Chủ đề Emotions (Cảm xúc) là một trong những chủ đề có từ vựng thường xuyên xuất hiện nhất trong kỳ thi tiếng Anh, chẳng hạn như IELTS. Để giúp các bạn học sinh nắm vững các từ vựng phổ biến của chủ đề Emotions có thể xuất hiện trong kỳ thi này, STUDY4 đã tổng hợp lại và chia sẻ cho bạn một số tips học từ vựng hiệu quả nhất. Bạn hãy đọc bài viết sau nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Emotions”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Affection (n) |
əˈfɛk.ʃən |
Fondness, warmth |
Sự yêu mến |
She showed a lot of affection towards her pet dog. |
Agitated (adj) |
ˈædʒ.ɪ.teɪtɪd |
Anxious, restless, angry |
Lo âu, bồn chồn |
He seemed agitated before his big presentation. |
Angry (adj) |
ˈæŋ.ɡri |
Furious, irate |
Tức giận |
She was really angry when her phone got stolen. |
Anxious (adj) |
ˈæŋkʃəs |
Nervous, worried |
Lo lắng |
He felt anxious about his upcoming job interview. |
Apprehensive (adj) |
ˌæprɪˈhɛnsɪv |
Anxious, fearful about what’s going to happen |
Lo âu, sợ hãi về việc sắp xảy ra |
She was apprehensive about traveling alone to a new country. |
Ashamed (adj) |
əˈʃeɪmd |
Embarrassed, guilty |
Xấu hổ, tội lỗi |
He felt ashamed for forgetting his friend's birthday. |
Astonished (adj) |
əˈstɑːnɪʃt |
Amazed, surprised |
Ngạc nhiên |
She was astonished by the beautiful sunset over the ocean. |
Bored (adj) |
bɔːrd |
Uninterested |
Chán nản, nhàm chán |
He felt bored during the long lecture. |
Brooding (adj) |
ˈbruː.dɪŋ |
Moody, contemplative for a long time |
Buồn, lo lắng trong một thời gian dài |
She was in a brooding mood after the argument with her friend. |
Burdened (adj) |
ˈbɜːrd.ənd |
Weighed down |
Cảm thấy có gánh nặng |
He felt burdened by the responsibilities of his new job. |
Blissful (adj) |
ˈblɪs.fəl |
Extremely happy |
Cực kỳ hạnh phúc |
They spent a blissful day together at the beach. |
Bewildered (adj) |
bɪˈwɪl.dərd |
Confused, puzzled |
Bối rối, lạc hướng |
He looked bewildered when faced with the complex math problem. |
Calm (adj) |
kɑːm |
Peaceful, relaxed |
Bình tĩnh |
She remained calm despite the chaos around her. |
Confident (adj) |
ˈkɒn.fɪ.dənt |
Self-assured, having confidence in your abilities |
Tự tin |
His confident demeanor made a positive impression during the interview. |
Content (adj) |
kənˈtent |
Satisfied, happy |
Hài lòng, vui vẻ |
She felt content with her life as it was. |
Curious (adj) |
ˈkjʊə.ri.əs |
Eager to know |
Tò mò |
The curious child always asked questions to learn more about the world. |
Cautious (adj) |
ˈkɔː.ʃəs |
Careful, wary |
Thận trọng |
She was cautious when walking on the slippery path. |
Cranky (adj) |
ˈkræŋ.ki |
Irritable, grumpy |
Tức giận, cáu |
He's usually cranky in the morning until he has his coffee. |
Cheerful (adj) |
ˈtʃɪə.fl̩ |
Happy, joyful |
Vui vẻ, hồn nhiên |
Her cheerful attitude brightened up the room. |
Depressed (adj) |
dɪˈprest |
Sad, downcast |
Chán nản, u sầu |
She felt depressed after receiving the bad news. |
Delighted (adj) |
dɪˈlaɪ.tɪd |
Very pleased |
Hài lòng, vui mừng |
She was delighted with the surprise birthday party. |
Desperate (adj) |
ˈdes.pər.ət |
Hopeless, urgent |
Tuyệt vọng |
They were desperate to find a solution to their financial problems. |
Disgusted (adj) |
dɪsˈɡʌs.tɪd |
Repulsed, displeased |
Ghê tởm, phẫn nộ |
The sight of the spoiled food left him feeling disgusted. |
Embarrassed (adj) |
ɪmˈbær.əst |
Ashamed, shy |
Ngượng, xấu hổ |
He felt embarrassed when he tripped and fell in front of everyone. |
Elated (adj) |
ɪˈleɪ.tɪd |
Overjoyed, proud |
Hạnh phúc, tự hào |
She was elated after winning the first place in the competition. |
Emotional (adj) |
ɪˈmoʊ.ʃən.əl |
having and expressing strong feelings |
Nhiều cảm xúc |
The movie had an emotional impact on everyone who watched it. |
Empathetic (adj) |
em.pəˈθet.ɪk |
Understanding |
Cảm thông, đồng cảm |
She was empathetic towards her friend's struggles. |
Fear (v) |
fɪər |
Worry about something dangerous |
Sợ hãi |
She fears that he will leave her. |
Frustrated (adj) |
ˈfrʌs.treɪ.tɪd |
Disappointed, feeling annoyed or less confident |
Thất vọng, bực tức |
He became frustrated when his computer crashed while working. |
Fascinated (adj) |
ˈfæs.əˌneɪ.tɪd |
Very interested |
Cực kỳ hứng thú |
She was fascinated by the history of ancient civilizations. |
Grateful (adj) |
ˈɡreɪt.fəl |
Thankful, appreciative |
Biết ơn |
She felt grateful for her friend's support during a difficult time. |
Gloomy (adj) |
ˈɡluː.mi |
Sad, depressed |
Buồn bã, chán nản |
The gloomy weather matched her mood after hearing the bad news. |
Guilty (adj) |
ˈɡɪl.ti |
Feeling responsible for wrongdoing |
Cảm thấy tội lỗi vì làm gì sai |
He felt guilty for not attending his friend's birthday party. |
Grumpy (adj) |
ˈɡrʌm.pi |
Irritable, bad-tempered |
Tức giận, cáu kỉnh |
He's always grumpy in the morning before he has his coffee. |
Greedy (adj) |
ˈɡriː.di |
Wanting more than needed |
Tham lam, thèm thuồng |
His greedy attitude led to conflicts with his colleagues. |
Happy (adj) |
ˈhæp.i |
Feeling joyful and content |
Hạnh phúc, vui mừng |
She was incredibly happy when she received the good news. |
Heartbroken (adj) |
ˈhɑːrt.brəʊkən |
Feeling intense sadness |
Đau lòng cực độ |
She was heartbroken after the end of a long-term relationship. |
Hesitant (adj) |
ˈhez.ɪ.tənt |
Uncertain, indecisive |
Do dự, ngập ngừng |
He was hesitant to speak up during the meeting. |
Hostile (adj) |
ˈhɑːs.taɪl |
Unfriendly, antagonistic |
Thù địch, thù hằn |
The hostile atmosphere in the room made everyone uncomfortable. |
Humiliated (adj |
hjuːˈmɪl.i.eɪ.tɪd |
Feeling embarrassed and degraded by somebody |
Bị nhục nhã, làm nhục |
She felt humiliated when her mistake was pointed out in public. |
Lonely (adj) |
ˈloʊn.li |
Feeling isolated and alone |
Cô đơn, cô lập |
She often feels lonely when her friends are busy. |
Love (n) |
lʌv |
Deep affection and care |
Tình yêu |
Their love for each other grew stronger over time. |
Lost (adj) |
lɔːst |
Feeling confused and directionless |
Mất phương hướng, lạc lối |
He felt lost in the unfamiliar city without a map. |
Miserable (adj) |
ˈmɪz.ər.ə.bəl |
Extremely unhappy or uncomfortable |
Khốn khổ, khó chịu |
He felt miserable after the breakup of his relationship. |
Motivate (v) |
ˈmoʊ.tɪ.veɪ.t̬ |
Making someone become eager and enthusiastic |
Tạo động lực |
Other employees motivated her to work harder. |
Overwhelmed (adj) |
ˌoʊ.vɚˈwelm |
Feeling a strong emotional impact |
Áp đảo, quá tải |
She felt overwhelmed by the amount of work on her plate. |
Optimistic (adj) |
ˌɑːp.t̬ɪˈmɪs.tɪk |
Having a positive outlook |
Lạc quan (về tương lai) |
Despite the challenges, she remained optimistic about the future. |
Nervous (adj) |
ˈnɜːr.vəs |
Feeling worried or anxious |
Lo lắng, bồn chồn |
She felt nervous before her presentation in front of the class. |
Nostalgia (adj) |
nɑːˈstæl.dʒə |
A feeling of longing for the past |
Nỗi nhớ, hoài niệm về quá khứ |
Looking at old photos brought a sense of nostalgia. |
Sad (adj) |
ˈsæd |
Feeling of unhappiness or sorrow |
Buồn bã |
Her eyes were sad after hearing the news. |
Sorrow (n) |
ˈsɑː.roʊ |
Deep distress or sadness |
Sự đau buồn |
The song's lyrics were filled with sorrow and longing. |
Surprise (n) |
səˈpraɪz |
Feeling of astonishment or unexpectedness |
Sự ngạc nhiên |
His surprise at the party was evident from his wide eyes. |
Shame (n) |
ʃeɪm |
Feeling of guilt, embarrassment, or disgrace |
Sự xấu hổ |
She felt a deep sense of shame for her actions. |
Insecure (adj) |
ɪn.sɪˈkjʊr |
Lacking confidence or assurance; uncertain |
Không tự tin, bất an; không chắc chắn |
He often feels insecure about his abilities, which affects his performance. |
Irritated (adj) |
ˈɪr.ɪ.teɪt.ɪd |
Feeling annoyed or impatient |
Tức giận, bực mình |
His constant interruptions irritated me during the meeting. |
Vulnerable (adj) |
ˈvʌl.nər.ə.bl̩ |
Easily harmed or hurt physically or emotionally |
Dễ bị tổn thương (về mặt vật lý hoặc tinh thần) |
After the breakup, she felt emotionally vulnerable and needed time to heal. |
Vivacious (adj) |
vɪˈveɪ.ʃəs |
Full of energy and enthusiasm |
Sống động, tràn đầy năng lượng và hứng thú, hoạt bát |
Her vivacious personality made the party more enjoyable for everyone. |
Wistful (adj) |
ˈwɪs.tfl̩ |
Longing or yearning |
Luyến tiếc, ước ao |
She had a wistful look in her eyes as she remembered her childhood. |
Worry (n) |
ˈwʌr.i |
Feeling anxious or concerned |
Sự lo lắng |
His constant worry about the future prevented him from enjoying the present moment. |
Zealous (adj) |
ˈzel.əs |
Showing strong enthusiasm or passion |
Nhiệt tình, say mê, hăng háo |
The new employee's zealous attitude impressed everyone in the office. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Emotions và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment