Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng thuộc chủ đề Môi trường (Environment). Chủ đề Environment luôn là một trong những chủ đề quan trọng và phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, ví dụ như IELTS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và trau dồi từ vựng liên quan đến các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, tái chế, ô nhiễm, bảo tồn động vật và năng lượng tái tạo. Đồng thời, bài viết cũng sẽ cung cấp những câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ngoài ra, STUDY4 cũng chia sẻ những bí quyết giúp bạn học từ vựng dễ dàng tại nhà. Cùng theo dõi nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Environment”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Atmosphere (n) |
'ætməsfiə |
the envelope of gases surrounding the earth or another planet. |
Khí quyển |
The Earth's atmosphere is composed of various gases. |
air pollution (n) |
eə pə'lu:ʃn |
contamination of the air |
ô nhiễm không khí |
Air pollution is harmful to human health. |
Biodiversity (n) |
ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti |
variety of species |
đa dạng sinh học |
Protecting biodiversity is essential for the ecosystem. |
Biodegradable (adj) |
ˌbaɪ.əʊ.dɪˈɡreɪ.də.bəl |
capable of being decomposed by bacteria or other living organisms. |
(có khả năng) phân hủy sinh học |
Biomass can be converted into renewable energy. |
Biomass (n) |
ˈbaɪ.əʊˌmæs |
organic matter used as a fuel, especially in a power station for the generation of electricity. |
Sinh khối |
Biomass can be converted into renewable energy. |
climate change (n) |
'Klaimit tʃeindʤ |
long-term shift in weather patterns |
biến đổi khí hậu |
Climate change is a global concern. |
carbon footprint (n) |
ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt |
individual's environmental impact |
lượng khí CO2 thải ra |
Reducing your carbon footprint helps combat climate change. |
Conservation (n) |
,kɔnsə:'veiʃn |
preservation of natural resources |
sự bảo tồn |
Conservation efforts aim to protect endangered species. |
Contamination (n) |
kən,tæmi'neiʃn |
the action or state of making or being made impure by polluting or poisoning. |
Sự làm bẩn, nhiễm khuẩn |
The water supply is being tested for contamination . |
compost (n/v) |
'kɔmpɔst |
decayed organic material used as a plant fertilizer. make sth into compost. |
Phân trộn Bón phân, biến (thứ gì đó) thành phân bón |
Restaurants should compost food waste whenever possible. |
Deforestation (n) |
di,fɔris'teiʃn |
clearing of forests |
Sự phá rừng |
Deforestation is a major environmental concern. |
Drought (n) |
draʊt |
extended period of dry weather |
hạn hán |
The region is facing a severe drought this year. |
Disposable (adj) |
dis'pouzəbl |
designed to be thrown away after use |
Có thể bỏ đi, dùng một lần |
We should reduce our use of disposable plastic products. |
Degradation (n) |
,degrə'deiʃn |
deterioration of the environment |
suy thoái môi trường |
Soil degradation is a consequence of unsustainable farming practices. |
Eco-friendly (adj) |
ˈiː.koʊ ˈfrɛnd.li |
environmentally friendly |
thân thiện với môi trường |
Using eco-friendly products helps reduce environmental impact. |
endangered species (n) |
ɪnˈdeɪn.dʒərd ˈspiː.ʃiːzd |
species at risk of extinction |
loài bị đe dọa |
Conservation efforts aim to protect endangered species. |
Energy-efficient (adj) |
ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt |
using less energy |
tiết kiệm năng lượng |
Energy-efficient appliances help reduce electricity consumption. |
Ecosystem (n) |
ˈiː.koʊˌsɪs.təm |
community of living organisms |
hệ sinh thái |
Coral reefs are important marine ecosystems. |
Emission (n) |
ɪˈmɪʃ.ən |
release of pollutants into the air |
khí thải |
Reducing carbon emissions is essential for fighting climate change. |
environmental (adj) |
ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl |
related to the environment |
(liên quan đến) môi trường |
The company has implemented environmental policies to reduce waste. |
fossil fuel (n) |
ˈfɑː.səl fjuːl |
non-renewable energy source |
nhiên liệu hóa thạch |
Burning fossil fuels contributes to air pollution. |
Flood (n) |
flʌd |
overflow of water onto land |
lũ lụt |
Heavy rain can cause flooding in low-lying areas. |
Flora (n) |
ˈflɔːrə |
plant life in a particular region |
thực vật |
The region's flora includes various species of flowers and trees. |
Fauna (n) |
ˈfɔː.nə |
animal life in a particular region |
động vật |
The national park is home to diverse fauna, including rare species. |
Forestation (n) |
fɔːrɪˈsteɪ.ʃən |
planting of trees in an area |
Sự trồng cây gây rừng |
Forestation helps combat deforestation and soil erosion. |
global warming (n) |
ˈɡloʊ.bəl ˈwɔr.mɪŋ |
increase in the Earth's temperature |
sự nóng lên toàn cầu |
Global warming is a pressing issue that requires immediate action. |
greenhouse gas (n) |
ˈɡriːn.haʊs ɡæs |
gas that traps heat in the atmosphere |
khí nhà kính |
Carbon dioxide is a common greenhouse gas. |
green energy (n) |
ɡriːn ˈɛnərdʒi |
renewable and environmentally friendly energy |
năng lượng xanh |
Solar and wind are examples of green energy sources. |
garbage disposal (n) |
ˈɡɑːr.bɪdʒ dɪˈspoʊ.zəl |
process of getting rid of waste |
xử lý rác |
Proper garbage disposal is essential for environmental protection. |
Habitat (n) |
ˈhæb.ɪ.tæt |
natural environment of a species |
môi trường sống |
The destruction of habitats threatens many wildlife species. |
hydroelectric power (n) |
ˌhaɪ.drə.iˈlɛk.trɪk ˈpaʊ.ər |
electricity generated from moving water |
Năng lượng thủy điện |
Hydroelectric power is a renewable energy source. |
habitat loss (n) |
ˈhæb.ɪ.tæt lɔːs |
reduction in natural environments |
mất môi trường sống |
Habitat loss is a major threat to biodiversity. |
Hibernation (n) |
ˌhaɪ.bɚˈneɪ.ʃən |
state of inactivity during winter |
sự ngủ đông |
Some animals go into hibernation to survive the cold season. |
heat wave (n) |
hit weɪv |
prolonged period of hot weather |
đợt nóng kéo dài |
Many countries experience heat waves during the summer months. |
industrial waste (n) |
ɪnˈdʌs.triəl weɪst |
waste produced by industries |
chất thải công nghiệp |
Proper disposal of industrial waste is crucial. |
Irrigation (n) |
ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən |
supplying water to land or crops |
việc tưới tiêu |
Efficient irrigation is essential for agriculture. |
Industrialization (n) |
ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən |
process of developing industries |
công nghiệp hóa |
Industrialization can lead to environmental challenges. |
Litter (v/n) |
'litə |
waste or rubbish left in public places |
Vứt rác bừa bãi rác rưởi bừa bãi |
Please don't litter in the park. |
Leakage (n) |
ˈliː.kɪdʒ |
unintentional escape of substances |
sự rò rỉ |
Oil leakage can cause severe environmental damage. |
natural resources (n) |
ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːrsɪz |
materials provided by nature |
tài nguyên thiên nhiên |
Protecting natural resources is crucial for future generations. |
nitrogen dioxide (n) |
ˈnaɪ.trə.dʒən daɪˈɒk.saɪd |
air pollutant from burning fossil fuels |
khí nitrogen dioxide (khí hại ra từ việc đốt nhiên liệu) |
High levels of nitrogen dioxide can harm respiratory health. |
Non-renewable (adj) |
ˌnɑːn.rɪˈnuː.ə.bəl |
not capable of being replenished |
không tái tạo |
Fossil fuels are non-renewable resources. |
natural habitat (n) |
ˈnætʃ.ər.əl ˈhæb.ə.tæt |
environment where species naturally live |
môi trường sống tự nhiên |
Deforestation threatens the natural habitat of many wildlife species. |
noise pollution (n) |
nɔɪz pəˈluː.ʃən |
excessive noise that disrupts the environment |
ô nhiễm tiếng ồn |
Noise pollution can negatively impact human health. |
natural disaster (n) |
ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tər |
extreme event caused by natural forces |
thảm họa thiên nhiên |
Earthquakes are a natural disaster that can cause widespread damage. |
ozone layer (n) |
ˈoʊ.zoʊn ˈleɪ.ər |
protective layer in the Earth's atmosphere |
lớp ozone |
The ozone layer helps protect the Earth from harmful UV radiation. |
Pollution (n) |
pəˈluː.ʃən |
environmental contamination |
ô nhiễm môi trường |
Industrial activities can cause air pollution. |
plastic waste (n) |
ˈplæs.tɪk weɪst |
discarded plastic materials |
rác nhựa |
Reducing plastic waste is crucial for ocean conservation. |
Preservation (n) |
ˌprɛz.ərˈveɪ.ʃən |
protection from harm or loss |
Sự bảo quản |
Preservation of natural habitats is essential for biodiversity. |
Recycle (v) |
ˌriːˈsaɪkl |
reusing materials to reduce waste |
tái chế |
Recycling paper helps save trees and reduce waste. |
Rainfall (n) |
ˈreɪnˌfɔːl |
amount of rain in an area |
lượng mưa |
The region receives heavy rainfall during the monsoon season. |
Rainforest (n) |
ˈreɪnˌfɔːr.ɪst |
dense forest with high rainfall |
rừng mưa nhiệt đới |
The Amazon rainforest is home to diverse wildlife. |
Renewable (adj) |
rɪˈnjuːəbl |
able to be replaced or restored naturally |
tái tạo được |
Solar and wind energy are examples of renewable sources. |
sustainability (n) |
səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti |
ability to maintain balance |
sự bền vững |
Sustainability is crucial for the future of our planet. |
solar energy (n) |
ˈsoʊ.lər ˈɛnərdʒi |
energy from the sun |
năng lượng mặt trời |
Solar energy is a clean and renewable source of power. |
Sewage (n) |
ˈsuː.ɪdʒ |
wastewater and excrement |
nước thải |
The sewage treatment plant cleanses the city's wastewater. |
Toxic (adj) |
ˈtɒk.sɪk |
harmful or poisonous |
độc hại |
The factory released toxic chemicals into the river. |
Temperature (n) |
ˈtɛm.pər.ə.tʃər |
measure of heat or cold |
nhiệt độ |
The temperature dropped significantly overnight. |
Vegetation (n) |
ˌvɛdʒ.ɪˈteɪ.ʃən |
plants in a particular area |
thảm thực vật |
The tropical rainforest is rich in diverse vegetation. |
Wildlife (n) |
ˈwaɪld.laɪf |
animals and plants in their natural habitat |
động, thực vật hoang dã |
National parks protect the wildlife of a region. |
wind energy (n) |
wɪnd ˈɛnərdʒi |
energy generated from wind |
năng lượng gió |
Wind energy is a sustainable power source. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã biết thêm nhiều từ vựng thuộc chủ đề Environment và có thể chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh rơi vào chủ đề này.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment