từ vựng cho part 5 toeic

Trong số các part của bài thi TOEIC, Part 5 của TOEIC Reading thường yêu cầu kiến thức về từ vựng nhiều nhất. Part 5 được gọi là "Incomplete Sentences - Câu chưa hoàn thiện" và trong phần này, người làm bài sẽ trình bày trên các câu còn thiếu một hoặc nhiều từ hoặc cụm từ. Hãy cùng học ngay một số từ vựng cho Part 5 TOEIC được chuẩn bị bởi STUDY4 nhé!

I. Tổng quan về Part 5 TOEIC

1. Giới thiệu về TOEIC Reading

Reading là một trong hai kỹ năng chính của bài thi TOEIC. Phần này đánh giá khả năng hiểu các tài liệu viết bằng tiếng Anh thường thấy trong môi trường kinh doanh, chẳng hạn như báo cáo, email và bài báo.

toeic reading part 5

TOEIC Reading là một trong hai kỹ năng chính trong bài thi

TOEIC Reading bao gồm 3 phần chính:

  • Part 5: Incomplete Sentences - Câu chưa hoàn thiện
  • Part 6: Text Completion - Hoàn thành văn bản
  • Part 7: Reading Comprehension - Đọc hiểu

Xem thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC chuẩn và chi tiết

2. Giới thiệu về Part 5 TOEIC Reading

Trong số các part của bài thi TOEIC, Part 5 yêu cầu kiến thức về từ vựng nhiều nhất. Part 5 chính là phần đầu tiên của TOEIC Reading "Incomplete Sentences". Thí sinh sẽ được điền các từ/ cụm từ còn thiếu vào các câu có ô trống. Ta cần chọn từ hoặc cụm từ chính xác từ các tùy chọn được cung cấp để hoàn thành câu.

bài tập part 5 toeic

Ví dụ một số câu hỏi có trong TOEIC Part 5

Part 5 tập trung kiểm tra mức độ hiểu biết của thí sinh về các cấu trúc ngữ pháp và khả năng sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh. Các câu có thể bao gồm các chủ đề khác nhau, bao gồm các tình huống liên quan đến kinh doanh và các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

Để vượt trội trong phần này, thí sinh phải có vốn từ vựng phong phú để xác định đúng từ hoặc cụm từ phù hợp một cách tự nhiên với câu và truyền đạt ý nghĩa mong muốn.

II. Một số từ vựng cho Part 5 TOEIC

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Accommodate (v)

Chứa được, đựng được

The hotel can accommodate up to 200 guests.

Acquire (v)

đạt được, kiếm được

The company acquired a new software system to improve efficiency.

Afford (v) 

có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)

She couldn't afford to buy a new car.

Announce (v)

Công bố, tuyên bố, công khai

The CEO announced a new product launch.

Attend (v)

Tham dự, tham gia

Please make sure to attend the conference tomorrow.

Award (n/v)

Giải thưởng

Tặng thưởng

She received an award for her outstanding achievements.

Bargain (n/v)

Sự mặc cả, món hời

Mặc cả

The customer got a great bargain on the new laptop.

Boost (v)

Tăng, đẩy mạnh

The marketing campaign helped boost sales.

Brochure (n)

tập quảng cáo

The travel agency distributed brochures about vacation packages.

Budget (n/v)

Ngân sách, ngân quỹ

Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách

The company created a budget for the upcoming fiscal year.

Career (n)

Nghề nghiệp

She had a successful career as a lawyer.

Collaborate (v)

Cộng tác

The two departments collaborated to launch a new product.

Comply (v)

Tuân theo

All employees must comply with the company's policies.

Conference (n)

Sự bàn bạc, sự hội ý

Hội nghị

We will meet our clients in our conference room.

Contract (n/v) 

Hợp đồng, giao kèo

Ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu

The contract was signed by our company’s president.

Contribute (v)

Đóng góp, góp phần

She contributed her ideas to the team's project.

Council (n)

Hội đồng

The Council is working together for once.

Deliberate (adj/v)

Có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng

Cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn

The jury deliberated for two days before reaching a verdict.

Demonstrate (v)

chứng minh, giải thích

The instructor demonstrated the proper technique.

Devise (v) 

nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh

The team devised a marketing plan for the new product.

Distribution (n)

Sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát

a manager has the choice of four types of distribution.

Diverse (adj)

đa dạng

The company has a diverse workforce.

Duplicate (v/n/adj)

bản sao

 

thành hai bản

giống hệt (một vật khác)

gấp hai, gấp đôi

 

sao lại, sao lục

gấp đôi, nhân đôi

The secretary made a duplicate of the document.

Efficient (adj)

Có hiệu lực, có hiệu quả

The new software made the process more efficient.

Employee (n)

nhân viên

The employee was dismissed as incompetent.

Ensure (v)

Bảo đảm

The safety measures ensure a safe working environment.

Establish (v)

Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập

The company established a branch in a new city.

Exceed (v)

Vượt quá

The sales exceeded the quarterly target.

Exhibit (v/n)

Phô bày, trưng bày, triển lãm

Sự phô bày, sự trưng bày

The art gallery will exhibit the paintings next week.

Expense (n)

Sự tiêu; phí tổn

The annual fee is simply an expense of doing business.

Fluctuate (v)

Dao động, lên xuống, thay đổi bất thường

The stock prices fluctuated throughout the day.

Forecast (v/n)

Dự đoán, đoán trước; dự báo

The economist forecasted a rise in inflation.

Generate (v)

Phát, phát ra

The company generates a significant amount of revenue.

Inquire (v)

điều tra, thẩm tra, hỏi

The customer called to inquire about product availability.

Insight (n)

Sự nhìn thấu, sự hiểu thấu

The report provided valuable insights into consumer behavior.

Interruption (n) 

Sự gián đoạn; Sự ngắt lời; sự bị ngắt lời

There's been an interruption in the power supply.

Inventory (n)

Sự kiểm kê

The store took an inventory of its merchandise.

Invitation (n)

Sự mời, lời mời, giấy mời

The Syrians have not yet accepted an invitation to attend.

Invoice (n/v)

hoá đơn

Lập hoá đơn (hàng gửi...)

The company sent the invoice to the client.

Margin (n)

Lợi nhuận, lãi suất

The profit margin on the product was quite high.

Obtain (v)

Đạt được, giành được, thu được

The customer can obtain a refund with the receipt.

Objective (adj/n)

Khách quan, (thuộc) mục tiêu

Mục tiêu, mục đích

Business objectives are a written explanation of your goals as a business.

Obligation (n) 

Nghĩa vụ; bổn phận

Sky claimed more than one club had failed to meet obligations.

Overtime (adj/adv)

Quá giờ, ngoài giờ (quy định)

they were working overtime to fulfill a big order

Perceive (v)

Hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội

The customers perceived the product as high-quality.

Policy (n) 

Chính sách (của chính phủ, đảng...)

Những điều khoản (của hợp đồng bảo hiểm); hợp đồng, khế ước

It is the policy of our government that no one should be without food or shelter.

Receipt (n) 

phiếu thu, giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)

keep your receipt in case you need to return it.

Refund (n/v)

Sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

Trả lại, hoàn lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

We will refund your delivery costs.

Reliable (adj)

Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)

The supplier is known for providing reliable services.

Renovate (v)

Nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại

The company decided to renovate the office premises.

Resume (n)

lý lịch nghề nghiệp

Please send your resume for the job application.

Submit (v)

Trình, đệ trình, đưa ra để xem xét

Submit your application no later than January 31st.

Summarize (v)

Tóm tắt, tổng kết

Here we can only summarize the points of the investigation.

Superior (n/adj)

Cao, cao cấp; trên cấp cao

This new model offers superior performance.

Survey (n)

Sự nhìn chung, sự nhìn tổng quá

Sự nghiên cứu

Sự khảo sát; sự điều tra

The council conducted a survey of the uses to which farm buildings are put.

Validate (v)

Phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực

The test results were validated by a third-party laboratory.

Warranty (n)

Giấy bảo hành, giấy đảm bảo

The laptop comes with a two-year warranty.

Wholesale (adj/n)

(thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ

(thương nghiệp) buôn, sỉ

The company buys products at wholesale prices.

III. Tip học từ vựng tại nhà

Hiểu và giải quyết các câu hỏi trong TOEIC Reading đòi hỏi người học phải có kiến thức từ vựng và ngữ pháp. Vậy nên, hãy dành thời gian để học và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Hãy dành thời gian hàng ngày để đọc các văn bản, tin tức và báo tiếng Anh để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Đồng thời, hãy chuẩn bị một quyển sổ ghi chép hoặc sử dụng các app ghi chú để ghi lại những từ mới mà bạn gặp phải. Khi ghi chú từ mới, hãy đảm bảo rằng bạn ghi rõ thông tin như loại từ, nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ, nhằm giúp quá trình học trở nên hiệu quả hơn.

toeic vocabulary

Việc ghi chép từ vựng sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn

Phương pháp học từ vựng "Spaced-repetition" (Lặp lại ngắt quãng) đã được chứng minh là rất hiệu quả. Đây là phương pháp học tập dựa trên việc xây dựng một lịch trình và tần suất lặp lại nội dung học để giúp phát triển khả năng ghi nhớ lâu dài.

Phương pháp lặp lại ngắt quãng đã được áp dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ. Phương pháp này giúp cho việc ghi nhớ nội dung trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc theo cách truyền thống.

Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU

STUDY4 có kho tàng đề thi khủng hoàn toàn MIỄN PHÍ và luôn được cập nhật liên tục. Kết quả, đáp án của bài thi tại STUDY4 được giải thích vô cùng chi tiết và quá trình luyện thi thống kê cẩn thận. Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.

luyện đề toeic online

📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.

thi toeic online

🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.

🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

tự học toeic online

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết trên giới thiệu một số từ vựng TOEIC Part 5 đã cho bạn mở rộng thêm vốn từ vựng. Lưu ý rằng Part 5 là part có yêu cầu cao về từ, vậy nên hãy liên tục ôn luyện, học hỏi để có thể đạt điểm cao trong part này.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!