Chủ đề Commerce (Thương mại) là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện nhất trong các kỳ thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS, TOEFL... Không chỉ vậy, đối với những bạn muốn sử dụng tiếng Anh như một phương tiện trao đổi trong công việc, đây còn là một trong những chủ điểm từ vựng cực quen thuộc, giúp bạn trở nên tự tin hơn trong công việc. Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng phổ biến nhất trong lĩnh vực thương mại này nhé.
I. Các từ vựng thuộc topic “Commerce”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Account (n) |
əˈkaʊnt |
an arrangement with a bank to keep your money there and to allow you to take it out when you need to |
Tài khoản ngân hàng |
She manages her expenses through an online account. |
Advertisement (n) |
ədˈvɜːr.tɪs.mənt |
Promotion of a product or service |
Quảng cáo |
The company launched a new advertisement campaign. |
Agreement (n) |
əˈɡriː.mənt |
a decision or arrangement that has been made and accepted by two or more people, groups, organizations, etc. |
Thỏa thuận |
Both parties reached an agreement after negotiations. |
Asset (n) |
ˈæs.ets/ |
Valuable possessions |
Tài sản |
The company's assets include real estate and stocks. |
Audit (n) (v) |
ˈɔː.dɪt |
Examination of financial records |
Kiểm toán |
The annual audit ensures financial transparency. |
Authentic (adj) |
ɔːˈθen.tɪk |
Genuine, real |
Chính hãng |
The antique shop specializes in authentic artifacts. |
Affiliate (n) |
əˈfɪl.i.eɪt |
one part of a larger group or organization |
Đối tác liên kết |
The company has many affiliates worldwide. |
Allocation (n) |
ˌæl.əˈkeɪ.ʃən |
Distribution of resources |
Phân bổ |
The allocation of funds was based on project needs. |
Auction (n) |
ˈɔːk.ʃən |
Public sale of goods to highest bidder |
Buổi đấu giá |
The rare painting was sold at a high price in an auction. |
Business (n) |
ˈbɪz.nɪs |
Commercial activity |
Doanh nghiệp |
She started her own business after graduating. |
Budget (n) |
ˈbʌdʒ.ɪt |
Financial plan |
Ngân sách |
The company is preparing a budget for the next year. |
Bankruptcy (n) |
ˈbæŋk.rʌpt.si |
a situation in which a business or a person becomes unable to pay their debts |
Phá sản |
The company faced bankruptcy due to heavy losses. |
Buyer (n) |
ˈbaɪ.ər |
Purchaser, customer |
Người mua |
The buyer was interested in the new product features. |
Brand (n) |
brænd |
Distinctive identity |
Thương hiệu |
The brand's logo and name are recognized worldwide. |
Bargain (n) |
ˈbɑːr.ɡən |
something on sale at a lower price than its true value |
Thương thảo, mặc cả |
She managed to get a great bargain on the purchase. |
Consumer (n) |
kənˈsuː.mər |
Buyer, customer |
Người tiêu dùng |
Consumer preferences influence market trends. |
Currency (n) |
ˈkɜːr.ən.si |
Money system |
Tiền tệ |
The exchange rate determines the value of the currency. |
Corporation (n) |
ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən |
Large company |
Tập đoàn |
The corporation expanded its operations internationally. |
Competition (n) |
ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən |
Rivalry, contest |
Sự cạnh tranh |
Intense competition can drive innovation in the market. |
Customs (n) |
ˈkʌs.təmz |
the place at a port, airport, or border where travellers' bags are looked at to find out if any goods are being carried illegally |
Hải quan |
Goods are subject to inspection at the customs checkpoint. |
Consumerism (n) |
kənˈsuː.mə.rɪ.zəm |
Emphasis on consumption |
Chủ nghĩa tiêu dùng |
Consumerism can lead to excessive spending. |
Capital (n) |
ˈkæp.ɪ.təl |
Wealth used in investment |
Vốn |
The company secured additional capital for expansion. |
Distribution (n) |
ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən |
Delivery, spreading |
Sự phân phối |
The distribution network ensures products reach customers. |
Debt (n) |
dɛt |
Money owed |
Nợ |
The company is working to reduce its debt load. |
Dividend (n) |
ˈdɪv.ɪ.dend |
Shareholder payment |
Cổ tức |
The shareholders received a dividend from the profits. |
Discount (n) |
ˈdɪs.kaʊnt |
Reduction in price |
Giảm giá |
The store offers a 20% discount on all items. |
Demand (n) |
dɪˈmænd |
Desire for goods |
Nhu cầu |
The demand for the product increased after the launch. |
Export (v) |
ˈek.spɔːrt |
Send goods abroad |
Xuất khẩu |
The country exports mainly agricultural products. |
Exchange rate |
ɪksˈʧeɪndʒ reɪt |
Value of currency |
Tỷ giá hối đoái |
The exchange rate affects the cost of imports. |
Entrepreneur (n) |
ˌɑːn.trə.prəˈnɝː |
Business owner |
Doanh nhân |
She is a successful entrepreneur with multiple businesses. |
E-commerce (n) |
ˌiː ˈkɑː.mɜːrs |
Online business |
Thương mại điện tử |
The company expanded its sales through e-commerce. |
Expenditure (n) |
ɪkˈspen.dɪ.tʃər |
Spending, expenses |
Chi phí |
The company is reviewing its expenditure for cost-cutting. |
Economics (n) |
ˌiː.kəˈnɑː.mɪks |
Study of economy |
Kinh tế học |
He studied economics to understand market trends. |
Enterprise (n) |
ˈen.tər.praɪz |
Large organization |
Tổ chức lớn |
The enterprise operates in multiple countries. |
Finance (n) |
faɪˈnæns |
Money management |
Tài chính |
The finance department handles budgeting and investments. |
Franchise (n) |
ˈfræn.tʃaɪz |
Authorized outlet |
Nhượng quyền |
He opened a new franchise of the popular fast-food chain. |
Import (n) |
ɪmˈpɔːrt |
Bring goods from abroad |
Nhập khẩu |
The country relies on oil import for its energy needs. |
Investment (n) |
ɪnˈves.t̬mənt |
Capital expenditure |
Đầu tư |
The company plans to increase investment in research. |
Invoice (n) |
ˈɪn.vɔɪs |
Bill for goods or services |
Hóa đơn |
The invoice includes a breakdown of the total cost. |
Market (n) |
ˈmɑːr.kɪt |
Buying and selling |
Thị trường |
The company is expanding its presence in the Asian market. |
Merchandise (n) |
ˈmɜːr.tʃən.daɪz |
Goods for sale |
Hàng hóa |
The store offers a wide range of high-quality merchandise. |
Manufacturer (n) |
ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɚ |
Producer of goods |
Nhà sản xuất |
The manufacturer is known for its durable products. |
Management (n) |
ˈmæn.ɪdʒ.mənt |
Handling, supervision |
Quản lý |
Effective management is crucial for business success. |
Monopoly (n) |
məˈnɑː.pəl.i |
Exclusive control |
Thế độc quyền |
The company had a monopoly on the market for many years. |
Negotiation (n) |
nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən |
Discussion for agreement |
Đàm phán |
Successful negotiation led to a mutually beneficial deal. |
Non-profit |
ˌnɑːnˈprɑː.fɪt |
not intended to make a profit |
Phi lợi nhuận |
The organization operates as a nonprofit to help the community. |
Supply (n) (v) |
səˈplaɪ |
to provide something that is wanted or needed |
Cung cấp |
The company supplies 100 kilos per day. |
Sales (n) |
seɪlz |
Goods sold, revenue |
Doanh số bán ra |
The company experienced a significant increase in sales. |
Stock (n) |
stɑːk |
the total amount of goods or the amount of a particular type of goods available in a shop |
Đồ tích trữ |
The stock level should be managed to avoid shortages. |
Service (n) |
ˈsɜːr.vɪs |
Assistance, offering |
Dịch vụ |
The company provides excellent customer service. |
Strategy (n) |
ˈstræt̬.ə.dʒi |
Plan, approach |
Chiến lược |
The marketing strategy aims to target a younger audience. |
Stockholder (n) |
ˈstɑːkˌhoʊl.dɚ |
Shareholder, owner |
Cổ đông |
The stockholders receive dividends from the company's profits. |
VAT (Value Added Tax) |
viː.eɪˈtiː |
Consumption tax |
Thuế giá trị gia tăng |
The price includes a 10% VAT for government revenue. |
Trade (n) |
treɪd |
Buying and selling |
Giao dịch (buôn bán) |
International trade contributes to economic growth. |
Transaction (n) |
trænˈzæk.ʃən |
an occasion when someone buys or sells something |
Giao dịch |
The online transaction was secure and convenient. |
Terms (n) |
tɝːmz |
Conditions, agreement |
Điều khoản |
The contract includes the terms of payment and delivery. |
Transparency (n) |
trænsˈper.ən.si |
Openness, clarity |
Sự minh bạch |
The company emphasizes transparency in its operations. |
Trademark (n) |
ˈtreɪdˌmɑːrk |
Registered symbol |
Nhãn hiệu, thương hiệu |
The company's trademark is recognizable worldwide. |
Transfer (v) |
trænsˈfɝː |
Move, shift |
Chuyển nhượng |
That employee transfers to a different branch. |
Wholesale (adj) |
‘hoʊl.seɪl |
Selling in bulk |
Bán sỉ |
The company supplies products to other retailers at wholesale prices. |
Warranty (n) |
ˈwɔːr.ən.ti |
Guarantee, promise |
Bảo hành |
The product comes with a one-year warranty against defects. |
Warehouse (n) |
ˈwɛrˌhaʊs |
Storage facility |
Kho |
The company rented a warehouse to store its inventory. |
Wage (n) |
weɪdʒ |
Payment for work |
Lương |
The employees received a wage increase after negotiations. |
Workforce (n) |
ˈwɝːk.fɔːrs |
Employees, labor force |
Lực lượng lao động |
The company has a diverse and skilled workforce. |
Worldwide (adj) |
ˈwɝːldˌwaɪd |
Global, all over the world |
Trên toàn thế giới |
The brand is recognized and respected worldwide. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Commerce và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment