Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh

"Fun" và "funny" đều là những từ rất thông dụng trong tiếng Anh, nhưng chúng thường gây nhầm lẫn cho người học do khó xác định cách sử dụng đúng. Hy vọng bài viết dưới đây của STUDY4 sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

I. Kiến thức về Fun trong tiếng Anh

Kiến thức về Fun trong tiếng Anh

Kiến thức về Fun trong tiếng Anh

1. Khái niệm

"Fun" là gì? Theo từ điển Cambridge, "fun" có phiên âm là /fʌn/ và có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ. 

  • Khi là danh từ, "fun" mang ý nghĩa niềm vui, sự hạnh phúc.

→ Ví dụ: The music festival was a blast – just fun all around with great performances and good vibes! (Lễ hội âm nhạc thật sự tuyệt vời – niềm vui tràn ngập với những màn trình diễn ấn tượng và không khí sôi động!)

  • Khi là tính từ, “fun” mang nghĩa: vui vẻ, hạnh phúc. 

→ Ví dụ: The treasure hunt was the most fun activity at the camp, and everyone loved it! (Cuộc săn tìm kho báu là hoạt động thú vị nhất tại trại, và mọi người đều yêu thích nó!)

2. Cách dùng Fun trong tiếng Anh

  • "Fun" là danh từ không đếm được, mang nghĩa là "niềm vui" hoặc "sự vui vẻ." "Fun" cũng được dùng để mô tả sự hài hước hoặc tính cách vui vẻ của một người

→ Ví dụ: A good sense of humor always adds to the fun in any situation. (Một khiếu hài hước tốt luôn làm tăng thêm sự vui vẻ trong bất kỳ tình huống nào.)

  • "Fun" có thể đứng sau giới từ.

→ Ví dụ: The kids were full of fun after spending the afternoon at the playground. (Lũ trẻ tràn đầy vui vẻ sau khi dành cả buổi chiều ở sân chơi.)

  • Ngoài ra, "fun" cũng có thể đứng trước danh từ hoặc đi sau động từ "to be."

→ Ví dụ: She was fun to be around, always making people laugh with her witty remarks. (Cô ấy rất vui khi ở bên cạnh, luôn khiến mọi người cười với những câu nói hài hước của mình.)

3. Các cụm từ phổ biến đi kèm Fun trong tiếng Anh

 

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ

Have fun!

Chúc vui vẻ!

Have fun at the wedding this weekend! Dance your heart out! (Chúc vui vẻ tại đám cưới cuối tuần này! Hãy khiêu vũ thật hết mình nhé!)

Good fun

Thú vui

Going hiking with friends is always good fun, especially when the weather is nice. (Đi leo núi cùng bạn bè luôn là một thú vui, đặc biệt là khi thời tiết đẹp.)

Great fun

Rất vui

The beach party last night was great fun with music, dancing, and bonfires. (Bữa tiệc bãi biển tối qua rất vui với âm nhạc, khiêu vũ và những đống lửa trại.)

Take the fun out of

Lấy đi niềm vui

Arguing over the smallest details can take the fun out of planning a vacation. (Tranh cãi về những chi tiết nhỏ nhặt có thể lấy đi niềm vui khi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.)

Fun-loving

Vui tính

Mark is such a fun-loving guy; he always knows how to make everyone smile. (Mark là một người vui tính; anh ấy luôn biết cách làm cho mọi người cười.)

What fun

Thật vui làm sao

What fun it was to race down the hill on our bikes, laughing all the way! (Thật vui làm sao khi chúng tôi đua xe đạp xuống đồi, vừa đạp vừa cười!)

In fun

Vui vẻ

They argued, but it was all in fun – nobody took it seriously. (Họ tranh luận, nhưng tất cả chỉ là vui vẻ thôi – không ai coi trọng cả.)

Have fun and games (idiom)

Không dễ chút nào

We had fun and games fixing the broken bike, but it worked out in the end. (Sửa chiếc xe đạp hỏng thật không dễ chút nào, nhưng cuối cùng thì cũng ổn.)

Not be all fun and games (idiom)

lúc khó khăn, lúc dễ dàng

Working as a doctor isn’t all fun and games – saving lives comes with enormous responsibility and emotional toll. (Làm bác sĩ không phải lúc nào cũng là niềm vui – cứu người đi kèm với trách nhiệm lớn lao và những gánh nặng cảm xúc.)

Make fun of someone/something

Chế nhạo ai đó/cái gì đó

The kids made fun of his new haircut, but he didn’t mind. (Bọn trẻ chế nhạo kiểu tóc mới của anh ấy, nhưng anh ấy không quan tâm.)

II. Kiến thức về Funny trong tiếng Anh

Kiến thức về Funny trong tiếng Anh

Kiến thức về Funny trong tiếng Anh

1. Funny là gì trong tiếng Anh?

"Funny" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hài hước, vui tính, hoặc gây cười. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ khiến người khác cười hoặc cảm thấy vui vẻ.

→ Ví dụ: It’s funny to see how the cat tries to catch its own tail – it’s like watching a little circus act! (Thật buồn cười khi thấy con mèo cố gắng bắt đuôi của chính nó – như đang xem một tiết mục xiếc nhỏ vậy!)

2. Cách dùng Funny trong tiếng Anh

  • "Funny" là tính từ dùng để miêu tả một người hoặc sự việc khiến người khác bật cười. Trong khi "fun" chỉ đơn giản diễn tả cảm giác thú vị hoặc thích thú, thì "funny" diễn tả một mức độ mạnh mẽ hơn, và làm cho người ta phải cười thành tiếng.

→ Ví dụ: The comedian's routine was full of funny anecdotes and clever jokes. (Chương trình của diễn viên hài đầy những câu chuyện vui nhộn và những câu đùa thông minh.)

  • Ngoài ra, "funny" còn diễn tả điều gì đó lạ lùng, gây ngạc nhiên, hoặc khó hiểu.

→ Ví dụ: The fact that the instructions were in a completely different language was funny and confusing. (Việc hướng dẫn lại bằng một ngôn ngữ hoàn toàn khác thật lạ lùng và gây nhầm lẫn.)

3. Các cụm từ phổ biến đi kèm Funny

 

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Funny side to it 

Mặt hài hước của

Even though the project was stressful, the funny side to it was that we all learned a lot about each other. (Mặc dù dự án gây căng thẳng, nhưng mặt hài hước của nó là tất cả chúng tôi đều học được nhiều về nhau.)

That's funny

Điều đó thật hài hước, buồn cười

As soon as Mark revealed that he had been wearing his shirt inside out all day, everyone chuckled and remarked, "That's funny!" (Ngay khi Mark tiết lộ rằng anh ấy đã mặc áo sơ mi lộn ngược cả ngày, mọi người đều cười khúc khích và nói, "Điều đó thật buồn cười!")

It's funny how

Thật hài hước, buồn cười!

I felt funny when I saw my old teacher at the amusement park; it was such an unexpected encounter. (Tôi cảm thấy buồn cười khi thấy giáo viên cũ của mình ở công viên giải trí; đó là một cuộc gặp gỡ thật bất ngờ.)

Go funny 

Bị hư, không hoạt động bình thường

The television started to go funny during the storm, with the picture flickering and the sound cutting out. (Chiếc tivi bắt đầu hoạt động không bình thường trong cơn bão, hình ảnh bị nhấp nháy và âm thanh bị ngắt.)

Funny ha-ha or funny peculiar? (idiom)

Vui tính kiểu hài hước hay vui tính kiểu khác người?

She has a very unique sense of humor." "Funny haha or funny peculiar?" (“Cô ấy có một khiếu hài hước rất đặc biệt.” “Vui tính kiểu hài hước hay vui tính kiểu khác người?”)

It's a funny old world (idiom)

Thật là bất ngờ, lạ lẫm

I ran into an old friend at a random café in another city. It’s a funny old world! (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ tại một quán cà phê ngẫu nhiên ở thành phố khác. Quả là một thế giới lạ lẫm!)

III. Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh

Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh

Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh

 

Fun

Funny

Từ loại

Danh từ và tính từ.

Tính từ.

Phiên âm

/fʌn/

/ˈfʌn.i/

Ý nghĩa

Danh từ: Niềm vui, niềm hạnh phúc, trò vui đùa

 

Tính từ: vui vẻ, hạnh phúc (dùng trong hội thoại không trang trọng)

Gây cười, thú vị

Ví dụ

The kids had so much fun at the amusement park that they didn’t want to leave. (Những đứa trẻ đã có rất nhiều niềm vui ở công viên giải trí đến nỗi không muốn rời đi.)

It was funny how the cat kept chasing its own tail for hours. (Thật buồn cười khi con mèo cứ đuổi theo cái đuôi của chính nó suốt nhiều giờ.)

IV. Bài tập phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh

Bài 1: Điền Fun hoặc Funny vào chỗ trống thích hợp

  1. The children had so much _______ at the birthday party with the clown and the games.
  2. The way she tells stories is always so _______ that it never fails to make everyone laugh.
  3. Going to the zoo is a _______ way to spend a day with the family, especially when the animals are active.
  4. His _______ jokes made the long meeting much more enjoyable for everyone.
  5. We had a _______ time exploring the new amusement park with its thrilling rides and attractions.
  6. The comedian's performance was so _______ that it left a lasting impression on the audience.
  7. Making homemade pizza with friends was a _______ activity that everyone enjoyed.
  8. The _______ costume contest at the office party had everyone in stitches.
  9. We planned a _______ road trip across the country to see new sights and have adventures.
  10. The _______ part about the movie was when the main character made a series of silly mistakes.

Đáp án

  1. fun
  2. funny
  3. fun
  4. funny
  5. fun
  6. funny
  7. fun
  8. funny
  9. fun
  10. funny

Lời kết

Hy vọng bài viết của STUDY4 đã giúp bạn làm rõ khái niệm, cách sử dụng và sự khác biệt giữa "fun" và "funny." Đừng quên cập nhật thường xuyên với STUDY4 để tiếp cận thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!