Describe an object that you think is beautiful bài mẫu ielts speaking

“Describe an object that you think is beautiful” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe an object that you think is beautiful

You should say: 

  • What it is
  • Where you saw it 
  • What it looks like 

And explain why you think it is beautiful.

Bài mẫu band 8.0+:

One object that I find particularly beautiful is a small, intricate piece of art that I picked up on a trip to Morocco a few years ago. It's a delicate metalwork lamp, about the size of a grapefruit, that's adorned with intricate geometric patterns and small, colorful glass beads.

What I love most about this lamp is how it captures the essence of Moroccan design - intricate patterns and vibrant colors that evoke the country's rich history and culture. The metalwork is so finely detailed that even the smallest elements, such as the tiny beads, are placed with precision and care.

But beyond its aesthetic beauty, this lamp holds a special meaning for me. It reminds me of the wonderful memories of traveling with my closest friends and discovering new places and cultures. It's a piece of art that I picked out myself, that I bartered for with a local vendor, and that I brought home as a reminder of that incredible trip.

Now, whenever I see this lamp on my shelf or light it up to create a warm and cozy ambiance, I'm transported back to that time and place. It's a beautiful reminder of the power of art and travels to inspire, connect, and enrich our lives.

Từ vựng cần lưu ý:

  • intricate (adj): phức tạp 
  • delicate (adj): tinh vi
  • metalwork (n): gia công kim loại
  • adorn (v): tô điểm
  • geometric (adj): hình học
  • bead (n): hạt cườm
  • essence (n): nguyên bản
  • vibrant (adj): rực rỡ
  • element (n): nguyên tố
  • aesthetic (adj): mang tính nghệ thuật 
  • barter (v): trao đổi (không dùng tiền)
  • ambiance (n): bầu không khí
  • enrich (v): làm phong phú

Bài dịch:

Một đồ vật mà tôi thấy đặc biệt đẹp là một tác phẩm nghệ thuật nhỏ xinh, phức tạp mà tôi mua được trong chuyến du lịch đến Maroc vài năm trước. Đó là một chiếc đèn được gia công kim loại tinh xảo, kích thước khoảng như một quả bưởi, được tô điểm trang trí bằng các hoa văn hình học phức tạp và những viên cườm thủy tinh nhỏ màu sắc tươi sáng.

Điều tôi yêu thích nhất về chiếc đèn này là cách nó giữ được nguyên bản thiết kế Maroc - những hoa văn phức tạp và màu sắc sặc sỡ, thể hiện lịch sử và văn hóa phong phú của đất nước này. Công nghệ kim loại tinh xảo đến mức ngay cả những yếu tố nhỏ nhất, chẳng hạn như những viên cườm bé xíu cũng được đặt với độ chính xác và cẩn thận.

Nhưng hơn cả vẻ đẹp về mặt thẩm mỹ, chiếc đèn này mang ý nghĩa đặc biệt đối với tôi. Nó nhắc tôi đến những kỷ niệm tuyệt vời khi đi du lịch cùng bạn thân và khám phá những địa điểm và văn hóa mới. Đây là một tác phẩm nghệ thuật mà tôi đã tự chọn, trao đổi nó với người bán địa phương và mang về nhà như một lời nhắc nhở về chuyến đi tuyệt vời đó.

Bây giờ, mỗi khi tôi nhìn thấy chiếc đèn này trên kệ hoặc bật nó lên để tạo ra một không khí ấm cúng và dễ chịu, tôi lại được đưa trở lại thời gian và địa điểm đó. Đó là một lời nhắc đẹp đẽ về sức mạnh của nghệ thuật và du lịch để truyền cảm hứng, kết nối và làm phong phú cuộc sống của chúng ta.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think there are more beautiful things now than in the past? Why?

Bạn có nghĩ trong quá khứ có nhiều đồ vật đẹp hơn bây giờ không? Tại sao?

Bài mẫu:

It's difficult to say whether there are more beautiful things now than in the past, as beauty is subjective and can vary greatly depending on cultural and personal preferences. However, with advances in technology and design, there are certainly more opportunities for creativity and innovation in art, architecture, and fashion. On the other hand, some may argue that modern society's focus on consumerism and superficial beauty can detract from deeper, more timeless forms of beauty.”

Từ vựng:

  • subjective (adj): mang tính chủ quan 
  • vary (v): khác nhau
  • advance (n): sự tiến bộ
  • innovation (n): sự đổi mới 
  • consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng 
  • superficial (adj): nông cạn, không sâu sắc
  • detract (v): làm suy giảm giá trị 

Bài dịch:

Việc nói liệu có nhiều đồ vật đẹp hơn hiện tại so với quá khứ sẽ rất khó vì vẻ đẹp mang tính chủ quan và có thể khác nhau tùy thuộc vào sở thích cá nhân và văn hóa. Tuy nhiên, với sự tiến bộ về công nghệ và thiết kế, có nhiều cơ hội hơn cho sự sáng tạo và đổi mới trong nghệ thuật, kiến trúc và thời trang. Mặt khác, một số người có thể cho rằng sự tập trung của xã hội hiện đại vào chủ nghĩa tiêu dùng và cái đẹp không sâu sắc có thể làm suy giảm đi những hình thức đẹp sâu sắc, vượt thời gian hơn.

2.2. What beautiful scenery spots are there in your country?

Có những thắng cảnh nào ở đất nước bạn? 

Bài mẫu:

“There are many beautiful scenic spots in my country. One of the most famous is Ban Gioc Falls, located in Cao Bang. The falls are a breathtaking sight, with millions of gallons of water cascading down each minute. Additionally, there are many stunning national parks and lakes throughout the country, such as Cuc Phuong National Park in Ninh Binh. These places offer spectacular views of nature and are popular destinations for outdoor enthusiasts and tourists alike.”

Từ vựng:

  • breathtaking (adj): hùng vĩ
  • cascade (n): thác nhỏ
  • stunning (adj): đẹp
  • spectacular (adj): tuyệt đẹp
  • enthusiast (n): người đam mê

Bài dịch:

Ở quốc gia tôi có nhiều thắng cảnh đẹp. Một trong những điểm nổi tiếng nhất là thác Bản Giốc, nằm ở Cao Bằng. Thác nước này là một cảnh tượng hùng vĩ, với hàng triệu gallon nước rơi xuống mỗi phút. Ngoài ra, có nhiều công viên quốc gia và hồ đẹp khác trên khắp đất nước, như rừng quốc gia Cúc Phương ở Ninh Bình. Những nơi này cung cấp các khung cảnh tuyệt đẹp của thiên nhiên và là những điểm đến phổ biến cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời và khách du lịch.

2.3. Where do you think people usually come into contact with beautiful things? 

Bạn nghĩ người ta thường đến đâu để chiêm ngưỡng những thứ đẹp đẽ?

Bài mẫu:

“People can come into contact with beautiful things in various places and contexts. Art galleries, museums, and exhibitions are often considered spaces to appreciate beauty. However, beauty can also be found in nature, architecture, music, literature, and even in everyday objects and experiences. People can also create beauty through their own creativity and expressions, such as in visual art, writing, or music. Ultimately, the perception of beauty is subjective and can differ from person to person.”

Từ vựng:

  • exhibition (n): triển lãm
  • literature (n): văn học
  • ultimately (adv): cuối cùng thì
  • perception (n): cảm nhận, quan điểm
  • differ (v): khác nhau

Bài dịch:

Mọi người có thể chiêm ngưỡng những thứ đẹp ở nhiều địa điểm và bối cảnh khác nhau. Các phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng và triển lãm thường được coi là những không gian để trưng bày cái đẹp. Tuy nhiên, cái đẹp cũng có thể được tìm thấy trong thiên nhiên, kiến trúc, âm nhạc, văn học và ngay cả trong các đồ vật và trải nghiệm hàng ngày. Mọi người cũng có thể tạo ra cái đẹp thông qua sáng tạo và sự thể hiện của riêng mình, chẳng hạn như trong nghệ thuật thị giác, viết lách hoặc âm nhạc. Cuối cùng, cảm nhận về cái đẹp là tương đối và có thể khác nhau giữa các cá nhân.

2.4. Why do you think people create beautiful things? 

Bạn nghĩ tại sao mọi người lại tạo ra những thứ đẹp đẽ?

Bài mẫu:

People create beautiful things for a variety of reasons. Some may create self-expression, as a way of communicating their thoughts, emotions, and experiences to others. Others may create for the sheer pleasure and satisfaction of making something that is aesthetically pleasing or technically challenging. Additionally, people may create beautiful things as a form of escapism, to transport themselves to a world of beauty and imagination. Ultimately, creating beauty is a way of enriching our lives and bringing joy and inspiration to ourselves and others.”

Từ vựng:

  • self-expression (n): thể hiện bản thân
  • sheer (adj): tuyệt đối, hoàn toàn
  • aesthetically (adv): mang tính nghệ thuật
  • pleasing (adj): làm hài lòng
  • escapism (n): thoát ly
  • inspiration (n): cảm hứng 

Bài dịch:

Mọi người tạo ra những thứ đẹp vì nhiều lý do khác nhau. Một số đồ vật có thể được tạo ra như một cách thể hiện bản thân, như một cách giao tiếp suy nghĩ, cảm xúc và kinh nghiệm của mình đến với người khác. Những người khác có thể sáng tạo vì niềm vui và sự hài lòng tuyệt đối khi tạo ra một thứ gì đó đẹp mắt hoặc thử thách về kỹ thuật. Ngoài ra, mọi người cũng có thể tạo ra những thứ đẹp như một hình thức thoát ly, để đưa mình vào một thế giới của cái đẹp và trí tưởng tượng. Cuối cùng, việc tạo ra cái đẹp là một cách làm phong phú cuộc sống của chúng ta và mang lại niềm vui và cảm hứng cho chính chúng ta và người khác.

2.5. Do people in your country prefer listening to music to appreciating paintings and literature? 

Người dân ở đất nước bạn thích nghe nhạc hay thưởng thức tranh vẽ và văn học hơn?

Bài mẫu:

“While it's difficult to generalize preferences for an entire country, many people in my country enjoy both listening to music and appreciating paintings and literature. In fact, there are various cultural events and festivals that celebrate music, art, and literature, which demonstrate the importance and appreciation of all three. However, personal preferences may vary, and some individuals may have a stronger affinity towards one form of art over others.”

Từ vựng:

  • generalize (v): tổng quát hóa
  • demonstrate (v): thể hiện, chứng minh 
  • affinity (n): đồng cảm, thích một thứ gì đó vì thấy có điểm chung

Bài dịch:

Mặc dù khó có thể tổng quát hóa sở thích của cả một quốc gia, nhưng nhiều người trong nước tôi thích cả nghe nhạc và thưởng thức tranh vẽ và văn học. Trên thực tế, có nhiều sự kiện văn hóa và lễ hội mừng âm nhạc, nghệ thuật và văn học, thể hiện sự quan trọng và đánh giá cao của cả ba lĩnh vực này. Tuy nhiên, sở thích cá nhân có thể khác nhau, và một số cá nhân có thể có một sự đồng cảm mạnh mẽ hơn đối với một hình thức nghệ thuật hơn so với các hình thức khác.

2.6. Why do many people go to scenic spots in person instead of just reading about them in books?

Tại sao một số người muốn đi trực tiếp tới các điểm thắng cảnh thay vì đọc về chúng trong sách?

Bài mẫu:

“Many people prefer to visit scenic spots in person rather than just reading about them in books because it offers a more immersive experience. Seeing a place in person allows people to fully appreciate its beauty and experience its unique atmosphere and culture. Additionally, visiting scenic spots provides an opportunity to create memories and take photographs, which can be cherished for years to come. Moreover, visiting a place can also offer a sense of adventure and excitement, which is not possible through reading alone.”

Từ vựng:

  • in person: trực tiếp
  • immersive (adj): chân thực
  • cherish (v): trân trọng 
  • adventure (n): phiêu lưu 

Bài dịch:

Nhiều người thích trực tiếp đến thăm các điểm du lịch thắng cảnh hơn là chỉ đọc về chúng trong sách vở bởi vì nó mang lại trải nghiệm chân thực hơn. Nhìn thấy một địa điểm trực tiếp cho phép mọi người hoàn toàn đánh giá được vẻ đẹp của nó và trải nghiệm bầu không khí độc đáo và văn hóa đặc trưng của nó. Ngoài ra, việc thăm quan các điểm thắng cảnh còn cung cấp cơ hội để tạo ra những kỷ niệm và chụp ảnh, cái mà có thể được trân trọng trong nhiều năm tới. Hơn nữa, việc thăm một địa điểm cũng có thể mang lại cảm giác phiêu lưu và hào hứng, điều mà không thể đạt được chỉ bằng việc đọc sách.

 

Khóa học IELTS INTENSIVE SPEAKING của STUDY4 giúp bạn thực hành luyện tập IELTS Speaking

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 6.0 trong IELTS Speaking!

2️⃣ Làm chủ cách trả lời chủ đề thường gặp và mới nhất được update theo quý trong Part 1, 2 và 3!

3️⃣ Xây dựng kho từ vựng theo chủ đề cùng các cách diễn đạt ý hiệu quả!

4️⃣ Nắm chắc ngữ pháp, biết cách xác định và sửa những lỗi ngữ pháp thường gặp khi nói!

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu trong tiếng Anh: Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa và bài tập luyện tập chữa phát âm tự động.

📝Sample cho đa dạng chủ đề được update liên tục: Bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.

📒Luyện tập từ vựng, ngữ pháp: Nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, kèm theo phần luyện tập điền từ và ngữ pháp giúp nhớ lâu.

📢Thực hành luyện nói: Giúp bạn áp dụng PHƯƠNG PHÁP SHADOWING để nói lại và học từng câu hoặc cả đoạn. Có cả tính năng ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an object that you think is beautiful” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!