các từ vựng cho part 7 toeic reading

Part 7 TOEIC được xem là một trong những phần thi khá "khoai". Với bài đọc dài và số lượng từ vựng vô cùng nhiều, phần này mang lại nhiều khó khăn cho thí sinh. Để có thể làm tốt part 7, thí sinh cần trang bị cho mình một vốn từ vựng đa dạng. Để giúp bạn có thể có thêm kiến thức từ vựng, STUDY4 đã tổng hợp một số từ vựng có khả năng xuất hiện trong Part 7 TOEIC.

I. Tổng quan về Part 5 TOEIC

1. Giới thiệu về TOEIC Reading

Reading là một trong hai kỹ năng chính của bài thi TOEIC. Phần này đánh giá khả năng hiểu các tài liệu viết bằng tiếng Anh thường thấy trong môi trường kinh doanh, chẳng hạn như báo cáo, email và bài báo.

cách làm part 7 toeic

TOEIC Reading là một trong hai kỹ năng chính trong bài thi

TOEIC Reading bao gồm 3 phần chính:

  • Part 5: Incomplete Sentences - Câu chưa hoàn thiện
  • Part 6: Text Completion - Hoàn thành văn bản
  • Part 7: Reading Comprehension - Đọc hiểu

Xem thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC

2. Giới thiệu về Part 7 TOEIC Reading

Part 7 TOEIC sẽ có một số đoạn đọc ngắn, sau mỗi đoạn là một số câu hỏi. Thí sinh sẽ đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin được trình bày trong đoạn văn. Số câu hỏi là 54 câu.

part 7 toeic

Ví dụ một số câu hỏi Part 7 TOEIC Reading

Part 7 thường được đánh giá là một trong những part “khoai” nhất trong đề thi TOEIC. Part 7 TOEIC đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực đọc hiểu và chiếm 1/4 tổng điểm của bài thi TOEIC. Để đạt điểm cao TOEIC, bạn cần làm tốt part này.

II. Một số từ vựng cho Part 7 TOEIC

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Adjustment (n)

/əˈdʒʌst.mənt/

Sự điều chỉnh 

The technician made some adjustments to the settings of the machine.

Address (n)

/ə'dres/

Địa chỉ

They exchanged addresses and agreed to keep in touch.

Announcement (n)

/əˈnaʊns.mənt/

Một tuyên bố hoặc thông báo

The CEO made an announcement about the company's new partnership.

Advertise (v)

/ˈæd.vɚ.taɪz/

Quảng cáo 

The company plans to advertise its new smartphone on social media platforms.

Accountant (n)

/əˈkaʊn.tənt/

Kế toán

The company hired a new accountant to handle its financial statements.

Background (n)

/ˈbæk.ɡraʊnd/

kinh nghiệm quá khứ của một người hoặc nơi; ngữ cảnh hoặc tình huống mà cái gì đó tồn tại hoặc diễn ra.

The candidate's educational background was impressive to the interviewers.

Bankruptcy (n)

/ˈbæŋk.rəpt.si/

Sự phá sản

The company faced bankruptcy due to its financial mismanagement.

Benefit (n)

/ˈben.ɪ.fɪt/

Lợi ích 

The new software will benefit the employees by improving efficiency.

Board of Directors (n)

/bɔːrd əv daɪˈrek.tərz/

Ban giám đốc (công ty)

The board of directors held a meeting to discuss the company's future plans.

Budget (n)

/ˈbʌdʒ.ɪt/

Ngân sách

The company's budget for the next fiscal year was presented to the board.

Bulk (n)

/bʌlk/

Số lượng lớn

The office manager ordered office supplies in bulk to get a discount.

Business trip (n)

/ˈbɪznəs trɪp/

Chuyến đi công tác

The sales team went on a business trip to meet with potential clients.

Calculate (v)

/ˈkæl.kjə.leɪt/

Tính toán 

The accountant will calculate the total expenses for the project.

Cancel (v)

/ˈkæn.səl/

Hủy bỏ

The meeting was canceled due to unforeseen circumstances.

Candidate (n)

/ˈkæn.dɪ.dət/

Ứng viên

There are several candidates applying for the job vacancy.

Capacity (n)

/kəˈpæs.ɪ.ti/

Sức chứa

The storage capacity of the new server is impressive.

Claim (n/v)

/kleɪm/

Tuyên bố hoặc đòi hỏi quyền lợi

The customer can claim a refund if the product is defective.

Collaborate (v)

/kəˈlæb.ə.reɪt/

Hợp tác

The two companies decided to collaborate on a joint marketing campaign.

Competitor (n)

/kəmˈpet.ɪ.t̬ɚ/

người cạnh tranh, đối thủ

The company closely monitors the actions of its competitors.

Complaint (n)

/kəm'pleint/

Lời than phiền, lời phàn nàn

I'd like to make a complaint about the food.

Deadline (n)

/ˈded.laɪn/

Hạn cuối cùng 

The team worked diligently to meet the project deadline.

Denial (n)

/dɪˈnaɪ.əl/

Sự từ chối 

The company issued a denial of the rumors about layoffs.

Departure (n)

/dɪˈpɑːr.tʃɚ/

Sự rời đi 

The departure of the flight was delayed due to bad weather.

Description (n)

/dɪˈskrɪp.ʃən/

Sự mô tả, bản miêu tả

The job advertisement provided a detailed description of the role.

Destination (n)

/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/

Điểm đến

The hotel is a popular destination for tourists visiting the city.

Elevate (v)

/ˈel.ə.veɪt/

Nâng lên hoặc giơ lên

The promotion will elevate her to a managerial position.

Encourage (v)

/ɪnˈkɜːr.ɪdʒ/

Truyền cảm hứng, động viên

The manager encouraged the team to work together to achieve their goals.

Enhance

/ɪnˈhæns/

Cải thiện hoặc tăng cường chất lượng        

The new features will enhance the functionality of the software.

Entitle (v)

/ɪnˈtaɪ.t̬l/

Cấp quyền 

The ticket will entitle you to attend the concert.

Establish (v)

/ɪˈstæb.lɪʃ/

Tạo ra, thiết lập

The company aims to establish a strong presence in the market.

Feedback (n)

/ˈfiːd.bæk/

Phản hồi

The company welcomes feedback from customers to enhance their services.

Front desk (n)

/frʌnt/ /desk/

Bàn tiếp tân

We checked into the hotel at the front desk.

Finance (n)

/ˈfaɪ.næns/

Tài chính

The finance department handles all financial transactions of the company.

Forecast (n/v)

/ˈfɔːr.kæst/

Dự đoán 

The economist will forecast the country's economic growth for the next year.

Fund (n)

/fʌnd/

Quỹ

The fund will be used to support community development projects.

Grant (v)

/ɡrɑːnt/

Cho phép, cho quyền

They granted her an entry visa.

Grateful (adj)

/ˈɡreɪt·fəl/

Biết ơn

She seems to think I should be grateful to have a job.

Generate (v)

/ˈdʒen.ə.reɪt/

Tạo ra 

The new marketing strategy will generate more sales for the company.

Headquarter (n)

/ˌhedˈkwɔːrtərz/

Trụ sở chính 

The company's headquarters is located in the heart of the city.

Inquire (v)

/ɪnˈkwaɪr/

Hỏi 

The customer called to inquire about the product's availability.

Inventory (n/v)

/ˈɪn.vən.tɔːr.i/

Kiểm kê

The store manager conducted an inventory check in the warehouse.

Invoice (n)

/ˈɪn.vɔɪs/

Hóa đơn

The supplier sent an invoice for the recent shipment of goods.

Investment (n)

/ɪnˈvest.mənt/

Sự đầu tư

The company made a significant investment in the new technology.

Involvement (n)

/ɪnˈvɒl.və.mənt/

Sự tham gia, liên quan

The team appreciated the involvement of all members in the project.

Journal (n)

/ˈdʒɜːr.nəl/

Nhật ký

The accountant keeps a journal of all financial transactions.

Junior (n/adj)

/ˈdʒuːn.jɚ/

Vị trí, cấp bậc hoặc kinh nghiệm thấp hơn

The junior employees are assigned to assist the senior team members.

Keep (v)

/kiːp/

Giữ, duy trì

Please keep the door closed at all times.

Key (n/adj)

/kiː/

(Một yếu tố) quan trọng hoặc cần thiết; chìa khóa

Communication is the key to resolving conflicts.

Knowledge (n)

/ˈnɒl.ɪdʒ/

Kiến thức

She has extensive knowledge in the field of economics.

Lend (v)

/lɛnd/

Cho mượn 

Can you lend me your pen for a moment?

Limited (adj)

/ˈlɪmɪtɪd/

Hạn chế, giới hạn

The company has a limited budget for the project.

Locate (v)

/ləˈkeɪt/

Tìm hoặc xác định vị trí, nắm ở vị trí nào đó

The team managed to locate the missing documents.

Loss (n)

/lɔːs/

Sự mất 

The company experienced a financial loss last quarter.

Loyalty

/ˈlɔɪəlti/

Sự trung thành hoặc tận tụy

The employee's loyalty to the company was recognized and rewarded.

Luggage (n)

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/

Hành lý

Never leave your luggage unattended.

Maintain (v)

/meɪnˈteɪn/

Duy trì

The company needs to maintain its high standards of customer service.

Manage (v)

/ˈmæn.ɪdʒ/

Quản lý

She knows how to manage her time effectively.

Negotiate (v)

/nɪˈɡoʊ.ʃiˌeɪt/

Đàm phán 

The company is negotiating a new contract with its suppliers.

Objective (n/adj)

/əbˈdʒek.tɪv/

Mục tiêu, mục đích 

The objective of the project is to increase sales by 10%.

Obtain (v)

/əbˈteɪn/

Đạt được 

The candidate obtained a certificate after completing the course.

Outstanding (adj)

/ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/

Xuất sắc; nổi bật

The company received an award for its outstanding performance.

Parking lot (n)

/ˈpɑː.kɪŋ/  /lɒt/

Bãi đỗ xe

You are in the parking lot on the north side of the shopping mall.

Particular (adj)

/pərˈtɪk.jə.lɚ/

Cụ thể 

I have a particular interest in art and painting.

Produce (v)

/prəˈduːs/

Sản xuất 

The factory produces over 500 units per day.

Prove (v)

/pruːv/

Chứng tỏ, chứng minh

That theory was proved false.

Property (n)

/ˈprɒp.ə.ti/

Tài sản, của cải

Children need to be taught to have respect for other people's property.

Punctual (adj)

/ˈpʌŋk.tʃu.əl/

Đúng giờ

He's the sort of person who's always punctual.

Public (n/adj)

/'pʌblik/

Công chúng, công cộng, công khai

We need to increase public awareness of the disease.

Quality (n)

/ˈkwɑː.lə.t̬i/

Chất lượng

The company is known for its high-quality products.

Quantity (n)

/ˈkwɑːn.t̬ə.t̬i/

Số lượng

We need a large quantity of paper for the project.

Question (n)

/ˈkwes.tʃən/

Câu hỏi

The interviewer asked a few questions about my experience.

Require (v)

/rɪˈkwaɪr/

Cần hoặc đòi hỏi

The job position will require excellent communication skills.

Recognize (v)

/ˈrek.əɡ.naɪz/

Nhận dạng

The company recognized the employee's hard work with an award.

Recommend (v)

/ˌrek.əˈmend/

Đề xuất

The travel agent recommended a beautiful resort for the vacation.

Reduce (v)

/rɪˈduːs/

Giảm

The company aims to reduce its carbon footprint by using renewable energy.

Represent (v)

/ˌrep.rɪˈzent/

Đại diện

They chose a famous barrister to represent them in court.

Sales (n)

/seɪlz/

Doanh số bán hàng

The company reported an increase in sales after launching the new product.

Schedule (n)

/ˈskɛdʒ.ul/

Kế hoạch hoặc lịch trình

The project manager created a detailed schedule for the upcoming tasks.

Ship (v)

/ʃɪp/

Giao hàng

We ship books out to New York every month.

Staff (n)

/stæf/

Nhân viên

The company is hiring new staff to meet the increased demand.

Strive (v)

/straɪv/

Cố gắng, phấn đấu

We must strive to secure steady growth.

Supplier (n)

/səˈplaɪ.ər/

Người hoặc công ty cung cấp hàng 

The supplier delivered the materials on time for the production process.

Target (n)

/ˈtɑrɡɪt/

Mục tiêu

The marketing team set a high sales target for the new product launch.

Team (n)

/tim/

Nhóm, đội

The project team collaborated effectively to complete the task on time.

Transport (n/v)

/ˈtrænspɔrt/

Vận chuyển

The company uses a reliable transport service to deliver products to customers.

Undergo (v)

/ˌʌn.dɚˈɡoʊ/

Trải qua (một quá trình)

The company will undergo a restructuring to improve efficiency.

Value (n/v)

/ˈvæl.juː/

Giá trị, trân trọng

The value of the painting has been put at £1 million.

III. Tip học từ vựng tại nhà

Hiểu và giải quyết các câu hỏi trong TOEIC Reading đòi hỏi người học phải có kiến thức từ vựng và ngữ pháp. Vậy nên, hãy dành thời gian để học và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.

Hãy dành thời gian hàng ngày để đọc các văn bản, tin tức và báo tiếng Anh để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Đồng thời, hãy chuẩn bị một quyển sổ ghi chép hoặc sử dụng các app ghi chú để ghi lại những từ mới mà bạn gặp phải. Khi ghi chú từ mới, hãy đảm bảo rằng bạn ghi rõ thông tin như loại từ, nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và ví dụ, nhằm giúp quá trình học trở nên hiệu quả hơn.

toeic vocabulary

Việc ghi chép từ vựng sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn

Phương pháp học từ vựng "Spaced-repetition" (Lặp lại ngắt quãng) đã được chứng minh là rất hiệu quả. Đây là phương pháp học tập dựa trên việc xây dựng một lịch trình và tần suất lặp lại nội dung học để giúp phát triển khả năng ghi nhớ lâu dài.

Phương pháp lặp lại ngắt quãng đã được áp dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ. Phương pháp này giúp cho việc ghi nhớ nội dung trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc theo cách truyền thống.

Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU

STUDY4 có kho tàng đề thi khủng hoàn toàn MIỄN PHÍ và luôn được cập nhật liên tục. Kết quả, đáp án của bài thi tại STUDY4 được giải thích vô cùng chi tiết và quá trình luyện thi thống kê cẩn thận. Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.

luyện đề toeic online

📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.

thi toeic online

🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.

🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

tự học toeic online

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết trên giới thiệu một số từ vựng TOEIC Part 7 đã cho bạn mở rộng thêm vốn từ vựng. Lưu ý rằng Part 7 TOEIC là part có yêu cầu cao về từ, vậy nên hãy liên tục ôn luyện, học hỏi để có thể đạt điểm cao trong part này.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!