Phân biệt In và Into trong tiếng Anh

Nếu bạn đã từng gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa In và Into, bài viết này từ STUDY4 chính là dành cho bạn. Bài viết không chỉ làm sáng tỏ sự khác biệt giữa các giới từ này mà còn giới thiệu thêm các cụm từ liên quan đến In và Into. Hãy cùng khám phá nhé.

I. Khái niệm In và Into

Khái niệm In và Into

Khái niệm In và Into

  • "In" chỉ sự hiện diện bên trong một không gian hoặc giới hạn. Nó thường được dùng để chỉ vị trí hoặc tình trạng bên trong một khu vực, hoặc để chỉ thời gian trong một khoảng thời gian cụ thể.

→ Ví dụ: The children played happily in the large garden, running through the flowers and climbing the old oak tree. (Những đứa trẻ chơi vui vẻ trong khu vườn rộng lớn, chạy qua những bông hoa và leo lên cây sồi già.)

  • "Into" chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian hoặc tình trạng. Nó thường được dùng để mô tả sự chuyển động vào một khu vực hoặc sự thay đổi tình trạng.

→ Ví dụ: The delivery person carefully carried the fragile package into the house and placed it on the kitchen counter. (Người giao hàng cẩn thận mang gói hàng dễ vỡ vào trong nhà và đặt nó lên quầy bếp.)

II. Cách dùng In và Into

Cách dùng In và Into trong tiếng Anh

Cách dùng In và Into trong tiếng Anh

1. Cách dùng In

  • Chỉ một vị trí hoặc sự hiện diện bên trong một không gian xác định.

→ Ví dụ: He is studying in the quiet corner of the library, surrounded by books. (Anh ấy đang học ở góc yên tĩnh của thư viện, xung quanh là những cuốn sách.)

  • Chỉ sự có mặt ở một địa điểm cụ thể:

→ Ví dụ: She walked into the room quietly, hoping not to disturb anyone. (Cô ấy bước vào phòng một cách lặng lẽ, hy vọng không làm phiền ai.)

  • Chỉ sự thuộc về một nhóm hoặc một tình trạng cụ thể:

→ Ví dụ: She is in a state of excitement as she prepares for her upcoming trip to Europe. (Cô ấy đang trong trạng thái hào hứng khi chuẩn bị cho chuyến đi sắp tới tới châu Âu.)

  • Chỉ một khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa hoặc thế kỷ.

→ Ví dụ: The project continued well into the next year, far beyond the initial deadline. (Dự án tiếp tục kéo dài sang năm sau, vượt xa hạn chót ban đầu.)

2. Into

  • Chỉ sự chuyển động hoặc hành động di chuyển vào một khu vực hoặc không gian, do đó "Into" thường đi kèm với động từ chỉ hành động di chuyển hoặc biến đổi như: go, move, turn, etc.:

→ Ví dụ: The cat jumped into the box to find a cozy spot to nap. (Con mèo nhảy vào trong hộp để tìm một chỗ ấm cúng để ngủ.)

  • Chuyển từ một trạng thái này sang trạng thái khác:

→ Ví dụ: His hobby of photography gradually developed into a full-time career. (Sở thích nhiếp ảnh của anh ấy dần dần phát triển thành một nghề nghiệp toàn thời gian.)

  • Di chuyển hoặc thay đổi hướng đi:

→ Ví dụ: The kids leapt into the pile of leaves, laughing with joy. (Lũ trẻ nhảy vào đống lá, cười vui vẻ.)

III. Các cụm động từ với In và Into

1. Các cụm động từ với Into

Cụm Động Từ

Ví Dụ

Nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa Của Cụm Động Từ

Break into

The thieves managed to break into the house while the family was away.

Những tên trộm đã đột nhập vào ngôi nhà khi gia đình đi vắng.

Đột nhập vào (một nơi nào đó)

Give into

After a long argument, she finally gave into his demands.

Sau một cuộc cãi vã dài, cuối cùng cô đã nhượng bộ yêu cầu của anh ấy.

Nhượng bộ, đồng ý với điều gì đó sau một thời gian phản đối

Run into

I didn't expect to run into my old friend at the concert.

Tôi không ngờ lại gặp lại người bạn cũ của mình tại buổi hòa nhạc.

Tình cờ gặp (ai đó) hoặc va phải cái gì đó

Turn into

The small cafe turned into a popular restaurant over the years.

Quán cà phê nhỏ đã biến thành một nhà hàng nổi tiếng qua nhiều năm.

Biến thành, trở thành

Move into

The company plans to move into a bigger office next month.

Công ty dự định chuyển vào văn phòng lớn hơn vào tháng tới.

Chuyển đến sống ở một nơi nào đó

Put into

She put the documents into the folder and locked it.

Cô đã đặt các tài liệu vào trong tập hồ sơ và khóa lại.

Đặt vào, cho vào

Dip into

He decided to dip into his savings to buy the new car.

Anh ấy quyết định rút tiền từ tiết kiệm để mua chiếc xe mới.

Rút tiền từ một quỹ hoặc tiết kiệm

Change into

The sun changed into a brilliant orange as it set.

Mặt trời chuyển thành màu cam rực rỡ khi lặn.

Thay đổi thành, biến thành

Fit into

The new furniture fits into the room perfectly.

Đồ nội thất mới vừa vặn với căn phòng một cách hoàn hảo.

Vừa với, phù hợp với

2. Các cụm động từ với In

Cụm Động Từ

Ví Dụ

Nghĩa Tiếng Việt

Nghĩa Của Cụm Động Từ

Believe in

I believe in the power of positive thinking.

Tôi tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.

Tin vào, tin tưởng vào một ý tưởng, khái niệm hoặc người nào đó

Participate in

She trained hard to participate in the national swimming competition.

Cô ấy tập luyện chăm chỉ để tham gia vào cuộc thi bơi lội quốc gia.

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện

Engage in

He is actively engaged in several community projects.

Anh ấy đang tích cực tham gia vào một số dự án cộng đồng.

Tham gia, tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện

Specialize in

The school specializes in providing education for students with special needs.

Trường học chuyên cung cấp giáo dục cho học sinh có nhu cầu đặc biệt.

Chuyên môn, chuyên về một lĩnh vực cụ thể

Succeed in

She succeeded in mastering the art of public speaking through extensive practice.

Cô ấy đã thành công trong việc làm chủ nghệ thuật nói trước công chúng qua việc luyện tập nhiều.

Thành công trong việc đạt được điều gì đó

Invest in

They decided to invest in new technology to improve their business.

Họ quyết định đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện doanh nghiệp của mình.

Đầu tư vào một lĩnh vực, dự án hoặc công nghệ nào đó

Involve in

The project will involve many different teams.

Dự án sẽ liên quan đến nhiều đội khác nhau.

Liên quan đến, có sự tham gia của

Take part in

They will take part in the upcoming conference.

Họ sẽ tham gia vào hội nghị sắp tới.

Tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động

Lead in

His presentation will lead in the discussion on the new project.

Bài thuyết trình của anh ấy sẽ mở đầu cho cuộc thảo luận về dự án mới.

Mở đầu, dẫn đầu một cuộc thảo luận hoặc sự kiện

IV. Phân biệt In và Into trong tiếng Anh

Tiêu Chí

In

Into

Ý Nghĩa Chính

Chỉ vị trí bên trong một không gian, trạng thái, hoặc thời gian.

Chỉ sự chuyển động hoặc thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Sử Dụng Chính

- Để chỉ vị trí hiện tại.

- Để chỉ sự tồn tại trong một trạng thái hoặc thời gian.

- Để chỉ hành động di chuyển vào một không gian.

- Để chỉ sự chuyển đổi trạng thái.

Vị Trí (Position)

- The book is in the drawer.

(Cuốn sách ở trong ngăn kéo.)

- She put the book into the drawer.

(Cô ấy đặt cuốn sách vào trong ngăn kéo.)

Trạng Thái (State)

- He is in a good mood.

(Anh ấy đang trong tâm trạng tốt.)

- She changed into a beautiful dress.

(Cô ấy đã thay thành một chiếc váy đẹp.)

Thời Gian (Time)

- We will meet in June.

(Chúng ta sẽ gặp nhau vào tháng Sáu.)

- N/A

Di Chuyển (Movement)

- N/A

- They ran into the street.

(Họ chạy ra đường.)

Chuyển Đổi (Change)

- N/A

- The caterpillar turned into a butterfly.

(Con sâu biến thành con bướm.)

Vào (Entering)

- She is in the room.

(Cô ấy đang ở trong phòng.)

- She walked into the room.

(Cô ấy đi vào trong phòng.)

Nhóm/Trạng Thái (Group/Status)

- They are in the club.

(Họ đang ở trong câu lạc bộ.)

- They joined the club and are now in it.

(Họ gia nhập câu lạc bộ và hiện đang ở trong đó.)

V. Bài tập phân biệt In và Into trong tiếng Anh

Bài 1: Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp để hoàn thiện câu.

  1. The professor will give a lecture ___ the auditorium tomorrow.
  2. She glanced ___ the mirror before leaving the house.
  3. The company has recently expanded its operations ___ international markets.
  4. The cat squeezed ___ the narrow gap between the fence and the wall.
  5. I left the book ___ the bookshelf where you can easily find it.
  6. The new policy will come ___ effect next month.
  7. He walked ___ the room with a big smile on his face.
  8. The chef poured the sauce ___ the pot to mix it with the pasta.
  9. The children were excited to play ___ the snow during winter break.
  10. After the long journey, they were finally ___ their destination.

Đáp án:

  1. in
  2. into
  3. into
  4. into
  5. on
  6. into
  7. into
  8. into
  9. in
  10. at

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là những kiến thức về In, Into và cách phân biệt In và Into trong tiếng Anh mà STUDY4 đã tổng hợp. Hy vọng những kiến thức này giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn.