Phân biệt Across, Over, Through trong tiếng Anh

Giới từ là các từ được sử dụng trong câu để diễn tả vị trí hoặc mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các phần khác của mệnh đề. Người học tiếng Anh thường gặp phải khó khăn khi phân biệt các giới từ có ý nghĩa gần giống nhau. Vì thế, bài viết này sẽ hướng dẫn cách phân biệt ba cặp giới từ thường gây nhầm lẫn: Across - Over - Through, và cung cấp chi tiết về cách sử dụng những giới từ này trong tiếng Anh.

I. Khái niệm Across, Over, và Through

  • "Across" thường được dùng để miêu tả hành động di chuyển từ một điểm này sang một điểm khác, vượt qua một bề mặt hoặc không gian cụ thể (như cánh đồng, con đường, hoặc bề mặt phẳng).

→ Ví dụ: He walked across the busy street carefully. (Anh ấy cẩn thận đi bộ qua con đường đông đúc.)

  • "Over" được sử dụng khi di chuyển từ một phía sang phía kia của một vật thể bằng cách vượt qua nó từ trên cao, thường là khi vượt qua một chướng ngại vật hoặc không gian ở độ cao lớn hơn.

→ Ví dụ: He jumped over the puddle to avoid getting wet. (Anh ấy nhảy qua vũng nước để tránh bị ướt.)

Khái niệm Across, Over, và Through

Khái niệm Across, Over, và Through

  • "Through" được sử dụng để mô tả hành động di chuyển xuyên qua hoặc bên trong một không gian có giới hạn (như đường hầm, khu rừng, thành phố, hoặc cửa).

→ Ví dụ: She could hear the music drifting through the open window from the street below. (Cô ấy có thể nghe thấy âm nhạc vang lên qua cửa sổ mở từ con phố bên dưới.)

II. Các cách dùng của Across, Over, và Through

Các cách dùng của Across, Over, và Through

Các cách dùng của Across, Over, và Through

1. Cách dùng Across

  • "Across" thường được dùng để miêu tả sự di chuyển từ một phía của khu vực hoặc bề mặt này sang phía bên kia. Khi sử dụng "across" để diễn tả chuyển động, không gian thường có điểm bắt đầu và điểm kết thúc rõ ràng, chẳng hạn như từ một con kênh nay sang con kênh kia.

→ Ví dụ: The hiker walked across the desert to reach the oasis. (Người đi bộ đã băng qua sa mạc để đến được ốc đảo.)

  • "Across" còn được dùng để chỉ vị trí của một vật nằm ở phía bên kia của một không gian hoặc địa điểm, thể hiện mối quan hệ về vị trí giữa hai điểm trên một bề mặt phẳng.

→ Ví dụ: The school is located across the square from the church. (Trường học nằm bên kia quảng trường, đối diện nhà thờ.)

  • "Across" còn có thể được dùng để chỉ sự phân bố hoặc lan tỏa của một thứ gì đó trên toàn bộ một khu vực. Thường được sử dụng khi nói về phạm vi hoặc mức độ bao phủ của một hiện tượng.

→ Ví dụ: The new policy will be implemented across all branches of the company. (Chính sách mới sẽ được thực hiện trên tất cả các chi nhánh của công ty.)

2. Cách dùng Over

  • "Over" được sử dụng để diễn tả một vật nằm ở vị trí phía trên hoặc bao phủ một vật khác, mà không nhất thiết phải tiếp xúc trực tiếp với vật ở dưới.

→ Ví dụ: The clouds hovered over the mountains, casting shadows on the valley. (Những đám mây lơ lửng trên dãy núi, tạo ra những bóng râm trên thung lũng.)

  • "Over" cũng có thể diễn tả sự di chuyển từ một phía của địa điểm, không gian Khác với "across," "over" thường nhấn mạnh yếu tố độ cao.

→ Ví dụ: She climbed over the wall to retrieve the ball from the neighbor's yard. (Cô ấy leo qua hàng rào để lấy quả bóng từ sân của hàng xóm.)

  • "Over" được sử dụng để nói về việc một sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể hoặc kéo dài suốt thời gian đó.

→ Ví dụ: The documentary explores changes in urban landscapes over the last century. (Bộ phim tài liệu khám phá sự thay đổi trong cảnh quan đô thị trong suốt thế kỷ qua.)

3. Cách dùng Through

  • "Through" thường được dùng để mô tả hành động di chuyển từ một đầu đến đầu kia của một không gian hoặc vật thể có giới hạn (đường hầm, cửa, v.v.).

→ Ví dụ: She walked through the crowded market, searching for fresh produce. (Cô ấy đi qua chợ đông đúc, tìm kiếm các sản phẩm tươi.)

  • "Through" cũng có thể được dùng để diễn tả việc liên lạc hoặc trung gian thông qua một phương tiện hoặc người khác.

→ Ví dụ: She found the job through a recommendation from a former colleague. (Cô ấy tìm được công việc qua một sự giới thiệu từ một đồng nghiệp cũ.)

  • Ngoài ra, "through" còn được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra từ đầu đến cuối trong một khoảng thời gian cụ thể.

→ Ví dụ: The train service operates through the night to accommodate late travelers. (Dịch vụ tàu chạy suốt đêm để phục vụ những hành khách đi muộn.)

III. Các cụm động từ đi với Across, over, through trong tiếng Anh

1. Cụm động từ đi với Across

Cụm động từ

Nghĩa Tiếng Việt 

Ví dụ 

Nghĩa Tiếng Việt

Come/ Run across

Tình cờ gặp, tìm thấy

I came across an old photo of us while cleaning my room.

Tôi tình cờ tìm thấy một bức ảnh cũ của chúng ta khi dọn dẹp phòng.

Get across

Truyền đạt, giải thích rõ

He managed to get his point across during the meeting.

Anh ấy đã thành công trong việc truyền đạt ý kiến của mình trong cuộc họp.

Put across

Truyền đạt, giải thích

The teacher put the concept across clearly, so everyone understood.

Giáo viên đã truyền đạt khái niệm một cách rõ ràng nên mọi người đều hiểu.

Come across well

Gây ấn tượng tốt

The candidate came across well in the interview.

Ứng viên đã gây ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn.

Get something across

Truyền đạt (điều gì đó) rõ ràng

He finds it hard to get his feelings across.

Anh ấy thấy khó để truyền đạt cảm xúc của mình.

2. Cụm động từ đi với Over

Cụm động từ

Nghĩa Tiếng Việt 

Ví dụ câu Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Get over

Vượt qua, hồi phục

She’s still trying to get over her breakup.

Cô ấy vẫn đang cố gắng vượt qua cuộc chia tay.

Look over

Xem xét, kiểm tra

Before sending the final draft, please look over the document for any errors.

Trước khi gửi bản thảo cuối cùng, vui lòng xem xét tài liệu để tìm lỗi.

Go over

Xem xét, kiểm tra lại

We need to go over the details before finalizing the contract.

Chúng ta cần kiểm tra lại các chi tiết trước khi hoàn tất hợp đồng.

Turn over

Lật qua, chuyển giao

The detective asked the witness to turn over any evidence they might have.

Nhà điều tra yêu cầu nhân chứng chuyển giao bất kỳ bằng chứng nào mà họ có thể có.

Run over

Vượt quá (thời gian, giới hạn); đụng phải

The meeting ran over by 30 minutes.

Cuộc họp đã kéo dài thêm 30 phút.

Carry over

Kéo dài, chuyển tiếp (thời gian, công việc)

The deadline was carried over to next week.

Hạn chót đã được kéo dài đến tuần sau.

Think over

Suy nghĩ kỹ lưỡng

I'll need some time to think it over before making a decision.

Tôi cần thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Hand over

Chuyển giao, bàn giao

The manager will hand over the keys to the new office to the incoming team.

Người quản lý sẽ bàn giao chìa khóa văn phòng mới cho đội ngũ mới đến.

Take over

Tiếp quản, đảm nhận

He will take over the project from next week.

Anh ấy sẽ tiếp quản dự án từ tuần tới.

3. Cụm động từ đi với Through

Cụm động từ

Nghĩa Tiếng Việt 

Ví dụ câu Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Go through

Trải qua, kiểm tra kỹ lưỡng

She went through a difficult time after her surgery.

Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn sau cuộc phẫu thuật.

Look through

Xem qua, đọc lướt

I will look through the manual to familiarize myself with the new software.

Tôi sẽ xem qua tài liệu hướng dẫn để làm quen với phần mềm mới.

Get through

Vượt qua, hoàn thành

He finally got through the final exams.

Anh ấy cuối cùng đã vượt qua các kỳ thi cuối kỳ.

Break through

Đột phá, vượt qua

The team managed to break through the barriers to innovation.

Đội đã thành công trong việc vượt qua các rào cản để đổi mới.

Pass through

Đi qua, đi qua một địa điểm

We passed through several towns on our way to the beach.

Chúng tôi đã đi qua vài thị trấn trên đường đến bãi biển.

Work through

Giải quyết, làm việc qua vấn đề

She is working through the issues with her team.

Cô ấy đang giải quyết các vấn đề với nhóm của mình.

Go through with

Tiến hành, thực hiện (đã quyết định)

They decided to go through with the plan despite the risks.

Họ đã quyết định tiến hành kế hoạch mặc dù có rủi ro.

Sort through

Sắp xếp, phân loại

I need to sort through my old clothes to donate some.

Tôi cần phân loại quần áo cũ của mình để tặng một số món.

Think through

Suy nghĩ kỹ lưỡng

Make sure to think through all the possible outcomes before making a decision.

Hãy chắc chắn suy nghĩ kỹ lưỡng tất cả các kết quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định.

IV. Phân biệt Across, over, through trong tiếng Anh

Từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Ghi chú

Across

Di chuyển hoặc trải dài từ bên này sang bên kia, ngang qua bề mặt hoặc không gian

The hikers crossed the valley to reach the other side of the mountain. (Những người leo núi đã vượt qua thung lũng để đến phía bên kia của ngọn núi.)

Thường dùng khi nói về việc di chuyển qua một bề mặt phẳng (mặt đất, đường, sông, biển, v.v.)

Over

Di chuyển từ phía trên một vật thể khác hoặc bao phủ bề mặt của vật khác

The blanket is spread over the bed. (Tấm chăn được trải lên trên giường.)

Dùng khi mô tả việc vượt qua, bay qua, hay di chuyển qua vật gì đó theo chiều dọc hoặc bao phủ một bề mặt

Through

Di chuyển từ một đầu đến đầu kia bên trong một không gian khép kín hoặc một thứ gì đó

She navigated through the dense forest, following the trail marked with red ribbons. (Cô ấy đi xuyên qua khu rừng rậm, theo dấu vết được đánh dấu bằng dải ruy-băng đỏ.)

Dùng để diễn tả việc đi xuyên qua không gian kín, vật cản, hoặc giữa một vật nào đó (như rừng, hầm, cổng, v.v.)

V. Bài tập phân biệt Across, over, through trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ phù hợp (across, over, or through) để hoàn thành mỗi câu dưới đây.

  1. We walked ______ the bridge to get to the other side of the river.
    a) across
    b) over
    c) through
  2. The company is looking to expand ______ new markets in Asia.
    a) across
    b) over
    c) through
  3. She went ______ her notes to prepare for the exam.
    a) across
    b) over
    c) through
  4. The cat jumped ______ the fence and into the garden.
    a) across
    b) over
    c) through
  5. They managed to get ______ the security checkpoint without any issues.
    a) across
    b) over
    c) through
  6. The plane flew ______ the clouds, giving us a beautiful view of the sky.
    a) across
    b) over
    c) through
  7. I found the missing key ______ the drawer after looking for hours.
    a) across
    b) over
    c) through
  8. The children ran ______ the field, playing and laughing all the way.
    a) across
    b) over
    c) through

Đáp án:

  1. a) across 
  2. a) across 
  3. c) through 
  4. b) over 
  5. c) through 
  6. b) over 
  7. c) through 
  8. a) across 

Lời kết

Trên đây là những kiến thức về phân biệt Across, over, through trong tiếng Anh mà STUDY4 muốn giới thiệu đến các bạn. Nếu muốn tìm hiểu thêm các ngữ pháp khác, hãy tìm kiếm ở mục ngữ pháp nhé!