Phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc phân biệt các từ có ý nghĩa tương đồng có thể khá thách thức, và "finish" và "end" là một trong những cặp từ thường gây nhầm lẫn. Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là "chấm dứt, kết thúc", nhưng chúng được sử dụng trong các bối cảnh và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hãy cùng khám phá cách phân biệt cụ thể giữa "finish" và "end" trong tiếng Anh nhé.

I. Kiến thức về End trong tiếng Anh

1. Khái niệm

Theo từ điển Cambridge, "End" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ trong câu. Cụ thể như sau:

  • Khi "End" là danh từ, nó có nghĩa là: phần cuối hoặc điểm đến cuối cùng. 

→ Ví dụ: There’s a reward waiting for you at the end of the race. (Có một phần thưởng đang chờ bạn ở cuối cuộc đua.)

  • Khi "End" được dùng như động từ, nó mang nghĩa: kết thúc hoặc dừng lại.

→ Ví dụ: The rain finally ended after hours of downpour. (Cơn mưa cuối cùng đã kết thúc sau nhiều giờ mưa lớn.)

Khái niệm End trong tiếng Anh

Khái niệm End trong tiếng Anh

2. Cách dùng 

"End" thường được sử dụng để diễn tả sự kết thúc hoặc chấm dứt một điều gì đó, đặc biệt là khi nói về việc kết thúc một khoảng thời gian hoặc sự kiện.

→ Ví dụ: The movie dragged on until the end, but the ending was worth it. (Bộ phim kéo dài đến tận cuối, nhưng cái kết rất đáng để chờ đợi.)

3. Các cụm từ thường đi kèm với End

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

At the end (of)

Ở phần cuối của cái gì

At the end of the road, you’ll find a beautiful hidden beach that few people know about. (Ở cuối con đường, bạn sẽ tìm thấy một bãi biển tuyệt đẹp ít người biết đến.)

In the end

Cuối cùng

In the end, after much deliberation, they chose to follow their hearts rather than logic. (Cuối cùng, sau nhiều đắn đo, họ đã quyết định đi theo tiếng gọi của con tim thay vì lý trí.)

End to end

Từ đầu đến cuối, liên tục

The engineers reviewed the system end to end, making sure there were no vulnerabilities left unnoticed. (Các kỹ sư đã kiểm tra hệ thống từ đầu đến cuối, đảm bảo không có lỗ hổng nào bị bỏ sót.)

No end to

Không có giới hạn

There’s no end to the excitement when exploring a city as vibrant and dynamic as New York. (Không có hồi kết cho sự phấn khích khi khám phá một thành phố sôi động và đầy năng lượng như New York.)

Make ends meet

Trang trải cuộc sống

As a student, she had to take out loans to make ends meet while paying for tuition and living expenses. (Là sinh viên, cô ấy phải vay tiền để trang trải cuộc sống trong khi chi trả học phí và các chi phí sinh hoạt.)

Put an end to 

Chấm dứt

The company has decided to put an end to the outdated policies that hinder progress. (Công ty đã quyết định chấm dứt các chính sách lỗi thời cản trở sự tiến bộ.)

By the end of something

Đến cuối cái gì đó

By the end of the week, the construction work should be complete. (Đến cuối tuần, công trình xây dựng sẽ hoàn thành.)

From beginning to end

Từ đầu đến cuối

The performance was flawless from beginning to end, captivating the entire audience. (Buổi biểu diễn không có sai sót từ đầu đến cuối, thu hút toàn bộ khán giả.)

II. Kiến thức về Finish trong tiếng Anh

Kiến thức về Finish trong tiếng Anh

Kiến thức về Finish trong tiếng Anh

1. Khái niệm

Theo từ điển Cambridge, "Finish" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ trong câu. Cụ thể như sau:

  • Khi "Finish" là danh từ, nó mang nghĩa là: vạch đích, phần cuối cùng. 

→ Ví dụ: The marathon runners were exhausted by the time they reached the finish. (Các vận động viên marathon đã kiệt sức khi họ đến được vạch đích.)

  • Khi "Finish" là động từ, nó có nghĩa là: hoàn thành một việc gì đó. 

→ Ví dụ: They finished painting the house just in time for the guests to arrive. (Họ đã hoàn thành việc sơn nhà kịp lúc trước khi khách đến.)

2. Cách dùng của Finish trong tiếng Anh

"Finish" thường được dùng để diễn tả hành động hoàn tất hoặc kết thúc một quá trình nào đó với sự chủ ý, nhưng không nhất thiết phải là một sự kết thúc bắt buộc.

→ Ví dụ: She finished packing her suitcase just in time for the flight. (Cô ấy hoàn thành việc đóng gói vali kịp lúc cho chuyến bay.)

3. Các cấu trúc phổ biến của Finish trong tiếng Anh

 

Ý nghĩa

Ví dụ

finish something

hoàn thành một việc gì đó

She finished the marathon in record time. (Cô ấy hoàn thành cuộc marathon trong thời gian kỷ lục.)

finish somebody

đánh bại hoặc vượt qua ai đó 

The fighter finished his opponent with a decisive move. (Người võ sĩ đã đánh bại đối thủ bằng một động tác quyết định.)

finish doing something

hoàn thành làm việc gì đó

The team finished designing the prototype, which will soon be tested for potential market release. (Nhóm đã hoàn thành việc thiết kế nguyên mẫu, sẽ sớm được thử nghiệm cho việc phát hành ra thị trường.)

finish by doing something

kết thúc bằng cách làm gì đó

The artist finished the painting by adding a final layer of varnish. (Nhà nghệ sĩ đã hoàn thiện bức tranh bằng cách thêm một lớp sơn bóng cuối cùng.)

finish with something

kết thúc bằng cái gì đó

She finished the meeting with a summary of the key points discussed. (Cô ấy kết thúc cuộc họp bằng một bản tóm tắt các điểm chính đã được thảo luận.)

finish something off 

hoàn thành một công việc, dự án 

They finished off the last of the cake at the party. (Họ đã hoàn thành nốt phần bánh còn lại tại bữa tiệc.)

III. Phân biệt end và finish trong tiếng Anh

 

Finish 

End

Ý nghĩa

"Finish" thường được dùng để chỉ hành động hoàn tất hoặc kết thúc một hoạt động, hoặc sự kiện.

Ngược lại, "End" có nghĩa rộng hơn và có thể ám chỉ điểm kết thúc hoặc cuối cùng của một khoảng thời gian, sự kiện, hoạt động, hoặc sự vật.

Ví dụ

He finally finished reading the book he had been working on for months. (Anh ấy cuối cùng đã đọc xong cuốn sách mà anh ấy đã làm việc suốt nhiều tháng.)

The end of the academic year is marked by graduation ceremonies. (Cuối năm học được đánh dấu bằng lễ tốt nghiệp.)

  • Khi được sử dụng làm danh từ, "Finish" và "End" có sự khác biệt rõ rệt hơn. "Finish" không thể thay thế "End" khi nói về sự kết thúc vật lý, như điểm cuối của một đoạn đường hoặc sợi dây. "End" thường chỉ sự kết thúc đột ngột và dứt khoát hơn. Ngược lại, "Finish" được dùng để chỉ các kết thúc có chủ đích, khi mục tiêu đã được hoàn thành, nhưng không nhất thiết phải là sự kết thúc bắt buộc.

→ Ví dụ: He crossed the finish of the marathon with a sense of accomplishment. (Anh ấy đã về đích trong cuộc chạy marathon với cảm giác thành tựu.)

=> "Finish" ở đây chỉ vạch đích của cuộc đua marathon, nơi mà người chạy kết thúc cuộc đua. Nó không nhất thiết phải là điểm kết thúc của một con đường hay con đường đó; chỉ là điểm hoàn tất mục tiêu của cuộc đua.

                 You must turn around at the end of the road as it does not continue further. (Bạn phải quay lại khi đến cuối đường vì nó không thể tiếp tục nữa.)

=> "End" ở đây chỉ điểm kết thúc thực sự của con đường. Đây là nơi con đường kết thúc và không còn tiếp tục được, yêu cầu phải dừng lại hoặc quay đầu.

Phân biệt end và finish trong tiếng Anh

Phân biệt end và finish trong tiếng Anh

  • Khi được sử dụng làm động từ, "Finish" có nghĩa là hoàn thành một việc gì đó, trong khi "End" mang nghĩa kết thúc hoặc chấm dứt một việc, dù có thể chưa đạt được kết quả.

→ Ví dụ: She finished her workout routine by stretching. (Cô ấy kết thúc bài tập luyện của mình bằng các động tác giãn cơ.)

=> Ở đây, "finish" nhấn mạnh việc hoàn thành bài tập thể dục với một hoạt động kết thúc, nhấn mạnh sự hoàn tất của toàn bộ quy trình tập luyện.

    The workout ended abruptly when the gym's power went out. (Buổi tập luyện kết thúc đột ngột khi phòng tập mất điện.)

=> Ở đây, "end" mô tả việc buổi tập thể dục kết thúc đột ngột vì mất điện, nhấn mạnh sự chấm dứt không có kế hoạch và không thể tiếp tục.

  • Không thể thay "End" bằng "Finish" trong câu đầu và ngược lại trong câu sau, vì nếu muốn, họ có thể dừng (could end) cuộc đua bất kỳ lúc nào. Tuy nhiên, để kết thúc và hoàn thành (finish) cuộc đua, cần phải có một quá trình các tay đua cạnh tranh với nhau để xác định người thắng cuộc.

IV. Bài tập phân biệt end và finish trong tiếng Anh

Bài 1: Điền “end” hoặc “finish” vào các câu sau sao cho thích hợp:

  1. After months of hard work, they were relieved to finally ________ the major project.
  2. The play reached its dramatic ________ with an unexpected revelation.
  3. It’s crucial to ________ a meeting on time to respect everyone’s schedule.
  4. They were determined to ________ the marathon, despite feeling exhausted.
  5. The book’s ________ was both heartwarming and satisfying.
  6. The conference will ________ with a keynote speech from a renowned expert.
  7. She made sure to ________ her presentation with a strong conclusion.
  8. The movie’s ________ was emotionally powerful, leaving a lasting impression.
  9. The team worked late into the night to ________ the report before the deadline.
  10. As the day began to ________, they reflected on all the events that had taken place.

Đáp án:

  1. finish
  2. end
  3. end
  4. finish
  5. end
  6. end
  7. finish
  8. end
  9. finish
  10. end

Lời kết

Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về cách phân biệt "Finish" và "End" trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách phù hợp. Để tìm hiểu thêm về từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh, hãy tiếp tục tham khảo tại website của STUDY4.