Từ vựng là kiến thức vô cùng quan trọng trong bài thi TOEIC Reading. Trong bài viết này, STUDY4 cung cấp danh sách các từ vựng quan trọng và phổ biến trong TOEIC Reading, giúp bạn hiểu và áp dụng một cách hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp ví dụ minh họa và các cách sử dụng từ vựng để bạn dễ hiểu hơn.
I. Một số từ vựng cho TOEIC Reading
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
conference (n) |
hội nghị |
He gathered all the staff in the conference room. Ông ấy tập hợp tất cả các nhân viên trong phòng hội nghị. |
vacation (n) |
kỳ nghỉ |
She took a vacation in the south of Canada. Cô ấy đi nghỉ ở miền nam Canada. |
client (n) |
khách hàng |
The company required clients to pay fees in advance. Công ty yêu cầu khách hàng phải trả phí trước. |
e-book (n) |
sách điện tử |
This is an e-book that covers the wide world of gardening. Đây là một cuốn sách điện tử bao quát thế giới làm vườn rộng lớn. |
airport (n) |
sân bay |
It's about two kilometers from the airport to your hotel. Mất khoảng hai ki lô mét từ sân bay đến khách sạn của bạn. |
memo (n) |
bản ghi nhớ |
Did you get my memo about the meeting? Bạn có nhận được bản ghi nhớ của tôi về cuộc họp không? |
reservation (n) |
sự đặt trước |
Make the reservation for a table for four. Đặt bàn cho bốn người. |
logical (adj) |
hợp lý |
Everyone has a logical reason for their actions. Mọi người đều có lý do hợp lý cho hành động của mình. |
fax (n) |
bản fax |
I need to send a fax. Tôi cần gửi một bản fax. |
sincerely (adv) |
một cách chân thành |
The author is sincerely grateful to her fans. Tác giả chân thành biết ơn những người hâm mộ của cô. |
website (n) |
trang web |
For more information, please visit our website. Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi. |
supervisor (n) |
người giám sát |
The supervisor is always very strict. Người giám sát luôn rất nghiêm khắc. |
candidate (n) |
người ứng cử |
She's the most suitable candidate for the position. Cô ấy là ứng cử viên thích hợp nhất cho vị trí này. |
refund (n) |
sự trả lại (thường là tiền) |
He asked for a refund on the unused tickets. Anh ấy yêu cầu hoàn lại tiền cho những vé chưa sử dụng. |
goods (n) |
hàng hóa |
They loaded all their goods onto a cart. Họ chất tất cả hàng hóa của mình lên một chiếc xe đẩy. |
workshop (n) |
hội thảo |
A writers' workshop was held on July 25–27. Một hội thảo dành cho các nhà văn đã được tổ chức vào ngày 25–27 tháng 7. |
deadline (n) |
hạn chót |
They've set a deadline of 15 December for the work to be completed. Họ đã đặt ra hạn chót là ngày 15 tháng 12 để hoàn thành công việc. |
invoice (n) |
hóa đơn |
We will then send you an invoice for the total course fees. Sau đó chúng tôi sẽ gửi cho bạn một hóa đơn cho tổng học phí. |
brochure (n) |
tập, sách quảng cáo, tài liệu |
The brochure will be ready for publication in September. Tập quảng cáo sẽ sẵn sàng để xuất bản vào tháng 9. |
accountant (n) |
kế toán |
After graduation, he decided to become an accountant. Sau khi tốt nghiệp, anh quyết định trở thành một kế toán. |
clerk (n) |
thư ký |
He works as a bank clerk. Anh ấy làm thư ký ngân hàng. |
lobby (n) |
sảnh |
They went into the hotel lobby. Họ đi vào sảnh khách sạn. |
publish (v) |
xuất bản |
They publish a whole range of magazines. Họ xuất bản một loạt các tạp chí. |
résumé (n) |
lý lịch nghề nghiệp |
Your résumé should highlight your skills and achievements. Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn. |
enclose (v) |
bỏ kèm theo |
I enclose a copy of the job description in the envelope. Tôi đính kèm một bản sao của mô tả công việc trong phong bì. |
applicant (n) |
người xin việc |
Successful applicants could begin training by April. Ứng viên thành công có thể bắt đầu đào tạo vào tháng Tư. |
seminar (n) |
hội nghị chuyên đề |
I am attending a one-day management seminar. Tôi đang tham dự một hội thảo một ngày về quản trị. |
technician (n) |
kỹ thuật viên |
The technician is the only one allowed to handle the equipment. Kỹ thuật viên là người duy nhất được phép dùng thiết bị. |
fare (n) |
tiền vé, tiền xe |
I paid his bus fare. Tôi đã trả tiền vé xe buýt cho anh ấy. |
receipt (n) |
biên lai |
Keep your receipt in case you need to return it. Giữ lại biên nhận của bạn trong trường hợp bạn cần trả lại. |
traveler (n) |
người du lịch |
Groups of travelers were everywhere that summer. Các nhóm du khách đã ở khắp mọi nơi vào mùa hè năm đó. |
caller (n) |
người gọi |
I told the caller he had the wrong number. Tôi nói với người gọi là anh ta nhầm số. |
subway (n) |
tàu điện ngầm |
I took the subway to work. Tôi đã đi tàu điện ngầm để đi làm. |
luggage (n) |
hành lý |
We had so much luggage we couldn't get it all in the car. Chúng tôi có quá nhiều hành lý mà không thể chất hết lên xe. |
shipment (n) |
hàng gửi |
The fastest possible shipment would require five days. Lô hàng gửi nhanh nhất có thể sẽ cần năm ngày. |
infer (v) |
suy ra, kết luận |
From these facts, we can infer that crime has been increasing. Từ những dữ kiện này, chúng ta có thể suy ra rằng tội phạm ngày càng gia tăng. |
waiter (n) |
người phục vụ |
The waiter smiled politely as he handed me the menu. Người phục vụ mỉm cười lịch sự khi đưa thực đơn cho tôi. |
rental (n) |
số tiền thuê |
The car rental was very high. Tiền thuê ô tô rất cao. |
warranty (n) |
giấy bảo hành |
The car comes with a three-year warranty. Chiếc xe đi kèm với bảo hành ba năm. |
chef (n) |
đầu bếp |
She is training to be a chef. Cô ấy đang được đào tạo để trở thành một đầu bếp. |
elevator (n) |
thang máy |
We took the elevator to the sixth floor. Chúng tôi đi thang máy lên tầng sáu. |
reception (n) |
sự tiếp đón, tiếp tân |
I'll meet you by the main reception desk. Tôi sẽ gặp bạn ở bàn tiếp tân chính. |
correctly (adv) |
đúng đắn, phù hợp |
She guessed my age correctly. Cô ấy đoán đúng tuổi của tôi. |
lease (n) |
hợp đồng cho thuê (bất động sản) |
He signed a long-term lease on the apartment. Anh ấy đã ký hợp đồng thuê dài hạn căn hộ. |
notify (v) |
thông báo |
The company failed to notify customers of the change. Công ty đã không thông báo cho khách hàng về sự thay đổi. |
preview (v) |
xét duyệt, xem xét trước |
I haven't had a chance to preview the article. Tôi chưa có cơ hội xem trước bài viết. |
attendant (n) |
tiếp viên, người phục vụ |
The flight attendant welcomed us aboard. Tiếp viên hàng không chào đón chúng tôi trên máy bay. |
subscription (n) |
sự đăng ký |
I’m going to renew my subscription to Netflix. Tôi sẽ gia hạn đăng ký Netflix. |
convenient (adj) |
thuận lợi |
It's very convenient for me to get to the station. Rất thuận tiện cho tôi để đến nhà ga. |
manual (adj) |
thủ công (làm bằng tay), (thuộc về) sách hướng dẫn |
Making small models requires manual skill. Làm mô hình nhỏ đòi hỏi kỹ năng thủ công. |
clue (n) |
manh mối |
Police have found a vital clue. Cảnh sát đã tìm ra manh mối quan trọng. |
garage (n) |
gara, chỗ để ô tô |
I don't keep my car in a garage. Tôi không giữ xe của tôi trong nhà để xe. |
obtain (v) |
đạt được, có được |
The information may be difficult to obtain. Thông tin có thể khó lấy được. |
inventory (n) |
hàng kho |
Inventories at both stores were low. Hàng tồn kho ở cả hai cửa hàng đều ít. |
outdoor (adj) |
ngoài trời |
They plan to build an outdoor cafe. Họ dự định xây dựng một quán cà phê ngoài trời. |
suitcase (n) |
vali |
She packed a small suitcase for the weekend. Cô đóng gói một chiếc vali nhỏ cho ngày cuối tuần. |
destination (n) |
điểm đến |
This is a popular destination for nature lovers. Đây là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thiên nhiên. |
occupation (n) |
nghề nghiệp |
He is thinking about changing occupations. Anh ấy đang nghĩ về việc thay đổi nghề nghiệp. |
postpone (v) |
trì hoãn |
He decided to postpone the meeting until the following day. Ông quyết định hoãn cuộc họp cho đến ngày hôm sau. |
contradict (v) |
phủ nhận, trái ngược |
Her testimony contradicted the policeman's testimony. Lời khai của cô mâu thuẫn với lời khai của cảnh sát. |
umbrella (n) |
ô, dù |
Don't forget to take your umbrella; it's going to rain. Đừng quên mang ô của bạn; trời sắp mưa đấy. |
inference (n) |
kết luận |
From his manner, we drew the inference that he was satisfied. Từ phong thái của anh ấy, chúng tôi đã rút ra suy luận rằng anh ấy hài lòng. |
cellphone (n) |
điện thoại di động |
She used her cellphone to make an emergency call to her family. Cô đã dùng điện thoại di động để gọi khẩn cấp cho gia đình. |
merchandise (n) |
hàng hóa, mặt hàng |
A range of official Disney merchandise was on sale. Một loạt các mặt hàng chính thức của Disney đã được bán. |
receptionist (n) |
nhân viên tiếp tân |
The receptionist will check you in and give you a key card. Nhân viên tiếp tân sẽ nhận phòng và đưa cho bạn thẻ khóa. |
dentist (n) |
nha sĩ |
The dentist extracted her wisdom tooth. Nha sĩ đã nhổ chiếc răng khôn của cô ấy. |
identification (n) |
chứng minh thư, sự nhận diện |
I asked to see his identification. Tôi yêu cầu được xem chứng minh thư của anh ta. |
coupon (n) |
phiếu khuyến mại, giảm giá |
Bring in this coupon for a free oil change. Mang theo phiếu giảm giá này để được thay dầu miễn phí. |
depart (v) |
khởi hành |
The group is scheduled to depart tomorrow at 8:00 a.m. Nhóm dự kiến khởi hành vào ngày mai lúc 8:00 sáng. |
reschedule (v) |
đổi lịch trình, đổi thời gian |
I suggest we reschedule the meeting to another day. Tôi đề nghị chúng ta dời cuộc họp sang một ngày khác. |
tactic (n) |
chiến thuật |
It's time to try a change of tactic. Đã đến lúc thử thay đổi chiến thuật. |
renovation (n) |
sự cải tiến, sửa chữa |
This property is in need of complete renovation. Nơi này cần đổi mới hoàn toàn. |
upgrade (v) |
nâng cấp |
Helicopters have been upgraded and modernized. Máy bay trực thăng đã được nâng cấp và hiện đại hóa. |
precede (v) |
đặt trước, xếp trước |
An adverb may precede the verb. Trạng từ có thể đứng trước động từ. |
replacement (n) |
sự thay thế |
I lost the book and had to buy a replacement. Tôi bị mất cuốn sách và phải mua một cuốn thay thế. |
passport (n) |
hộ chiếu |
A passport that is out of date is invalid. Hộ chiếu đã hết hạn không hợp lệ. |
coworker (n) |
đồng nghiệp |
I spent most of my first day meeting my coworkers who work in the same department. Tôi đã dành phần lớn thời gian trong ngày đầu tiên để gặp gỡ các đồng nghiệp làm việc cùng bộ phận. |
upcoming (adj) |
sắp tới |
We are looking forward to hearing their upcoming song. Chúng tôi rất mong được nghe bài hát sắp tới của họ. |
cabinet (n) |
tủ đồ (nhiều ngăn) |
That cabinet is where we keep our cups. Cái tủ đó là nơi chúng tôi giữ cốc. |
appliance (n) |
thiết bị |
The dishwasher is my favorite household appliance. Máy rửa chén là thiết bị gia dụng yêu thích của tôi. |
explanatory (adj) |
có tính giải thích |
There are some explanatory notes at the end of the chapter. Có một số ghi chú giải thích ở cuối chương. |
instructor (n) |
người huấn luyện, chỉ dẫn |
The fitness instructor teaches four classes a day. Huấn luyện viên thể dục dạy bốn lớp một ngày. |
supermarket (n) |
siêu thị |
She went to a supermarket to buy a toothbrush. Cô đi siêu thị mua bàn chải đánh răng. |
valid (adj) |
hợp lệ, có hiệu lực, hợp lý |
Your credit card is no longer valid. Thẻ tín dụng của bạn không còn hiệu lực. |
admission (n) |
sự kết nạp, thu nhận |
He submitted an application for admission to the school. Anh đã nộp đơn xin nhập học vào trường. |
II. Tip học từ vựng TOEIC tại nhà
Hiểu và giải quyết các câu hỏi trong TOEIC Reading đòi hỏi người học phải có kiến thức từ vựng và ngữ pháp. Vậy nên, hãy dành thời gian để học và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
Hãy dành thời gian hàng ngày để đọc các văn bản, tin tức và báo tiếng Anh để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Đồng thời, hãy chuẩn bị một quyển sổ ghi chép hoặc sử dụng các app ghi chú để ghi lại những từ mới mà bạn gặp phải. Khi ghi chú từ mới, hãy đảm bảo rằng bạn ghi rõ thông tin như loại từ, nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ, nhằm giúp quá trình học trở nên hiệu quả hơn.
Việc ghi chép từ vựng sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn
Phương pháp học từ vựng "Spaced-repetition" (Lặp lại ngắt quãng) đã được chứng minh là rất hiệu quả. Đây là phương pháp học tập dựa trên việc xây dựng một lịch trình và tần suất lặp lại nội dung học để giúp phát triển khả năng ghi nhớ lâu dài.
Phương pháp lặp lại ngắt quãng đã được áp dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ. Phương pháp này giúp cho việc ghi nhớ nội dung trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc theo cách truyền thống.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
STUDY4 có kho tàng đề thi khủng hoàn toàn MIỄN PHÍ và luôn được cập nhật liên tục. Kết quả, đáp án của bài thi tại STUDY4 được giải thích vô cùng chi tiết và quá trình luyện thi thống kê cẩn thận. Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;
2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;
3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.
📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.
🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.
🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.
Lời kết
Bài viết này đã cung cấp cho bạn một số các từ vựng TOEIC Reading thường xuất hiện trong bài thi, đồng thời chia sẻ một số kinh nghiệm học từ vựng, giúp bạn có phương pháp học hiệu quả hơn. Mong rằng sau bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc ôn luyện TOEIC, từ đó nâng cao kết quả của mình.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment