Phân biệt also, as well và too trong tiếng Anh

Cả ba từ also, too, và as well đều mang ý nghĩa "cũng" hoặc "nữa". Nhưng cách sử dụng thì lại có những khác biệt nhỏ, khiến nhiều người vẫn còn phân vân không biết dùng sao cho chuẩn. Cùng khám phá rõ ràng hơn với STUDY4 nhé!

I. Định nghĩa also, as well, too

Định nghĩa also, as well, too trong tiếng Anh

Định nghĩa also, as well, too trong tiếng Anh

“Too”, “as well” và “also” đều là trạng từ mang cùng ý nghĩa là "cũng" và thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều đã đề cập trước đó cũng áp dụng cho một điều khác. Những từ này giúp bổ sung thông tin và liên kết các ý tưởng trong câu. Hơn nữa, về sắc thái, cách dùng và mức độ trang trọng của từng từ cũng có sự khác biệt tùy vào ngữ cảnh và văn phong sử dụng.

II. Cách dùng also, as well, too trong tiếng Anh

Cách dùng also, as well, too trong tiếng Anh

Cách dùng also, as well, too trong tiếng Anh

1. Cách dùng Also trong tiếng Anh

  • Chúng ta sử dụng "Also" ở đầu câu mang nghĩa là “Thêm vào đó, Ngoài ra” để nhấn mạnh nội dung phía sau hoặc để bổ sung một chủ đề hay luận điểm mới

→ Ví dụ: The meeting was well-organized. Also, it ended earlier than expected. (Buổi họp được tổ chức rất chuyên nghiệp. Thêm vào đó, nó còn kết thúc sớm hơn dự kiến.)

  • "Also" cũng có thể xuất hiện ở giữa câu, tương tự như các trạng từ khác, nằm giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc sau động từ khuyết thiếu hay trợ động từ đầu tiên, cũng như sau động từ "to be". Ở vị trí này, "Also" đóng vai trò kết nối các mệnh đề trong câu.

→ Ví dụ: They offer great customer service, and they also provide free shipping on all orders. (Họ cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời, và họ cũng miễn phí vận chuyển cho mọi đơn hàng.)

  • Khi đứng ở cuối câu, "Also" thường được dùng để kết nối hai vế. Tuy nhiên, ở vị trí này, chúng ta thường sử dụng "as well" hoặc "too" để thay thế cho "also", đặc biệt trong IELTS Speaking.

→ Ví dụ: They decided to renovate the kitchen. They updated the living room also. = They decided to renovate the kitchen, and they updated the living room too. (Họ quyết định cải tạo lại nhà bếp, và họ cũng nâng cấp phòng khách nữa.)

2. Cách dùng As well trong tiếng Anh

"As well" thường được đặt ở cuối câu hoặc cụm từ để nhấn mạnh ý nghĩa bổ sung. Lưu ý rằng "As well" không thường xuất hiện trong câu phủ định; thay vào đó, người ta thường sử dụng "either."

"As well" có thể tạo ra một giọng điệu thân thiện và thân mật trong các cuộc hội thoại không chính thức, giúp làm cho câu văn trở nên gần gũi hơn.

→ Ví dụ: A: Can I get a large pizza? (Cho tôi một chiếc pizza lớn.)

B: Absolutely!

A: And could you add some garlic bread as well? (Và bạn có thể thêm một ít bánh mì tỏi nữa không?)

3. Cách dùng Too trong tiếng Anh

  • Chúng ta thường đặt "Too" ở cuối câu.

→ Ví dụ: She’s passionate about fashion design, and her best friend is too. (Cô ấy đam mê thiết kế thời trang, và bạn thân của cô ấy cũng vậy.)

  • "Too" cũng có thể xuất hiện ngay sau chủ ngữ trong câu khi nó diễn đạt một ý liên quan trực tiếp đến chủ ngữ. Tuy nhiên, "Too" không thường được đặt sau động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ. Đôi khi, chúng ta cũng sử dụng dấu phẩy trước và sau "Too".

→ Ví dụ: Our neighbors, too, expressed their concern about the construction noise. (Hàng xóm của chúng tôi cũng bày tỏ mối lo ngại về tiếng ồn từ công trình xây dựng.)

  • "Too" rất phổ biến khi phản hồi các câu thể hiện cảm xúc, chẳng hạn như lời chúc hay lời thổ lộ, và cũng thường được dùng trong các câu chỉ có một đại từ phản thân.

→ Ví dụ: A: I really love chocolate ice cream! (Tôi thật sự thích kem socola!)

B: Me too! It’s my favorite flavor! (Tôi cũng vậy! Đó là hương vị yêu thích của tôi!)

  • Trong các câu mệnh lệnh, chúng ta thường sử dụng "As well" và "Too" thay vì "Also".

→ Ví dụ: Bring your laptop and your charger as well.(Mang theo laptop và cả sạc nhé.)

III. Phân biệt also, as well, too

Phân biệt also, as well, too trong tiếng Anh

Phân biệt also, as well, too trong tiếng Anh

Từ

Nghĩa

Vị trí trong câu

Ngữ cảnh sử dụng

Ví dụ

Also

Cũng

- Trước động từ chính

- Sau động từ "to be"

- Thường dùng trong văn viết trang trọng

- Thường dùng để bổ sung thông tin mới

"Also" là một trạng từ quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng trong cả văn viết và văn nói. Nó có tác dụng nhấn mạnh nội dung của câu phía sau hoặc để bổ sung một quan điểm hay chủ đề khác. Khi so sánh với “Too”, “Also” thường được ưa chuộng hơn trong các bối cảnh trang trọng.

The film received critical acclaim, and it also won several awards at international festivals. (Bộ phim nhận được sự khen ngợi từ các nhà phê bình, và nó cũng đã giành được nhiều giải thưởng tại các liên hoan quốc tế.)

As well

Cũng

- Cuối câu

- Sau động từ hoặc động từ phụ

- Tính chất của “as well” thường được sử dụng phổ biến trong văn nói, nhưng ít được dùng trong văn viết. 

- “As well” thích hợp trong các tình huống thân mật và không trang trọng.

She’s not only a great cook; she’s an excellent baker as well! (Cô ấy không chỉ là một đầu bếp giỏi; cô ấy cũng là một người làm bánh tuyệt vời!)

Too

Cũng

- Cuối câu

- “Too” thường được sử dụng khi phản hồi các cụm từ quen thuộc, chẳng hạn như lời chúc, hoặc trong những câu trả lời chỉ có một đại từ đơn lẻ.

- Có cảm giác thân mật và gần gũi

A: I always take my coffee black in the morning. (Tôi luôn uống cà phê đen vào mỗi buổi sáng.)

B: I do too! It’s the best way to start the day!

(Tôi cũng vậy! Đó là cách tốt nhất để bắt đầu ngày mới!)

IV. Bài tập phân biệt also, as well, too

Bài 1: Hãy điền "also," "as well," hoặc "too" vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. My sister loves painting landscapes, and she enjoys creating abstract art ____.
  2. The conference was informative, but the networking opportunities were ____.
  3. He not only plays chess but ____ participates in tournaments.
  4. I think cooking is an art, and baking is ____ a science.
  5. This novel has intriguing characters, and the plot twists are interesting ____.
  6. Traveling can be exhausting, but the experiences you gain are rewarding ____.
  7. She is passionate about environmental issues, and she volunteers for local organizations ____.
  8. The movie received great reviews, and the soundtrack was impressive ____.
  9. Learning a new language is challenging, but it can be incredibly rewarding ____.
  10. They are not just friends; they are ____ like family to me.
  11. The new café serves fantastic coffee, and their pastries are delicious ____.
  12. She’s a skilled pianist, and she performs in a band ____.
  13. The hike was challenging, but the stunning views at the top made it worthwhile ____.
  14. He enjoys reading mystery novels, and he writes short stories ____.
  15. The artwork at the gallery is stunning, but the sculptures are impressive ____.
  16. She is not only a talented actress; she’s ____ a great director.
  17. My dog loves to play fetch, and he enjoys swimming in the lake ____.
  18. The lecture was insightful, and the discussions afterward were enlightening ____.
  19. I’ve always wanted to learn how to surf, but I’d like to try rock climbing ____.
  20. They are planning to visit Paris next summer, and they hope to explore Italy ____.

Đáp án

  1. My sister loves painting landscapes, and she enjoys creating abstract art as well.
  2. The conference was informative, but the networking opportunities were too.
  3. He not only plays chess but also participates in tournaments.
  4. I think cooking is an art, and baking is also a science.
  5. This novel has intriguing characters, and the plot twists are interesting too.
  6. Traveling can be exhausting, but the experiences you gain are rewarding as well.
  7. She is passionate about environmental issues, and she volunteers for local organizations too.
  8. The movie received great reviews, and the soundtrack was impressive as well.
  9. Learning a new language is challenging, but it can be incredibly rewarding too.
  10. They are not just friends; they are also like family to me.
  11. The new café serves fantastic coffee, and their pastries are delicious too.
  12. She’s a skilled pianist, and she performs in a band as well.
  13. The hike was challenging, but the stunning views at the top made it worthwhile too.
  14. He enjoys reading mystery novels, and he writes short stories as well.
  15. The artwork at the gallery is stunning, but the sculptures are impressive too.
  16. She is not only a talented actress; she’s also a great director.
  17. My dog loves to play fetch, and he enjoys swimming in the lake as well.
  18. The lecture was insightful, and the discussions afterward were enlightening too.
  19. I’ve always wanted to learn how to surf, but I’d like to try rock climbing as well.
  20. They are planning to visit Paris next summer, and they hope to explore Italy too.

Lời kết

Bây giờ bạn có thể hoàn toàn tự tin khi sử dụng ba cấu trúc "Also", "as well" và "too" mà không sợ nhầm lẫn, đúng không? Hãy tìm kiếm thêm nhiều bài tập để rèn luyện cách sử dụng "Also", "as well" và "too" thật hiệu quả nhé. Bạn cũng có thể tham khảo thêm những bài viết thú vị khác về ngữ pháp tiếng Anh tại STUDY4.