Describe something in your study/work that has made you feel confident - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something in your study/work that has made you feel confident” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something in your study/work that has made you feel confident

You should say:

  • When it happened
  • What it was
  • Why it made you feel confident

And explain how you felt about it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I still vividly remember an experience that gave my confidence a serious boost. It was last semester when I had to give a presentation for a major project in one of my advanced courses. We were tasked with researching a pretty complex topic and then presenting our findings to the class and a panel of professors. To be honest, it was no walk in the park.

The topic I had to tackle was cutting-edge technology in renewable energy, which, to be fair, was completely outside my comfort zone. I spent weeks burning the midnight oil—researching, preparing, and practicing my delivery. When the big day finally rolled around, I was really nervous and had butterflies in my stomach. But surprisingly, the moment I stood in front of the class and professors, I felt a surge of confidence. I managed to deliver the presentation smoothly, kept the audience engaged, and even handled the Q&A session like a pro.

The outcome was nothing short of amazing. The professors showered me with compliments on both my research and how clearly I communicated everything. They even said my work could be used as a reference for future classes, which absolutely made my day. I couldn’t help but feel proud and validated after all that hard work.

Honestly, to me, it was a moment where all the hard work paid off. It also pushes me to take on more challenging projects to test my limits and discover my potential.

Từ vựng cần lưu ý:

  • semester (n): học kỳ
  • research (v): nghiên cứu
  • panel (n): hội đồng
  • walk in the park (idiom): điều dễ dàng
  • cutting-edge (adj): hiện đại, tối tân
  • renewable energy: năng lượng tái tạo
  • burn the midnight oil (idiom): thức muộn để làm việc/ học
  • have butterflies (in your stomach) (idiom): lo lắng
  • surge (n): sự gia tăng
  • compliment (n): lời khen
  • reference (n): tài liệu tham khảo
  • validated (adj): được công nhận
  • hard work pays off: nỗ lực chăm chỉ được đền đáp
  • potential (n): tiềm năng

Bài dịch:

Tôi vẫn còn nhớ rõ một trải nghiệm đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều. Đó là vào học kỳ trước khi tôi phải thuyết trình cho một dự án lớn trong một trong những khóa học nâng cao của mình. Chúng tôi được giao nhiệm vụ nghiên cứu một chủ đề khá phức tạp và sau đó trình bày những phát hiện của mình trước lớp và một hội đồng giáo sư. Thành thật mà nói, đó không phải là chuyện dễ dàng.

Chủ đề tôi phải nghiên cứu là công nghệ tiên tiến trong năng lượng tái tạo, công bằng mà nói, nó hoàn toàn nằm ngoài khả năng của tôi. Tôi đã dành nhiều tuần thức khuya để nghiên cứu, chuẩn bị và luyện tập thuyết trình. Khi ngày trọng đại cuối cùng cũng đến, tôi thực sự lo lắng và hồi hộp. Nhưng thật ngạc nhiên, ngay khi đứng trước lớp và các giáo sư, tôi cảm thấy tự tin hơn hẳn. Tôi đã thuyết trình trôi chảy, thu hút sự chú ý của khán giả và thậm chí xử lý phần hỏi đáp như một người chuyên nghiệp.

Kết quả thật tuyệt vời. Các giáo sư đã dành cho tôi rất nhiều lời khen ngợi về cả nghiên cứu của tôi và cách tôi truyền đạt mọi thứ một cách rõ ràng. Họ thậm chí còn nói rằng bài thuyết trình của tôi có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các lớp học trong tương lai, điều đó thực sự làm tôi vui cả ngày. Tôi không thể không cảm thấy tự hào và được công nhận sau tất cả những nỗ lực chăm chỉ đó.

Thành thật mà nói, với tôi, đó là khoảnh khắc mà mọi nỗ lực chăm chỉ đều được đền đáp. Nó cũng thúc đẩy tôi tiếp tục thực hiện những dự án đầy thử thách hơn để thử thách giới hạn của mình và khám phá tiềm năng của bản thân.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What can teachers do to help their students become more confident?

Giáo viên có thể làm gì để giúp học sinh tự tin hơn?

Bài mẫu:

“Teachers can help build students' confidence by creating a welcoming and encouraging classroom environment. For example, they can praise students for their efforts, encourage them to participate in discussions, and provide positive reinforcement. Offering opportunities for students to take on leadership roles or present their work can also make a big difference in boosting their self-esteem.”

Từ vựng:

  • praise (n): khen ngợi
  • reinforcement (n): sự củng cố
  • leadership (n): lãnh đạo
  • self-esteem (n): lòng tự trọng

Bài dịch:

Giáo viên có thể giúp xây dựng sự tự tin của học sinh bằng cách tạo ra một môi trường lớp học chào đón và khuyến khích. Ví dụ, họ có thể khen ngợi học sinh vì những nỗ lực của các em, khuyến khích các em tham gia thảo luận và đưa ra sự củng cố tích cực. Tạo cơ hội cho học sinh đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc trình bày bài làm của mình cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc nâng cao lòng tự trọng của các em.

2.2. How can teachers help their students become more confident by rewarding them for studying?

Giáo viên có thể giúp học sinh tự tin hơn bằng cách khen thưởng các em vì đã học tập như thế nào?

Bài mẫu:

“Teachers can boost students' confidence by rewarding their hard work. Simple rewards, like giving praise, certificates, or even small treats, can make students feel recognized and valued. It’s about acknowledging their effort and progress, which motivates them to keep working hard and reinforces their belief in their own abilities.”

Từ vựng:

  • reward (v): khen thưởng
  • certificate (n): chứng chỉ
  • recognized (adj): được công nhận
  • acknowledge (v): thừa nhận
  • reinforce (v): củng cố

Bài dịch:

Giáo viên có thể nâng cao sự tự tin của học sinh bằng cách khen thưởng cho sự chăm chỉ của các em. Những phần thưởng đơn giản, như lời khen ngợi, chứng chỉ hoặc thậm chí những món quà nhỏ ddeuf có thể khiến học sinh cảm thấy được công nhận và trân trọng. Đó là việc ghi nhận nỗ lực và tiến bộ của các em, điều này thúc đẩy các em tiếp tục học tập chăm chỉ và củng cố niềm tin vào khả năng của chính mình.

2.3. What can teachers do to make studying more interesting?

Giáo viên có thể làm gì để việc học trở nên thú vị hơn?

Bài mẫu:

“To make studying more engaging, teachers can mix things up with interactive activities and real-world examples. Instead of just lectures, they could use games, multimedia, or group projects. For instance, incorporating videos, role plays, or hands-on experiments can make lessons more dynamic and help students connect better with the material.”

Từ vựng:

  • interactive activity: hoạt động tương tác
  • multimedia (n): truyền thông đa phương tiện
  • incorporate (v): tích hợp
  • dynamic (adj): năng động

Bài dịch:

Để việc học trở nên hấp dẫn hơn, giáo viên có thể kết hợp các hoạt động tương tác và ví dụ thực tế. Thay vì chỉ có bài giảng, họ có thể sử dụng trò chơi, phương tiện truyền thông hoặc các dự án nhóm. Ví dụ, việc kết hợp video, trò chơi nhập vai hoặc thí nghiệm thực hành có thể giúp bài học trở nên năng động hơn và giúp học sinh kết nối tốt hơn với tài liệu học.

2.4. Do you think that children with confident parents are also confident?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em có cha mẹ tự tin cũng tự tin không?

Bài mẫu:

“Yes, definitely. Children often look up to their parents as role models. If parents are confident and supportive, kids are more likely to develop the same traits. When parents model positive behavior and offer encouragement, it helps children feel more secure and self-assured in their own abilities.”

Từ vựng:

  • look up: noi theo, bắt chước
  • role model: hình mẫu 
  • encouragement (n): sự khuyến khích
  • self-assured (adj): tự tin

Bài dịch:

Có, chắc chắn rồi. Trẻ em thường coi cha mẹ chúng là hình mẫu. Nếu cha mẹ tự tin và luôn ủng hộ, trẻ em có nhiều khả năng phát triển những đặc điểm tương tự. Khi cha mẹ làm gương về hành vi tích cực và luôn khuyến khích chúng, điều đó sẽ giúp trẻ em cảm thấy an toàn và tự tin hơn vào khả năng của mình.

2.5. Why do so many people lack confidence these days?

Tại sao nhiều người ngày nay lại thiếu tự tin đến vậy?

Bài mẫu:

“A lot of people struggle with confidence because of high societal expectations and constant comparisons, especially with social media. The pressure to measure up can be overwhelming, and negative self-talk or past failures can erode self-esteem. Plus, the constant comparison to others can make people feel like they're not good enough.”

Từ vựng:

  • struggle (v): chật vật
  • expectation (n): kỳ vọng
  • pressure (n): áp lực
  • overwhelming (adj): choáng ngợp
  • self-talk (n): tự nói với bản thân
  • erode (v): ăn mòn, xói mòn

Bài dịch:

Rất nhiều người cảm thấy chật vật với sự tự tin do kỳ vọng cao của xã hội và sự so sánh liên tục, đặc biệt là trên mạng xã hội. Áp lực phải đạt đến mức nào đó có thể rất lớn, và lời nói tiêu cực về bản thân hoặc những thất bại trong quá khứ có thể làm xói mòn lòng tự trọng của họ. Thêm vào đó, việc liên tục so sánh với người khác có thể khiến mọi người cảm thấy mình không đủ tốt.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something in your study/work that has made you feel confident” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!