Sau khi hoàn thành xong Part 5, thí sinh sẽ phải đối diện với “cửa ải” Part 6. Mặc dù nghe có vẻ khó khăn, nhưng nếu bạn nắm vững những bẫy trong TOEIC Part 6 và áp dụng các bí kíp để vượt qua chúng, việc đạt điểm tối đa trong Part 6 sẽ trở nên khá dễ dàng. Hãy cùng khám phá những bẫy này và mẹo tránh bẫy nhé!
I. Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6
Phần 6 của bài thi TOEIC Reading, còn gọi là Text Completion, yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào các đoạn văn ngắn.
Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6
-
Số lượng câu hỏi: Phần 6 bao gồm 16 câu hỏi.
-
Cấu trúc câu hỏi: Mỗi câu hỏi sẽ có một đoạn văn ngắn (thường từ 3 đến 5 câu) với một hoặc nhiều chỗ trống, và thí sinh cần chọn đáp án từ bốn lựa chọn (A, B, C, D) để hoàn thành đoạn văn.
-
Nội dung: Các câu hỏi trong phần này thường liên quan đến:
- Ngữ pháp: Thí sinh sẽ phải điền vào chỗ trống với từ đúng dạng (thì động từ, mạo từ, đại từ, giới từ, v.v.).
- Từ vựng: Chọn từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh của đoạn văn.
- Liên kết và cấu trúc: Thí sinh cần xác định được mối liên hệ giữa các câu và các ý tưởng trong đoạn văn để điền đúng.
II. Mẹo tránh bẫy đề thi TOEIC Reading Part 6
Mẹo tránh bẫy đề thi TOEIC Reading Part 6
1. Bẫy về thông tin không cần thiết
Đề bài có thể đưa ra những chi tiết phụ không liên quan trực tiếp đến câu hỏi, khiến thí sinh dễ bị sao lãng.
Ví dụ, một đoạn văn có thể đề cập đến một cuộc họp hoặc một sự kiện nào đó, nhưng câu hỏi lại yêu cầu điền từ vào một câu về hành động cá nhân hoặc các chỉ dẫn khác.
Ví dụ:
Thank you for your hard work on the new marketing project. We are making great progress, and the client is very pleased with our initial results. Next week, the design team will hold a meeting to discuss further improvements. In the meantime, please ________ any additional feedback from clients and forward it to me by the end of this week.
Also, the client has scheduled a presentation for next Thursday, and we are all expected to attend.
Điền vào chỗ trống:
A) gather
B) attend
C) announce
D) cancel
Thông tin "the client has scheduled a presentation for next Thursday, and we are all expected to attend" có thể khiến thí sinh nghĩ rằng "attend" là đáp án đúng. Tuy nhiên, thông tin về buổi thuyết trình không liên quan đến nhiệm vụ thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng trong câu hỏi.
Giải thích:
- Đáp án đúng là A) gather. Từ "gather" phù hợp trong ngữ cảnh yêu cầu thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng.
- Các lựa chọn khác, đặc biệt là B) attend, dễ gây nhầm lẫn vì đoạn văn đề cập đến việc tham gia một buổi thuyết trình, nhưng không đúng với yêu cầu của câu hỏi.
Mẹo tránh bẫy: Đọc kỹ yêu cầu câu hỏi và xác định thông tin cần thiết. Tránh chú ý tới chi tiết thừa trong đoạn văn, mà chỉ tập trung vào thông tin trực tiếp liên quan đến câu hỏi.
2. Bẫy từ đồng nghĩa và trái nghĩa (Synonyms and antonyms traps)
Trong các câu hỏi, đôi khi có các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa có thể gây nhầm lẫn. Thí sinh có thể dễ dàng chọn một từ có vẻ đúng nhưng thực tế lại không phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ:
I wanted to share some recent feedback from our customers. Many of them appreciate the quality of our products, but they also noted that the delivery times could be improved. To address this, we need to ________ our shipping process to make it faster and more efficient.
Điền vào chỗ trống:
A) revise
B) inspect
C) review
D) change
Bẫy đồng nghĩa:
Các từ "revise," "review," và "inspect" đều có nghĩa gần giống nhau là xem xét lại hoặc kiểm tra, và thí sinh có thể nhầm lẫn khi chọn một trong các từ này vì chúng có vẻ phù hợp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, từ phù hợp nhất phải truyền đạt ý nghĩa "cải tiến hoặc điều chỉnh" quy trình giao hàng.
Giải thích:
- Đáp án đúng là A) revise vì "revise" có nghĩa là điều chỉnh hoặc cải thiện quy trình.
- B) inspect có nghĩa là kiểm tra, và C) review có nghĩa là xem xét, nhưng cả hai không đúng với ý muốn "cải thiện" trong ngữ cảnh này.
- D) change có thể là một lựa chọn khả dĩ, nhưng "revise" chính xác hơn khi nói về việc điều chỉnh một quy trình cụ thể trong công việc.
Mẹo tránh bẫy: Không phải từ đồng nghĩa nào cũng phù hợp với ngữ cảnh. Đảm bảo rằng bạn hiểu đúng nghĩa của từ trong ngữ cảnh, không chỉ dựa vào nghĩa chung của từ.
3. Bẫy về thì (Verb Tense)
Đoạn văn:
As part of our onboarding process, we provide all new employees with a thorough orientation. Last week, we ________ (1) a session to introduce the new policies and familiarize the team with our company's vision and values. We hope these sessions help new team members feel more comfortable in their roles.
Next month, we ________ (2) another orientation session for new hires joining in December. Please make yourself available if you’re interested in assisting.
Ví dụ:
-
A) hold
B) held
C) holding
D) will hold -
A) holding
B) holds
C) held
D) will hold
Bẫy về thì của động từ:
Câu hỏi này dễ gây nhầm lẫn vì cả câu 1 và câu 2 đều nói về các buổi định hướng (orientation sessions), nhưng xảy ra ở hai thời điểm khác nhau: một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ ("last week") và một sự kiện trong tương lai ("next month"). Nếu không để ý thời gian, thí sinh có thể chọn sai thì của động từ.
Giải thích:
- Câu 1: Đáp án đúng là B) held vì hành động này đã xảy ra vào tuần trước, nên cần dùng thì quá khứ.
- Câu 2: Đáp án đúng là D) will hold vì hành động sẽ diễn ra trong tương lai ("next month"), nên cần dùng thì tương lai.
Lỗi chọn sai thì có thể dẫn đến việc chọn các đáp án như A) hold hoặc C) holding, gây mất điểm vì không khớp với thời gian mà đoạn văn cung cấp.
Mẹo tránh bẫy: Để ý đến thời gian trong đoạn văn. Nếu đoạn văn nhắc đến sự kiện trong quá khứ, tương lai hay hiện tại, chọn đáp án động từ phù hợp với thì đó.
4. Bẫy về ngữ pháp (Grammar)
Ví dụ:
As we prepare for the conference, it is essential that everyone ________ their responsibilities. This will help ensure that everything runs smoothly.
Điền vào chỗ trống:
A) fulfill
B) fulfills
C) fulfilling
D) fulfillment
Giải thích:
- Đáp án đúng là A) fulfill. Trong cấu trúc It is essential that + chủ ngữ + động từ nguyên thể, động từ cần ở dạng nguyên thể (bare infinitive).
- Đáp án B) fulfills gây nhầm lẫn vì nó chia ở hiện tại đơn, nhưng không phù hợp với cấu trúc này.
Mẹo tránh bẫy: Quan sát cẩn thận cấu trúc câu và xác định đúng ngữ pháp (động từ, tính từ, danh từ,...) dựa trên chủ ngữ và ngữ cảnh câu.
5. Bẫy từ vựng gây nhiễu (Distractor Vocabulary)
Các từ gây nhiễu có thể trông giống với từ cần chọn nhưng không phù hợp với nghĩa của câu.
Ví dụ:
The field trip to the museum will be on Friday. Please ________ your permission slips before the trip.
Điền vào chỗ trống:
A) submit
B) take
C) give
D) ask
Giải thích:
- Đáp án đúng: A) submit. "Submit" có nghĩa là nộp, phù hợp trong ngữ cảnh.
- Các đáp án B) take, C) give, D) ask đều không chính xác vì không đúng với hành động cần làm trước chuyến đi.
Mẹo tránh bẫy: Chú ý đến ngữ cảnh câu để chọn đáp án chính xác nhất.
6. Bẫy về liên từ và giới từ (Conjunction and Preposition)
Một câu có thể yêu cầu điền một liên từ (như "although," "because") hoặc giới từ (như "in," "on," "at"), và nếu không chú ý đến ngữ nghĩa và ngữ pháp, thí sinh dễ chọn sai.
Ví dụ:
We are pleased to inform you that your order has been shipped. It should arrive ________ Friday morning. Thank you for your patience.
Điền vào chỗ trống:
A) at
B) in
C) on
D) by
Giải thích:
- Đáp án đúng: C) on. "On Friday morning" là cách dùng đúng với ngày trong tuần.
- Các đáp án A) at, B) in, và D) by không phù hợp vì chúng không dùng với thời gian cụ thể như "Friday morning."
Mẹo tránh bẫy: Lưu ý thật kỹ cách sử dụng các loại giới từ và liên từ.
7. Bẫy về cấu trúc câu cố định (Fixed Phrase)
Một số câu yêu cầu các cụm từ cố định (collocations), chẳng hạn như "make a decision" hoặc "take responsibility." Nếu không quen thuộc với các cấu trúc này, thí sinh có thể dễ chọn sai đáp án do chọn các cụm từ không tự nhiên.
Ví dụ:
Please ________ sure to submit the report by the end of the day.
Điền vào chỗ trống:
A) make
B) do
C) take
D) have
Giải thích:
- Đáp án đúng: A) make. "Make sure" là cụm từ cố định có nghĩa là "đảm bảo."
- Các đáp án khác như B) do, C) take, và D) have không phải là các cụm từ cố định phù hợp trong ngữ cảnh này.
Mẹo tránh bẫy: Học và lưu nhớ các cụm từ cố định trong tiếng Anh, chẳng hạn như "make sure," "take care," "in charge,"...
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation. Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Mẹo tránh bẫy trong bài thi TOEIC Reading Part 6 đã được đề cập phía trên, nếu bạn nắm vững mẹo để tránh những cạm bẫy này, bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm thời gian làm bài trong khi vẫn đạt được kết quả cao. STUDY4 khuyên bạn nên thực hành thật nhiều, củng cố từ vựng TOEIC và ngữ pháp để có thể đạt điểm tối đa. Đối với Part 7, độ khó sẽ tăng gấp bội, vì vậy đây chính là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn cải thiện điểm số TOEIC của mình.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment