Chủ đề Finance (Tài chính) là một trong những chủ đề có từ vựng thường xuyên xuất hiện ở các bài viết học thuật trong kỳ thi IELTS. Để giúp các bạn học sinh nắm vững các từ vựng phổ biến thuộc kỳ thi này, STUDY4 sẽ tổng hợp lại và chia sẻ cho bạn một số tips học từ vựng hiệu quả nhất. Hãy theo dõi bài viết sau đây nhé!
I. Các từ vựng thuộc topic “Finance”
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Asset (n) |
ˈæsɛt |
something valuable belonging to a organization that can be used for the payment of debts |
Tài sản |
Real estate can be a significant asset. |
Accounting (n) |
əˈkaʊntɪŋ |
Recording and analyzing financial information |
Kế toán |
Accurate accounting is crucial. |
Audit (n) |
ˈɔːdɪt |
Official financial records examination |
Kiểm toán |
The company undergoes an annual audit. |
Annual income (n) |
ˈænjuəl ˈɪnkʌm |
Yearly earnings including bonuses |
Thu nhập hàng năm |
His annual income increased after promotion. |
Amortize (v) |
əˈmɔː.taɪz |
Gradual debt repayment |
Trả góp |
The mortgage loan is amortized over 25 years. |
Appreciation (n) |
əˌpriːʃiˈeɪʃən |
Increase in value of an asset |
Sự tăng giá |
Stock market appreciation benefits investors. |
Accrue (v) |
əˈkruː |
Accumulate over time, like interest |
Tích luỹ |
Interest on the loan continues to accrue. |
APR (Annual Percentage Rate) |
ˈænjuəl pərˈsɛntɪdʒ reɪt |
Annual interest rate including fees |
Lãi suất phần trăm hàng năm |
Understand the loan's APR and costs. |
Arrears (n) |
əˈrɪrz |
Unpaid debts or overdue payments |
Nợ quá hạn, tiền nợ còn thiếu |
The tenant was in arrears for rent. |
Bankruptcy (n) |
ˈbæŋkrəptsi |
Financial ruin or insolvency |
Sự phá sản |
The company faced bankruptcy due to debts. |
Bond (n) |
bɒnd |
Debt securities issued by corporations |
Trái phiếu |
Investors buy bonds as a safe investment. |
Broker (n) |
ˈbrəʊkər |
Middleman who buys/sells stocks for clients |
Người môi giới |
The broker handled the stock transactions. |
Budget (n) |
ˈbʌdʒɪt |
Financial plan for income and expenses |
Ngân sách |
We need to create a budget for next year. |
Balance sheet (n) |
ˈbæləns ʃiːt |
Financial statement showing assets & debts |
Bảng cân đối tài chính |
The balance sheet reveals the company's health. |
Budget deficit |
ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt |
Excess of spending over revenue |
Thâm hụt ngân sách |
The government faces a significant budget deficit. |
Capital (n) |
ˈkæpɪtl |
Financial assets or wealth |
Vốn |
The company needs capital to expand. |
Credit (n) |
ˈkrɛdɪt |
Borrowed money or financial trust |
Tín dụng |
He has a good credit score from the bank. |
Currency (n) |
ˈkɜːrənsi |
Money in any form used as a medium of exchange |
Tiền tệ |
The local currency is stable against the dollar. |
Cash flow (n) |
kæʃ floʊ |
Movement of money into and out of business |
Dòng tiền |
The company's cash flow is positive this quarter. |
Commodity (n) |
kəˈmɒdəti |
Raw materials or primary agricultural products |
Hàng hóa |
Oil and gold are common commodities. |
Currency exchange |
ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ |
Trading one currency for another |
Sàn giao dịch ngoại tệ (Thu đổi ngoại tệ) |
He exchanged dollars for euros at the currency exchange. |
Collateral (n) |
kəˈlætərəl |
Asset pledged to secure a loan or debt |
Tài sản thế chấp |
The house served as collateral for the mortgage. |
Debt (n) |
dɛt |
Money owed to someone or something |
Nợ |
The company is struggling with high levels of debt. |
Deposit (n) |
dɪˈpɒzɪt |
Money placed into a bank account |
Tiền gửi |
She made a deposit of $500 into her savings account. |
Dividend (n) |
ˈdɪvɪdɛnd |
A sum of money paid regularly to shareholders |
Cổ tức |
The company distributed dividends to its investors. |
Depreciation (n) |
dɪˌpriːʃiˈeɪʃən |
A decrease in the value of an asset over time |
Khấu hao |
The car's value has decreased due to depreciation. |
Default (n) (v) |
dɪˈfɔːlt |
Failure to meet financial obligations |
Sự không trả nợ đúng hạn, phá sản |
He's in danger of defaulting on his loan. |
Equity (n) |
ˈɛkwɪti |
Ownership interest in a company |
Vốn |
He has a 20% equity stake in the business. |
Exchange rate (n) |
ɪksˈʧeɪndʒ reɪt |
The value of one currency in terms of another |
Tỷ giá hối đoái |
The exchange rate between USD and EUR has fluctuated. |
Entrepreneur (n) |
ˌɒntrəprəˈnɜːr |
Person who starts and runs a business |
Doanh nhân |
He's a successful entrepreneur with multiple businesses. |
Expenditure (n) |
ɪkˈspɛndɪʧər |
Money spent on goods and services |
Chi phí |
The company reduced its expenditure to improve profits. |
Earnings (n) |
ˈɜːrnɪŋz |
Profit generated by a company or individual |
Lợi nhuận |
The company reported higher earnings this quarter. |
Equity capital (n) |
ˈɛkwɪti ˈkæpɪtl |
Funds raised by selling shares of ownership |
Vốn chủ sở hữu |
The company secured equity capital to fund expansion. |
Fixed Costs |
fɪkst kɒsts |
Costs that do not change regardless of production |
Chi phí cố định |
The company's fixed costs remain constant throughout the year. |
Fund (n) |
fʌnd |
Pool of money set aside for a specific purpose |
Quỹ |
The charity fund supports various community initiatives. |
Financial crisis |
faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪs |
Period of severe economic instability |
Khủng hoảng tài chính |
The 2008 financial crisis had widespread global implications. |
Investment (n) |
ɪnˈvɛstmənt |
Allocating money with expectation of future profit |
Sự đầu tư |
He's considering investment opportunities in real estate. |
Interest (n) |
ˈɪntrɪst |
Amount paid for borrowing or earned on investment |
Lãi |
The bank offers competitive interest rates on savings accounts. |
Inflation (n) |
ɪnˈfleɪʃən |
Increase in prices and decrease in purchasing power |
Lạm phát |
High inflation can erode the value of a currency over time. |
Invoice (n) |
ˈɪnˌvɔɪs |
Document requesting payment for goods or services |
Hóa đơn |
The invoice for the goods was sent to the client. |
Interest rate |
ˈɪntrɪst reɪt |
Percentage of borrowed money that must be paid |
Lãi suất |
The central bank decided to lower the interest rate to stimulate economic growth. |
Loan (n) (v) |
loʊn |
Borrowed money that must be repaid with interest |
Khoản vay |
She took out a loan to buy a new car. |
Liquidity (n) |
lɪˈkwɪdəti |
Ability to quickly convert assets into cash |
Khả năng thanh khoản |
The company's high liquidity helped it during the crisis. |
Liability (n) |
laɪəˈbɪləti |
Financial obligation or debt |
Nghĩa vụ tài chính |
The company's liabilities include outstanding loans. |
Loss (n) |
lɔs |
Negative financial outcome |
Sự thua lỗ |
The company reported a loss for the fiscal year. |
Market (n) |
ˈmɑrkɪt |
Place where buyers and sellers trade goods and assets |
Thị trường |
The stock market experienced a sudden drop. |
Mortgage (n) |
ˈmɔːrgɪdʒ |
Loan to purchase real estate, secured by the property |
Khoản vay thế chấp |
They took out a mortgage to buy their new house. |
National debt (n) |
ˈnæʃənl det |
Total amount of money a government owes to creditors |
Nợ công |
The national debt has been a topic of concern for policymakers. |
Overdraft (n) |
ˈəʊvədræft |
Negative balance in a bank account |
Thấu chi |
He accidentally incurred an overdraft on his checking account. |
Taxation (n) |
tækˈseɪʃən |
The process of taxing or the amount of tax imposed |
Thuế |
The government is considering changes to the taxation system. |
Transaction (n) |
trænˈzækʃən |
An instance of buying or selling something |
Giao dịch |
He made a transaction to purchase shares in the company. |
Transaction fee |
trænˈzækʃən fiː |
A charge for conducting a financial transaction |
Phí giao dịch |
The bank charged a transaction fee for the wire transfer. |
Variable (n) |
ˈveriəbl |
Something that is not consistent or fixed |
Yếu tố biến đổi, biến đổi |
Interest rates are a variable that can impact loan payments. |
Venture (n) |
ˈventʃər |
A risky or daring journey or undertaking |
Dự án kinh doanh rủi ro |
Starting a new business is a risky venture. |
VAT (Value-Added Tax) |
ˌviː eɪ ˈtiː |
A consumption tax on the value added to a product |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
VAT is typically included in the price of goods and services. |
Yield (n) |
jiːld |
The income earned from an investment |
Lợi suất, thu lợi nhuận |
The yield on the government bonds is quite low. |
Zero-Coupon Bond |
ˈzɪərəʊ ˈkuːpɒn bɒnd |
A bond that pays no interest during its life, only once |
Trái phiếu trả lãi một lần duy nhất |
Zero-coupon bonds are typically sold at a discount. |
Wealth (n) |
welθ |
The total value of money and assets owned by an individual or community |
Sự giàu có, tài sản |
Wealth inequality is a growing concern in many countries. |
Withdrawal (n) |
wɪðˈdrɔːəl |
The act of taking money out of a bank account |
Sự rút tiền, rút khỏi |
The withdrawal limit for this account is $500 per day. |
Working capital (n) |
ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl |
The amount of money available to a business for its day-to-day operations |
Vốn lưu động, vốn hoạt động |
Effective management of working capital is essential for business success. |
II. Cách tự học từ vựng tại nhà
Học từ vựng tại nhà là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của bạn một cách linh hoạt và hiệu quả. Học từ vựng là một quá trình liên tục và yêu cầu kiên nhẫn, nhưng nếu bạn kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình và nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể. Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ một số gợi ý về cách học từ vựng tại nhà:
- Tạo danh sách từ vựng: Tạo danh sách các từ vựng mới mà bạn muốn học. Chia chúng thành các nhóm dựa trên chủ đề hoặc cấu trúc ngữ pháp để giúp bạn nhớ chúng dễ dàng hơn.
Ghi chép từ vựng là một cách truyền thống giúp ghi nhớ từ
- Đọc, viết, xem tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, bài báo hoặc các tài liệu tiếng Anh khác để gặp phải từ vựng mới. Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh để gặp phải từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng chúng. Điều này giúp bạn rèn luyện nghe và phản xạ tự nhiên khi sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu trình độ tiếng Anh của bạn vẫn cần bổ sung, bạn nên chọn những tài liệu phát âm chuẩn và không quá “nặng” tiếng lóng hay cách nói chuyện của người bản xứ, vì thường sẽ không chuẩn ngữ pháp.
TED Talk là một diễn đàn video hoàn toàn miễn phí và rất nổi tiếng trong giới học tiếng Anh. Hiện nay STUDY4 cung cấp khóa học [Practical English] Luyện nghe nói tiếng Anh cùng TED Talks. Khóa học này giúp người học luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc xem và chép chính tả với các video của TED và TED Talks. Đặc biệt hơn, bạn sẽ được trải nghiệm học thử 100% miễn phí.
TED Talk là một nguồn video tiếng Anh phù hợp để nâng cao trình độ nghe
- Sử dụng thẻ từ (flashcards): Viết từ vựng và nghĩa của chúng trên các thẻ từ. Dùng mặt trước để hiển thị từ và mặt sau để hiển thị nghĩa. Lướt qua các thẻ từ hàng ngày để tăng cường việc học từ vựng.
Có một phương pháp học từ vựng được chứng minh hiệu quả tên là “Spaced-repetition” (Lặp lãi ngắt quãng). Việc học lặp lại ngắt quãng bao gồm việc xây dựng cấu trúc thời gian học tập và tần suất lặp lại nội dung để phát triển khả năng ghi nhớ dài hạn.
Ví dụ về cách áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng qua flashcards
Phương pháp lặp lại ngắt quãng được sử dụng rộng rãi trong việc học ngôn ngữ, khoa học, vật lý và nhiều môn học khác. Nó giúp cho việc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn và hiệu quả hơn so với việc học một lần hoặc học theo cách thông thường.
Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP LẶP LẠI NGẮT QUÃNG VÀ TIP HỌC TỪ VỰNG NHỚ LÂU
Khi luyện đề trên STUDY4, bạn sẽ có các công cụ tiện ích như highlight (giúp bạn đánh dấu thông tin), take note (giúp bạn ghi chú kiến thức muốn lưu lại), flashcard (giúp bạn lưu và ôn luyện những từ vựng muốn ghi nhớ)... và cùng nhiều tính năng khác.
- Tham gia lớp học trực tuyến: Nếu có thể, tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến để được hướng dẫn bởi giáo viên chuyên và tương tác với các bạn học viên khác.
- Lập kế hoạch học: Lên kế hoạch học từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi tiến độ của bạn và duy trì động lực học tập.
Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading
Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:
1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.
2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.
3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.
4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.
CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?
🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.
📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).
📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.
🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).
Lời kết
Vậy là trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn tổng hợp một số từ vựng thuộc chủ đề Finance và một số tips học từ vựng hiệu quả rồi đó.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment