Weathers (Thời tiết) là một trong những chủ đề từ vựng thường xuyên xuất hiện nhất trong đời sống hàng ngày, học tập trên trường hay cả trong kỳ thi tiếng Anh, ví dụ như IELTS. Để giúp các bạn học sinh nắm vững các từ vựng phổ biến thuộc kỳ thi này, STUDY4 sẽ tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh chủ đề Weather phổ biến và chia sẻ cho bạn một số tips học từ vựng hiệu quả nhất. Hãy đọc bài viết sau đây nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Weathers”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Atmosphere (n) |
ˈæt.mə.sfɪr |
The envelope of gases surrounding the Earth or another planet |
Khí quyển, bầu không khí |
The atmosphere plays a crucial role in regulating the planet's temperature. |
Air (n) |
eər |
The invisible mixture of gases that surrounds the Earth |
Không khí |
Fresh air is essential for our health and well-being. |
Arctic (adj) (n) |
ˈɑːk.tɪk |
Relating to or near the North Pole |
Gần Bắc cực |
The Arctic region is known for its extreme cold temperatures. |
Autumn (n) |
ˈɔː.təm |
The season between summer and winter |
Mùa thu |
The trees change color during autumn, creating a beautiful landscape. |
Breeze (n) |
briːz |
A gentle wind |
Gió nhẹ |
We enjoyed the cool breeze on our evening walk by the beach. |
Blizzard (n) |
ˈblɪz.əd |
A severe snowstorm with strong winds and reduced visibility |
Bão tuyết |
The blizzard left a thick layer of snow on the streets. |
Barometer (n) |
bəˈrɒm.ɪ.tər |
An instrument that measures atmospheric pressure |
Cái đo áp suất không khí |
The barometer indicated that the weather would be changing soon. |
Bright (adj) |
braɪt |
Emitting or reflecting light; full of light |
Sáng sủa |
The sun is shining bright in the sky today. |
Cloudy (adj) |
ˈklaʊ.di |
Covered with clouds; overcast |
Âm u, nhiều mây |
The sky looks cloudy, so it might rain later. |
Climate (n) |
ˈklaɪ.mət |
The long-term pattern of weather in a particular area |
Khí hậu |
The tropical climate of this region makes it hot and humid. |
Cyclone (n) |
ˈsaɪ.kloʊn |
A large-scale air mass that rotates around a strong center of low atmospheric pressure |
Lốc xoáy |
The cyclone brought heavy rains and strong winds to the area. |
Chilly (adj) |
ˈtʃɪl.i |
Unpleasantly cold |
Se se lạnh |
It's quite chilly outside, so remember to wear a jacket. |
Downpour (n) |
ˈdaʊn.pɔr |
A heavy and sudden rainfall |
Mưa lớn, mưa to bất ngờ |
The picnic was ruined by a sudden downpour. |
Drought (n) |
draʊt |
A long period of abnormally low rainfall, leading to a shortage of water |
Hạn hán |
The region is suffering from a severe drought this year. |
Drizzle (n) |
ˈdrɪz.əl |
Light rain consisting of very small, fine drops |
Mưa phùn |
The drizzle continued throughout the afternoon. |
Forecast (n) |
ˈfɔːr.kæst |
A prediction of future weather conditions |
Dự báo |
The weather forecast indicates rain for the entire week. |
Fog (n) |
fɒɡ |
A thick cloud of tiny water droplets suspended in the air near the ground |
Sương mù |
The fog was so dense that visibility was extremely low. |
Frost (n) |
frɒst |
A thin layer of ice that forms on surfaces when the temperature drops below freezing |
Sương giá |
The cars were covered in frost on the cold winter morning. |
Flood (v) |
flʌd |
to cause to fill or become covered with water, especially in a way that causes problems |
Lũ lụt |
The heavy rainfall caused the river to overflow, resulting in widespread flooding in the region. |
Freezing (adj) |
ˈfriː.zɪŋ |
Extremely cold |
Rất lạnh đến mức đóng băng |
The water in the pipes is freezing in this cold weather. |
Gale (n) |
ɡeɪl |
A very strong wind |
Gió mạnh |
The gale was so powerful that it blew down trees and power lines. |
Global warming (n) |
ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ |
Increase in Earth's temperature |
Sự ấm lên toàn cầu |
Scientists are deeply concerned about the consequences of global warming on weather patterns. |
Greenhouse effect (n) |
ˈɡrinˌhaʊs ɪˈfɛkt |
Trapping of heat in atmosphere |
Hiệu ứng nhà kính |
The greenhouse effect contributes to the Earth's warming as certain gases trap heat in the atmosphere. |
Hail (n) |
heɪl |
Frozen raindrops that fall as balls of ice |
Mưa đá |
The hail damaged many cars and roofs in the area. |
Humidity (n) |
hjuːˈmɪdəti |
The amount of moisture in the air |
Độ ẩm |
The high humidity made the heat even more uncomfortable. |
Hurricane (n) |
ˈhɜːrɪkən |
A powerful tropical storm with strong winds and heavy rain |
Bão lớn, cuồng phong |
The hurricane caused widespread destruction along the coast. |
Lightning (n) |
ˈlaɪtnɪŋ |
A flash of light caused by electrical discharge during a storm |
Sét |
The sky lit up with lightning during the thunderstorm. |
Mist (n) |
mɪst |
A thin fog or haze |
Sương mù |
The early morning mist covered the fields and trees. |
Moist (adj) |
mɔɪst |
Slightly wet or damp |
Ẩm ướt |
The air felt moist after the rain. |
Meteorology (n) |
ˌmiː.ti.əˈrɑː.lə.dʒi |
The scientific study of the weather |
Khí tượng học |
Meteorology helps us understand and predict weather patterns. |
Natural disaster (n) |
ˈnætʃərəl dɪˈzæstər |
A catastrophic event caused by nature |
Thảm họa tự nhiên |
Earthquakes and hurricanes are examples of natural disasters that can have devastating effects. |
Natural (adj) |
ˈnætʃ.ər.əl |
Existing in or caused by nature |
Tự nhiên |
The storm's intensity was a natural occurrence. |
Overcast (adj) |
ˌoʊ.vərˈkæst |
Covered with clouds; cloudy |
U ám |
The sky is overcast, so it might rain later in the day. |
Overheated (adj) |
ˌoʊ.vərˈhiːtid |
Become too hot or excessively heated |
Quá nóng |
I’m overheated because of the weather today. |
Earthquake (n) |
ˈɜːrθˌkweɪk |
A sudden shaking of the ground |
Động đất |
The earthquake caused buildings to collapse and roads to crack. |
Rain (n) |
reɪn |
Water droplets falling from the sky |
Mưa |
The rain poured down heavily, soaking everything in its path. |
Rainbow (n) |
ˈreɪn.boʊ |
A colorful arc of light in the sky |
Cầu vồng |
After the rain, a beautiful rainbow appeared in the sky. |
Snowfall (n) |
ˈsnoʊˌfɔl |
The amount of snow that falls |
Lượng tuyết rơi |
The overnight snowfall left a thick layer of white covering the entire landscape. |
Snow (n) |
snoʊ |
Frozen water crystals falling from the sky |
Tuyết |
The snow covered the ground, creating a winter wonderland. |
Spring (n) |
sprɪŋ |
The season of the year between winter and summer |
Mùa xuân |
Flowers bloom in spring. |
Summer (n) |
ˈsʌm.ər |
The season of the year between spring and autumn |
Mùa hạ |
We go to the beach every summer. |
Storm (n) |
stɔːrm |
A violent disturbance in the atmosphere |
Bão |
The storm brought heavy rain, strong winds, and lightning. |
Sunshine (n) |
ˈsʌn.ʃaɪn |
Direct sunlight |
Ánh nắng mặt trời |
We decided to go for a walk and enjoy the warm sunshine. |
Sky (n) |
skaɪ |
The expanse of air above the Earth |
Bầu trời |
The sky was clear and blue, with only a few clouds scattered. |
Temperature (n) |
ˈtem.pə.rə.tʃər |
Measure of heat or coldness |
Nhiệt độ |
The temperature dropped below freezing during the night. |
Thunder (n) |
ˈθʌn.dər |
The sound caused by lightning |
Tiếng sấm |
The loud clap of thunder startled us during the storm. |
Tornado (n) |
tɔːrˈneɪ.doʊ |
A rapidly rotating column of air |
Vòi rồng |
The tornado left a path of destruction in its wake. |
Typhoon (n) |
taɪˈfuːn |
A violent tropical storm in the Pacific |
Bão nhiệt đới |
The typhoon brought heavy rain and strong winds to the region. |
Weather (n) |
ˈweð.ər |
The condition of the atmosphere at a specific time and place |
Thời tiết |
The weather forecast predicts rain for tomorrow afternoon. |
Wind (n) |
wɪnd |
Air in motion, especially natural movement of air in the atmosphere |
Gió |
The strong wind blew the leaves off the trees. |
Wet (adj) |
wet |
Covered with, or saturated with liquid (usually water) |
Ẩm ướt |
Be careful when walking on the wet pavement; it's slippery. |
Winter (n) |
ˈwɪn.tər |
The season of the year between autumn and spring |
Mùa đông |
You should wear warm clothes during winter. |
Windy (adj) |
ˈwɪndi |
Having a lot of wind |
Gió mạnh, có nhiều gió |
It was a windy day at the beach, and the strong wind made flying kites a lot of fun. |
Weather forecast (n) |
ˈwɛðər ˈfɔrˌkæst |
A prediction of upcoming weather conditions |
Dự báo thời tiết |
The weather forecast indicated that there would be heavy rain and thunderstorms in the afternoon. |
Tsunami (n) |
suːˈnɑːmi |
A large ocean wave caused by underwater seismic activity |
Sóng thần |
The powerful tsunami flooded coastal areas, causing extensive damage. |
Volcanic eruption (n) |
vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən |
The release of magma, ash, and gases from a volcano |
Nổ núi lửa, núi lửa phun trào |
The volcanic eruption covered nearby towns in a layer of ash and forced evacuations. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Weathers và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment