Chủ đề Technology là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện nhất trong kỳ thi IELTS. Hiểu rõ và thuần thục từ vựng liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn và dễ dàng đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS quan trọng này. Dưới đây, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng phổ biến nhất trong lĩnh vực công nghệ này nhé.
I. Các từ vựng thuộc topic “Technology”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Artificial intelligence (AI) |
ˌɑːr.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns |
Simulated human intelligence |
Trí tuệ nhân tạo |
AI is used to automate tasks and make predictions. |
Automation (n) |
ɑːˌtoʊˈmeɪ.ʃən |
Automatic control of processes |
Tự động hóa |
The factory implemented automation to increase efficiency. |
App (n) |
æp |
Application, software |
Ứng dụng |
The new app allows users to track their daily expenses. |
Authentication (n) |
ɑːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən |
Verification of identity |
Xác thực |
Two-factor authentication enhances online security. |
Avatar (n) |
ˈæv.ə.tɑːr |
Digital representation |
Nhân vật ảo |
The user created a personalized avatar for the game. |
Analysis (n) |
əˈnæl.ə.sɪs |
Examination of data |
Phân tích |
The data analysis revealed important trends and patterns. |
Access (n) (v) |
ˈæk.ses |
Entry, permission |
Truy cập |
The user needs a password to gain access to the account. |
Bluetooth (n) |
ˈbluː.tuːθ |
Wireless communication |
Kết nối Bluetooth |
The device connects to other devices using Bluetooth. |
Browser (n) |
ˈbraʊ.zər |
Internet navigation software |
Trình duyệt |
The browser allows users to surf the internet seamlessly. |
Backup (v) |
ˈbæk.ʌp |
Copy for data protection |
Sao lưu |
Make sure to regularly backup your important files. |
Bug (n) |
bʌɡ |
Glitch, error in software |
Lỗi |
The developers fixed the bug causing the app to crash. |
Barcode (n) |
ˈbɑːr.koʊd |
a small rectangle of black lines of different widths that contains information that can be read by a computer |
Mã vạch |
The barcode contains product information for scanning. |
Cloud (n) |
klaʊd |
Online storage |
Đám mây |
Many people use cloud services to store their files. |
Cybersecurity (n) |
ˌsaɪ.bərˈsɪː.kjʊər.ə.ti |
Protection of online data |
An ninh mạng |
Companies invest in cybersecurity to prevent hacking. |
Console (n) |
ˈkɑːn.soʊl |
Gaming system, control |
Máy chơi game |
He spends hours playing games on his gaming console. |
Data (n) |
ˈdeɪ.tə |
Information, facts |
Dữ liệu |
The company collects data to analyze consumer preferences. |
Digital (adj) |
ˈdɪdʒ.ə.t̬əl |
Electronic, computerized |
Kỹ thuật số |
Digital technology has transformed the way we communicate. |
Download (v) |
ˈdaʊn.loʊd |
Transfer from internet |
Tải về |
You can download the software from the official website. |
Device (n) |
dɪˈvaɪs |
Gadget, equipment |
Thiết bị |
The smartphone is a versatile device with many functions. |
Error (n) |
ˈer.ɚr |
Mistake, failure |
Lỗi |
The error in the code caused the program to crash. |
Efficiency (n) |
ɪˈfɪʃ.ən.si |
Effectiveness, productivity |
Hiệu quả |
The new software improved the efficiency of the process. |
Hacker (n) |
ˈhæk.ɚ |
Computer security breaker |
Tin tặc |
The company's website was hacked, compromising user data. |
Hardware (n) |
ˈhɑːrd.wer |
Physical computer parts |
Phần cứng (của máy tính) |
The computer's hardware includes the CPU and memory. |
Innovation (n) |
ˌɪn.əˈveɪ.ʃən |
New ideas, creativity |
Sự đổi mới |
Technological innovation has revolutionized many industries. |
Internet (n) |
ˈɪn.t̬ɚ.net |
Global computer network |
Mạng Internet |
The internet provides access to information worldwide. |
Laptop (n) |
ˈlæp.tɑːp |
Portable computer |
Máy tính xách tay |
She uses her laptop for work while traveling. |
Link (n) |
lɪŋk |
Connection, hyperlink |
Liên kết |
The link on the web page leads to additional information. |
Login (v) |
ˈlɑː.ɡɪn |
Access account |
Đăng nhập |
You need to enter your username and password to login. |
Machine (n) |
məˈʃiːn |
Mechanical device |
Máy móc |
The factory uses machines to automate production. |
Memory (n) |
ˈmem.ər.i |
Storage, recall ability |
Bộ nhớ |
The computer's memory capacity affects its performance. |
Multimedia (adj) |
ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə |
Various forms of media |
Đa phương tiện |
The presentation included multimedia elements like images and videos. |
Network (n) |
ˈnet.wɜːrk |
System of connected devices |
Mạng lưới |
The company's network ensures seamless communication. |
Notification (n) |
ˌnoʊ.t̬ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən |
Alert, message |
Thông báo |
The notification informed him of the upcoming meeting. |
Optimization (n) |
ˌɑː.p.tə.maɪˈzeɪ.ʃən |
Improvement, efficiency |
Tối ưu hóa |
The app's optimization led to faster performance. |
Online (adv) |
ˈɑːn.laɪn |
Connected to the internet |
Trực tuyến, trên mạng |
He shops online for convenience and a wider selection. |
Software (n) |
ˈsɑːft.wer |
Programs, applications |
Phần mềm |
The software helps users perform various tasks on their computers. |
Smartphone (n) |
ˈsmɑːrt.foʊn |
Advanced mobile phone |
Điện thoại thông minh |
He uses his smartphone for both work and entertainment. |
Security (n) |
sɪˈkjʊr.ə.t̬i |
Protection, safety |
Bảo mật, bảo vệ |
Security measures prevent unauthorized access to data. |
Social media (n) |
ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə |
Online communication |
Mạng xã hội |
Social media platforms connect people from all over the world. |
Storage (n) |
ˈstɔːr.ɪdʒ |
Space for keeping data |
Kho lưu trữ |
Cloud storage allows access to files from anywhere with an internet connection. |
Streaming (n) (adj) |
ˈstriː.mɪŋ |
Real-time media delivery |
Truyền phát trực tiếp |
Streaming platforms offer a variety of movies and shows. |
Screen (n) |
skriːn |
Display, monitor |
Màn hình |
The laptop's screen is bright and clear. |
Search engine (n) |
ˈsɜːrtʃ ˈen.dʒɪn |
Tool for finding information |
Công cụ tìm kiếm |
Google is a popular search engine used worldwide. |
Virtual (adj) |
ˈvɜːr.tʃu.əl |
Not physically existing |
Ảo |
Virtual reality simulates immersive environments. |
Video call |
ˈvɪd.i.oʊ kɑːl |
Communication via video |
Cuộc gọi video |
We had a video call to catch up with friends overseas. |
Voice command |
vɔɪs kəˈmænd |
Control using voice |
Ra lệnh bằng giọng nói |
Voice commands can operate smart home devices. |
Password (n) |
ˈpæs.wɜːrd |
Secret code for access |
Mật khẩu |
Make sure your password is strong and unique. |
Platform (n) |
ˈplæt.fɔːrm |
Software framework |
Nền tảng |
This platform supports various applications and services. |
Robot (n) |
ˈroʊ.bɑːt |
Automated machine |
Người máy |
Industrial robots help with manufacturing tasks. |
Remote (adj) |
rɪˈmoʊt |
From a far distance |
Từ xa |
You can change the program using the remote control. |
Responsive (adj) |
rɪˈspɑːn.sɪv |
Reacting quickly |
Phản ứng, đáp lại nhanh |
The touchscreen is very responsive to touch gestures. |
Real-time (adj) |
ˌriːl ˈtaɪm |
Immediate, without delay |
Thời gian thực |
The video chat allows real-time communication. |
Wi-Fi (n) |
ˈwaɪ.faɪ |
Wireless internet network |
Mạng Wifi |
The café offers free Wi-Fi for its customers. |
Wireless (adj) |
ˈwaɪər.ləs |
Not using cables |
Không dây |
The wireless headphones connect via Bluetooth. |
Widget (n) |
ˈwɪdʒ.ɪt |
Small application or tool |
Tiện ích |
The widget displays the weather forecast on the screen. |
User-friendly (adj) |
ˌjuː.zɚ ˈfrend.li |
Easy to use |
Dễ sử dụng |
The new software has a user-friendly interface. |
Upgrade (v) |
ʌpˈɡreɪd |
Improve, update |
Nâng cấp |
It's a good idea to upgrade your operating system regularly. |
USB (n) |
ˌjuː es ˈbiː |
Universal Serial Bus |
Cổng USB |
You can transfer files using a USB flash drive. |
Wearable (adj) |
ˈweər.ə.bəl |
Technology worn on the body |
Đeo được trên người |
Fitness trackers are popular examples of wearable technology. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Technology và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment