Danh từ riêng
Danh từ riêng dùng để chỉ tên, sự vật, địa điểm hoặc ý tưởng cụ thể như Mary và London. Chúng bắt đầu bằng chữ in hoa, vì vậy chúng khá dễ tìm trong bài viết.
Hãy thử tìm danh từ riêng trong câu sau!
A report published in 1992 by the US Environmental Protection Agency (EPA) emphasized the health dangers, especially from side-stream smoke.
Đáp án: US Environmental Protection Agency (EPA)
Các từ dấu hiệu So sánh / Tương phản
Các từ dấu hiệu So sánh / tương phản có thể cho thấy sự giống hoặc khác nhau giữa hai hoặc nhiều quan điểm hoặc sự kiện. Bạn sẽ tìm thấy thông tin chính ngay trước hoặc sau những từ này. Dưới đây là một số ví dụ: however, but, different from, similar to, although, despite and while.
Hãy thử tìm từ dấu hiệu trong câu sau!
Evenings are important for winding down before sleep; however, dietician Geraldine Georgeou warns that an after-five carbohydrate-fast is more cultural myth than chronobiological demand.
Đáp án: however
Dấu hiệu chỉ Trình tự / bổ sung
Các dấu hiệu trình tự được sử dụng để thể hiện một thứ tự nhất định giữa các ý tưởng hoặc ví dụ. Các từ tín hiệu phổ biến mà bạn sẽ thấy trong bài đọc IELTS là first, firstly, second, secondly, third, thirdly, next, in addition, besides, moreover, furthermore và at last..
Hãy thử tìm các từ tín hiệu trong đoạn văn dưới đây!
A number of steps need to be taken in order to avert a costly predicament in the coming decades. Firstly, all existing supplies of helium ought to be conserved and released only by permit, with medical uses receiving precedence over other commercial or recreational demands. Secondly, conservation should be obligatory and enforced by a regulatory agency. At the moment some users, such as hospitals, tend to recycle diligently while others, such as NASA, squander massive amounts of helium. Lastly, research into alternatives to helium must begin in earnest..
Đáp án: Firstly, Secondly, Lastly
Các từ chỉ Nguyên nhân và Kết quả
Một số từ dấu hiệu có thể chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân và kết quả như because, since, for the reason that, due to, so, therefore, result from and the result of. Bạn có thể tìm ra lý do hoặc ảnh hưởng bằng cách xác định vị trí của những từ này.
Bạn có thể tìm thấy từ dấu hiệu trong câu này không?
Our unique abilities are the result of an expansive third brain – the neocortex – which engages with logic, reason and ideas.
Đáp án: the result of
Các dấu hiệu phản ánh/ minh họa
Các từ dấu hiệu phản ánh / minh họa dùng để đưa ra các ví dụ và sự kiện bổ sung. Bạn có thể thấy các từ for example, for instance, specifically và such as trong các bài đọc IELTS.
Bạn có thể tìm thấy các từ tín hiệu trong câu này không?
Recent therapeutic developments for humans such as artificial light machines and melatonin administration can reset our circadian rhythms, for example, but our bodies can tell the difference and health suffers when we breach these natural rhythms for extended periods of time.
Đáp án: such as, for example
Các từ dấu hiệu giải thích
Các từ dấu hiệu giải thích cho bạn biết rằng người viết sẽ giải thích thêm một ý tưởng. Dưới đây là một số ví dụ: that is to say, that is, in other words and to put it another way.
Bạn có thể tìm thấy từ tín hiệu trong câu sau không?
Numerous creatures, humans included, are largely diurnal – that is, they like to come out during the hours of sunlight.
Đáp án: that is
Signal Words là công cụ hữu ích để bạn hiểu bài đọc hơn. Bạn có thể khoanh tròn những từ này khi quét văn bản hoặc đọc lướt đoạn văn, điều này sẽ giúp bạn xác định nhanh thông tin khi trả lời câu hỏi.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment