Describe a wildlife you’ve seen before - Bài mẫu IELTS Speaking sample

“Describe a wildlife you’ve seen before” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a wildlife you’ve seen before

You should say:

  • Where did you see
  • What they are
  • How popular the place you’ve visited is for other visitors

And explain why you like it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I still vividly remember the time I paid a visit to Cuc Phuong National Park, one of Vietnam’s oldest and most renowned national parks, located just a few hours from Hanoi. That trip was nothing short of amazing since it gave me a golden opportunity to immerse myself in and interact with the wildlife - a real treat for a kid growing up in the hustle and bustle of the capital city. 

While exploring the park, I had the incredible chance to see langurs, a species of primate that is native to Southeast Asia. These beautiful creatures are known for their long, graceful tails and distinctive black-and-white fur.

Cuc Phuong is a hotspot for both tourists and researchers due to its incredible biodiversity. The park is home to a wide range of animals, including endangered species, and is visited frequently by people who are passionate about nature and conservation. During my visit, I joined a guided tour, which not only took us deep into the forest but also let us get up close with the langurs in their natural environment.

What I truly cherished about this experience was the sense of connection to the untouched, serene beauty of nature. Watching the langurs swing gracefully from tree to tree was mesmerizing, and it underscored the importance of protecting these animals and their habitats.

The peacefulness of the park, combined with the thrill of seeing wildlife up close, made it an experience that I will never forget. I would love to return and explore more of the park’s hidden wonders.

Từ vựng cần lưu ý:

  • renowned (adj): nổi tiếng
  • hustle and bustle: sự hối hả và nhộn nhịp
  • langur (n): con voọc
  • species (n): giống loài
  • primate (n): linh trưởng
  • fur (n): lông
  • hotspot (n): điểm nóng
  • researcher (n): nhà nghiên cứu
  • biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
  • endangered (adj): bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng
  • be passionate about sth: đam mê về cái gì đó
  • serene (adj): thanh bình
  • mesmerizing (adj): quyến rũ, mê hoặc
  • underscore (v): gạch chân, nhấn mạnh
  • habitat (n): môi trường sống
  • peacefulness (n): sự yên bình
  • thrill (n): cảm giác hồi hộp

Bài dịch:

Tôi vẫn còn nhớ rất rõ lần tôi đến thăm Vườn quốc gia Cúc Phương, một trong những vườn quốc gia lâu đời và nổi tiếng nhất của Việt Nam, chỉ cách Hà Nội vài giờ. Chuyến đi đó thật tuyệt vời vì nó mang đến cho tôi cơ hội vàng để đắm mình và tương tác với động vật hoang dã - một niềm vui thực sự đối với một đứa trẻ lớn lên trong sự hối hả và nhộn nhịp của thủ đô.

Trong khi khám phá công viên, tôi đã có cơ hội tuyệt vời để nhìn thấy voọc, một loài linh trưởng có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Những sinh vật xinh đẹp này được biết đến với chiếc đuôi dài, duyên dáng và bộ lông đen trắng đặc trưng.

Cúc Phương là điểm đến hấp dẫn đối với cả khách du lịch và các nhà nghiên cứu do sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của nó. Công viên là nơi sinh sống của nhiều loài động vật, bao gồm cả các loài có nguy cơ tuyệt chủng và thường xuyên được những người đam mê thiên nhiên và bảo tồn ghé thăm. Trong chuyến thăm của mình, tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên, không chỉ đưa chúng tôi vào sâu trong rừng mà còn cho chúng tôi tiếp cận gần hơn với những chú voọc trong môi trường tự nhiên của chúng.

Điều tôi thực sự trân trọng về trải nghiệm này là cảm giác kết nối với vẻ đẹp thanh bình, nguyên sơ của thiên nhiên. Ngắm nhìn những chú voọc đu mình uyển chuyển từ cây này sang cây khác thật mê hồn, và điều đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ những loài động vật này và môi trường sống của chúng.

Sự yên bình của công viên, kết hợp với cảm giác hồi hộp khi được tận mắt nhìn thấy động vật hoang dã, đã tạo nên một trải nghiệm mà tôi sẽ không bao giờ quên. Tôi rất muốn quay lại và khám phá thêm nhiều điều kỳ diệu ẩn giấu của công viên.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Can you often see wildlife in Vietnam?

Bạn có thường xuyên nhìn thấy động vật hoang dã ở Việt Nam không?

Bài mẫu:

“Yes, in Vietnam, you can see wildlife, but it’s mostly in protected areas like national parks or nature reserves. For example, places like Cúc Phương National Park or Cat Tien National Park are known for their rich biodiversity. In everyday life, though, it’s rare to encounter wildlife in urban areas, as Vietnam is developing rapidly and natural habitats are shrinking.”

Từ vựng:

  • national park: công viên quốc gia
  • nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên

Bài dịch:

Có, ở Việt Nam, bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã, nhưng chủ yếu là ở các khu vực được bảo vệ như công viên quốc gia hoặc khu bảo tồn thiên nhiên. Ví dụ, những nơi như Vườn quốc gia Cúc Phương hoặc Vườn quốc gia Cát Tiên nổi tiếng với sự đa dạng sinh học phong phú. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, rất hiếm khi bắt gặp động vật hoang dã ở các khu vực đô thị, vì Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và môi trường sống tự nhiên đang thu hẹp.

2.2. Do you think wildlife is popular among children in Vietnam?

Bạn có nghĩ rằng trẻ em ở Việt Nam thích động vật hoang dã không?

Bài mẫu:

“I think wildlife is becoming more popular among children in Vietnam. Schools often organize trips to zoos or nature reserves, and there are more wildlife programs on TV nowadays. Kids seem to be quite fascinated by animals, especially when they see them up close. However, there’s still room for improvement in terms of environmental education and raising awareness about conservation.”

Từ vựng:

  • zoo (n): sở thú
  • environmental (adj): (thuộc về) môi trường
  • awareness (n): nhận thức

Bài dịch:

Tôi nghĩ động vật hoang dã đang trở nên phổ biến hơn đối với trẻ em ở Việt Nam. Các trường học thường tổ chức các chuyến đi đến sở thú hoặc khu bảo tồn thiên nhiên, và ngày nay có nhiều chương trình về động vật hoang dã hơn trên TV. Trẻ em dường như khá thích thú với động vật, đặc biệt là khi chúng nhìn thấy chúng ở cự ly gần. Tuy nhiên, vẫn còn chỗ để cải thiện về mặt giáo dục môi trường và nâng cao nhận thức về bảo tồn.

2.3. Are there many documentary films about wildlife in Vietnam?

Có nhiều phim tài liệu về động vật hoang dã ở Việt Nam không?

Bài mẫu:

“Yes, there are some documentary films about wildlife in Vietnam, though they aren’t as widespread as in other countries. For instance, Vietnamese television channels like VTV occasionally air documentaries about rare animals like the Tonkin snub-nosed monkey or the endangered pangolin. Also, nature-focused programs such as "Vietnam Nature" offer insights into local ecosystems.”

Từ vựng:

  • widespread (adj): phổ biến
  • air (v): phát sóng
  • pangolin (n): tê tê
  • ecosystem (n): hệ sinh thái

Bài dịch:

Có, có một số phim tài liệu về động vật hoang dã ở Việt Nam, mặc dù chúng không phổ biến như ở các nước khác. Ví dụ, các kênh truyền hình Việt Nam như VTV thỉnh thoảng phát sóng phim tài liệu về các loài động vật quý hiếm như voọc mũi hếch Bắc Kỳ hoặc tê tê đang bị đe dọa. Ngoài ra, các chương trình tập trung vào thiên nhiên như "Thiên nhiên Việt Nam" cung cấp thông tin chi tiết về hệ sinh thái địa phương.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a wildlife you’ve seen before” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!