Phân biệt Above và Over trong tiếng Anh

Mặc dù cả "Above" và "Over" đều dùng để chỉ mối liên hệ giữa hai danh từ, nhưng chúng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây, STUDY4 sẽ phân tích những điểm giống và khác nhau để bạn có thể dễ dàng phân biệt hai từ này.

I. Khái niệm Above và Over

Khái niệm Above và Over

Khái niệm Above và Over

1. Above là gì?

"Above" được dùng để chỉ một vị trí ở phía trên một vật thể, mà không tiếp xúc trực tiếp với vật thể đó. Nó thường nhấn mạnh vị trí hoặc mức độ cao hơn so với một cái gì đó.

→ Ví dụ: The chandelier is suspended above the dining table. (Đèn chùm treo lơ lửng trên bàn ăn.)

2. Over là gì?

"Over" cũng có nghĩa là "ở trên," nhưng nhấn mạnh đến sự bao phủ hoặc di chuyển qua một vị trí hoặc vật thể. Nó thường mang ý nghĩa bao trùm hoặc che phủ.

→ Ví dụ: They spread a tarp over the equipment to protect it from the rain. (Họ phủ một tấm bạt lên thiết bị để bảo vệ khỏi mưa.)

II. Cách dùng Above và Over

Cách dùng Above và Over

Cách dùng Above và Over

1. Cách dùng Above

  • Vị trí trong không gian: Khi một vật ở cao hơn, không chạm vào hoặc vượt quá một vật khác.

→ Ví dụ: There’s a skylight above the bed, allowing natural light to enter. (Có một cửa sổ trên trần phía trên giường, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào.)

  • Mức độ hoặc tiêu chuẩn: "Above" có thể dùng để nói về việc vượt qua một mức độ, tiêu chuẩn hoặc giá trị nhất định.

→ Ví dụ: Applicants must have a score above 85 to qualify for the scholarship. (Các ứng viên phải có điểm trên 85 để đủ điều kiện nhận học bổng.)

  • Thứ hạng hoặc ưu tiên: Dùng để diễn tả một cái gì đó quan trọng hơn hoặc ưu tiên hơn cái khác.

→  Ví dụ: In their organization, teamwork is valued above individual achievements. (Trong tổ chức của họ, làm việc nhóm được coi trọng hơn thành tích cá nhân.)

2. Cách dùng Over

  • Khi một vật nằm ở vị trí cao hơn một vật khác, ta dùng "over" để chỉ sự so sánh vị trí giữa hai vật.

→ Ví dụ: A colorful banner was stretched over the entrance of the event. (Một biểu ngữ đầy màu sắc được kéo dài trên lối vào của sự kiện.)

  • "Over" cũng có thể được sử dụng để mô tả các số liệu vượt quá một giá trị khác hoặc một mốc trên thang đo.

→ Ví dụ: The hike led us to an elevation of over 2,000 meters above sea level. (Chuyến đi bộ leo núi đã đưa chúng tôi lên độ cao vượt quá 2.000 mét so với mực nước biển.)

  • Sự bao phủ: Khi một vật phủ hoặc che một phần hay toàn bộ một vật khác.

→ Ví dụ: The snow had settled over the rooftops, creating a winter wonderland. (Tuyết đã phủ lên các mái nhà, tạo thành một cảnh sắc mùa đông tuyệt đẹp.)

  • Sự di chuyển từ bên này sang bên kia: "Over" diễn tả việc di chuyển qua một khu vực hoặc vị trí.

→ Ví dụ: The drone flew over the stadium during the sports event to capture the crowd. (Máy bay không người lái bay qua sân vận động trong sự kiện thể thao để ghi lại hình ảnh đám đông.)

III. Một số cách sử dụng đặc biệt của Above và Over

1. As mentioned above

Trong văn viết trang trọng, "above" thường được sử dụng để chỉ một vấn đề đã được đề cập trước đó. Các cụm từ phổ biến bao gồm "as mentioned above," "as noted above," "as demonstrated above," và "as shown above."

→  Ví dụ: As described above, the new software will streamline the workflow and reduce errors. (Như đã mô tả ở trên, phần mềm mới sẽ tinh giản quy trình làm việc và giảm thiểu lỗi.)

2. The above

"The above" có thể được dùng để chỉ tất cả các đối tượng hoặc thông tin đã được liệt kê trước đó, với điều kiện người đọc hoặc người nghe hiểu rõ những đối tượng hoặc thông tin đó là gì.

→  Ví dụ: Please ensure that the actions listed in the above memo are implemented. (Vui lòng đảm bảo rằng các hành động được liệt kê trong bản ghi nhớ trên được thực hiện.)

3. Above and beyond

"Above and beyond" có thể được dùng để diễn tả một mức hoặc một con số vượt qua một mức hoặc con số khác.

→  Ví dụ: The support provided by the volunteers went above and beyond what was originally planned. (Sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên đã vượt xa những gì ban đầu được lên kế hoạch.)

4. Over = During (trong khoảng)

"Over" đi cùng một khoảng thời gian để diễn tả toàn bộ khoảng thời gian đó từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc.

→  Ví dụ: She learned a lot about the local culture over her extended stay. (Cô ấy đã học được nhiều điều về văn hóa địa phương trong suốt thời gian lưu trú kéo dài.)

5. Over = Across (vượt qua)

→  Ví dụ:The train went over the bridge and continued its journey across the country. (Tàu lửa đi qua cầu và tiếp tục hành trình xuyên qua đất nước.)

6. Over = Connected with (kết nối với/ liên quan với)

→  Ví dụ: The committee will vote over the proposed amendments to the bylaws next week. (Ủy ban sẽ bỏ phiếu về các sửa đổi đề xuất cho điều lệ vào tuần tới.)

7. Over and above

"Over and above" có thể được dùng tương tự như "in addition to" để chỉ một điều gì đó thêm vào những gì đã được đề cập trước đó.

→  Ví dụ: In addition to her salary, she received stock options over and above her compensation package. (Ngoài mức lương của mình, cô ấy còn nhận được các quyền chọn cổ phiếu bên cạnh gói thù lao của mình.)

IV. Phân biệt Above và Over trong tiếng Anh

Tiêu chí

Above

Over

Ý nghĩa chung

Ở vị trí cao hơn nhưng không tiếp xúc trực tiếp

Ở trên hoặc vượt qua, thường mang ý nghĩa bao phủ hoặc di chuyển qua

Vị trí trong không gian

Diễn tả một vị trí cao hơn nhưng không chạm vào vật khác

Diễn tả một vật phủ hoặc bao trùm lên một vật khác, hoặc di chuyển qua một vị trí

Ví dụ về vị trí

"The painting is above the sofa." (Bức tranh ở trên ghế sofa, không chạm vào)

"The plane flew over the ocean." (Máy bay bay qua đại dương)

So sánh về mức độ

Dùng để so sánh về tiêu chuẩn, mức độ cao hơn

Dùng để so sánh khi vượt qua một mức độ, số lượng hoặc tuổi tác

Ví dụ về so sánh

"Her score was above average." (Điểm của cô ấy cao hơn mức trung bình)

"The film received over 80% positive reviews from critics." (Bộ phim nhận được hơn 80% đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.)

Bao phủ

Không diễn tả sự bao phủ trực tiếp

Thường dùng để diễn tả sự bao phủ trực tiếp lên vật khác

Ví dụ về bao phủ

 

"The roof is over our heads." (Mái nhà bao phủ trên đầu chúng ta)

Di chuyển qua một khu vực

Không dùng cho ý nghĩa này

Diễn tả sự di chuyển qua một khu vực hay một bề mặt

Ví dụ về di chuyển

 

"The cat leaped over the puddle to avoid getting wet." (Con mèo nhảy qua vũng nước để tránh bị ướt.)

Thời gian

Không dùng để diễn tả thời gian

Dùng để nói về khoảng thời gian

Ví dụ về thời gian

 

"We discussed the issue over lunch." (Chúng tôi thảo luận về vấn đề đó trong suốt bữa trưa)

Quyền kiểm soát

Không dùng trong ngữ cảnh này

Dùng để nói về quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng

Ví dụ về quyền kiểm soát

 

"He has authority over the project." (Anh ấy có quyền kiểm soát dự án)

Trong các so sánh tuổi tác

Có thể dùng nhưng ít phổ biến hơn

Thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói và văn viết

Ví dụ về tuổi tác

"Anyone above the age of 65 can receive a senior discount." (Bất kỳ ai trên 65 tuổi có thể nhận được giảm giá cho người cao tuổi.)"

"Anyone over the age of 65 can receive a senior discount." (Bất kỳ ai trên 65 tuổi có thể nhận được giảm giá cho người cao tuổi.)"

Mức độ trang trọng

Thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng

Được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh trang trọng và thông thường

Sự lặp lại

Không dùng để diễn tả sự lặp lại

Thường dùng trong cụm "over and over" để diễn tả sự lặp lại

Ví dụ về sự lặp lại

 

"She explained the concept over and over." (Cô ấy giải thích đi giải thích lại khái niệm)

V. Bài tập phân biệt Above và Over trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn "Above" hoặc "Over" để điền vào chỗ trống

  1. The helicopter flew ______ the city for several hours.
  2. Temperatures this week have been ______ average for this time of year.
  3. There is a clock hanging ______ the door.
  4. The water came ______ our heads during the flood.
  5. She placed the books on the shelf ______ the table.
  6. We talked ______ the phone for hours last night.
  7. The painting is just ______ the fireplace.
  8. The bridge goes ______ the river.
  9. He jumped ______ the fence to get to the other side.
  10. We discussed the issue ______ lunch.

Đáp án:

  1. Over
  2. Above
  3. Above
  4. Over
  5. Above
  6. Over
  7. Above
  8. Over
  9. Over
  10. Over​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Bài viết đã trình bày các cách sử dụng phổ biến của cặp giới từ "Above" và "Over", đồng thời hướng dẫn cách phân biệt và nêu một số cách dùng đặc biệt của chúng. Mong rằng qua bài viết, bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai giới từ này, từ đó áp dụng chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh hàng ngày.