Phần 5 trong đề thi TOEIC thường được xem là khá "dễ thở" đối với nhiều người ôn thi, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn nên chủ quan. Vậy làm sao để hoàn thành phần này nhanh chóng và chính xác? Hãy cùng STUDY4 khám phá chi tiết các mẹo tránh bẫy đề thi TOEIC Reading Part 5 ngay sau đây!
I. Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 5
Phần 5 của bài thi TOEIC Reading, còn gọi là Incomplete Sentences (Câu chưa hoàn chỉnh), tập trung vào việc kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng của thí sinh.
Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 5
1. Số câu hỏi: Phần 5 bao gồm 30 câu hỏi dạng trắc nghiệm.
2. Cấu trúc câu hỏi: Mỗi câu hỏi là một câu hoàn chỉnh nhưng thiếu một từ hoặc cụm từ, và thí sinh phải chọn đáp án đúng từ bốn lựa chọn (A, B, C, D) được cung cấp.
3. Kiểu câu hỏi: Các câu hỏi thường thuộc các loại sau:
- Ngữ pháp: Kiểm tra kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp như thì của động từ, mệnh đề quan hệ, đại từ, giới từ, tính từ, trạng từ, liên từ, câu bị động, câu điều kiện, mạo từ, v.v.
- Từ vựng: Kiểm tra khả năng sử dụng từ đúng ngữ cảnh, bao gồm sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa, các cụm từ cố định (collocations), cụm động từ (phrasal verbs), từ loại (tính từ, danh từ, động từ, trạng từ).
II. Mẹo tránh bẫy đề thi TOEIC Reading Part 5
Mẹo tránh bẫy đề thi TOEIC Reading Part 5
1. Bẫy về từ loại (Parts of Speech)
Nhiều câu hỏi yêu cầu bạn chọn đúng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Đôi khi các đáp án sẽ bao gồm từ gốc và các biến thể của từ đó
Câu hỏi: "The manager's decision was _____ received by the employees."
A. favor
B. favorable
C. favorably
D. favored
Bẫy: Các đáp án bao gồm từ gốc và các biến thể của nó. Lựa chọn favorable (tính từ) nghe có vẻ hợp lý vì đứng sau tobe, nhưng câu yêu cầu một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "received," vì vậy đáp án đúng phải là favorably (trạng từ).
Mẹo tránh bẫy:
- Xác định vị trí của từ còn thiếu: Nếu từ còn thiếu đứng trước một danh từ, khả năng cao bạn cần chọn tính từ. Nếu từ còn thiếu đứng sau động từ chính, hãy xem xét trạng từ. Nếu thiếu từ ngay sau mạo từ (a, an, the), có thể đáp án sẽ là danh từ.
- Luyện tập với các từ loại thông dụng: Luyện tập phân biệt giữa các loại từ như danh từ, tính từ, trạng từ, động từ là cách hiệu quả để tránh bẫy trong kỳ thi. Làm quen với các cặp từ có gốc từ giống nhau nhưng thuộc các loại từ khác nhau. Ví dụ: "create" (động từ), "creative" (tính từ), "creativity" (danh từ), "creatively" (trạng từ).
2. Bẫy về thì động từ (Verb Tenses)
TOEIC rất thường sử dụng các câu hỏi yêu cầu bạn chọn thì động từ phù hợp, và đôi khi các thì có vẻ rất giống nhau, dễ gây nhầm lẫn, chẳng hạn như: past simple và present perfect, future simple và future continuous, v.v.
Câu hỏi:
"When the CEO _____ the meeting, the team had already finished their presentation."
A. enters
B. entered
C. has entered
D. will enter
Bẫy: Các lựa chọn sử dụng các thì động từ khác nhau. Nhiều người có thể nhầm lẫn giữa enters (hiện tại đơn) và entered (quá khứ đơn). Tuy nhiên, câu chứa từ "had already finished," một dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành, cho thấy hành động "finished" xảy ra trước khi CEO vào cuộc họp.
Do đó, đáp án đúng là entered (quá khứ đơn), phù hợp với ngữ cảnh.
Mẹo tránh bẫy:
- Xác định dấu hiệu nhận biết thì: Một số từ khóa trong câu có thể giúp bạn xác định chính xác thì nào cần dùng. Các từ như "already," "since," "just," "when," "by the time," thường đi kèm với một thì động từ cụ thể.
- So sánh giữa các thì dễ nhầm lẫn: Các thì như quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành, tương lai đơn và tương lai tiếp diễn thường gây nhầm lẫn. Hãy xem xét kỹ thời gian và ngữ cảnh. Ví dụ: "She has worked here for five years" (hiện tại hoàn thành, bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại) khác với "She worked here for five years" (quá khứ đơn, một hành động đã kết thúc trong quá khứ).
- Kiểm tra xem câu có là câu bị động không: Một số câu có thể yêu cầu dùng động từ ở thể bị động (passive voice). Nếu câu mang nghĩa bị động, hãy nhớ chọn thì tương ứng cho động từ bị động. Ví dụ: "The report was written by the assistant last week" (bị động quá khứ đơn). Nhiều người có thể nhầm chọn thì chủ động nếu không nhận ra câu ở thể bị động.
3. Bẫy về đại từ (Pronouns)
Các câu hỏi về đại từ thường đưa ra các lựa chọn dễ gây nhầm lẫn giữa các loại đại từ khác nhau (chủ ngữ, tân ngữ, đại từ sở hữu, đại từ phản thân). Ví dụ, he (chủ ngữ) dễ nhầm lẫn với him (tân ngữ), hoặc their (tính từ sở hữu) dễ nhầm với theirs (đại từ sở hữu).
Câu hỏi:
"Where is Nathan? Please remind John and _____ to bring their presentation materials to the meeting tomorrow."
A. he
B. him
C. his
D. theirs
Bẫy: Nhiều thí sinh có thể nhầm lẫn giữa đại từ he (chủ ngữ) và him (tân ngữ), hoặc giữa his (tính từ sở hữu) và theirs (đại từ sở hữu). Trong câu này, sau từ and, chúng ta cần một tân ngữ để làm đối tượng của động từ remind. Vì vậy, đáp án đúng là him.
Mẹo tránh bẫy:
- Phân biệt giữa đại từ chủ ngữ và tân ngữ: Đại từ chủ ngữ (subject pronouns) như he, she, they được sử dụng làm chủ ngữ của câu, trong khi đại từ tân ngữ (object pronouns) như him, her, them được sử dụng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ.
- Chú ý đến đại từ sở hữu và tính từ sở hữu: Đại từ sở hữu (possessive pronouns) như mine, yours, theirs thường đứng một mình để chỉ quyền sở hữu, trong khi tính từ sở hữu (possessive adjectives) như my, your, their phải đi kèm với một danh từ.
- Kiểm tra sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ số ít hoặc số nhiều: Đại từ phải hòa hợp với danh từ hoặc đối tượng mà nó thay thế về số ít hoặc số nhiều. Nhiều thí sinh nhầm lẫn khi không để ý danh từ đó là số ít hay số nhiều. Ví dụ: "Everyone should bring their lunch." (Đại từ their phù hợp vì everyone thường được coi là số ít nhưng sử dụng với đại từ số nhiều trong tiếng Anh hiện đại.)
- Xác định đối tượng của đại từ trong câu có nhiều đối tượng: Khi câu chứa nhiều đối tượng hoặc tên người, hãy xác định rõ đại từ thay thế cho ai để tránh chọn nhầm. Nếu có từ nối như and hoặc or, thí sinh dễ nhầm lẫn giữa các đại từ. Ví dụ: "Please give him and her the documents." (Đối tượng là him và her.)
4. Bẫy về liên từ (Conjunctions)
Có rất nhiều liên từ (and, but, or, so, because, although, though, despite, however, therefore) dễ gây nhầm lẫn vì chúng có nghĩa gần giống nhau nhưng sử dụng khác nhau.
Câu hỏi:
"The project was completed on time, _____ the team had faced several unexpected challenges."
A. although
B. because
C. so
D. but
Bẫy: Các lựa chọn although và but đều có thể gây nhầm lẫn vì chúng đều biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, liên từ but thường được dùng trong một câu đơn giản hơn, còn although được dùng để bắt đầu một mệnh đề phụ thuộc. Đáp án đúng là but vì nó thích hợp trong câu có cấu trúc đơn giản này.
Mẹo tránh bẫy:
- Xác định rõ mối quan hệ giữa các ý trong câu: Liên từ thường dùng để nối hai mệnh đề hoặc ý tưởng với các mối quan hệ khác nhau (nguyên nhân – kết quả, tương phản, thêm thông tin, lựa chọn). Bạn cần xác định rõ mối quan hệ giữa các ý trong câu để chọn đúng liên từ. Ví dụ: Nếu câu biểu thị sự tương phản, chọn but, although, hoặc however. Nếu câu thể hiện nguyên nhân và kết quả, chọn because hoặc so.
- Luyện tập nhận diện cấu trúc mệnh đề: Liên từ chỉ sự tương phản như however và nevertheless thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy, trong khi but dùng để nối hai mệnh đề. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn.
- Hiểu rõ cách sử dụng liên từ để thêm thông tin: Liên từ như and, as well as, in addition to được dùng để thêm thông tin. And đơn giản, trong khi in addition to thường đi kèm với cụm danh từ hoặc mệnh đề danh từ.
5. Bẫy về từ vựng (Vocabulary Confusion)
TOEIC sẽ cố tình đưa các từ đồng âm, từ có nghĩa tương tự nhưng không đúng ngữ cảnh vào các đáp án. Điều này dễ khiến thí sinh chọn sai.
Câu hỏi:
"The new company policy was designed to improve employee ____."
A. morale
B. moral
C. mortality
D. moratorium
Bẫy: Các từ morale, moral, mortality, và moratorium đều có cách viết gần giống nhau và nghe gần giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, từ đúng phải là morale (tinh thần, tâm lý), vì câu đang nói về sự cải thiện tinh thần nhân viên. Các từ còn lại có nghĩa hoàn toàn khác, nhưng thí sinh dễ bị nhầm lẫn nếu không hiểu rõ nghĩa.
Mẹo tránh bẫy:
- Hiểu rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh: Rất nhiều từ có nghĩa gần giống nhau hoặc phát âm tương tự nhưng chỉ một từ phù hợp với ngữ cảnh. Khi làm bài, hãy đọc kỹ câu và nghĩ về ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh câu. Ví dụ:
- affect (động từ: ảnh hưởng đến) và effect (danh từ: sự ảnh hưởng).
- compliment (lời khen) và complement (bổ sung, hoàn thiện).
- Chú ý đến từ đồng âm và cách sử dụng: Các từ đồng âm (homophones) như their và there, compliment và complement có thể khiến bạn nhầm lẫn. Đọc kỹ ngữ cảnh và xác định từ loại (danh từ, động từ) của từ cần điền sẽ giúp bạn chọn đúng.
- Luyện tập với từ vựng thường xuất hiện trong TOEIC: TOEIC thường sử dụng những từ vựng quen thuộc trong môi trường công việc, như produce (sản xuất), procedure (quy trình), process (quá trình). Để tránh nhầm lẫn, bạn nên ôn tập các từ vựng này và luyện tập sử dụng chúng trong câu.
- Cẩn thận với từ đa nghĩa: Một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, ví dụ như từ run có nghĩa là điều hành (trong kinh doanh) hoặc chạy (hành động thể thao). Bạn cần xác định đúng nghĩa của từ trong câu.
- Hiểu sự khác biệt giữa từ chuyên ngành và từ phổ thông: TOEIC có thể kiểm tra bạn về từ vựng liên quan đến công việc, chẳng hạn như quote (báo giá) và quotation (trích dẫn). Bạn cần phân biệt các từ chuyên ngành trong bối cảnh công việc với nghĩa thông thường của chúng
6. Bẫy về mạo từ (Articles)
Nhiều câu hỏi yêu cầu chọn đúng mạo từ a, an, the, hoặc không cần mạo từ. Các từ a và an thường dễ gây nhầm lẫn khi không rõ từ đứng sau là nguyên âm hay phụ âm.
Câu hỏi:
"____ agreement was signed by both parties yesterday."
A. A
B. An
C. The
D. (No article)
Bẫy:
Trong câu này, lựa chọn giữa A, An, The, hoặc (No article) có thể gây nhầm lẫn. Nếu bạn không chú ý đến ngữ cảnh hoặc cách sử dụng mạo từ, bạn có thể chọn sai. Đáp án đúng ở đây là The vì cụm từ agreement đã được xác định cụ thể là một thỏa thuận giữa hai bên. Lựa chọn A hoặc An chỉ dùng khi đề cập đến một sự việc chung chung, chưa xác định, còn (No article) sẽ không phù hợp trong trường hợp này.
Mẹo tránh bẫy:
- A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm, và an đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm.
- The dùng khi nhắc đến một sự vật, sự việc đã được xác định hoặc đã đề cập trước đó.
- Không dùng mạo từ nếu nói về danh từ chung không đếm được hoặc danh từ số nhiều chưa xác định.
7. Bẫy về giới từ (Prepositions)
Giới từ thường rất khó vì mỗi động từ, tính từ hoặc danh từ có thể yêu cầu một giới từ khác nhau (depend on, interested in, belong to, focus on, etc.).
Câu hỏi:
"The manager is responsible _____ ensuring that all deadlines are met."
A. to
B. for
C. of
D. with
Bẫy:
Trong câu này, có thể có sự nhầm lẫn giữa các lựa chọn, đặc biệt là giữa for và to. Đáp án đúng là for vì câu này diễn tả trách nhiệm của người quản lý về việc đảm bảo rằng tất cả các hạn chót được hoàn thành. Tuy nhiên, nhiều thí sinh có thể chọn to vì họ nghĩ rằng "responsible to" cũng có thể đúng trong một số ngữ cảnh khác, mặc dù trong trường hợp này thì không.
Mẹo tránh bẫy:
- Ghi nhớ: các cụm từ thông dụng và các giới từ thường đi kèm với chúng. Việc này sẽ giúp bạn chọn đúng giới từ trong bối cảnh của câu, ví dụ: good at, interested in, rely on, participate in.
- Tập trung vào ngữ cảnh câu: Ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn xác định giới từ nào là phù hợp. Nếu bạn thấy khó khăn trong việc chọn giới từ, hãy xem xét ý nghĩa tổng thể của câu. Ví dụ: "He is good at math." (Tốt ở môn toán) so với "He is good for the team." (Có lợi cho đội).
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation. Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Với 7 bẫy thường gặp và mẹo để tránh bẫy trong đề thi TOEIC Reading Part 5 như đã đề cập, STUDY4 tin rằng bạn đã hiểu cách nhận diện và tránh những cạm bẫy này một cách dễ dàng. Tuy nhiên, đó chỉ là một phần kiến thức cơ bản. Để đạt được điểm tối đa trong phần này, bạn cần tự trang bị cho mình một kho từ vựng TOEIC phong phú và nắm vững ngữ pháp để làm bài hiệu quả hơn.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment