Describe a movie you watched recently - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a movie you watched recently” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a movie you watched recently

You should say:

  • When and where you watched it
  • Who you watched it with
  • What it was about

And explain why you chose to watch this movie.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Recently, I had the chance to watch Inside Out 2  with a few close friends. On a saturday evening, we decided to hit the cinema, which was just a stone's away from my house, and the experience was out of this world. The cinema was cozy, and we were all curious to see how the sequel would stack up against the original. 

Inside Out 2 picks up where the first film left off , diving into Riley's teenage years and the new emotional challenges she faces. The sequel brings in her new friends and some quirky new emotions that really spice up the story. The animation remains vibrant and imaginative, while the storytelling is engaging and insightful.

I picked this movie because I loved the original. The first film did an amazing job in showing how emotions shape our behavior and relationships -  in a way that was both entertaining and meaningful. So, I was curious to see how the sequel would build on those ideas and if it could capture the same charm. I've got to say that, honestly, it totally lived up to my expectations, with its blend of humor, heartwarming moments, and clever insights into the emotional ups and downs of growing up.

Watching it with friends made the experience even more memorable, as we all shared the same appreciation for the original film and were eager to see how the sequel would turn out and it was worth every penny.

Từ vựng cần lưu ý:

  • a stone's (throw) away (idiom): gần
  • out of this world (idiom): cực kỳ tuyệt vời
  • sequel (n): phần sau
  • stack up (phrasal verb): so sánh
  • quirky (adj): kỳ quặc
  • spice sth up (phrasal verb): khiến cái gì đó thú vị
  • vibrant (adj): sống động
  • insightful (adj): sâu sắc
  • capture (v): nắm bắt
  • charm (n): sức hấp dẫn
  • live up to sth (phrasal verb): tốt như cái gì, tối bằng cái gì
  • heartwarming (adj): ấm lòng
  • ups and downs (idiom): thăng trầm
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • eager (adj): háo hức

Bài dịch:

Gần đây, tôi có cơ hội xem Inside Out 2 với một vài người bạn thân. Vào một buổi tối thứ bảy, chúng tôi quyết định đi xem phim, nơi chỉ cách nhà tôi một quãng ngắn, và trải nghiệm đó thật tuyệt vời. Rạp chiếu phim rất ấm cúng, và tất cả chúng tôi đều tò mò muốn xem phần tiếp theo sẽ như thế nào so với phần đầu.

Inside Out 2 tiếp tục câu chuyện từ phần phim đầu tiên, đi sâu vào những năm tháng tuổi teen của Riley và những thử thách cảm xúc mới mà cô bé phải đối mặt. Phần tiếp theo mang đến những người bạn mới và một số cảm xúc mới kỳ quặc thực sự làm câu chuyện trở nên rất thú vị. Phần hình ảnh hoạt hình vẫn sống động và giàu trí tưởng tượng, trong khi cách kể chuyện hấp dẫn và sâu sắc.

Tôi chọn bộ phim này vì tôi thích phần phim đầu tiên. Phần phim đầu tiên đã làm rất tốt trong việc thể hiện cảm xúc định hình hành vi và các mối quan hệ của chúng ta - theo cách vừa giải trí vừa có ý nghĩa. Vì vậy, tôi tò mò muốn xem phần tiếp theo sẽ xây dựng dựa trên những ý tưởng đó như thế nào và liệu nó có thể thể hiện được sức hấp dẫn tương tự hay không. Tôi phải nói rằng, thành thật mà nói, bộ phim hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng của tôi, với sự pha trộn giữa sự hài hước, những khoảnh khắc ấm lòng và những hiểu biết sâu sắc về những thăng trầm cảm xúc khi trưởng thành.

Xem phim cùng bạn bè khiến trải nghiệm này trở nên đáng nhớ hơn, vì tất cả chúng tôi đều có chung sự trân trọng đối với bộ phim gốc và háo hức muốn xem phần tiếp theo sẽ ra sao và nó cực kỳ xứng đáng.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of movies do you think are successful in your country?

Bạn nghĩ thể loại phim nào thành công ở nước bạn?

Bài mẫu:

“In Vietnam, movies that blend local culture with engaging stories usually do well. Romantic comedies and historical dramas are pretty popular because they connect with our values and traditions. High-quality productions with good plots also attract big audiences. For example, films that touch on real-life issues or feature well-known actors often see more success.”

Từ vựng:

  • romantic comedy: hài kịch lãng mạn
  • value (n): giá trị
  • real-life (adj): thực tế
  • feature (v): tham gia, đóng phim

Bài dịch:

Ở Việt Nam, những bộ phim kết hợp giữa văn hóa địa phương với những câu chuyện hấp dẫn thường thành công. Phim hài lãng mạn và phim chính kịch lịch sử cũng khá phổ biến vì chúng gắn liền với các giá trị và truyền thống của chúng tôi. Các tác phẩm chất lượng cao với cốt truyện hay cũng thu hút được lượng khán giả lớn. Ví dụ, những bộ phim đề cập đến các vấn đề thực tế hoặc có sự tham gia của các diễn viên nổi tiếng thường thành công hơn.

2.2. Do Vietnamese people prefer to watch domestic movies or foreign movies?

Người Việt Nam thích xem phim trong nước hay phim nước ngoài?

Bài mẫu:

“Vietnamese people enjoy both domestic and foreign films, but there's a strong preference for local movies that showcase our culture. However, Hollywood blockbusters and other international films are also popular because of their high production values and variety. So, in the end, it really depends on personal taste and what’s trending at the time.”

Từ vựng:

  • preference (n): sở thích
  • blockbuster (n): phim bom tấn
  • production (n): sản xuất
  • trending (adj): xu hướng

Bài dịch:

Người Việt Nam thích cả phim trong nước và phim nước ngoài, nhưng có một sự ưu tiên lớn đối với những bộ phim trong nước do chúng thể hiện văn hóa của chúng tôi. Tuy nhiên, phim bom tấn Hollywood và các bộ phim quốc tế khác cũng được ưa chuộng vì giá trị sản xuất cao và sự đa dạng của chúng. Vì vậy, cuối cùng, tôi thấy điều đó thực sự phụ thuộc vào sở thích cá nhân và xu hướng tại thời điểm đó.

2.3. Do you think only well-known directors can create the best movies?

Bạn có nghĩ rằng chỉ những đạo diễn nổi tiếng mới có thể tạo ra những bộ phim hay nhất không?

Bài mẫu:

“Not necessarily. While well-known directors often have more resources and industry connections, great movies can come from anyone with a unique vision and talent. For instance, some indie films directed by lesser-known filmmakers have gained critical acclaim and achieved significant success, like “Parasite” by Bong Joon-ho before he became a household name. Fresh ideas and innovative storytelling can come from new voices just as effectively.”

Từ vựng:

  • resource (n): nguồn lực
  • filmmaker (n): nhà làm phim
  • acclaim (n): sự hoan nghênh, ủng hộ
  • storytelling (n): cách kể chuyện

Bài dịch:

Không nhất thiết là như vậy. Trong khi các đạo diễn nổi tiếng thường có nhiều nguồn lực và mối quan hệ trong ngành hơn, những bộ phim tuyệt vời có thể đến từ bất kỳ ai có tầm nhìn và tài năng độc đáo. Ví dụ, một số phim độc lập do các nhà làm phim ít tên tuổi đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và đạt được thành công đáng kể, như "Ký sinh trùng" của Bong Joon-ho trước khi ông trở thành cái tên quen thuộc. Những ý tưởng mới mẻ và cách kể chuyện sáng tạo cũng có thể đến từ những người mới một cách hiệu quả.

2.4. Why do many movies starring famous actors or actresses fail to achieve good results?

Tại sao nhiều bộ phim có sự tham gia của các diễn viên nổi tiếng lại không đạt được kết quả tốt?

Bài mẫu:

“Fame doesn’t guarantee a film’s success. Even with high-profile actors, a movie can fail if the plot is weak or the direction is poor. For example, a movie like “The Mummy” reboot, starring Tom Cruise, had a big star but struggled because the story didn’t resonate with audiences. The film’s failure showed that, without a solid script and direction, star power alone isn’t enough to make a movie successful.”

Từ vựng:

  • high-profile (adj): nổi tiếng
  • reboot (n): phiên bản mới
  • struggle (v): chật vật
  • resonate (v): tạo tiếng vang

Bài dịch:

Danh tiếng không đảm bảo cho sự thành công của một bộ phim. Ngay cả với những diễn viên nổi tiếng, một bộ phim vẫn có thể thất bại nếu cốt truyện không hay hoặc quá trình đạo diễn kém. Ví dụ, một bộ phim như phiên bản mới "The Mummy" với sự tham gia của Tom Cruise, có một ngôi sao lớn nhưng lại gặp khó khăn vì cốt truyện không được khán giả đón nhận. Thất bại của bộ phim cho thấy rằng, nếu không có kịch bản và sự chỉ đạo vững tay, sức hút của ngôi sao thôi là không đủ để làm nên thành công của một bộ phim.

2.5. Why do people prefer to watch movies in the cinema?

Tại sao mọi người thích xem phim ở rạp?

Bài mẫu:

“Going to the cinema offers an immersive experience that home viewing can't match. The large screen and high-quality sound create a more engaging atmosphere, making action scenes and visual effects more thrilling. In particular, films like “Avatar” or “Dune” are best enjoyed on a big screen due to their stunning visuals and soundscapes. Plus, it's a social event; watching a movie with friends or family in a cinema can be a fun outing and a shared experience.”

Từ vựng:

  • atmosphere (n): bầu không khí
  • thrilling (adj): hấp dẫn
  • soundscape (n): cảnh quan âm thanh
  • outing (n): buổi đi chơi

Bài dịch:

Đến rạp mang đến trải nghiệm đắm chìm mà việc xem phim tại nhà không thể sánh bằng. Màn hình lớn và âm thanh chất lượng cao tạo ra bầu không khí hấp dẫn hơn, khiến các cảnh hành động và hiệu ứng hình ảnh trở nên ly kỳ hơn. Đặc biệt, những bộ phim như "Avatar" hay "Dune" được thưởng thức tốt nhất trên màn hình lớn vì hình ảnh và cảnh quan âm thanh tuyệt vời của nó. Thêm vào đó, đây cũng giống như một sự kiện xã hội; xem phim cùng bạn bè hoặc gia đình trong rạp chiếu phim có thể là một chuyến đi chơi vui vẻ và tạo ra trải nghiệm chung với mọi người. 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a movie you watched recently” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!