Travelling (Du lịch) là một chủ điểm từ vựng chiếm tần suất khá nhiều trong kỳ thi IELTS. Để giúp các bạn học sinh nắm vững các từ vựng phổ biến trong chủ đề Travelling, STUDY4 sẽ tổng hợp lại và chia sẻ cho bạn một số tips học từ vựng hiệu quả nhất. Hãy theo dõi bài viết sau đây nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Travelling”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Accommodation (n) |
əˌkɑːməˈdeɪʃən |
A place to stay or live |
Chỗ ở |
They booked an accommodation near the beach for their vacation. |
Adventure (n) |
ədˈvɛnʧər |
An exciting or daring experience |
Cuộc phiêu lưu |
Going on a hiking trip in the mountains can be a great adventure. |
Airport (n) |
ˈɛrˌpɔrt |
Facility for flights |
Sân bay |
They arrived at the airport early to catch their flight. |
Arrival (n) |
əˈraɪvəl |
Act of reaching a destination |
Sự đến một nơi nào đó |
The arrival of the train was delayed by an hour due to technical issues. |
Attractions (n) |
əˈtrækʃənz |
Places of interest or things to see |
Điểm thu hút, điểm tham quan |
The city is known for its historical attractions and vibrant nightlife. |
Backpacking (n) |
ˈbækˌpækɪŋ |
Traveling with a backpack, often on a budget |
Du lịch bụi, với ba lô to đằng sau |
They went backpacking across Europe during their summer break. |
Boarding pass (n) |
ˈbɔːrdɪŋ pæs |
Document for entering a plane |
Thẻ lên máy bay |
Make sure to have your boarding pass and ID ready at the security checkpoint. |
Beach (n) |
biːʧ |
Sandy or pebbled area by the sea |
Bãi biển |
They spent the day relaxing on the beautiful beach, enjoying the sun and waves. |
Budget (n) |
ˈbʌdʒɪt |
Plan of income and spending |
Ngân sách |
They managed to travel on a tight budget and still have a great time. |
Booking (n) |
ˈbʊkɪŋ |
Arrangements to use a service |
Sự đặt phòng, sự đặt chỗ |
The booking for their hotel room was confirmed via email. |
Cruise (n) |
kruːz |
Trip on a ship for pleasure |
Chuyến du thuyền trên biển |
They enjoyed a relaxing cruise around the Mediterranean. |
Customs (n) |
ˈkʌstəmz |
The place at a port, airport, or border where travellers' bags are looked at |
Hải quan |
They went through customs at the airport to declare their belongings. |
Check-in (n) |
ˈʧɛkˌɪn |
Registration at a hotel or airport |
Thủ tục (nhận phòng), đăng ký |
They completed the check-in process at the hotel reception. |
Culture (n) |
ˈkʌltʃər |
the way of life of a particular group of people at a particular time |
Nền văn hóa |
Exploring the local culture is one of the most enriching aspects of travel. |
Departure (n) |
dɪˈpɑːrʧər |
Act of leaving a place |
Sự khởi hành, sự ra đi |
Their departure from the hotel was delayed due to heavy traffic. |
Destination (n) |
ˌdɛstɪˈneɪʃən |
Place to which one is going |
Điểm đến, điểm đích |
Their ultimate destination was a remote village in the mountains. |
Delay (v) |
dɪˈleɪ |
Postponement or lateness |
Trì hoãn |
The flight was delayed by two hours due to bad weather. |
Document (n) |
ˈdɑːkjəmənt |
Official paper or record |
Tài liệu, giấy tờ |
Make sure to carry all necessary documents, including your passport. |
Discovery (n) |
dɪˈskʌvəri |
Act of finding something new |
Sự khám phá, phát hiện |
Exploring the local markets led to the discovery of unique handicrafts. |
Excursion (n) |
ɪkˈskɜːrʒən |
Short journey or trip |
Chuyến đi ngắn hạn |
They went on a guided excursion to explore the nearby historical sites. |
Expedition (n) |
ˌɛkspəˈdɪʃən |
Journey for a specific purpose |
Cuộc thám hiểm, cuộc hành trình |
The expedition to the remote island was aimed at studying its unique wildlife. |
Experience (n) |
ɪkˈspɪəriəns |
Personal encounter or event |
Trải nghiệm |
Traveling allows you to gain new experiences and broaden your perspective. |
Flight (n) |
flaɪt |
Journey by air on a plane |
Chuyến bay |
Their flight to Paris was delayed due to bad weather conditions. |
Fare (n) |
fɛr |
Price for transportation |
Giá vé |
The fare for the bus ride was quite reasonable. |
Foreign (adj) |
ˈfɔːrən |
From another country |
Nước ngoài |
She loved trying out foreign cuisines during her travels. |
Festival (n) |
ˈfɛstəvəl |
Celebration or event |
Lễ hội |
They attended a local music festival during their vacation. |
Guide (n) |
gaɪd |
Person who shows a particular route to visitors |
Người hướng dẫn viên du lịch |
The tour guide provided interesting facts about the historical landmarks. |
Hostel (n) |
ˈhɑːstəl |
Budget accommodation with shared facilities |
Nhà trọ (giá rẻ) |
They stayed at a hostel to save money while traveling. |
Hotel (n) |
hoʊˈtɛl |
Lodging with various services |
Khách sạn |
The hotel they booked had a stunning view of the city skyline. |
Highway (n) |
ˈhaɪweɪ |
Major road for fast travel |
Đường cao tốc |
They took the highway to reach their destination quickly. |
Hospitality (n) |
ˌhɑːspɪˈtæləti |
Friendly and generous treatment |
Sự mến khách, lòng mến khách |
The hospitality of the locals made their trip memorable and enjoyable. |
Itinerary (n) |
aɪˈtɪnəˌrɛri |
Plan of travel or journey |
Lịch trình, chương trình |
They followed the itinerary closely to make the most of their trip. |
International (adj) |
ˌɪntərˈnæʃənl |
Relating to multiple countries |
Quốc tế |
The airport has an international terminal for flights to various countries. |
Insurance (n) |
ɪnˈʃʊrəns |
Coverage against possible loss or damage |
Bảo hiểm |
They purchased travel insurance to ensure they would be protected during their trip. |
Island (n) |
ˈaɪlənd |
Area of land surrounded by water |
Hòn đảo |
They visited a remote island to experience its natural beauty. |
Kiosk (n) |
ˈkiːɑːsk |
Small, self-service booth |
Gian hàng tự phục vụ |
They purchased snacks and drinks at the kiosk in the airport. |
Luggage (n) |
ˈlʌɡɪdʒ |
Bags and suitcases for travel |
Hành lý |
They checked in their luggage at the airport before the flight. |
Landmark (n) |
ˈlændˌmɑːrk |
Recognizable place or feature |
Địa danh nổi bật, thắng cảnh |
The Eiffel Tower is one of Paris's most famous landmarks. |
Local (adj) (n) |
ˈloʊkəl |
From or related to a specific place |
Địa phương, địa bàn |
They enjoyed trying the local cuisine during their trip abroad. |
Map (n) |
mæp |
Visual representation of an area |
Bản đồ |
They used a map to navigate through the city's streets. |
Museum (n) |
mjuːˈziːəm |
Institution for preserving and exhibiting artifacts |
Bảo tàng |
They visited the local museum to learn about the region's history. |
Motel (n) |
moʊˈtɛl |
a hotel for people travelling by car, usually with spaces for cars next to each room |
Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ cho người đi xe |
They stayed at a motel during their road trip across the country. |
Mountain (n) |
ˈmaʊntən |
Large natural elevation |
Núi |
They hiked up the mountain to enjoy breathtaking views of the landscape. |
Monument (n) |
ˈmɑːnjəmənt |
Structure to commemorate an event or person |
Tượng đài |
The city's central square featured a monument dedicated to a historical figure. |
Nature (n) |
ˈneɪtʃər |
Natural world and its phenomena |
Tự nhiên |
They enjoyed hiking and exploring the beauty of nature during their trip. |
National (adj) |
ˈnæʃənl |
Relating to a country |
Thuộc quốc gia |
They visited several national parks during their cross-country trip. |
Overseas (adj) |
ˌoʊvərˈsiːz |
In or to a foreign country |
Ở nước ngoài, ra nước ngoài |
They planned an overseas vacation to explore new cultures and places. |
Ocean (n) |
ˈoʊʃən |
Large body of saltwater |
Đại dương |
They went on a cruise to enjoy the beauty of the open ocean. |
Onboard (v) |
ˌɑːnˈbɔːrd |
Aboard a vehicle or vessel |
Lên trên tàu, trên máy bay |
The flight attendants welcomed the passengers onboard the airplane. |
Passport (n) |
ˈpæspɔːrt |
Official document for travel |
Hộ chiếu |
Don't forget to bring your passport to the airport for international travel. |
Package (n) |
ˈpækɪdʒ |
A package is also a group of plans or arrangements that are related and offered as a unit |
Tour trọn gói |
They booked a vacation package that included flights, accommodation, and tours. |
Plane (n) |
pleɪn |
Aircraft for air travel |
Máy bay |
They boarded the plane and fastened their seatbelts before takeoff. |
Queue (n) |
kjuː |
Line of people waiting |
Hàng đợi, xếp hàng |
They stood in a long queue at the ticket counter of the popular attraction. |
Tour (n) |
tʊr |
Guided journey or trip |
Chuyến đi tham quan |
They joined a guided tour to explore the historical sites of the city. |
Ticket (n) |
ˈtɪkɪt |
Document allowing entry |
Vé, thẻ |
She purchased a ticket to the museum and enjoyed the exhibits. |
Transportation (m) |
ˌtrænspɔːrˈteɪʃən |
Movement of people or goods |
Phương tiện giao thông |
Public transportation is a convenient way to get around in the city. |
Traveler (n) |
ˈtrævələr |
Person who journeys |
Người đi du lịch, hành khách |
The group of travelers explored the local markets and tried traditional foods. |
Visa (n) |
ˈviːzə |
Permission to enter a country |
Thị thực |
She applied for a visa before traveling to the foreign country. |
Voyage (n) |
ˈvɔɪɪdʒ |
Long journey by sea |
Hành trình đi biển |
The cruise ship offered a luxurious voyage across the Mediterranean. |
Vacation (n) |
vəˈkeɪʃən |
Period of leisure and travel |
Kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ |
They planned a relaxing vacation on a tropical island to escape from work stress. |
View (n) |
vjuː |
Scenic sight or perspective |
Cảnh quan |
The hotel room had a beautiful view of the city skyline. |
Yacht (n) |
jɑːt |
Luxury boat for leisure |
Du thuyền |
They rented a private yacht to explore the coastal waters and enjoy the sunset. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Travelling và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment