Bảng phiên âm IPA là một trong những kiến thức quan trọng nhất khi học tiếng Anh, tuy nhiên cũng là phần kiến thức thường bị bỏ qua nhất. Khác với tiếng Việt, tiếng Anh không thể phát âm đúng tất cả các từ dựa trên mặt chữ, mà bạn cần hiểu rõ về cách phát âm của chúng. Nắm chắc được điều này sẽ giúp người học tiếng Anh có thể nói tiếng Anh chuẩn hơn, từ đó tự tin giao tiếp hơn bằng ngôn ngữ này. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn thông tin về bảng phiên âm tiếng Anh IPA và các tips tự luyện phát âm ở nhà nhé!
I. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế dùng để biểu diễn các âm trong ngôn ngữ. Nó giúp mô tả chính xác cách phát âm các từ và âm thanh trong ngôn ngữ.
Người học tiếng Anh nên chú ý tới bảng phiên âm này, bởi tiếng Anh không thể nhìn mặt chữ và suy ra phát âm như tiếng Việt.
Phiên âm IPA trong tiếng Anh
1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng phiên âm sử dụng các ký tự Latin đặc biệt để biểu diễn âm thanh trong tiếng Anh. Có tổng cộng 44 âm cơ bản trong tiếng Anh được chia thành: 20 nguyên âm (vowels) và 24 phụ âm (consonants). Bảng phiên âm giúp bạn phát âm chính xác các từ trong từ điển. Phiên âm thường được đặt trong ngoặc bên cạnh từ vựng.
Dưới đây là bảng phiên âm IPA đầy đủ:
Chú thích ký hiệu:
- Vowels: Nguyên âm
- Monophthongs: Nguyên âm ngắn
- Diphthongs: Nguyên âm dài
- Consonants: Phụ âm
2. Ví dụ
- Tear /tɪər/
→ Nghĩa: Nước mắt.
- Tear /tɛr/
→ Nghĩa: Xé, rách.
Ở đây, cả hai từ đều viết giống nhau nhưng lại có phát âm và nghĩa khác nhau. Đây chính là một ví dụ về sự khác nhau giữa cách viết và cách phát âm trong tiếng Anh. Bạn nên luyện tập thường xuyên để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ nhất.
II. Cách phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
1. Nguyên âm
Nguyên âm (vowel) là loại âm tiếng mà khi phát âm, không có sự chặn hoặc hạn chế đáng kể của luồng không khí từ đường hô hấp. Trong tiếng Anh, nguyên âm thường được phát âm bằng cách mở rộng đường lưỡi và miệng, tạo ra âm thanh tự do và dài hơn so với phụ âm.
Thông thường, chúng ta có 5 nguyên âm chính: u, e, o, a, i và 2 bán nguyên âm: y, w.
Các nguyên âm có thể đứng riêng độc lập hoặc kết hợp cùng phụ âm.
Cách phát âm tiếng Anh theo bảng IPA
Dưới đây là bảng cách phát âm các nguyên âm:
Nguyên âm theo IPA |
Cách phát âm |
Mô tả |
Ví dụ |
/ɪ/ |
ih |
Nguyên âm "ih" ngắn, lưỡi trước cao. |
sit /sɪt/: ngồi She is sitting in the park. |
/i:/ |
ee |
Nguyên âm "ee" dài, môi mở, lưỡi trước cao. |
see /siː/: nhìn thấy I can see the mountains from here. |
/ʊ/ |
oo |
Môi mở hơn, lưỡi ở sau hơn, hơi thấp. |
book /bʊk/: sách I borrowed a book from the library. |
/u:/ |
oo |
Nguyên âm "oo" dài, môi mở, lưỡi ở sau cao. |
blue /bluː/: màu xanh da trời The sky is so blue today. |
/e/ |
e |
Môi mở, lưỡi thấp và tiến về trước. |
bed /bɛd/: giường I'm tired, I want to go to bed. |
/ə/ |
uh |
Âm không rõ ràng, lưỡi ở vị trí trung tâm. |
sofa /ˈsoʊ.fə/: ghế băng I love to relax on the sofa. |
/ɜ:/ |
er |
Nguyên âm "er" dài, tạo âm thanh mơ hồ. |
bird /bɜːrd/: chim The bird is singing in the tree. |
/ɒ/ |
ah |
Môi hơi mở, lưỡi thấp và hơi về sau. |
hot /hɒt/: nóng The weather is really hot today. |
/ɔ:/ |
aw |
Môi mở, lưỡi nằm ở giữa giữa /ɔ/ và /oː/. |
more /mɔːr/: nhiều hơn Can I have more cake, please? |
/æ/ |
a |
Môi mở hơn, lưỡi thấp và tiến về trước. |
cat /kæt/: con mèo The cat is playing in the garden. |
/ʌ/ |
uh |
Môi mở, lưỡi ở giữa và hơi thấp. |
cup /kʌp/: cốc I need a cup of coffee in the morning. |
/ɑ:/ |
ah |
Môi mở, lưỡi ở giữa và hơi thấp. |
car /kɑːr/: ô tô I'm going to buy a new car. |
/ɪə/ |
eer |
Kết hợp giữa âm "ih" và "er", môi mở và lưỡi trước cao. |
near /nɪər/: gần The supermarket is near my house. |
/ʊə/ |
oo-er |
Kết hợp giữa âm "uh" và "er", môi mở và lưỡi thấp. |
tour /tʊər/: chuyến du lịch We're going on a guided tour of the city. |
/eə/ |
air |
Kết hợp giữa âm "eh" và "er", môi mở và lưỡi tiến về trước. |
pair /peər/: đôi I bought a pair of shoes yesterday. |
/eɪ/ |
ay |
Kết hợp của âm "ey" và "ih", môi mở, lưỡi lên cao. |
day /deɪ/: ngày Tomorrow is a beautiful day. |
/ɔɪ/ |
oy |
Kết hợp giữa âm "ɔ" và "ih", môi mở và lưỡi cao. |
coin (/kɔɪn/: đồng xu I found a coin on the sidewalk. |
/aɪ/ |
eye |
Kết hợp giữa âm "a" và "ih", môi mở và lưỡi cao. |
time /taɪm/: thời gian We had a great time at the party. |
/əʊ/ |
oh |
Kết hợp giữa âm "uh" và "oh", môi mở và lưỡi thấp. |
go /ɡəʊ/: đi Let's go to the park this afternoon. |
/aʊ/ |
ow |
Kết hợp giữa âm "a" và "ow", môi mở và lưỡi tiến về sau. |
how /haʊ/: làm sao How are you feeling today? |
2. Phụ âm
Phụ âm (consonant) là những âm thanh trong ngôn ngữ được tạo ra bằng cách thay đổi dòng khí thoát ra từ phổi bằng cách tạo cản trở tại các điểm khác nhau trong đường tiếp xúc từ họng đến môi. Khác với nguyên âm (vowel), khi phát âm phụ âm, bạn sẽ cần có sự tham gia của các cơ quan phát âm như lưỡi, môi, hàm, họng và thanh quản.
Nguyên âm thường tạo nên cốt lõi của từ, trong khi phụ âm thường thêm vào hoặc thay đổi mặt âm thanh của từ. Các phụ âm có thể được phân loại dựa trên cách chúng được tạo ra, vị trí tạo cản trở trong đường tiếp xúc, và các đặc điểm khác. Có tổng cộng 24 phụ âm.
Dưới đây là bảng cách phát âm các phụ âm:
Phụ âm theo IPA |
Cách phát âm |
Mô tả |
Ví dụ |
/b/ |
bee |
Môi đóng và mở nhanh, thanh quản dao động. |
big /bɪɡ/: lớn He caught a big fish. |
/p/ |
pee |
Môi đóng nhanh, thanh quản không dao động. |
pen /pɛn/: bút She used a pen to write a letter. |
/m/ |
em |
Môi đóng nhanh, thanh quản không dao động. |
man /mæn/: người đàn ông The man is waiting for the bus. |
/g/ |
gee |
Môi đóng và mở nhanh, thanh quản dao động. |
go /ɡoʊ/: đi They want to go to the park. |
/f/ |
ef |
Môi đóng nhanh, thanh quản không dao động. |
fun /fʌn/: vui vẻ I had a lot of fun at the concert. |
/ŋ/ |
ng |
Thanh quản dao động, lưỡi nằm sau. |
song /sɔŋ/: bài hát She's singing a beautiful song. |
/v/ |
vee |
Môi đóng và mở nhanh, thanh quản dao động. |
voice /vɔɪs/: giọng nói His voice is very soothing. |
/s/ |
ess |
Môi mở, thanh quản không dao động. |
sit /sɪt/: ngồi She likes to sit by the window. |
/l/ |
ell |
Thanh quản dao động, lưỡi tiếp xúc với nền răng. |
like /laɪk/: giống He looks a lot like his father. |
/z/ |
zee |
Môi mở, thanh quản dao động. |
zoo /zuː/: sở thú We're going to the zoo this weekend. |
/ʃ/ |
sh |
Môi mở, thanh quản không dao động. |
shoe /ʃuː/: giày She bought a new pair of shoes. |
/j/ |
y |
Âm kết hợp, giống tiếng "y" trong "yes". |
yes /jɛs/: có Is she going to the party? Yes, she is. |
/d/ |
dee |
Môi đóng và mở nhanh, thanh quản dao động. |
dog /dɔɡ/: chó The dog is playing in the yard. |
/k/ |
k |
Môi đóng nhanh, thanh quản không dao động. |
cat /kæt/: con mèo The cat is sleeping on the couch. |
/n/ |
en |
Thanh quản dao động, lưỡi tiếp xúc với nền răng. |
not /nɑt/: không I'm not going to the party tonight. |
/dʒ/ |
j |
Môi đóng và mở nhanh, thanh quản dao động. |
judge /dʒʌdʒ/: thẩm phán The judge made a fair decision. |
/t/ |
tee |
Môi đóng và mở nhanh, thanh quản không dao động. |
time /taɪm/: thời gian What time is the meeting? |
/h/ |
h |
Không tiếp xúc, tạo âm hơi. |
hat /hæt/: cái nón She's wearing a red hat. |
/ð/ |
th |
Thanh quản dao động, tạo âm hơi, bật ra. |
this /ðɪs/: này This is my favorite book. |
/θ/ |
th |
Thanh quản không dao động, tạo âm hơi. |
think /θɪŋk/: nghĩ I think he'll arrive soon. |
/r/ |
r |
Thanh quản dao động, lưỡi cuộn lên. |
red /rɛd/: đỏ The roses are red. |
/ʒ/ |
zh |
Môi mở, thanh quản dao động. |
measure /ˈmɛʒər/: đo lường Can you measure the length of the table? |
/tʃ/ |
ch |
Môi đóng và mở nhanh, thanh quản không dao động. |
chat /tʃæt/: trò chuyện They sat down to chat for a while. |
/w/ |
w |
Môi mở, tiếp xúc nền răng. |
we /wiː/: chúng tôi We are going to the park. |
3. Lưu ý
Để rõ hơn về cách phát âm các nguyên âm và phụ âm, bạn có thể lên các trang uy tín như BBC Learn English hoặc tìm các bài giảng về cách đọc các nguyên âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA từ các nguồn uy tín nhé.
II. Một số lưu ý về cách phát âm tiếng Anh IPA
1. Lưu ý khi phát âm IPA
Thanh quản |
|
Dao động (rung) |
Các nguyên âm Các phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/ |
Không dao động (không rung) |
Các phụ âm: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/ |
Lưỡi |
|
Lưỡi chạm răng |
/f/, /v/ |
Cong đầu lưỡi chạm nướu |
/t/, /d/, /t∫/, /dʒ/, /η/, /l/ |
Cong đầu lưỡi chạm ngạc cứng |
/ɜ:/, /r/ |
Nâng cuống lưỡi |
/ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/, /k/, /g/, /η/ |
Môi |
|
Chu môi |
/∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/ |
Môi mở vừa phải |
/ɪ/, /ʊ/, /æ/ |
Môi tròn |
/u:/, /əʊ/ |
- Bán âm y và w
Tùy vào từng trường hợp, hai bán âm này có thể đóng vai trò như nguyên âm hoặc phụ âm.
Nguyên âm |
sky /skaɪ/ - bầu trời wine /waɪn/ - rượu vang |
Phụ âm |
yes /jɛs/ - đúng vậy water /ˈwɔtər/ - nước |
Lưu ý về cách phát âm tiếng Anh
- Phụ âm g
Phụ âm g đọc là /dʒ/ |
gym /dʒɪm/ - phòng tập thể dục giant /dʒaɪənt/ - khổng lồ general /ˈdʒɛnərəl/ - tổng quan, chung |
Phụ âm g đọc là /g/ |
go /ɡoʊ/ - đi gun /ɡʌn/ - súng gold /ɡoʊld/ - vàng |
- Phụ âm c
Phụ âm c đọc là /s/ |
city ˈsɪti/ - thành phố cycle /ˈsaɪkl/ - đạp xe |
Phụ âm c đọc là /k/ |
cat /kæt/ - con mèo cold /koʊld/ - lạnh |
- Phụ âm r
Khi đứng sau nguyên âm yếu, phụ âm r có thể được lược bỏ.
→ Ví dụ: butter /ˈbʌtər/ - bơ
- Phụ âm j
Hầu như bạn sẽ bắt gặp phần lớn phụ âm j đứng đầu các từ, và đọc là /dʒ/
→ Ví dụ: jury /ˈdʒʊri/ - ban hội thẩm, jigsaw /ˈdʒɪɡsɔ/ - đồ chơi ghép hình
2. Phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
- Nguyên âm ngắn
- a ngắn /æ/: cat /kæt/
- e ngắn /e/: bed /bed/
- i ngắn /ɪ/: bin /bɪd/
- o ngắn /ɒ/: hot /hɒt/
- u ngắn /ʌ/: cut /kʌt/
- Nguyên âm dài
- a dài /eɪ/: cake /keɪk/
- e dài /i:/: beach /biːtʃ/
- i dài /aɪ/: light /laɪt/
- o dài /oʊ/: nose /noʊz/
- u dài /u:/ hoặc /ju:/: blue /bluː/
Cách phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
- Một từ có 1 nguyên âm, nguyên âm không nằm cuối từ → Nguyên âm ngắn (đa số trường hợp)
- Một từ có 1 nguyên âm, nguyên âm cuối từ → Nguyên âm dài (100%)
- Khi 2 nguyên âm cạnh nhau, nguyên âm đầu → nguyên âm dài, nguyên âm sau → âm câm
- Sau 1 nguyên âm là 2 phụ âm giống nhau → Nguyên âm ngắn
- Hai nguyên âm liên tiếp giống nhau → Phát âm thành nguyên âm dài (không áp dụng với nguyên âm o và phụ âm r)
- Đối với từ có 1 âm tiết kết thúc bằng y → Phát âm thành âm i dài /aɪ/
3. Các trường hợp nhân đôi phụ âm
- Từ có 1 âm tiết, sau 1 nguyên âm ngắn xuất hiện phụ âm f, s, l → Gấp đôi phụ âm
Ví dụ: staff, different,..
- Từ có 2 âm tiết, sau 1 nguyên âm ngắn xuất hiện d, g, m, n, p, b → Gấp đôi phụ âm
Ví dụ: rabbit, summer, suggest,...
4. Đối với nguyên âm e
Đối với những từ 1 âm tiết có cấu tạo: nguyên âm + phụ âm + nguyên âm e
→ Nguyên âm trước: nguyên âm dài, nguyên âm e: âm câm
Ví dụ: meet, bite,...
III. Một số tips luyện phát âm tại nhà
1. Nghe và tập nói theo
Lắng nghe người bản ngữ phát âm và cố gắng bắt chước theo khẩu hình miệng và cách phát âm của họ. Bạn có thể nghe các bản tin, podcast, hoặc video hướng dẫn phát âm tiếng Anh.
Xem thêm: Shadowing - Bí kíp tăng band IELTS Speaking
Tự thu âm bài nói để tự kiểm tra lỗi
2. Đọc và ghi âm lại
Đọc các đoạn văn hoặc đoạn hội thoại bằng tiếng Anh và ghi âm lại giọng nói của bạn. Sau đó, so sánh ghi âm của bạn với bản gốc và tìm những điểm cần cải thiện, khắc phục cho lần sau.
3. Luyện tập thường xuyên
Để cải thiện phát âm của mình, bạn cần luyện tập thường xuyên. Tạo một lịch trình hợp lý để dành thời gian luyện tập phát âm hàng ngày, lý tưởng nhất là khoảng 30 phút - 2 tiếng/ ngày.
4. Sử dụng gương
Quan sát miệng và môi của bạn trong gương khi bạn phát âm. Điều này giúp bạn điều chỉnh cử động và hình thành âm chính xác khi phát âm.
5. Xem phim hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh
Xem phim và chương trình TV bằng tiếng Anh có thể giúp bạn nghe và làm quen với cách người bản ngữ phát âm. Bạn cũng có thể bật phụ đề song ngữ để theo dõi nội dung và so sánh với phát âm của bản thân.
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn bảng phát âm tiếng Anh IPA và các tips luyện phát âm tại nhà rồi đó.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment