Describe a photo you took that you are proud of bài mẫu ielts speaking

“Describe a photo you took that you are proud of” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a photo you took that you are proud of

You should say: 

  • When you took it
  • Where you took it 
  • What is in this photo 

And explain why you are proud of it 

Bài mẫu band 8.0+:

I would like to describe a photo that I took during my recent trip to the Grand Canyon. The photo was taken during a sunrise hike to the top of the South Rim of the canyon. As the sun began to rise over the canyon, I captured a stunning shot of the vibrant orange and pink hues of the sky reflecting off the canyon walls.

I am particularly proud of this photo because it was a challenging shot to capture. I had to wake up early in the morning and hike in the dark with my camera gear to reach the perfect spot for the photo. Additionally, I had to work quickly to adjust my camera settings to capture the changing light conditions of the sunrise.

The photo turned out beautifully, with the colors of the sky and canyon blending seamlessly together. The composition of the photo was also well-balanced, with the canyon wall on the left side of the photo framing the shot and leading the viewer's eye toward the center of the image.

Since I took this photo, I have received many compliments and positive feedback from friends and family. It has also inspired me to continue to pursue my passion for photography and to challenge myself to capture more unique and beautiful shots in the future.

Overall, this photo represents a special moment of my trip to the Grand Canyon and serves as a reminder of the beauty of nature and the power of photography to capture and preserve those moments forever.

Từ vựng cần lưu ý:

  • sunrise (n): mặt trời mọc
  • stunning (adj): tuyệt đẹp
  • vibrant (adj): rực rỡ
  • hue (n): màu sắc
  • capture (v): chụp
  • hike (v): đi bộ đường dài
  • adjust (v): chỉnh
  • seamlessly (adv): một cách hòa quyện
  • composition (n): bố cục
  • compliment (n): lời khen
  • inspire (v): truyền cảm hứng
  • unique (adj): độc đáo

Bài dịch:

Tôi muốn miêu tả một bức ảnh mà tôi chụp trong chuyến du lịch gần đây tới Grand Canyon. Bức ảnh này được chụp trong một chuyến leo núi lúc bình minh lên đỉnh South Rim của hẻm núi. Khi mặt trời bắt đầu lên trên hẻm núi, tôi đã chụp được một tấm ảnh tuyệt đẹp với gam màu cam và hồng rực rỡ của bầu trời phản chiếu trên các tường đá của hẻm núi.

Tôi đặc biệt tự hào về bức ảnh này vì nó là một thử thách chụp ảnh khá khó khăn. Tôi đã phải dậy sớm vào buổi sáng và đi bộ đường dài trong bóng tối, mang theo trang thiết bị máy ảnh để tìm được vị trí hoàn hảo cho bức ảnh. Ngoài ra, tôi phải làm việc nhanh chóng để điều chỉnh các cài đặt máy ảnh để chụp được các điều kiện ánh sáng thay đổi khi bình minh lên.

Bức ảnh đã thành công với màu sắc của bầu trời và hẻm núi hòa quyện với nhau một cách hoàn hảo. Sự cân bằng của bố cục bức ảnh cũng rất tốt, với tường đá hẻm núi ở phía trái làm mốc, dẫn mắt người xem về trung tâm của bức ảnh.

Kể từ khi tôi chụp bức ảnh này, tôi đã nhận được nhiều lời khen và phản hồi tích cực từ bạn bè và gia đình. Nó cũng đã truyền cảm hứng cho tôi tiếp tục theo đuổi đam mê chụp ảnh và thử thách bản thân chụp được nhiều tấm ảnh độc đáo và đẹp hơn trong tương lai.

Tổng thể, bức ảnh này đại diện cho một khoảnh khắc đặc biệt trong chuyến đi tới Grand Canyon và là một lời nhắc nhở về vẻ đẹp của thiên nhiên và sức mạnh của nhiếp ảnh trong việc lưu giữ những khoảnh khắc đó mãi mãi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Why do some people like to record important things with photos? 

Tại sao mọi người thích ghi lại những thứ quan trọng bằng các bức ảnh?

Bài mẫu:

"Some people like to record important things with photos because it helps them preserve memories and capture important moments in their lives. Photos serve as visual reminders of people, places, and experiences, and can be a way to relive and share these memories with others. Photos can also help people feel connected to others, especially if they are far away or if they have lost touch. Finally, photos can be a way to express creativity and artistry, by playing with lighting, composition, and perspective."

Từ vựng:

  • preserve (v): lưu giữ
  • capture (v): ghi lại
  • visual (adj): trực quan
  • relive (v): tái hiện
  • lost touch: mất liên lạc
  • artistry (n): nghệ thuật
  • composition (n): bố cục
  • perspective (n): góc nhìn

Bài dịch:

Một số người thích ghi lại những điều quan trọng bằng ảnh vì nó giúp họ lưu giữ ký ức và ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời. Ảnh là những lời nhắc nhở trực quan về con người, địa điểm và trải nghiệm, và có thể là cách để tái hiện và chia sẻ những kỷ niệm đó với người khác. Ảnh cũng có thể giúp con người cảm thấy gắn kết với nhau, đặc biệt là nếu họ ở xa nhau hoặc nếu họ đã mất liên lạc. Cuối cùng, ảnh cũng có thể là cách để thể hiện sự sáng tạo và nghệ thuật, bằng việc “chơi” với ánh sáng, bố cục và góc nhìn.

2.2. What can people learn from historical photographs? 

Mọi người có thể học được điều gì từ những bức ảnh lịch sử?

Bài mẫu:

Historical photographs can provide a window into the past and teach us about the people, events, and cultures that came before us. By examining old photographs, we can gain insights into the social, economic, and political conditions of different eras and better understand how they have shaped our world today. We can also learn about the lives of ordinary people and their daily struggles and triumphs, as well as the major historical figures and movements that have left their mark on history.”

Từ vựng:

  • examine (v): kiểm tra, nghiên cứu
  • insight (n): hiểu biết
  • era (n): thời đại
  • struggle (n): khó khăn
  • triumph (n): chiến thắng
  • figure (n): nhân vật, hình mẫu

Bài dịch:

Những bức ảnh lịch sử có thể cung cấp một cánh cửa nhìn vào quá khứ và giúp chúng ta hiểu về con người, sự kiện và văn hóa đã xảy ra trước đó. Bằng cách nghiên cứu các bức ảnh cũ, chúng ta có thể có thêm hiểu biết về điều kiện xã hội, kinh tế và chính trị của các thời đại khác nhau và hiểu rõ hơn về cách chúng đã tạo nên thế giới của chúng ta ngày nay. Chúng ta cũng có thể tìm hiểu về cuộc sống của người dân bình thường, những cuộc đấu tranh và chiến thắng hàng ngày của họ, cũng như những nhân vật và phong trào lịch sử quan trọng đã để lại dấu ấn trong lịch sử.

2.3. Is taking photos the best way to remember something? 

Chụp ảnh có phải là cách tốt nhất để nhớ mọi thứ không?

Bài mẫu:

“While taking photos can be a useful way to capture and preserve memories, it may not necessarily be the best way. Photos can only capture a moment in time and may not convey the full range of emotions or experiences associated with memory. Additionally, relying solely on photos can lead to a detachment from the present moment and an overemphasis on the past. Other ways to remember something might include journaling, storytelling, or simply being fully present and engaged in the experience itself.”

Từ vựng:

  • convey (v): truyền tải
  • emotion (n): cảm xúc
  • rely on (phrasal verb): phụ thuộc vào
  • solely (adv): một mình
  • detachment (n): tách rời
  • overemphasis (n): tập trung quá mức
  • journaling (n): viết nhật ký
  • storytelling (n): kể chuyện

Bài dịch:

Việc chụp ảnh có thể là một cách hữu ích để ghi lại và lưu giữ những kỷ niệm, tuy nhiên nó không hoàn toàn là cách tốt nhất. Ảnh chỉ có thể bắt được một khoảnh khắc trong thời gian đó và có thể không truyền tải được toàn bộ cảm xúc hoặc trải nghiệm liên quan đến ký ức. Ngoài ra, việc chỉ dựa vào ảnh có thể dẫn đến việc tách rời khỏi hiện tại và tập trung quá mức vào trong quá khứ. Các cách khác để nhớ lại một điều gì đó có thể bao gồm viết nhật ký, kể chuyện, hoặc đơn giản là tập trung hoàn toàn và tham gia trực tiếp vào trải nghiệm đó.

2.4. Which is better, taking photos or keeping a diary?

Cái nào tốt hơn, chụp ảnh hay viết nhật ký?

Bài mẫu:

“Both taking photos and keeping a diary have their own benefits, and it ultimately depends on personal preference and the purpose of documenting one's experiences. Photos can capture the visual aspects of a moment or place, while a diary can capture the emotions, thoughts, and details of the experience. However, taking photos and keeping a diary are not mutually exclusive, and many people choose to do both to create a more complete record of their travels or memories.”

Từ vựng:

  • ultimately (adv): hoàn toàn
  • preference (n): sở thích
  • document (v): ghi lại
  • aspect (n): khía cạnh
  • mutually exclusive: hoàn toàn đối lập

Bài dịch:

Cả việc chụp ảnh và viết nhật ký đều có lợi ích riêng của chúng, và cuối cùng thì tùy thuộc hoàn toàn vào sở thích cá nhân và mục đích của việc ghi lại kinh nghiệm của một người. Ảnh có thể ghi lại được các khía cạnh trực quan của một khoảnh khắc hoặc địa điểm, trong khi một cuốn nhật ký có thể ghi lại được cảm xúc, suy nghĩ và chi tiết của trải nghiệm. Tuy nhiên, việc chụp ảnh và viết nhật ký không phải là hai việc hoàn toàn đối lập, và nhiều người lựa chọn cả hai để tạo ra một bản ghi chép đầy đủ hơn về các chuyến du lịch hoặc kỉ niệm của họ.

2.5. When do people take photos?

Lúc nào mọi người chụp ảnh?

Bài mẫu:

“People take photos in a variety of situations and for different reasons. Some people take photos to capture special moments or memories, such as birthdays, weddings, or vacations. Others take photos as a form of artistic expression or to document their surroundings, such as landscapes, buildings, or people. With the rise of social media, many people also take photos to share with friends and family or to showcase their experiences and lifestyle.”

Từ vựng:

  • variety (n): đa dạng
  • artistic (adj): mang tính nghệ thuật
  • social media: mạng xã hội
  • showcase (v): trưng 

Bài dịch:

Mọi người chụp ảnh trong nhiều tình huống và với mục đích khác nhau. Một số người chụp ảnh để lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt hoặc kỷ niệm, chẳng hạn như sinh nhật, đám cưới hoặc kỳ nghỉ. Những người khác chụp ảnh như một hình thức thể hiện tính nghệ thuật hoặc để ghi lại sự vật xung quanh, chẳng hạn như cảnh quan, kiến trúc hoặc con người. Với sự phát triển của mạng xã hội, nhiều người cũng chụp ảnh để chia sẻ với bạn bè và gia đình hoặc để trưng ra những trải nghiệm và lối sống của mình.

2.6. Why do some people like to keep old photos?

Tại sao mọi người thích giữ những bức ảnh cũ?

Bài mẫu:

“Some people like to keep old photos for sentimental reasons. These photos can evoke memories of happy times, loved ones, or special occasions. They can also serve as a reminder of one's personal history and identity. Old photos can also be a way to connect with family and friends or to pass on one's legacy to future generations. Additionally, some people may value the aesthetics or historical significance of old photos, or see them as a form of art or documentation.”

Từ vựng:

  • sentimental (adj): tình cảm
  • evoke (v): gợi nhớ
  • legacy (n): di sản
  • aesthetics (n): tính thẩm mỹ
  • significance (n): tầm quan trọng

Bài dịch:

Một số người thích giữ lại những bức ảnh cũ vì lý do tình cảm. Những bức ảnh này có thể gợi nhớ lại những kỷ niệm về những khoảnh khắc hạnh phúc, người thân yêu hoặc các dịp đặc biệt. Chúng cũng có thể nhắc nhở về quá khứ và bản sắc cá nhân của mình. Những bức ảnh cũ cũng có thể là một cách để kết nối với gia đình và bạn bè hoặc để truyền lại di sản cho thế hệ tương lai. Ngoài ra, một số người có thể đánh giá cao tính thẩm mỹ hoặc tầm quan trọng về mặt lịch sử của những bức ảnh cũ, hoặc xem chúng như một hình thức nghệ thuật hoặc tài liệu.

 

Khóa học IELTS INTENSIVE SPEAKING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Speaking

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6.0 trong IELTS Speaking!

2️⃣ Làm chủ cách trả lời chủ đề thường gặp và mới nhất được update theo quý trong Part 1, 2 và 3!

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng các cách diễn đạt ý hiệu quả!

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi nói!

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa và bài tập luyện tập chữa phát âm tự động.

📝Sample cho đa dạng chủ đề được update liên tục: Bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.

📒Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, kèm theo phần luyện tập điền từ và ngữ pháp giúp nhớ lâu.

📢Thực hành luyện nói: Giúp bạn áp dụng PHƯƠNG PHÁP SHADOWING để nói lại và học từng câu hoặc cả đoạn. Có cả tính năng ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a photo you took that you are proud of” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!