cấu trúc bài thi IELTS Speaking

Bài thi IELTS bao gồm bốn phần chính: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Trong bài viết này, STUDY4 sẽ tập trung vào cấu trúc của bài thi IELTS Speaking và các chủ đề phổ biến dễ gặp khi thi. Bài viết sẽ phân tích kỹ cấu trúc đề thi, các dạng câu hỏi và cho bạn một số mẹo giúp bạn thể hiện tốt nhất trong ngày thi.

I. Tổng quan về bài thi IELTS Speaking:

Để giúp bạn nắm rõ được các kiến thức cơ bản về bài thi IELTS Speaking, STUDY4 sẽ cùng bạn giải đáp một số câu hỏi thường gặp bên dưới:

1. IELTS Speaking là gì?

Bài thi IELTS Speaking là một trong bốn phần của bài thi IELTS: Reading (Đọc), Listening (Nghe), Writing (Viết), Speaking (Nói). Mục đích chính của bài thi IELTS Speaking là đánh giá trình độ vận dụng tiếng Anh cho kỹ năng nói của thí sinh.

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking được chia thành ba phần chính:

  • IELTS Speaking Part 1: Giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi chung về bản thân, công việc, sở thích và các chủ đề liên quan khác.
  • IELTS Speaking Part 2: Thí sinh được đưa một chủ đề trên thẻ gợi ý (cue card), sau đó phải trả lời câu hỏi đó.
  • IELTS Speaking Part 3: Giám khảo sẽ hỏi thí sinh những câu hỏi trừu tượng và phức tạp hơn liên quan đến chủ đề trong Part 2.

cấu trúc bài thi ielts speaking

Format của một bài thi IELTS Speaking

2. Bài thi IELTS Speaking dài bao nhiêu phút?

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking thường kéo dài trong khoảng 11-14 phút, trong đó:

  • Part 1: thường kéo dài khoảng 4-5 phút.
  • Part 2: thường chiếm khoảng 3-4 phút.
  • Part 3: thường nằm trong khoảng 4-5 phút.

3. Quy trình chung cho bài thi IELTS Speaking:

Khác với 3 kỹ năng còn lại phải thi liên tục trong vòng 2 tiếng 40 phút, với bài thi IELTS Speaking, thí sinh có quyền lựa chọn buổi, ngày thi riêng biệt. Ví dụ, bạn đăng ký thi 3 kỹ năng kia vào buổi chiều của ngày nào đó, bạn được quyền chọn buổi thi Speaking IELTS vào cùng ngày hoặc hôm sau tùy ý.

Khi tham gia bài thi, quy trình chung sẽ diễn ra như sau:

3.1. Trình giấy tờ tùy thân:

Khi đến trung tâm thi, bạn sẽ phải xuất trình giấy tờ tùy thân và hoàn tất thủ tục đăng ký.

3.2. Tham gia bài thi:

Hội đồng thi sẽ sắp xếp một phòng thi riêng biệt cho bài thi nói IELTS. Từng thí sinh sẽ thực hiện bài thi lần lượt. Trong bài thi này, bạn sẽ tham gia một cuộc trò chuyện trực tiếp. Thí sinh và giám khảo sẽ ngồi đối diện nhau trong phòng kín. Bài thi được thu âm với mục đích chấm điểm hoặc nếu thí sinh cần phúc khảo.

bài thi ielts speaking diễn ra như thế nào

Giám khảo và thí sinh sẽ có cuộc trò chuyện mặt đối mặt

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ví dụ như khi đang có yêu cầu giãn cách do đại dịch COVID-19, bài thi sẽ được thực hiện theo hình thức online qua phần mềm Zoom.

cách làm bài ielts speaking

Thí sinh và giám khảo sẽ thực hiện bài thi qua Zoom trong trường hợp đặc biệt

3.3. Kết thúc bài thi: 

Sau khi hoàn thành bài thi, giám khảo sẽ kết thúc cuộc phỏng vấn và cảm ơn bạn đã tham gia vào bài thi IELTS Speaking.

3.4. Nhận kết quả:

Điểm bài thi IELTS Speaking của bạn sẽ được chấm theo thang điểm từ 0 đến 9. Trong đó 0 là thấp nhất, tương tự với bỏ thi hoặc không có bất kỳ kiến thức tiếng Anh. Còn 9 là điểm cao nhất, tương ứng với khả năng sử dụng tiếng Anh cực kỳ tốt. Thí sinh sẽ nhận được điểm của mình trong vòng 2-3 tuần sau khi hoàn thiện bài thi.

4. Các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking:

Tiêu chí chấm bài thi IELTS Speaking được chia thành 4 mục chính như sau:

  • Fluency and Coherence: Tiêu chí này đánh giá độ lưu loát trong câu trả lời của thí sinh. Bài nói nên mạch lạc, không bị chững lại quá nhiều, quá lâu. Ngoài ra, thí sinh còn được kiểm tra khả năng dùng từ nối hoặc các cụm từ liên kết. Quan trọng nhất là câu trả lời không bị lạc đề.
  • Lexical Resource: Tại đây thí sinh sẽ được xem xét vốn từ vựng. Khả năng từ vựng cần linh hoạt, hợp lý trong ngữ cảnh. Số từ không được lặp đi lặp lại nhiều, cùng với việc sử dụng khéo léo các idiom phù hợp và biết cách paraphrase tốt.
  • Grammatical range and Accuracy: Cấu trúc ngữ pháp được áp dụng đa dạng và chuẩn xác. Người thi không mắc các lỗi sai cơ bản.
  • Pronunciation: Giám khảo sẽ chấm khả năng phát âm của thí sinh xem có dễ nghe, chính xác, rõ ràng không. Cùng với đó là sự tự nhiên của ngữ điệu và không mắc các lỗi sai không đáng.

Tiêu chí chấm điểm ielts speaking

Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking

II. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking:

1. IELTS Speaking có những phần nào?

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking được chia thành ba phần chính:

  • Part 1: Introduction and Interview - Giới thiệu và phỏng vấn
  • Part 2: Long Turn - Thuyết trình
  • Part 3: Discussion - Thảo luận

Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu kỹ hơn về từng phần này nhé:

1.1. Part 1: Introduction and Interview - Giới thiệu và phỏng vấn

Bài thi IELTS Speaking có Introduction là phần thi số một. Part 1 là một cuộc trò chuyện giới thiệu đơn giản để giúp thí sinh thoải mái hơn, đồng thời đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

Part 1 ielts speaking

Ví dụ quá trình đặt câu hỏi Part 1 IELTS Speaking

Part 1 của bài thi nói thường kéo dài khoảng 4-5 phút.Giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và xác nhận thông tin của bạn. Sau đó, giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi đơn giản, như về bản thân, lý lịch và sở thích của bạn. Bài thi IELTS Speaking Part 1 thường bao gồm 3-4 chủ đề. Thí sinh sẽ được hỏi tối đa 4 câu cho mỗi chủ đề. Tổng số câu hỏi sẽ trong khoảng 12 trong vòng 4-5 phút. Do đó, thí sinh sẽ có khoảng 20 đến 30 giây cho mỗi câu trả lời.

Các câu hỏi trong Part 1 được thiết kế đơn giản và dễ hiểu, bao gồm các chủ đề quen thuộc như công việc, học tập, gia đình và sở thích.

Ví dụ:

  • What’s your name? 

Tên bạn là gì?

  • Where are you from? 

Bạn đến từ đâu?

  • Do you work or study? 

Bạn đi làm hay đi học?

  • What kind of work do you do? 

Bạn làm việc gì?

  • What are your hobbies? 

Sở thích của bạn là gì?

  • Have you traveled abroad before?

Bạn đã đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa?

Mục đích chính của những câu hỏi này để giúp thí sinh thoải mái khi nói tiếng Anh và cho thí sinh cơ hội thể hiện trình độ ngôn ngữ trong môi trường thông thường.

Hãy nhớ rằng: Part 1 không có đúng hay sai. Giám khảo chỉ muốn đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản của bạn. Vậy nên, bạn được phép sử dụng sử dụng từ informal hoặc neutral (không trang trọng và tự nhiên). Quan trọng nhất là câu trả lời phải rõ ràng và tự tin. Bạn nên trả lời cbằng một câu hoàn chỉnh, sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Nếu không rõ câu hỏi, bạn được phép nhờ giám khảo nhắc lại.

Ở mỗi câu hỏi, thí sinh sẽ có khoảng 20-30 giây để trả lời.Thế nên, bạn nên trả lời khoảng 2-3 câu cho mỗi câu hỏi. Câu trả lời quá ngắn hoặc quá dài, cầu kì sẽ tác động tới điểm số của thí sinh.

Ví dụ: 

Câu hỏi: What is your favorite color?

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Không nên trả lời:

  • "My favorite color is green. I like it very much."

Màu yêu thích của tôi là xanh lá. Tôi thích lắm.

  • "I don't know. Maybe blue or green. I can't decide."

Không rõ nữa. Chắc màu xanh trời hoặc xanh lá. Tôi không quyết được.

Nên trả lời:

  • “My favorite color is blue. I find it to be a calming and soothing color that is easy on the eyes. It reminds me of the ocean and the sky, which are two of my favorite things in nature.”

Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh. Tôi thấy nó là một màu dịu và nhẹ nhàng, dễ nhìn. Nó làm tôi nhớ đến đại dương và bầu trời, đó là hai thứ tôi yêu thích nhất trong tự nhiên.

  • "I am particularly fond of green. It's a refreshing color that is associated with nature and growth. I love how it can be both subtle and vibrant, depending on the shade."

Tôi thích màu xanh lá cây. Đó là một màu tươi mát, gắn liền với thiên nhiên và sự phát triển. Tôi thích vẻ tinh tế vừa rực rỡ của nó, tùy vào tông màu.

1.2. Part 2: Long Turn - Thuyết trình

Trong phần này của bài thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue card (thẻ gợi ý) có một chủ đề trên đó. Thí sinh sẽ có một phút để chuẩn bị câu trả lời. Sau đó, sẽ được yêu cầu nói trong tối đa hai phút về chủ đề đã cho.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Part 2 ielts speaking

Ví dụ cue card trong phần thi Part 2 của IELTS Speaking

Phần thi này được thiết kế để đánh giá khả năng nói dài về một chủ đề và khả năng sắp xếp suy nghĩ của thí sinh.

Cue card thường chứa ba gạch đầu dòng. Đây chính là những gợi ý giúp bạn sắp xếp câu trả lời của mình.

Ví dụ:

Chủ đề: Describe a place you would like to visit

Mô tả một nơi bạn muốn đến thăm

Cue Card:

  • Where is the place located?

Địa điểm nằm ở đâu?

  • What do you know about this place?

Bạn biết gì về nơi này?

  • Why do you want to visit this place?

Tại sao bạn muốn đến thăm nơi này?

Part 2 thường bao gồm các chủ đề liên quan đến trải nghiệm cá nhân, như một địa điểm hoặc trải nghiệm đáng nhớ. Đề bài Part 2 là dạng bài mô tả. Thí sinh sẽ được yêu cầu:

  • Describe an object: Mô tả một đồ vật.

Ví dụ: một món quà ý nghĩa, một đồ dùng quý giá…

  • Describe a person: Mô tả một người.

Ví dụ: Một người nổi tiếng, một người bạn ngưỡng mộ…

  • Describe an event: Mô tả một sự kiện.

Ví dụ: Lễ hội, đám cưới…

  • Describe an activity: Mô tả một hoạt động.

Ví dụ: Hoạt động yêu thích, hoạt động mới bắt đầu…

  • Describe a place: Mô tả một địa điểm.

Ví dụ: Địa điểm du lịch, trường học…

  • Describe your favorite: Mô tả một thứ yêu thích.

Ví dụ: sách, phim, quảng cáo… mà bạn yêu thích.

Trong hai phút trả lời, thí sinh nên trả lời cho tất cả gạch đầu dòng một cách mạch lạc và liên kết. Bạn nên sử dụng đa dạng từ vựng, ngữ pháp để trả lời. Ngoài ra, việc trả lời rõ ràng và tự tin, sử dụng cử chỉ cơ thể, sẽ gây thu hút cho giám khảo và giúp bạn có band điểm tốt.

Ví dụ:

Câu trả lời mẫu cho topic trên:

Thank you for the topic. I would like to talk about a place that I've always wanted to visit, which is the city of Tokyo in Japan.

Cảm ơn cho chủ đề này. Tôi muốn nói về một nơi mà tôi luôn muốn đến thăm, đó là thành phố Tokyo của Nhật Bản.

Firstly, Tokyo is the capital city of Japan, located in the eastern part of the country. It's one of the largest and most populous cities in the world, with a rich history and culture. I have always been fascinated by Japanese culture, from their food to their fashion to their art, and Tokyo seems like the perfect place to experience all of it.

Thứ nhất, Tokyo là thủ đô của Nhật Bản, nằm ở phía đông của đất nước. Đây là một trong những thành phố lớn nhất và đông dân nhất thế giới với bề dày lịch sử và văn hóa. Tôi luôn bị mê hoặc bởi văn hóa Nhật Bản, từ ẩm thực, thời trang cho đến nghệ thuật của họ, và Tokyo dường như là nơi hoàn hảo để trải nghiệm tất cả những điều đó.

Secondly, I know that Tokyo is a very modern city, with a bustling city center and lots of high-tech gadgets and innovative architecture. But I'm also interested in the traditional side of Tokyo, such as the ancient temples and shrines, the traditional tea ceremonies, and the beautiful gardens. I think it would be amazing to experience the contrast between the old and the new in Tokyo.

Thứ hai, tôi biết rằng Tokyo là một thành phố rất hiện đại, với trung tâm thành phố sầm uất và rất nhiều thiết bị công nghệ cao cũng như kiến trúc sáng tạo. Nhưng tôi cũng quan tâm đến mặt truyền thống của Tokyo, chẳng hạn như những ngôi chùa và đền thờ cổ kính, nghi lễ uống trà truyền thống và những khu vườn xinh đẹp. Tôi nghĩ sẽ thật tuyệt vời khi trải nghiệm sự tương phản giữa cái cũ và cái mới ở Tokyo.

Finally, the reason why I want to visit Tokyo is to immerse myself in the culture and to expand my knowledge of the world. I believe that traveling is one of the best ways to learn about new places and people, and I think that Tokyo would offer a unique and unforgettable experience.

Cuối cùng, lý do tại sao tôi muốn đến thăm Tokyo là để hòa mình vào nền văn hóa và mở rộng kiến thức về thế giới. Tôi tin rằng đi du lịch là một trong những cách tốt nhất để tìm hiểu về những địa điểm và con người mới, và tôi nghĩ rằng Tokyo sẽ mang đến một trải nghiệm độc đáo và khó quên.

Sau khi trả lời xong, giám khảo có thể hỏi bạn một câu hỏi tiếp theo liên quan đến chủ đề (follow-up question). Việc này nhằm đánh giá khả năng xử lý các câu hỏi đột ngột trong giao tiếp. Ngoài ra, nó khiến cuộc trò chuyện có tính tương tác và hấp dẫn hơn giữa người nói và giám khảo.

Ví dụ: Với chủ đề “Describe a place you would like to visit”, follow-up question có thể là:

“If you could only visit one attraction or landmark in this place, which one would you choose and why?"

Nếu chỉ được thăm đúng một địa điểm hoặc danh lam thắng cảnh ở nơi này, bạn sẽ chọn nơi nào và tại sao?

1.3. Part 3: Discussion - Thảo luận

Part 3 của bài thi IELTS Speaking là phần cuối cùng. Phần này được thiết kế để đánh giá khả năng thảo luận các ý tưởng trừu tượng và bày tỏ quan điểm của thí sinh về các vấn đề phức tạp bằng tiếng Anh.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

Part 3 ielts speaking

Ví dụ quá trình đặt câu hỏi của giám khảo trong Part 3 IELTS Speaking

Cấu trúc của IELTS Speaking Part 3 tiếp nối Part 2, bao gồm khoảng 4-6 câu hỏi thuộc một chủ đề tương tự Part 2. Giám khảo sẽ chọn ra các câu hỏi này. Các câu hỏi có kiến thức rộng hơn, liên quan đến xã hội, văn hóa và thế giới xung quanh chúng ta. Các câu hỏi khó hơn so với Part 1 và 2, nhằm kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng nâng cao và diễn đạt các ý tưởng phức tạp bằng tiếng Anh của thí sinh.

Ví dụ:

  • What are some of the major challenges facing society today?

Một số thách thức lớn đối với xã hội ngày nay là gì?

  • How do you think technology is changing the way we live and work?

Bạn nghĩ công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc như thế nào?

  • What role do you think the government should play in addressing environmental issues?

Bạn nghĩ chính phủ nên đóng vai trò gì trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?

  • How do you think cultural differences can impact communication between people?

Bạn nghĩ sự khác biệt về văn hóa có thể ảnh hưởng đến giao tiếp giữa mọi người như thế nào?

  • What are some of the advantages and disadvantages of living in a big city?

Một số lợi thế và bất lợi của việc sống trong một thành phố lớn là gì?

Để thể hiện tốt Part 3 của bài thi IELTS Speaking, bạn phải luyện tập diễn đạt các ý tưởng và quan điểm phức tạp bằng tiếng Anh. Người học nên làm quen với các vấn đề xã hội, văn hóa và chính trị phổ biến.

Part 3 là cơ hội để thể hiện khả năng vận dụng tiếng Anh phức tạp, giúp thí sinh gây ấn tượng với giám khảo. Vậy nên, bạn nên sử dụng những từ và ngữ pháp nâng cao, học thuật hơn để trả lời. Ngoài ra, câu trả lời nên dài trong khoảng 40 giây đến một phút và được trình bày rõ ràng.

Ví dụ:

Câu hỏi part 3: “What are some of the advantages and disadvantages of living in a big city?”

Trả lời:

Living in a big city has its advantages and disadvantages. On the one hand, big cities offer a wide range of job opportunities, cultural experiences, and entertainment options. Public transportation is often readily available, making it easy to get around. However, big cities can be crowded and stressful, and the cost of living may be higher. Pollution and noise can also be issues. Additionally, social isolation can be a problem for some individuals in large cities.

Sống ở thành phố lớn có những lợi thế và bất lợi của nó. Một mặt, các thành phố lớn mang đến nhiều cơ hội việc làm, trải nghiệm văn hóa và lựa chọn giải trí. Phương tiện giao thông công cộng thường có sẵn, giúp bạn dễ dàng di chuyển. Tuy nhiên, các thành phố lớn có thể đông đúc và căng thẳng, và chi phí sinh hoạt có thể cao hơn. Ô nhiễm và tiếng ồn cũng có thể là vấn đề. Ngoài ra, sự cô lập xã hội có thể là một vấn đề đối với một số cá nhân ở các thành phố lớn.

2. Các chủ đề IELTS Speaking thường gặp:

Bài thi IELTS vô cùng đa dạng chủ đề, và dĩ nhiên IELTS Speaking không phải ngoại lệ. Tất cả đều là những chủ đề quen thuộc mà bạn dễ gặp trong cuộc sống hàng ngày. Một số chủ đề thường gặp trong cấu trúc bài thi IELTS Speaking như là:

  • Personal information - Thông tin cá nhân: Thí sinh có thể được yêu cầu giới thiệu bản thân, nói về quê quán, gia đình hoặc sở thích…
  • Education - Giáo dục: Các câu hỏi liên quan đến nền tảng giáo dục của thí sinh, loại hình hệ thống giáo dục ở quốc gia của họ hoặc kinh nghiệm học.
  • Work - Công việc: Thí sinh được hỏi về công việc hiện tại, mục tiêu nghề nghiệp hoặc kinh nghiệm làm việc.
  • Travel - Du lịch: Các chủ đề bao gồm các câu hỏi về trải nghiệm du lịch, điểm đến yêu thích hoặc kế hoạch du lịch của thí sinh.
  • Culture and traditions - Văn hóa và truyền thống: Các câu hỏi liên quan đến văn hóa, phong tục, lễ hội hoặc truyền thống của thí sinh.
  • Technology - Công nghệ: Các chủ đề gồm các câu hỏi về việc thí sinh sử dụng công nghệ, thiết bị yêu thích hoặc ý kiến bản thân về tác động của công nghệ đối với xã hội.
  • Environment - Môi trường: Thí sinh được hỏi về các vấn đề môi trường, biến đổi khí hậu hoặc đóng góp cá nhân của họ cho sự bảo vệ môi trường.
  • Social issues - Các vấn đề xã hội: Các câu hỏi liên quan đến các vấn đề xã hội hiện tại như nghèo đói, bất bình đẳng hoặc nhân quyền.
  • Health - Sức khỏe: Các chủ đề bao gồm các câu hỏi về sức khỏe của thí sinh, hệ thống chăm sóc sức khỏe ở quốc gia hoặc ý kiến riêng về tầm quan trọng của lối sống lành mạnh.
  • Future plans - Kế hoạch tương lai: Thí sinh được hỏi về kế hoạch tương lai, mong ước về nghề nghiệp hoặc mục tiêu cá nhân.

Lưu ý rằng các chủ đề phía trên chỉ là một số ví dụ về chủ đề thường gặp. Cấu trúc bài thi IELTS Speaking thực chất đa dạng hơn. Do đó, nếu muốn đạt điểm IELTS Speaking mơ ước, người học nên bổ sung thật nhiều kiến thức về đa dạng chủ đề, đồng thời thực hành các đề thi IELTS Speaking càng nhiều càng tốt.

topic ielts speaking

Có rất nhiều chủ đề trong format bài thi IELTS Speaking

III. Giải đáp một số thắc mắc thường gặp về đề thi IELTS Speaking:

Dưới đây, STUDY4 đã tổng hợp một số câu hỏi, thắc mắc mà những người mới tìm hiểu về IELTS có thể đưa ra:

1. Nên mặc gì khi tham gia bài thi IELTS Speaking?

Thí sinh nên ăn mặc phù hợp và chỉnh chu cho bài thi Speaking IELTS. Tuy không có quy định bạn phải ăn mặc sang trọng, nhưng bạn nên ăn mặc một cách gọn gàng và tôn trọng giám khảo, đồng thời thoải mái. Ăn mặc gọn gàng, hợp lý sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt ngay từ giây đầu tiên và chứng minh rằng bạn muốn thực hiện bài thi một cách nghiêm túc.

2. Nên làm gì nếu như không nghe rõ hoặc không hiểu câu hỏi?

Nếu chẳng may bạn không nghe rõ câu hỏi, hoặc không hiểu câu hỏi, bạn hoàn toàn có thể lịch sự hỏi lại giám khảo, nhờ họ nhắc lại hoặc giải thích thêm về câu hỏi. Bạn có thể tham khảo một số câu hỏi sau:

Nhờ giám khảo nhắc lại câu hỏi:

  • I’m sorry I didn’t quite catch/get that, can you say that again please?

Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ. Bạn nhắc lại giúp tôi được không?

  • Can you repeat the question please?

Bạn làm ơn nhắc lại câu hỏi được không?

  • Sorry, could you repeat the question please?

Xin lỗi, bạn nhắc lại câu hỏi được không?

Nhờ giám khảo giải thích một từ:

  • I’m sorry but I don’t quite understand the word____; can you explain it to me?

Xin lỗi, nhưng tôi không hiểu từ____; bạn giải thích được không?

  • I’m a little confused about the word____; can you tell me what it means?

Tôi hơi khó hiểu về từ____; bạn chỉ cho tôi biết nghĩa là gì được không?

  • Sorry, can you explain what ____ means?

Xin lỗi, bạn giải thích nghĩa của từ____được không?

3. Câu trả lời dài có được cao điểm hơn không?

Khi ôn luyện IELTS, chắc hẳn bạn sẽ nghe nhiều người khuyên nên trả lời câu hỏi dài. Tuy nhiên, trả lời dài không có nghĩa bạn sẽ được điểm tốt. Điều quan trọng cần ghi nhớ: Câu trả lời nên rõ ràng và bao hàm các ý quan trọng giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo.

Ví dụ:

Để trả lời cho câu hỏi “What is your favorite color?” trong phần thi Part 1 IELTS Speaking, nếu câu trả lời như sau:

“My favorite color is green. To me, green is a beautiful color. My favorite food is salad which is also green. For my salad, I like to put pepperoni, mushrooms, and green peppers in. Sometimes I'll even add some hot sauce for an extra kick.”

Đây là ví dụ câu trả lời cho một câu hỏi part 1. Tuy câu trả lời có 4 câu, phù hợp với thời gian 30-40 giây, nhưng lại hoàn toàn lạc đề. Dĩ nhiên, câu trả lời này sẽ không gây ấn tượng với giám khảo.

Ngoài ra, giám khảo luôn phải đảm bảo hoàn thiện bài thi trong đúng thời gian quy định. Cho dù bạn còn muốn trả lời tiếp, giám khảo sẽ ngừng câu trả lời của bạn ngay để di chuyển sang câu tiếp theo. Vậy nên, trả lời dài không có nghĩa bạn sẽ được điểm IELTS Speaking cao hơn. Hãy biết kiểm soát thời gian và trả lời đúng ý chính.

4. Nên làm gì nếu bạn không biết gì về chủ đề được hỏi?

Trong bài thi IELTS Speaking, sẽ có một trường hợp hy hữu “không may”: Bạn không biết gì về chủ đề được hỏi. Nhưng đừng lo lắng! Áp dụng những cách sau nếu chẳng may bạn rơi vào trường hợp này:

  • Bình tĩnh và hít thở sâu. Nếu lo lắng sẽ ảnh hưởng tới câu trả lời.
  • Sử dụng kinh nghiệm riêng hoặc “bịa” câu trả lời: Ngay cả khi bạn không biết nhiều về chủ đề, bạn vẫn có thể sử dụng kinh nghiệm của riêng mình hoặc kiến thức chung để đưa ra câu trả lời. Bạn có thể “bịa” ra câu trả lời, miễn câu trả lời đáng tin cậy.
  • Sử dụng câu lấp (filler): Nếu bạn cần thời gian để suy nghĩ, hãy sử dụng những câu, từ lấp như:
    • "Wow, that’s an interesting question”

Chà, đó là một câu hỏi thú vị.

  • “Let me think about it”

Để tôi suy nghĩ một chút.

Sử dụng những câu này sẽ cho bạn thêm ít thời gian suy nghĩ câu trả lời.

  • Hãy thành thật: Nếu bạn thực sự không biết nhiều về chủ đề này, tốt hơn hết là thành thật và nói như vậy. Bạn có thể nói: 

“I'm not really familiar with that topic, but I can tell you about something similar.”

"Tôi không thực sự quen thuộc với chủ đề đó, nhưng tôi có thể kể về gì đó tương tự."

Ví dụ:

Đây là một ví dụ trả lời về trường hợp không biết gì về chủ đề ở Part 2:

Describe A Live Sport Match That You Have Watched

"Well, I'm not much of a sports fan, and I haven't had the opportunity to watch a live sports match before. However, I do enjoy watching sports highlights and analyses on TV. I particularly enjoy watching basketball and the NBA. The athleticism and skill of the players are truly amazing to watch. The games are fast-paced and exciting, with lots of action and high-scoring plays. While I haven't had the chance to watch a live game, I would love to experience the energy and excitement of a sports stadium or arena someday."

Tôi không phải là người hâm mộ thể thao và trước đây tôi chưa có cơ hội xem một trận đấu thể thao trực tiếp. Tuy nhiên, tôi thích xem các tin tức nổi bật và phân tích về thể thao trên TV. Tôi đặc biệt thích xem bóng rổ và NBA. Tinh thần thể thao và kỹ năng của các cầu thủ thực sự đáng kinh ngạc khi xem. Tôi thấy các trận đấu có nhịp độ rất nhanh và thú vị, với nhiều pha hành động và các pha ghi điểm cao. Tuy tôi chưa có cơ hội xem một trận đấu trực tiếp, tôi rất muốn một ngày nào đó được trải nghiệm năng lượng và sự phấn khích của một sân vận động hoặc đấu trường.

Với câu trả lời này, thí sinh đã thành thực cho biết rằng họ không biết gì về trận thể thao trực tiếp. Tuy nhiên, họ sử dụng kiến thức và sở thích riêng về thể thao để đưa ra câu trả lời liên quan. Quan trọng hãy trả lời rõ ràng và tự tin, thì bạn vẫn sẽ trả lời được kể cả khi không có kiến thức về chủ đề.

Để hạn chế trường hợp như trên, tốt nhất người học nên ôn luyện các chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking thật nhiều. Việc ôn luyện nhiều sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức để dễ dàng xử lý mọi chủ đề lạ và khó.

Khóa học IELTS INTENSIVE SPEAKING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Speaking

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6.0 trong IELTS Speaking!

2️⃣ Làm chủ cách trả lời chủ đề thường gặp và mới nhất được update theo quý trong Part 1, 2 và 3!

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng các cách diễn đạt ý hiệu quả!

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi trả lời!

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết tổng hợp các kiến thức về Cấu trúc bài thi IELTS Speaking và các chủ đề phổ biến đã giúp bạn nắm được format bài thi IELTS Speaking và cách xử lý các Part. STUDY4 xin chúc bạn có một quá trình ôn luyện IELTS Speaking hiệu quả và sẽ đạt được band điểm mơ ước trong kỳ thi thật!

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!