giá khả năng viết và sử dụng từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu một cách chính xác, cùng với khả năng phân tích và diễn giải các số liệu trong biểu đồ hay bản đồ.

cách làm ielts writing task 1

IELTS Writing Task 1 là một phần trong kỳ thi IELTS

2. Bố cục bài viết Writing Task 1

Trước khi đi đến các từ vựng, ta cần nắm rõ bố cục của một bài viết. Từ đó, ta sẽ có các từ vựng phù hợp cho mỗi phần của bài viết.

Mở bài: Introduction

Phần Introduction của IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh giới thiệu loại biểu đồ, sơ đồ hoặc bản đồ được đưa ra trong đề bài và tóm tắt các thông tin chính trong đó một cách ngắn gọn.

Tóm tắt: Overview

Phần Overview trong IELTS Writing Task 1 có nhiệm vụ tóm tắt các thông tin chính và xu hướng chung của biểu đồ, bảng biểu hoặc đồ thị mà bạn đã được cung cấp.

Thân bài: Body Paragraphs

Các đoạn văn trong phần thân của bài viết IELTS Writing Task 1 bao gồm việc phân tích các thông tin được cung cấp trong biểu đồ, bản đồ hoặc sơ đồ.

Xem thêm: CÁC DẠNG BÀI IELTS WRITING TASK 1 VÀ HƯỚNG DẪN LÀM BÀI CHI TIẾT

3. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1

Các tiêu chí chấm điểm trong IELTS Writing Task 1 được sử dụng để đánh giá bài viết của thí sinh bao gồm:

  • Task Response/Task Achievement: Đánh giá khả năng của thí sinh trong việc trả lời đúng câu hỏi, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài.
  • Cohesion and Coherence: Đánh giá sự mạch lạc và sự liên kết của các ý trong bài viết, bao gồm các phương tiện liên kết ý (từ nối), các ý chính và ý phụ, cấu trúc bài viết.
  • Lexical Resource: Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh, bao gồm độ phong phú, sự chính xác và sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng.
  • Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá độ chính xác và đa dạng của ngữ pháp sử dụng trong bài viết, bao gồm việc sử dụng đúng thì, cấu trúc câu và các phương tiện ngữ pháp khác.

Những tiêu chí này được sử dụng để xác định band điểm của thí sinh. Đáp ứng tốt các tiêu chí này sẽ giúp thí sinh đạt được điểm cao trong IELTS Writing Task 1.

II. Các từ vựng cho IELTS Writing Task 1

1. Từ vựng tính từ và trạng từ

Chỉ sự thay đổi lớn:

Ví dụ:

  • There was a significant increase in the number of participants from 1995 to 1997.
  • The number of participants increased significantly from 1995 to 1997.

Chỉ sự thay đổi nhỏ:

từ vựng writing task 1

Ví dụ:

  • There was a slight increase in the number of cars from 1967 to 1970.
  • The number of cars increased slightly from 1967 to 1970.

2. Từ vựng động từ và danh từ

Chỉ sự tăng:

từ vựng writing task 1

Ví dụ:

  • The overall sale of the company increased by 20% at the end of the year.
  • At the end of the year, there was an increase of 20% in the overall sale of the company.

Chỉ sự giảm:

từ vựng writing task 1

Ví dụ:

  • The overall sale of the company decreased by 20% at the end of the year.
  • At the end of the year, there was a decrease of 20% in the overall sale of the company.

Chỉ cả sự thay đổi (cho cả tăng và giảm):

từ vựng writing task 1

Ví dụ:

  • The prices of the stock market have fluctuated significantly in the past year, with sharp rises and falls in value.
  • The prices of the stock market have shown significant fluctuations in the past year, with sharp rises and falls in value.

Chỉ sự không thay đổi hoặc thay đổi không đáng kể:

từ vựng writing task 1

Ví dụ:

  • The number of employees has remained the same for the past three years.
  • The number of employees in the company has shown a period of stability for the past three years.

Chỉ xu hướng tăng/giảm liên tục:

từ vựng writing task 1

Ví dụ:

  • Over the last decade, there has been a clear upward trend in the number of students enrolling in higher education institutions around the world.
  • Over the past decade, there has been a clear downward trend in the number of students enrolling in traditional language classes.

Chỉ sự đạt đỉnh điểm (mức cao nhất, thấp nhất):

Ví dụ:

  • The number of international tourist arrivals in the country reached its highest point in July, with over 2 million visitors recorded.
  • The sales of the product reached their lowest point in March, with only 100 units sold.

3. Kết hợp các từ vựng

Có hai cách kết hợp bạn có thể áp dụng:

  • Verb + Adverb
  • Adjective + Noun

Một số cách kết hợp từ bạn nên tham khảo:

Ví dụ:

  • The number of tourists visiting the city rose steeply in the summer months, with a nearly 50% increase in the months of June and July.
  • The price of chocolate went into a sharp decline between 1955 and 1959 but increased significantly from 1960 to 1967.

4. Từ vựng số liệu (Phần trăm, tỷ lệ, ước tính…)

Tất cả các biểu đồ, đồ thị và bảng trong IELTS Writing Task 1 đều chứa các dữ liệu số. Nếu sử dụng đa dạng từ vựng, bạn sẽ dễ dàng đạt điểm cao hơn. Sử dụng từ chỉ sự xấp xỉ và tỷ lệ sẽ giúp bạn thể hiện vốn từ của mình.

Chỉ sự ước tính:

Ví dụ:

  • The percentage of adults with a college degree in the United States is currently just above 30%.
  • According to the survey, approximately 60% of the respondents reported being satisfied with their current job.

Chỉ phân số/tỷ lệ/chiếm bao nhiêu phần: Dựa vào quan sát đối tượng trên bảng biểu, bạn có thể đoán được mức chiếm phần của đối tượng so với tổng thể hoặc đối tượng khác… (tùy theo yêu cầu đề bài và câu viết của bạn).

Ví dụ:

  • Although a majority of the population prefers to commute by car, there is a small minority that chooses to bike or walk to work.
  • Well over three quarters of the participants in the survey reported that they were satisfied with the quality of customer service provided by the company.

5. Từ vựng dự đoán

Khi luyện đề Writing Task 1, bạn sẽ gặp những bài sử dụng thời gian tương lai, ví dụ như năm 2030, để dự đoán sự thay đổi của đối tượng trên biểu đồ, bảng… Lúc này bạn cần thể hiện sự dự đoán cho đối tượng này.

Ví dụ:

  • According to the latest market research, the demand for renewable energy is forecast to increase by 25% in the next five years.
  • According to the latest report, the global demand for renewable energy is projected to increase by 25% over the next five years.

III. Cách ôn luyện IELTS Writing Task 1 hiệu quả

Để đạt được band điểm mơ ước, bạn nên chú ý những công việc dưới đây:

  • Nắm vững cấu trúc và yêu cầu của bài thi: Trước khi bắt đầu ôn luyện, hãy đọc kỹ các yêu cầu và cấu trúc của bài thi để hiểu rõ những gì cần làm và cách làm bài.
  • Xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp: Để viết được một bài chuẩn, bạn cần có một vốn từ vựng và ngữ pháp chính xác. Tập trung học và luyện tập các từ vựng, cấu trúc ngữ pháp cần thiết để trình bày ý một cách rõ ràng và mạch lạc.
  • Luyện tập viết các bài mẫu: Luyện tập viết các bài mẫu là cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng viết của bạn. Bắt đầu với việc viết các bài mẫu đơn giản và dần tăng độ khó cho đến khi bạn cảm thấy tự tin để viết một bài thi hoàn chỉnh.
  • Thực hành có hẹn thời gian: Thực hành trong thời gian giới hạn giúp bạn làm quen với tốc độ và áp lực của bài thi. Hãy hẹn thời gian khi làm bài, từ đó bạn sẽ đảm bảo hoàn thành trong thời gian quy định.

Khóa học IELTS INTENSIVE WRITING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Writing

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6+ trong IELTS Writing.

2️⃣ Làm chủ cách trả lời tất cả các dạng câu hỏi và các chủ đề thường gặp trong Task 1 và 2.

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng những từ/cụm từ nối câu, liên kết ý hiệu quả.

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi viết luận.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🔍Phân tích chi tiết essay sample: Mỗi bài viết task 1 và task 2 đều được phân tích chi tiết vai trò của từng câu để bạn nắm được công thức phát triển ý trong một đoạn và sắp xếp đoạn trong một bài. Ngoài ra, từ mới kèm nghĩa tiếng Việt, các từ và cụm từ liên kết ý, liên kết đoạn được highlight để bạn dễ dàng học tập.

luyện đề ielts writing online

📓Luyện tập từ vựng: Để nắm được cách sử dụng từ mới trong IELTS Writing, mỗi bài viết đều có thêm phần luyện tập điền từ đã học.

luyện đề ielts writing online

📒Luyện tập sử dụng liên kết câu và thực hành chữa lỗi ngữ pháp: Bài tập điền từ hoặc cụm từ liên kết phù hợp giúp bạn nắm chắc cách sử dụng không chỉ các từ, cụm từ liên kết mà cả đại từ thay thế. Bài tập chữa lỗi ngữ pháp giúp bạn hạn chế được các lỗi sai thường gặp khi viết luận.

luyện đề ielts writing online

✍Thực hành viết lại câu: Bạn sẽ tập viết lại câu để nắm được vai trò câu trong một đoạn và cách xây dựng một bài viết hoàn chỉnh.

luyện đề ielts writing online

Lời kết

Mong rằng bài viết tổng hợp bộ từ vựng cho IELTS Writing Task 1 đã bổ sung nhiều kiến thức có ích cho bạn. Chúc bạn có quá trình ôn luyện hiệu quả và sẽ đạt được band điểm mơ ước trong kỳ thi IELTS tương lai!

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!