Phân biệt House và Home trong tiếng Anh

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta thường nói “comeback home” thay vì “comeback house” không? Dù "house" và "home" có vẻ tương đồng, nhưng thực chất hai từ này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau! STUDY4 sẽ giúp bạn tìm hiểu "house" và "home" là gì cũng như cách phân biệt chúng một cách rõ ràng nhé!

I. Kiến thức về House và Home trong tiếng Anh

1. House là gì?

Danh từ “house” thể hiện một công trình xây dựng mang tính vật chất. Trong tiếng Anh, có nhiều loại nhà khác nhau với các từ tương ứng như apartment (căn hộ), bungalow (nhà trệt), condominium (nhà chung cư).... “House” thường chỉ những ngôi nhà được xây dựng độc lập, tách biệt với các nhà khác. Vì vậy, “house” ở đây mang ý nghĩa là một vật thể hữu hình và có giá trị vật chất.

→ Ví dụ: They moved into a beautiful house overlooking the ocean. (Họ chuyển vào một ngôi nhà đẹp với tầm nhìn ra biển.)

Danh từ “house” cũng có thể được sử dụng để chỉ một địa điểm phục vụ cho một mục đích cụ thể, hoặc là nơi kinh doanh một ngành nghề nào đó.

→ Ví dụ: The publishing house is known for its innovative books. (Nhà xuất bản này nổi tiếng với những cuốn sách sáng tạo.)

Khi "house" được sử dụng như một động từ, phát âm là /haʊz/, nó có nghĩa là cung cấp chỗ ở cho ai đó hoặc chứa đựng một thứ gì đó.

→ Ví dụ: The ancient library houses some of the rarest manuscripts in the world. (Thư viện cổ kính này lưu giữ một số bản thảo hiếm nhất trên thế giới.)

2. Từ/cụm từ đi kèm với House

 

Ý nghĩa

Ví dụ

boarding house

Nhà trọ

The boarding house was run by a kind elderly woman. (Nhà trọ được điều hành bởi một bà lão tốt bụng.)

field house

Nhà thi đấu

The school's new field house includes both a basketball court and a track for running. (Nhà thi đấu mới của trường bao gồm cả sân bóng rổ và đường chạy bộ.)

full house

Chỗ ngồi đã được lấp đầy

The speaker was thrilled to see a full house at the conference. (Diễn giả rất vui khi thấy khán phòng kín chỗ tại hội nghị.)

house arrest

Án tù treo

The activist was kept under house arrest for months before the charges were dropped. (Nhà hoạt động này bị quản thúc tại gia nhiều tháng trước khi các cáo buộc được hủy bỏ.)

ranch house

Nhà một tầng với thiết kế đơn giản

The ranch house features an open floor plan, making it ideal for family gatherings. (Ngôi nhà một tầng có thiết kế mở, rất phù hợp cho các buổi tụ họp gia đình.)

row house

Nhà liền kề

Living in a row house often means having a close-knit community with neighbors nearby. (Sống trong một ngôi nhà liền kề thường có nghĩa là có một cộng đồng gắn bó với hàng xóm ở gần.)

tree house

Nhà trên cây

The siblings spent all summer building their own tree house, adding swings and a rope ladder. (Hai anh em dành cả mùa hè để xây ngôi nhà trên cây, thêm xích đu và thang dây.)

in-house

Hoạt động trong nội bộ của một công ty

In-house legal counsel can provide immediate advice on contracts and compliance issues. (Luật sư nội bộ có thể cung cấp tư vấn ngay lập tức về hợp đồng và các vấn đề tuân thủ.)

II. Kiến thức về Home trong tiếng Anh

1. Home là gì?

Danh từ “home” không chỉ mang ý nghĩa của một “tòa nhà”, mà còn thường gắn liền với những mối quan hệ cá nhân và cảm xúc hơn so với “house”. Do đó, “home” có thể được hiểu là “ngôi nhà” hoặc “mái ấm/tổ ấm”

→ Ví dụ: Even when I’m away, I always carry a piece of home in my heart. (Ngay cả khi tôi đi xa, tôi luôn mang theo một phần của tổ ấm trong trái tim mình.)

Danh từ “home” thường được dùng như một trạng từ đứng sau các động từ “get, go, come, arrive, travel, drive” mà không cần giới từ “to”.

→ Ví dụ: After school, the kids rushed home to play video games. (Sau giờ học, bọn trẻ vội vã về nhà để chơi trò chơi điện tử.)

Cuối cùng, “home” còn có thể được dùng như một tính từ, có nghĩa là liên quan đến nơi ở của ai đó.

→ Ví dụ: They bought a home improvement kit to renovate their house. (Họ đã mua một bộ dụng cụ cải tạo nhà để sửa chữa ngôi nhà của mình.)

2. Từ/cụm từ đi kèm với Home

 

Ý nghĩa

Ví dụ

be/feel at home

Cảm thấy thoải mái như ở nhà.

As soon as I stepped into the cozy café, I felt at home. (Ngay khi tôi bước vào quán cà phê ấm cúng, tôi đã cảm thấy thoải mái như ở nhà.)

home from home

Một nơi quen thuộc như ở nhà.

Her new apartment quickly became a home from home as she filled it with personal touches. (Căn hộ mới của cô ấy nhanh chóng trở thành nơi quen thuộc như ở nhà khi cô ấy trang trí bằng những món đồ cá nhân.)

take someone/something home

Đưa ai đó/cái gì đó về nhà

After the game, he took his soccer ball home to practice his skills. (Sau trận đấu, anh ấy đã mang quả bóng đá về nhà để luyện tập kỹ năng của mình.)

home ownership

Quyền sở hữu nhà ở

Many people dream of achieving home ownership by the time they are 30. (Nhiều người mơ ước đạt được quyền sở hữu nhà ở khi họ 30 tuổi.)

adoptive home

Gia đình/ngôi nhà của cha mẹ nuôi

Many children in need are waiting for their forever adoptive home. (Nhiều trẻ em cần thiết đang chờ đợi gia đình nuôi vĩnh viễn của chúng.)

existing home

Nhà đã từng có chủ và 

qua sử dụng

We had to inspect the existing home thoroughly before making an offer. (Chúng tôi phải kiểm tra kỹ lưỡng ngôi nhà đã từng có chủ trước khi đưa ra đề nghị.)

make it home

Về nhà an toàn

The storm was fierce, but we managed to make it home before it got worse. (Cơn bão rất dữ dội, nhưng chúng tôi đã kịp về nhà trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn.)

III. Phân biệt House và Home trong tiếng Anh

 

Home 

House

Cách dùng

Không chỉ là một ngôi nhà vật lý, “home” còn mang ý nghĩa cảm xúc, là nơi bạn cảm thấy thuộc về, nơi mang lại sự ấm áp và an toàn (gia đình).

Là một cấu trúc vật lý, một công trình xây dựng có tường, mái và các phòng, được sử dụng để ở

“Home” có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, mạo từ có thể đứng trước “home” hoặc không.

Ngược lại, “house” luôn là danh từ đếm được. Khi ở dạng số ít, “house” luôn cần có mạo từ đứng trước.

Ví dụ

The holiday decorations made the home feel warm and inviting. (Những món đồ trang trí ngày lễ làm cho ngôi nhà trở nên ấm cúng và thân thiện.)

The historical house is open for tours every weekend. (Ngôi nhà lịch sử mở cửa cho du khách tham quan mỗi cuối tuần.)

phân biệt house và home trong tiếng anh

Phân biệt House và Home trong tiếng Anh

IV. Bài tập phân biệt House và Home trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền Home/Home vào ô trống thích hợp

  1. My childhood _______ was filled with laughter and joy.
  2. She bought a beautiful _______ with a garden in the backyard.
  3. A _______ can be any place where you feel comfortable.
  4. They invited us to their new _______ for dinner.
  5. I always feel relaxed when I am at my _______.
  6. The old _______ at the end of the street is for sale.
  7. Family is what makes a _______ truly special.
  8. He spent his weekends repairing the roof of his _______.
  9. I miss the warm feeling of my _______ when I travel.
  10. The new _______ has a modern design and lots of space.

Đáp án

  1. home
  2. house
  3. home
  4. house
  5. home
  6. house
  7. home
  8. house
  9. home
  10. house

Lời kết

Bài viết trên của STUDY4 đã phân biệt giữa “house” và “home” bằng cách giải thích định nghĩa và chỉ ra sự khác nhau giữa hai từ này. Mong rằng thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn.